Tổng quan nghiên cứu
Chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những chủ trương trọng điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm phát triển toàn diện vùng nông thôn, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Tỉnh Cao Bằng, với diện tích tự nhiên 6.700,26 km² và dân số trên 530.000 người, trong đó hơn 70% dân cư sống ở nông thôn, là một tỉnh miền núi còn nhiều khó khăn với tỷ lệ hộ nghèo khoảng 26,07% (năm 2020). Từ năm 2011, tỉnh đã triển khai chương trình xây dựng NTM với mục tiêu cải thiện kết cấu hạ tầng, phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, do điều kiện địa hình phức tạp, khí hậu khắc nghiệt và nguồn lực hạn chế, việc thực hiện chính sách xây dựng NTM tại Cao Bằng vẫn còn nhiều thách thức.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng thực hiện chính sách xây dựng NTM trên địa bàn tỉnh Cao Bằng từ năm 2016 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng như điều kiện tự nhiên, kinh tế, văn hóa - xã hội, nguồn lực huy động và vai trò của các chủ thể tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, nâng cao hiệu quả triển khai chương trình xây dựng NTM, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại tỉnh Cao Bằng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về nông nghiệp, nông dân, nông thôn, đặc biệt là chính sách xây dựng nông thôn mới. Khung lý thuyết tập trung vào ba khái niệm chính: nông thôn, nông thôn mới và thực hiện chính sách công.
- Nông thôn được hiểu là vùng sinh sống chủ yếu của người nông dân, có mật độ dân cư thấp, kết cấu hạ tầng kém phát triển hơn so với thành thị, với trình độ dân trí và sản xuất hàng hóa thấp hơn.
- Nông thôn mới là vùng nông thôn có kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, phát triển kinh tế bền vững, đời sống vật chất và tinh thần của người dân được nâng cao, bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và bảo vệ môi trường sinh thái.
- Thực hiện chính sách công là quá trình triển khai các quyết định của Nhà nước thành các kế hoạch, hành động cụ thể, bao gồm tuyên truyền, huy động nguồn lực, tổ chức thực hiện, kiểm tra, giám sát và điều chỉnh chính sách.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình quản lý chính sách công trong xây dựng NTM, nhấn mạnh vai trò chủ thể của người dân, sự phối hợp của các cấp chính quyền và tổ chức chính trị - xã hội, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như điều kiện tự nhiên, nguồn lực và nhận thức xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Văn phòng Điều phối Chương trình MTQG xây dựng NTM tỉnh Cao Bằng, các báo cáo của UBND tỉnh, các văn bản pháp luật liên quan, cùng các tài liệu nghiên cứu khoa học và khảo sát thực tế tại địa phương.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện tại 161 xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh, tập trung vào các xã đặc biệt khó khăn và các xã đã đạt chuẩn NTM. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài nghìn người dân và cán bộ quản lý cấp xã, huyện.
- Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ đạt các tiêu chí NTM qua các năm; phân tích nội dung các văn bản chính sách; phỏng vấn sâu và nhóm tập trung để thu thập ý kiến về thực trạng và khó khăn trong thực hiện chính sách; so sánh với các nghiên cứu tương tự trong nước.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, với việc thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2020-2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM tăng nhanh: Đến cuối năm 2019, tỉnh Cao Bằng có 20 xã đạt chuẩn NTM, chiếm 11,3% tổng số xã, hoàn thành 100% mục tiêu giai đoạn 2016-2020. Dự kiến đến cuối năm 2020, số xã đạt chuẩn sẽ tăng lên 25 xã, vượt kế hoạch đề ra. 
- Nguồn lực huy động tăng mạnh: Tổng vốn huy động cho chương trình giai đoạn 2016-2020 đạt khoảng 15 nghìn tỷ đồng, tăng 117% so với giai đoạn 2010-2015. Trong đó, ngân sách nhà nước chiếm 47,75%, vốn tín dụng chiếm khoảng 45%, vốn doanh nghiệp và cộng đồng dân cư chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng có xu hướng tăng. 
- Công tác tuyên truyền và vận động nhân dân hiệu quả: Trong 5 năm, đã tổ chức 783 cuộc hội nghị tuyên truyền với hơn 27.000 lượt người tham gia; Báo Cao Bằng và Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh đã đăng tải hàng nghìn tin bài, phóng sự về xây dựng NTM. Người dân đã hiến hơn 500.000 m² đất và đóng góp hàng trăm nghìn ngày công lao động. 
- Hạn chế về cơ sở hạ tầng và nguồn lực: Mặc dù có nhiều tiến bộ, nhưng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội vẫn còn thiếu và yếu, đặc biệt là giao thông nông thôn. Nguồn vốn ngân sách địa phương còn hạn chế, việc huy động đóng góp của nhân dân gặp khó khăn do điều kiện kinh tế còn thấp. 
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những thành tựu là sự chỉ đạo quyết liệt của cấp ủy, chính quyền các cấp, sự phối hợp đồng bộ giữa các ngành và sự tham gia tích cực của người dân. Việc ban hành kịp thời các văn bản chỉ đạo, bộ tiêu chí phù hợp với điều kiện địa phương đã tạo điều kiện thuận lợi cho triển khai thực hiện. Công tác tuyên truyền đa dạng, phong phú đã nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng.
Tuy nhiên, điều kiện tự nhiên phức tạp, địa hình chia cắt, khí hậu khắc nghiệt cùng với nguồn lực hạn chế là những thách thức lớn. So với các tỉnh đồng bằng, Cao Bằng còn nhiều khó khăn trong huy động vốn và phát triển hạ tầng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về xây dựng NTM ở các tỉnh miền núi khác, cho thấy cần có chính sách đặc thù và nguồn lực hỗ trợ bền vững hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số xã đạt chuẩn NTM qua các năm, bảng phân bổ nguồn vốn theo từng năm và biểu đồ tỷ lệ đóng góp của các nguồn lực. Bảng tổng hợp các chỉ tiêu về cơ sở hạ tầng, thu nhập và tỷ lệ hộ nghèo cũng giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường huy động và đa dạng hóa nguồn lực tài chính - Động từ hành động: Phát triển các cơ chế khuyến khích đầu tư từ doanh nghiệp, hợp tác xã và cộng đồng dân cư.
- Target metric: Tăng tỷ lệ vốn huy động ngoài ngân sách lên ít nhất 20% trong giai đoạn 2021-2025.
- Timeline: Triển khai ngay từ năm 2022, đánh giá hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
 
