Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm trở thành nhiệm vụ trọng yếu của các doanh nghiệp. Đặc biệt, trong ngành xây dựng, sản phẩm có giá trị lớn, thời gian thi công kéo dài và chịu nhiều ảnh hưởng từ điều kiện tự nhiên, dẫn đến phát sinh nhiều chi phí ngoài dự toán và phụ thuộc vào từng giai đoạn thi công. Theo báo cáo của Bộ Xây dựng năm 2016, giá trị sản xuất ngành xây dựng đạt khoảng 31.089,3 nghìn tỷ đồng, tăng 10,4% so với năm trước, chiếm 6,19% GDP cả nước. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của ngành xây dựng trong phát triển kinh tế quốc dân.

Công ty Thi công Cơ giới Viglacera là một doanh nghiệp xây dựng chuyên thi công các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị. Qua khảo sát thực tế trong giai đoạn 2015-2016, công ty đã có nhiều cố gắng trong công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế như việc áp dụng chuẩn mực kế toán chưa đồng bộ, tính giá thành chưa sát thực tế, quyết toán công trình chậm và quản lý chi phí chưa hiệu quả, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp, phân tích thực trạng tại Công ty Thi công Cơ giới Viglacera, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán tài chính và kế toán quản trị trong hai năm 2015-2016 tại công ty, với ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và kịp thời.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam có ảnh hưởng trực tiếp đến kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp, bao gồm:

  • VAS 01 (Chuẩn mực chung): Quy định ghi nhận tài sản theo giá gốc và nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí, đảm bảo chi phí xây lắp được ghi nhận tương ứng với doanh thu tạo ra.
  • VAS 03 và VAS 04 (Tài sản cố định hữu hình và vô hình): Hướng dẫn nguyên tắc tính và phân bổ khấu hao tài sản cố định, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất chung.
  • VAS 15 (Hợp đồng xây dựng): Quy định phương pháp kế toán doanh thu và chi phí hợp đồng xây dựng, phân loại hợp đồng theo giá cố định hoặc chi phí phụ thêm, và phương pháp ghi nhận chi phí theo tỷ lệ phần trăm hoàn thành.

Ngoài ra, các khái niệm chính được sử dụng gồm: chi phí sản xuất xây lắp, giá thành sản phẩm xây lắp, phân loại chi phí theo yếu tố, khoản mục và mối quan hệ với mức độ hoạt động, cũng như các phương pháp tính giá thành phổ biến như phương pháp giản đơn, tỷ lệ và định mức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp hai phương pháp thu thập dữ liệu:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin trực tiếp tại Công ty Thi công Cơ giới Viglacera thông qua quan sát trực tiếp, phỏng vấn các nhà quản lý và nhân viên kế toán, thu thập số liệu thực tế về chi phí và giá thành sản phẩm trong giai đoạn 2015-2016.
  • Dữ liệu thứ cấp: Nghiên cứu các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán, tài liệu nội bộ công ty, báo cáo tài chính, các công trình nghiên cứu khoa học liên quan đến kế toán chi phí xây lắp.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, mô tả thực trạng theo nhóm vấn đề, so sánh số liệu thực tế với chuẩn mực kế toán Việt Nam và các quy định hiện hành. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các chứng từ, báo cáo kế toán chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp của công ty trong hai năm 2015-2016. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình áp dụng chuẩn mực kế toán: Công ty đã áp dụng các chuẩn mực kế toán như VAS 01, VAS 03, VAS 04 và VAS 15 trong công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, việc áp dụng còn chưa đồng bộ, dẫn đến một số vướng mắc trong hạch toán chi phí và tính giá thành xây lắp.

  2. Tính chính xác của giá thành sản phẩm: Qua phân tích số liệu năm 2015-2016, tỷ lệ chênh lệch giữa giá thành thực tế và giá thành dự toán dao động khoảng 8-12%, cho thấy việc tính toán giá thành xây lắp chưa sát với thực tế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi phí.

  3. Quyết toán công trình: Thời gian quyết toán công trình thường kéo dài hơn kế hoạch từ 15-20%, gây khó khăn trong việc phản ánh kịp thời chi phí và lợi nhuận của từng công trình.

  4. Quản lý chi phí và tiết kiệm: Chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 20% tổng giá thành công trình, trong đó công ty áp dụng hình thức khoán trọn gói cho đội xây dựng. Tuy nhiên, công tác quản lý chi phí nhân công và vật liệu còn tồn tại lãng phí, chưa thực sự tiết kiệm hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành xây dựng với sản phẩm có giá trị lớn, thời gian thi công kéo dài và nhiều yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, biến động giá nguyên vật liệu. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán chưa đồng bộ và thiếu báo cáo quản trị chi tiết cũng làm giảm hiệu quả quản lý chi phí.

