Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và xu hướng toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, các doanh nghiệp trong nước đứng trước nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng phải đối mặt với không ít thách thức cạnh tranh. Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học thành phố Cần Thơ (Công ty CP Sách - TBTH Cần Thơ) là một trong những đơn vị kinh doanh chủ lực trong lĩnh vực cung ứng sách giáo khoa, thiết bị giáo dục và văn phòng phẩm tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Từ năm 2014 đến 2016, doanh thu của công ty liên tục tăng trưởng, đạt 56,69 tỷ đồng năm 2016, tăng 4,2% so với năm trước, tuy nhiên lợi nhuận sau thuế lại có sự biến động không ổn định, chỉ đạt khoảng 2,27 tỷ đồng năm 2016, giảm 4,8% so với năm 2015.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2014-2016, đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài thông qua các công cụ chiến lược như ma trận IFE, EFE, SWOT và QSPM. Mục tiêu chính là hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp đến năm 2020 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại địa bàn thành phố Cần Thơ, sử dụng số liệu thực tế từ báo cáo tài chính và khảo sát chuyên gia, khách hàng liên quan đến công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường và cải thiện quản trị nội bộ, góp phần nâng cao vị thế của công ty trên thị trường sách và thiết bị giáo dục khu vực miền Tây Nam Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết hoạch định chiến lược kinh doanh: Chiến lược được hiểu là kế hoạch dài hạn nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững, tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, đồng thời khai thác cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ môi trường bên ngoài. Hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp dự báo và ứng phó hiệu quả với biến động thị trường.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael E. Porter: Phân tích sức mạnh cạnh tranh trong ngành qua các yếu tố: đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, sức mạnh mặc cả của khách hàng, sức mạnh mặc cả của nhà cung cấp và nguy cơ sản phẩm thay thế. Mô hình này giúp xác định các áp lực cạnh tranh và cơ hội phát triển.

  • Các công cụ phân tích chiến lược: Ma trận IFE (đánh giá yếu tố nội bộ), EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), SWOT (phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) và QSPM (ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng) được sử dụng để tổng hợp, đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp cho công ty.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, ma trận SWOT, ma trận IFE, ma trận EFE, ma trận QSPM, và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính giai đoạn 2014-2016 của công ty, các tài liệu, báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia, lãnh đạo công ty, nhân viên kinh doanh và khách hàng nhằm đánh giá thực trạng hoạt động và thu thập ý kiến về các yếu tố ảnh hưởng.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả và so sánh số liệu tuyệt đối, tương đối để đánh giá xu hướng doanh thu, lợi nhuận và cơ cấu sản phẩm.

  • Phân tích ma trận IFE, EFE để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài.

  • Xây dựng ma trận SWOT để xác định các nhóm chiến lược SO, ST, WO, WT.

  • Áp dụng ma trận QSPM để định lượng và lựa chọn các chiến lược kinh doanh phù hợp.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các cán bộ quản lý, chuyên gia và khách hàng chủ chốt, được chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo tính chuyên môn và kinh nghiệm. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2017, sử dụng số liệu giai đoạn 2014-2016 làm cơ sở phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu ổn định nhưng lợi nhuận không đồng đều: Doanh thu công ty tăng từ 53,02 tỷ đồng năm 2014 lên 56,69 tỷ đồng năm 2016, tương ứng mức tăng 6,9% trong 3 năm. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế chỉ đạt khoảng 2,27 tỷ đồng năm 2016, giảm 4,8% so với năm 2015, chủ yếu do chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp tăng lần lượt 8,5% và 29%.

  2. Cơ cấu sản phẩm đa dạng với sự chuyển dịch rõ rệt: Sách giáo khoa chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu (khoảng 37,7% năm 2014), nhưng có xu hướng giảm dần (giảm 8,6% năm 2015 và 8,02% năm 2016). Ngược lại, doanh thu từ thiết bị giáo dục tăng mạnh, đạt mức tăng hai con số (17,26% năm 2015 và 12% năm 2016), đóng góp tích cực vào tổng doanh thu.

  3. Môi trường nội bộ có nhiều điểm mạnh nhưng cũng tồn tại hạn chế: Công ty sở hữu đội ngũ lãnh đạo giàu kinh nghiệm, nhân viên bán hàng được đào tạo bài bản và có sự đoàn kết nội bộ cao. Tuy nhiên, nguồn vốn điều lệ còn hạn chế (4 tỷ đồng), ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và đầu tư phát triển.

  4. Môi trường bên ngoài có nhiều cơ hội và thách thức: Cơ hội đến từ xu hướng tăng cường thiết bị giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhu cầu đa dạng hóa sản phẩm. Nguy cơ gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, giảm chiết khấu phát hành sách giáo khoa và sự thay đổi chính sách sách giáo khoa trong tương lai.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty đã có bước phát triển tích cực trong việc đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt là thiết bị giáo dục và văn phòng phẩm, góp phần tăng doanh thu và giảm sự phụ thuộc vào sách giáo khoa truyền thống. Tuy nhiên, lợi nhuận không tăng tương ứng do chi phí hoạt động tăng cao, phản ánh áp lực cạnh tranh và chi phí quản lý chưa được kiểm soát hiệu quả.