- Hoàn thiện và nâng cao chất lượng kết cấu hạ tầng nông thôn - Động từ hành động: Ưu tiên đầu tư xây dựng, nâng cấp đường giao thông, hệ thống thủy lợi và các công trình thiết yếu.
- Target metric: Đảm bảo 100% xã đạt chuẩn NTM có hệ thống giao thông nông thôn đồng bộ, kiên cố vào năm 2025.
- Timeline: Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2021-2025.
- Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải, UBND các huyện, xã.
 
- Nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường công tác tuyên truyền - Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, vận động cộng đồng cho cán bộ cơ sở; đa dạng hóa hình thức tuyên truyền.
- Target metric: 100% cán bộ xã được đào tạo chuyên sâu về xây dựng NTM trong 3 năm tới.
- Timeline: Từ năm 2022 đến 2024.
- Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, Sở Nông nghiệp và PTNT, Mặt trận Tổ quốc.
 
- Phát huy vai trò chủ thể của người dân và cộng đồng - Động từ hành động: Tăng cường vận động, tạo điều kiện cho người dân tham gia giám sát, đóng góp ý kiến và thực hiện các hoạt động xây dựng NTM.
- Target metric: Tỷ lệ hộ dân tham gia các hoạt động xây dựng NTM đạt trên 80% vào năm 2025.
- Timeline: Liên tục trong giai đoạn 2021-2025.
- Chủ thể thực hiện: Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, UBND xã.
 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cán bộ quản lý nhà nước các cấp - Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách xây dựng NTM.
- Use case: Hoạch định chính sách, lập kế hoạch phát triển nông thôn phù hợp với điều kiện địa phương.
 
- Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Chính sách công, Phát triển nông thôn - Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về xây dựng NTM tại tỉnh miền núi.
- Use case: Tham khảo cho các đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
 
- Các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư - Lợi ích: Nắm bắt vai trò và trách nhiệm trong xây dựng NTM, nâng cao nhận thức và sự tham gia tích cực.
- Use case: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động và giám sát thực hiện chương trình.
 
- Các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư - Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, khó khăn và cơ hội đầu tư phát triển nông thôn tại Cao Bằng.
- Use case: Xây dựng các dự án đầu tư, hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn bền vững.
 
Câu hỏi thường gặp
- Chính sách xây dựng nông thôn mới tại Cao Bằng có điểm gì đặc biệt? 
 Chính sách được điều chỉnh phù hợp với điều kiện địa hình, khí hậu và đặc thù dân tộc của tỉnh miền núi, tập trung vào phát triển hạ tầng, nâng cao đời sống và bảo tồn văn hóa dân tộc. Ví dụ, bộ tiêu chí NTM của tỉnh có thêm tiêu chí về thôn biên giới và xã đặc biệt khó khăn.
- Nguồn lực chính để thực hiện chương trình NTM ở Cao Bằng đến từ đâu? 
 Khoảng 47,75% vốn từ ngân sách nhà nước, 45% từ tín dụng, còn lại là vốn doanh nghiệp và đóng góp của cộng đồng dân cư. Việc huy động vốn từ cộng đồng tuy còn hạn chế do điều kiện kinh tế khó khăn.
- Người dân đóng vai trò như thế nào trong xây dựng NTM? 
 Người dân là chủ thể tích cực, tham gia hiến đất, đóng góp ngày công lao động, giám sát và thực hiện các hoạt động xây dựng hạ tầng và phát triển sản xuất. Ví dụ, đã có hơn 500.000 m² đất được hiến để làm đường giao thông nông thôn.
- Những khó khăn lớn nhất trong thực hiện chính sách xây dựng NTM tại Cao Bằng là gì? 
 Bao gồm điều kiện tự nhiên phức tạp, nguồn lực tài chính hạn chế, hạ tầng chưa đồng bộ và nhận thức của một số địa phương, người dân chưa đồng đều trong việc tham gia.
- Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách xây dựng NTM trong thời gian tới? 
 Cần tăng cường huy động nguồn lực, hoàn thiện hạ tầng, nâng cao năng lực cán bộ, phát huy vai trò người dân và tăng cường công tác tuyên truyền. Việc này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng thực hiện chính sách xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Cao Bằng trong giai đoạn 2016-2020, với nhiều thành tựu nổi bật như tăng số xã đạt chuẩn NTM và huy động nguồn lực tài chính hiệu quả.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm điều kiện tự nhiên, nguồn lực, nhận thức xã hội và vai trò chủ thể của người dân.
- Những hạn chế về hạ tầng và nguồn lực cần được khắc phục bằng các giải pháp đồng bộ, phù hợp với đặc thù địa phương.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trong giai đoạn 2021-2025, tập trung vào huy động nguồn lực, nâng cao năng lực cán bộ, phát huy vai trò người dân và hoàn thiện hạ tầng.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và lý luận quan trọng, góp phần hỗ trợ các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong phát triển nông thôn bền vững tại Cao Bằng.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và điều chỉnh chính sách phù hợp.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư cần tiếp tục phối hợp chặt chẽ để xây dựng nông thôn mới ngày càng phát triển, bền vững và giàu bản sắc văn hóa.