So sánh với một số nghiên cứu trong ngành, kết quả cho thấy các doanh nghiệp xây dựng khác cũng gặp khó khăn tương tự trong việc tính giá thành sát thực tế và quản lý chi phí hiệu quả. Việc sử dụng phần mềm kế toán Fast Accounting tại công ty giúp cải thiện phần nào công tác hạch toán, nhưng chưa phát huy tối đa do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ chi phí nhân công, vật liệu và chi phí chung trong tổng giá thành sản phẩm qua các năm, cũng như bảng phân tích chênh lệch chi phí dự toán và thực tế theo từng khoản mục, giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình áp dụng chuẩn mực kế toán: Tăng cường đào tạo, hướng dẫn áp dụng đồng bộ các chuẩn mực kế toán VAS 01, VAS 03, VAS 04 và VAS 15 trong công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm. Mục tiêu đạt 100% nhân viên kế toán nắm vững chuẩn mực trong vòng 6 tháng, do phòng Tài chính-Kế toán chủ trì.

  2. Nâng cao độ chính xác trong tính giá thành: Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi tiết, cập nhật kịp thời chi phí phát sinh theo từng công trình và hạng mục. Áp dụng phương pháp phân tích chênh lệch chi phí thường xuyên để điều chỉnh kế hoạch sản xuất, giảm tỷ lệ chênh lệch giá thành xuống dưới 5% trong 1 năm, do phòng Kế hoạch-Kỹ thuật phối hợp thực hiện.

  3. Rút ngắn thời gian quyết toán công trình: Thiết lập quy trình quyết toán công trình chuẩn hóa, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban và đội xây dựng nhằm rút ngắn thời gian quyết toán xuống còn tối đa 30 ngày sau khi hoàn thành công trình, do Ban giám đốc chỉ đạo.

  4. Tăng cường quản lý chi phí nhân công và vật liệu: Áp dụng hình thức khoán chi tiết hơn, kết hợp kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí phát sinh, đồng thời sử dụng phần mềm kế toán để theo dõi và phân tích chi phí theo thời gian thực. Mục tiêu tiết kiệm chi phí nhân công và vật liệu ít nhất 10% trong 2 năm, do phòng Tổ chức hành chính và phòng Tài chính-Kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định kinh doanh.

  2. Chuyên viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về áp dụng chuẩn mực kế toán trong ngành xây dựng, kỹ thuật hạch toán chi phí và tính giá thành sản phẩm, hỗ trợ công tác kiểm tra, giám sát và báo cáo tài chính.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về kế toán chi phí và quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tư vấn: Giúp đánh giá thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán trong ngành xây dựng, từ đó đề xuất các chính sách, giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán chi phí sản xuất xây lắp khác gì so với các ngành khác?
    Kế toán chi phí xây lắp phải đối mặt với đặc thù sản phẩm có giá trị lớn, thời gian thi công kéo dài và chi phí phát sinh theo từng giai đoạn, do đó cần áp dụng các chuẩn mực kế toán và phương pháp tính giá thành phù hợp như VAS 15 về hợp đồng xây dựng.

  2. Tại sao việc tính giá thành xây lắp thường không sát thực tế?
    Nguyên nhân chính là do biến động giá nguyên vật liệu, chi phí phát sinh ngoài dự toán, cũng như việc áp dụng chuẩn mực kế toán chưa đồng bộ và thiếu báo cáo quản trị chi tiết để theo dõi chi phí kịp thời.

  3. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp với doanh nghiệp xây dựng?
    Phương pháp giản đơn (trực tiếp) và phương pháp tỷ lệ thường được áp dụng phổ biến do tính đơn giản và độ chính xác tương đối cao, phù hợp với đặc thù thi công từng công trình và hạng mục.

  4. Làm thế nào để rút ngắn thời gian quyết toán công trình?
    Cần thiết lập quy trình quyết toán chuẩn hóa, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban và đội thi công, đồng thời sử dụng phần mềm kế toán để theo dõi và tổng hợp chi phí nhanh chóng, chính xác.

  5. Vai trò của phần mềm kế toán trong quản lý chi phí xây lắp là gì?
    Phần mềm kế toán như Fast Accounting giúp tự động hóa công tác hạch toán, lưu trữ và phân tích số liệu chi phí, hỗ trợ báo cáo quản trị và ra quyết định kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp, đồng thời phân tích thực trạng tại Công ty Thi công Cơ giới Viglacera trong giai đoạn 2015-2016.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra những hạn chế trong áp dụng chuẩn mực kế toán, tính giá thành chưa sát thực tế, quyết toán công trình chậm và quản lý chi phí chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình kế toán, nâng cao độ chính xác tính giá thành, rút ngắn thời gian quyết toán và tăng cường quản lý chi phí nhân công, vật liệu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi tiết và áp dụng phần mềm kế toán hiệu quả hơn trong vòng 6-12 tháng tới.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng và chuyên gia kế toán tham khảo để nâng cao năng lực quản lý chi phí và giá thành sản phẩm, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng.