Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh kéo dài, để lại hậu quả nặng nề cho hàng triệu người có công với cách mạng. Theo ước tính, cả nước hiện có trên 9,2 triệu người có công, trong đó hơn 1,3 triệu người đang hưởng trợ cấp hàng tháng. Chính sách ưu đãi người có công với cách mạng là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước, thể hiện đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” và trách nhiệm xã hội trong việc chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho các đối tượng này.

Huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông, với dân số khoảng 83.982 người, trong đó có 575 đối tượng chính sách, đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi người có công trong giai đoạn 2016-2020. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như công tác tuyên truyền chưa rộng rãi, thủ tục xét duyệt hồ sơ còn rườm rà, mức trợ cấp chưa phù hợp với giá cả thị trường, ảnh hưởng đến đời sống người có công.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng thực hiện chính sách người có công trên địa bàn huyện Krông Nô, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu có phạm vi từ năm 2016 đến 2020, tập trung tại huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông, với ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần ổn định chính trị - xã hội và phát huy truyền thống đạo lý dân tộc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chính sách công và quản lý nhà nước, tập trung vào:

  • Lý thuyết thực hiện chính sách: Nhấn mạnh quá trình biến các chủ trương, chính sách thành hành động cụ thể và kết quả thực tế, bao gồm các bước như xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, phân công phối hợp, chỉ đạo điều hành, kiểm tra đôn đốc, điều chỉnh và đánh giá.
  • Lý thuyết về chính sách xã hội: Xem chính sách ưu đãi người có công là một phần của hệ thống chính sách an sinh xã hội, nhằm bảo vệ và hỗ trợ các đối tượng có công thông qua các biện pháp công cộng.
  • Khái niệm chính sách và người có công: Chính sách là chương trình hành động có mục đích do nhà quản lý đề ra để giải quyết vấn đề xã hội; người có công là những cá nhân có đóng góp xuất sắc cho sự nghiệp cách mạng, được Nhà nước công nhận theo quy định pháp luật.

Các khái niệm chính bao gồm: người có công, chính sách ưu đãi người có công, thực hiện chính sách, quy trình thực hiện chính sách, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê và điều tra xã hội học:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện Krông Nô, các văn bản pháp luật liên quan, kết quả điều tra ý kiến người có công, cán bộ công chức địa phương.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, xử lý số liệu thống kê để đánh giá thực trạng và hiệu quả thực hiện chính sách.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Điều tra xã hội học được thực hiện với các đối tượng người có công và cán bộ công chức tại huyện Krông Nô, đảm bảo tính đại diện cho nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2016-2020, đánh giá kết quả thực hiện chính sách và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực hiện chính sách trợ cấp và ưu đãi: Trong giai đoạn 2016-2020, huyện Krông Nô đã chi trả trợ cấp hàng tháng cho 575 đối tượng người có công, đảm bảo đúng quy định. Tỷ lệ chi trả kịp thời đạt khoảng 95%, góp phần ổn định đời sống vật chất cho người có công.

  2. Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách: Việc tuyên truyền chính sách chưa được thực hiện rộng rãi, chỉ khoảng 60% người có công và nhân dân hiểu rõ các chính sách ưu đãi. Điều này dẫn đến nhiều vướng mắc trong quá trình thực hiện và khiếu nại chính sách.

  3. Quy trình xét duyệt hồ sơ còn chậm và phức tạp: Thời gian xét duyệt hồ sơ trung bình kéo dài trên 6 tháng, gây khó khăn cho người có công trong việc tiếp cận các chế độ ưu đãi. Có khoảng 10% hồ sơ bị sót hoặc chưa được xử lý kịp thời.

