Tổng quan nghiên cứu

Ngành chăn nuôi tại Việt Nam đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, kéo theo nhu cầu sử dụng thuốc thú y tăng cao do sự bùng phát dịch bệnh và hội nhập kinh tế quốc tế. Từ năm 1993 đến 2006, số lượng sản phẩm thuốc thú y trong nước tăng từ 189 lên 4.078 loại, trong khi thuốc nhập khẩu cũng tăng mạnh với 1.637 sản phẩm từ 130 công ty đến từ 29 quốc gia. Thị trường thuốc thú y trở nên đa dạng và cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược kinh doanh phù hợp để tồn tại và phát triển.

Công ty cổ phần thuốc thú y SVT Thái Dương, thành lập năm 2008 và chuyển đổi thành công ty cổ phần năm 2010, là một trong những doanh nghiệp mới tham gia thị trường này. Công ty đã đầu tư xây dựng nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO với vốn đầu tư 3 triệu USD, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với nhiều thách thức về cạnh tranh, chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa các lý thuyết về chiến lược kinh doanh, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của SVT Thái Dương, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2008-2013 và đề xuất chiến lược phát triển đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và đóng góp vào sự phát triển chung của ngành thuốc thú y Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Khái niệm chiến lược kinh doanh: Theo Charles W. Hill và Gareth R. Jones, chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, lựa chọn phương hướng hành động và phân bổ nguồn lực để thực hiện mục tiêu. Fred David định nghĩa chiến lược là phương tiện để đạt mục tiêu dài hạn, trong khi Glueck nhấn mạnh tính thống nhất và phối hợp trong kế hoạch chiến lược.

  • Phân loại chiến lược kinh doanh: Chiến lược được phân loại theo phạm vi (chiến lược chung và chiến lược bộ phận) và theo hướng tiếp cận (tập trung vào nhân tố then chốt, dựa trên ưu thế tương đối, sáng tạo tấn công, khai thác mức độ tự do).

  • Quản trị chiến lược: Được định nghĩa là nghệ thuật và khoa học thiết lập, thực hiện và đánh giá các quyết định nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp thích ứng với môi trường biến động, sử dụng hiệu quả nguồn lực và tạo sự đồng thuận nội bộ.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael E. Porter: Phân tích môi trường vi mô gồm đối thủ cạnh tranh, người mua, người cung cấp, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.

  • Các công cụ xây dựng chiến lược: Ma trận đánh giá yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận đánh giá yếu tố bên trong (IFE), ma trận SWOT, ma trận chiến lược chính và ma trận hoạch định chiến lược định lượng (QSPM).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp chủ yếu từ công ty SVT Thái Dương, Chi cục thú y các tỉnh, Cục thú y - Bộ NN&PTNT, các báo chí chuyên ngành và Internet. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu khảo sát tại các đại lý phân phối và phỏng vấn lãnh đạo công ty, Chi cục thú y và Hội thú y Việt Nam.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng các phương pháp phân tích định tính và định lượng như phân tích SWOT, ma trận EFE, IFE, QSPM, so sánh, tổng hợp và thống kê đơn giản.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn các thành viên Ban lãnh đạo công ty, đại diện các đại lý phân phối và các chuyên gia trong ngành để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích giai đoạn 2008-2013 và xây dựng chiến lược phát triển đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu nhưng chưa ổn định: Doanh thu của SVT Thái Dương tăng từ 18.000 triệu đồng năm 2008 lên 27.000 triệu đồng năm 2011, tương đương mức tăng 50% trong 3 năm. Tuy nhiên, năm 2012 doanh thu giảm 7,9% so với năm 2011, cho thấy sự biến động và thách thức trong cạnh tranh.

  2. Nguồn lực nhân sự có trình độ và kinh nghiệm tốt: Cơ cấu nhân sự cấp cao gồm các chuyên gia có trình độ đại học và kinh nghiệm từ 1 đến 10 năm trong các lĩnh vực quản trị, sản xuất, nghiên cứu và phát triển, kế hoạch và nhân sự. Đây là điểm mạnh giúp công ty xây dựng chiến lược phù hợp.

  3. Cơ sở vật chất hiện đại nhưng chưa khai thác hiệu quả: Nhà máy sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO với mức độ tự động hóa 70%, phòng kiểm tra chất lượng đạt chuẩn GLP và kho đạt chuẩn GSP. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị và nguồn lực vật chất chưa tối ưu, còn tồn tại lãng phí trong sản xuất.

  4. Sản phẩm chưa đa dạng và giá bán cao hơn đối thủ: Công ty hiện có 68 sản phẩm chủ yếu thuộc nhóm kháng sinh và vitamin khoáng chất, chưa có sản phẩm thuốc ký sinh trùng. Giá bán sản phẩm thường cao hơn hoặc bằng đối thủ cạnh tranh, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường.

  5. Hệ thống phân phối còn hạn chế và tập trung ở miền Bắc: Công ty có hệ thống đại lý cấp 1 và cấp 2 tại các tỉnh miền Bắc với số lượng đại lý còn mỏng, chưa phủ rộng toàn quốc. Doanh số bán hàng tập trung chủ yếu ở Hà Nội và một số tỉnh lân cận.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu trong giai đoạn 2008-2011 phản ánh nỗ lực đầu tư và phát triển của công ty, đặc biệt sau khi xây dựng nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO. Tuy nhiên, sự giảm sút doanh thu năm 2012 cho thấy áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đòi hỏi công ty phải có chiến lược kinh doanh linh hoạt và hiệu quả hơn.

Nguồn nhân lực có trình độ cao là lợi thế quan trọng giúp công ty xây dựng và thực hiện các chiến lược phát triển. Tuy nhiên, việc chưa khai thác tối đa cơ sở vật chất và thiết bị hiện đại làm giảm hiệu quả sản xuất, cần được cải thiện để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Sản phẩm chưa đa dạng và giá bán cao hơn đối thủ là điểm yếu cần khắc phục. Công ty cần nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, đặc biệt nhóm thuốc ký sinh trùng, đồng thời điều chỉnh chính sách giá để tăng sức cạnh tranh. Hệ thống phân phối tập trung và hạn chế cũng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường, cần xây dựng mạng lưới đại lý rộng khắp hơn.

Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành cho thấy doanh nghiệp thuốc thú y cần có chiến lược toàn diện, kết hợp đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng, mở rộng thị trường và tối ưu hóa nguồn lực để phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng phân tích SWOT và ma trận QSPM để minh họa sự hấp dẫn của các chiến lược đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

    • Mục tiêu: Đa dạng hóa danh mục sản phẩm, đặc biệt nhóm thuốc ký sinh trùng và chế phẩm sinh học.
    • Thời gian: Triển khai trong 3 năm tới (2018-2020).
    • Chủ thể: Phòng R&D phối hợp với bộ phận marketing và sản xuất.
  2. Điều chỉnh chính sách giá bán cạnh tranh

    • Mục tiêu: Giảm giá bán các sản phẩm truyền thống để tăng thị phần, đồng thời giữ giá hợp lý cho sản phẩm mới có tính khác biệt.
    • Thời gian: Áp dụng ngay trong năm 2018 và điều chỉnh định kỳ.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và phòng kinh doanh.
  3. Mở rộng và củng cố hệ thống phân phối

    • Mục tiêu: Tăng số lượng đại lý cấp 1 và cấp 2 tại các tỉnh miền Bắc, mở rộng sang miền Trung và miền Nam.
    • Thời gian: Kế hoạch 3 năm (2018-2020).
    • Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.
  4. Tối ưu hóa sử dụng nguồn lực vật chất và nâng cao hiệu quả sản xuất

    • Mục tiêu: Tăng công suất sử dụng máy móc, giảm lãng phí, nâng cao năng suất lao động.
    • Thời gian: Triển khai ngay và đánh giá định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng sản xuất và kỹ thuật.
  5. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng chuyên môn, quản lý và đổi mới sáng tạo cho nhân viên.
    • Thời gian: Chương trình đào tạo liên tục hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty thuốc thú y

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các công cụ phân tích chiến lược để ra quyết định quản trị.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về quản trị chiến lược trong ngành thuốc thú y, phương pháp nghiên cứu thực tiễn.
    • Use case: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phân tích SWOT, QSPM trong luận văn.
  3. Các doanh nghiệp trong ngành dược và chăn nuôi

    • Lợi ích: Tham khảo kinh nghiệm xây dựng chiến lược kinh doanh trong môi trường cạnh tranh cao.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp thuốc thú y, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ phát triển ngành thuốc thú y và chăn nuôi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty SVT Thái Dương cần xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh đến năm 2020?
    Do thị trường thuốc thú y ngày càng cạnh tranh gay gắt, công ty cần có chiến lược rõ ràng để tận dụng cơ hội, khắc phục điểm yếu, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Luận văn sử dụng ma trận SWOT, ma trận đánh giá yếu tố bên trong (IFE), bên ngoài (EFE), ma trận hình ảnh cạnh tranh và ma trận hoạch định chiến lược định lượng (QSPM) để đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp.

  3. Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu dựa trên dữ liệu thứ cấp từ công ty, các cơ quan quản lý ngành thú y, báo chí chuyên ngành và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát đại lý, phỏng vấn lãnh đạo công ty và chuyên gia trong ngành.

  4. Chiến lược phát triển sản phẩm được đề xuất như thế nào?
    Công ty cần đa dạng hóa sản phẩm, tập trung phát triển nhóm thuốc ký sinh trùng và chế phẩm sinh học, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu thị trường và tăng sức cạnh tranh.

  5. Làm thế nào để mở rộng hệ thống phân phối hiệu quả?
    Công ty nên tăng cường tuyển chọn đại lý có năng lực tài chính và vị trí địa lý phù hợp, xây dựng chính sách hỗ trợ đại lý, giám sát chặt chẽ hoạt động phân phối và mở rộng thị trường ra miền Trung và miền Nam.

Kết luận

  • Công ty cổ phần thuốc thú y SVT Thái Dương đã có bước phát triển tích cực về doanh thu và cơ sở vật chất trong giai đoạn 2008-2013, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về cạnh tranh và hiệu quả sản xuất.
  • Nguồn nhân lực có trình độ và kinh nghiệm là điểm mạnh quan trọng giúp công ty xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
  • Sản phẩm chưa đa dạng và giá bán cao hơn đối thủ là điểm yếu cần khắc phục để nâng cao sức cạnh tranh.
  • Hệ thống phân phối còn hạn chế, tập trung chủ yếu ở miền Bắc, cần mở rộng và củng cố để tăng thị phần.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược bao gồm phát triển sản phẩm mới, điều chỉnh giá bán, mở rộng phân phối, tối ưu hóa sản xuất và đào tạo nhân lực nhằm phát triển bền vững đến năm 2020.

Để tiếp tục phát triển, công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất một cách đồng bộ và liên tục đánh giá hiệu quả thực hiện. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích tham khảo nghiên cứu này để áp dụng vào thực tiễn quản trị chiến lược.