Phân tích ma trận IFE và EFE cho thấy công ty có điểm mạnh về nguồn nhân lực và mạng lưới phân phối, nhưng điểm yếu về vốn và công nghệ thông tin. Môi trường bên ngoài có nhiều cơ hội như chính sách giáo dục mới, nhưng cũng có nguy cơ từ cạnh tranh và biến động thị trường.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc sử dụng ma trận SWOT và QSPM giúp công ty lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường, xây dựng thương hiệu, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao dịch vụ khách hàng là phù hợp với thực trạng và xu hướng phát triển. Các biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh thu theo từng nhóm sản phẩm và biến động lợi nhuận qua các năm sẽ minh họa rõ nét hơn về hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thâm nhập thị trường sâu rộng hơn: Tăng cường hoạt động marketing và mở rộng kênh phân phối nhằm nâng cao thị phần, đặc biệt tại các địa bàn tiềm năng trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Mục tiêu tăng doanh thu từ thiết bị giáo dục và sách tham khảo lên ít nhất 15% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh và Marketing.

  2. Xây dựng và quảng bá thương hiệu: Đẩy mạnh các chương trình quảng cáo, khuyến mãi và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và sự trung thành của khách hàng. Thời gian triển khai trong 12 tháng, tập trung vào các kênh truyền thông số và sự kiện giáo dục. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Truyền thông.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Phát triển thêm các mặt hàng thiết bị giáo dục hiện đại, đồ chơi giáo dục và văn phòng phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Kế hoạch mở rộng danh mục sản phẩm trong 3 năm tới, đồng thời hợp tác với các nhà cung cấp uy tín. Chủ thể thực hiện: Ban Sản phẩm và Phòng Mua hàng.

  4. Nâng cao năng lực quản trị và công nghệ thông tin: Đầu tư hệ thống quản lý bán hàng, kho vận và tài chính hiện đại nhằm kiểm soát chi phí hiệu quả, giảm thiểu thất thoát và nâng cao năng suất lao động. Triển khai trong 18 tháng tới với sự hỗ trợ của chuyên gia công nghệ. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng IT.

  5. Phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng bán hàng, quản lý và chăm sóc khách hàng cho đội ngũ nhân viên, đồng thời xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài. Kế hoạch đào tạo hàng năm và đánh giá hiệu quả định kỳ. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty sách và thiết bị giáo dục: Giúp hiểu rõ về quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh, từ phân tích môi trường đến lựa chọn chiến lược phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển doanh nghiệp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh: Cung cấp một nghiên cứu thực tiễn về ứng dụng các công cụ chiến lược như ma trận SWOT, IFE, EFE, QSPM trong lĩnh vực kinh doanh đặc thù, làm tài liệu tham khảo học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Các chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Tham khảo mô hình phân tích và đề xuất giải pháp chiến lược cụ thể cho doanh nghiệp trong ngành giáo dục, từ đó áp dụng hoặc điều chỉnh cho các khách hàng tương tự.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp trong lĩnh vực sách và thiết bị giáo dục, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh thu tăng nhưng lợi nhuận lại không ổn định?
    Do chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp tăng cao, đặc biệt chi phí khuyến mãi và chiết khấu giảm giá, làm giảm biên lợi nhuận dù doanh thu tăng. Ví dụ, năm 2016 chi phí bán hàng tăng 8,5% và chi phí quản lý tăng 29% so với năm trước.

  2. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm có ý nghĩa gì với công ty?
    Đa dạng hóa giúp giảm sự phụ thuộc vào sách giáo khoa truyền thống, mở rộng thị trường và tăng doanh thu từ các mặt hàng thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

  3. Ma trận SWOT được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Ma trận SWOT giúp tổng hợp các điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng các nhóm chiến lược SO, ST, WO, WT, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp nhất cho công ty.

  4. Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp được thực hiện ra sao?
    Thông qua phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia, lãnh đạo công ty, nhân viên kinh doanh và khách hàng nhằm thu thập thông tin chuyên sâu về thực trạng hoạt động và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  5. Làm thế nào để công ty nâng cao hiệu quả quản trị chi phí?
    Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng, kho vận và tài chính hiện đại, đồng thời đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng quản lý và kiểm soát chi phí, giúp giảm thất thoát và tăng hiệu quả hoạt động.

Kết luận

  • Công ty CP Sách - Thiết bị trường học Cần Thơ đã đạt được tăng trưởng doanh thu ổn định trong giai đoạn 2014-2016, tuy nhiên lợi nhuận chưa tương xứng do chi phí tăng cao.
  • Việc đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt là thiết bị giáo dục và văn phòng phẩm, là hướng đi đúng đắn giúp giảm sự phụ thuộc vào sách giáo khoa truyền thống.
  • Phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài qua các ma trận IFE, EFE, SWOT và QSPM đã giúp xác định các chiến lược kinh doanh phù hợp như thâm nhập thị trường, xây dựng thương hiệu, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao dịch vụ khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về marketing, quản trị chi phí, công nghệ thông tin và phát triển nguồn nhân lực nhằm thực hiện hiệu quả các chiến lược đã lựa chọn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường đến năm 2020.

Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các chiến lược và giải pháp đã đề xuất, đồng thời thường xuyên cập nhật, đánh giá để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.