  4. Mức trợ cấp chưa phù hợp với giá cả thị trường: Mức trợ cấp trung bình năm 2019 là 1.515 nghìn đồng, tăng khoảng 40% so với năm 2012, nhưng vẫn thấp hơn mức sống tối thiểu tại địa phương, ảnh hưởng đến đời sống người có công.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên bao gồm công tác tuyên truyền chưa đồng bộ, năng lực cán bộ thực hiện chính sách còn hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp và nguồn lực tài chính địa phương còn hạn chế. So sánh với các huyện như Cam Lâm (Khánh Hòa) và Bát Xát (Lào Cai), nơi công tác tuyên truyền và phối hợp thực hiện chính sách được chú trọng hơn, dẫn đến hiệu quả chăm sóc người có công tốt hơn.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột về tỷ lệ chi trả trợ cấp hàng tháng theo năm, biểu đồ tròn về mức độ hiểu biết chính sách của người có công, và bảng tổng hợp thời gian xét duyệt hồ sơ sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các kết quả nghiên cứu.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng thực hiện chính sách người có công tại huyện Krông Nô, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi, góp phần ổn định chính trị - xã hội và phát huy truyền thống đạo lý dân tộc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách: Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông, tổ chức tập huấn cho cán bộ và tuyên truyền sâu rộng đến người dân, nhằm nâng cao nhận thức về chính sách ưu đãi người có công. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện phối hợp với các xã, thị trấn.

  2. Đơn giản hóa thủ tục xét duyệt hồ sơ: Rà soát, cắt giảm các bước không cần thiết, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ để rút ngắn thời gian xét duyệt xuống dưới 3 tháng. Thực hiện trong 18 tháng, do UBND huyện chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Nâng mức trợ cấp phù hợp với điều kiện kinh tế địa phương: Đề xuất điều chỉnh mức trợ cấp theo lộ trình tăng lương cơ sở và mức sống tối thiểu, đảm bảo đời sống người có công được cải thiện rõ rệt. Thời gian thực hiện từ năm 2023 đến 2025, do Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh phối hợp với UBND huyện.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập các đoàn kiểm tra liên ngành để giám sát việc thực hiện chính sách, xử lý kịp thời các sai phạm, bảo đảm quyền lợi người có công. Thực hiện liên tục hàng năm, do UBND huyện và các cơ quan chức năng đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao hiểu biết về thực trạng và giải pháp thực hiện chính sách người có công, từ đó cải thiện công tác quản lý và tổ chức thực thi chính sách.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý công, chính sách công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách ưu đãi người có công, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể: Hỗ trợ trong công tác tuyên truyền, vận động và phối hợp thực hiện chính sách người có công tại địa phương.

  4. Người có công và thân nhân: Hiểu rõ quyền lợi, chính sách được hưởng, từ đó chủ động tham gia giám sát và phản ánh các vấn đề liên quan đến chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách ưu đãi người có công gồm những nội dung chính nào?
    Chính sách bao gồm trợ cấp, phụ cấp hàng tháng, hỗ trợ nhà ở, điều dưỡng phục hồi sức khỏe, ưu tiên giáo dục, miễn giảm thuế, vay vốn ưu đãi và các chính sách xã hội khác nhằm đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho người có công.

  2. Ai được công nhận là người có công với cách mạng?
    Theo Pháp lệnh ưu đãi người có công, người có công bao gồm liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động cách mạng trước và trong các cuộc kháng chiến, người bị nhiễm chất độc hóa học, và người có công giúp đỡ cách mạng được cơ quan có thẩm quyền công nhận.

  3. Tại sao việc tuyên truyền chính sách người có công lại quan trọng?
    Tuyên truyền giúp người có công và cộng đồng hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ, từ đó nâng cao sự đồng thuận, giảm thiểu khiếu nại, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện chính sách hiệu quả.

  4. Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách người có công tại huyện Krông Nô là gì?
    Bao gồm thủ tục xét duyệt hồ sơ phức tạp, thời gian giải quyết kéo dài, mức trợ cấp chưa phù hợp với giá cả thị trường, và công tác tuyên truyền chưa rộng khắp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách người có công?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng mức trợ cấp phù hợp, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, và tăng cường kiểm tra, giám sát thực hiện chính sách.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng thực hiện chính sách người có công trên địa bàn huyện Krông Nô giai đoạn 2016-2020, chỉ ra những thành tựu và hạn chế cụ thể.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách gồm công tác tuyên truyền, năng lực cán bộ, thủ tục hành chính và nguồn lực tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục, nâng mức trợ cấp và kiểm tra giám sát nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý chính sách người có công tại địa phương.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng huyện Krông Nô và tỉnh Đắk Nông sớm triển khai các giải pháp đề xuất để cải thiện đời sống người có công, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian nghiên cứu trong các giai đoạn tiếp theo.

Hành động ngay hôm nay để góp phần thực hiện tốt chính sách ưu đãi người có công, thể hiện đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam.