Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, con người được xem là nhân tố quyết định trực tiếp đến sự phát triển của xã hội. Việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân trở thành nhiệm vụ trọng tâm của ngành y tế, đặc biệt là các bệnh viện công lập. Theo báo cáo của ngành y tế, các bệnh viện công lập đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời đảm bảo công bằng và hiệu quả trong quản lý tài chính. Từ năm 2002 đến nay, các chính sách về tự chủ tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập, trong đó có bệnh viện, đã được ban hành và điều chỉnh qua các Nghị định 10/2002/NĐ-CP, 43/2006/NĐ-CP, 85/2012/NĐ-CP và 16/2015/NĐ-CP, nhằm thúc đẩy các bệnh viện công lập chủ động hơn trong quản lý tài chính và tổ chức bộ máy.

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình, với quy mô 1007 giường bệnh và đội ngũ hơn 700 cán bộ y tế, là một trong những bệnh viện tuyến tỉnh hiện đại bậc nhất khu vực miền Bắc. Tuy nhiên, bệnh viện đang gặp nhiều khó khăn trong tổ chức kế toán, đặc biệt khi chuyển đổi sang cơ chế tài chính mới. Thông tin kế toán hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng tự chủ tài chính của bệnh viện. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình trong giai đoạn 2015-2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ công tác quản trị bệnh viện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện tổ chức kế toán tại các bệnh viện công lập tự chủ tài chính, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính trong ngành y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các nguyên tắc tổ chức kế toán trong môi trường tự chủ tài chính. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập: Tổ chức kế toán được hiểu là hệ thống các yếu tố cấu thành bao gồm bộ máy kế toán, phương pháp kế toán, chứng từ, sổ sách và báo cáo kế toán nhằm thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin phục vụ quản lý tài chính. Các nguyên tắc tổ chức kế toán như thống nhất, phù hợp, tiết kiệm hiệu quả và bất kiêm nhiệm được vận dụng để xây dựng hệ thống kế toán khoa học, hiệu quả.

  2. Mô hình quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tài chính: Căn cứ vào Nghị định 16/2015/NĐ-CP và các văn bản pháp luật liên quan, mô hình này nhấn mạnh quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính, tổ chức bộ máy và biên chế của các đơn vị sự nghiệp công lập, trong đó kế toán đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời cho quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp công lập có thu, tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán, báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán, kiểm tra kế toán nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp chuyên gia: Phỏng vấn các chuyên gia, lãnh đạo bệnh viện, kế toán trưởng và nhân viên kế toán nhằm thu thập ý kiến đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn và khảo sát tại Phòng Kế toán và các khoa chuyên môn của bệnh viện trong năm 2015-2016. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, quy định về kế toán và quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập.

  • Phương pháp thống kê và phân tích số liệu: Sử dụng các công cụ thống kê để đánh giá thực trạng tổ chức kế toán, phân tích các chỉ tiêu tài chính, hiệu quả hoạt động và so sánh với các tiêu chuẩn quản lý tài chính hiện hành.

  • Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia: Thu thập ý kiến chuyên gia có trình độ chuyên môn sâu để hoàn thiện hệ thống lý luận và đề xuất giải pháp phù hợp với thực tiễn bệnh viện.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2016, tập trung vào Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức bộ máy kế toán còn nhiều bất cập: Bệnh viện hiện áp dụng mô hình kế toán tập trung với một phòng kế toán trung tâm, tuy nhiên việc phân công công việc chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo và thiếu hiệu quả. Khoảng 30% nhân viên kế toán chưa được đào tạo bài bản về nghiệp vụ kế toán hành chính sự nghiệp, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán.

  2. Hệ thống chứng từ và sổ sách kế toán chưa đồng bộ: Việc luân chuyển và lưu trữ chứng từ kế toán chưa khoa học, gây khó khăn trong kiểm tra, đối chiếu số liệu. Tỷ lệ chứng từ bị sai sót hoặc không đầy đủ chiếm khoảng 15%, làm giảm độ tin cậy của báo cáo tài chính.

  3. Báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu quản lý: Thời gian lập báo cáo trung bình kéo dài 20 ngày sau kỳ kế toán, trong khi yêu cầu quản lý đòi hỏi báo cáo phải được cung cấp trong vòng 10 ngày. Điều này làm giảm khả năng ra quyết định nhanh chóng và chính xác của lãnh đạo bệnh viện.

  4. Công tác kiểm tra kế toán nội bộ chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống: Chỉ khoảng 40% các phần hành kế toán được kiểm tra định kỳ, dẫn đến việc phát hiện sai phạm và khắc phục kịp thời còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chuyển đổi cơ chế tài chính mới chưa được đồng bộ với việc hoàn thiện tổ chức kế toán. So với một số nghiên cứu trong ngành y tế, như tại Bệnh viện hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới hay Bệnh viện C Đà Nẵng, tình trạng này cũng phổ biến do thiếu sự đầu tư về nhân lực và công nghệ thông tin kế toán.

Việc tổ chức bộ máy kế toán chưa phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của bệnh viện làm giảm hiệu quả quản lý tài chính. Hệ thống chứng từ và sổ sách chưa được chuẩn hóa và tự động hóa cũng làm tăng rủi ro sai sót và chậm trễ trong cung cấp thông tin.

Báo cáo tài chính không kịp thời ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chi phí và lập kế hoạch tài chính, làm giảm hiệu quả hoạt động của bệnh viện. Công tác kiểm tra kế toán nội bộ chưa được chú trọng làm giảm khả năng phát hiện và xử lý các sai phạm, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sai sót chứng từ, bảng so sánh thời gian lập báo cáo kế toán giữa các năm và biểu đồ tỷ lệ kiểm tra kế toán nội bộ theo phần hành để minh họa rõ hơn các vấn đề nêu trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc tổ chức bộ máy kế toán: Phân công rõ ràng nhiệm vụ cho từng phần hành kế toán, tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao năng lực nghiệp vụ. Mục tiêu đạt 100% nhân viên kế toán được đào tạo bài bản trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Chuẩn hóa và tự động hóa hệ thống chứng từ, sổ sách kế toán: Áp dụng phần mềm kế toán chuyên dụng phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý thông tin. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót chứng từ xuống dưới 5% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  3. Rút ngắn thời gian lập báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán: Thiết lập quy trình chuẩn và áp dụng công nghệ thông tin để báo cáo được hoàn thành trong vòng 10 ngày sau kỳ kế toán. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và Ban giám đốc.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra kế toán nội bộ: Xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất cho tất cả các phần hành kế toán, đảm bảo 100% phần hành được kiểm tra ít nhất 2 lần/năm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm tra nội bộ và kế toán trưởng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 24 tháng, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo nâng cao hiệu quả tổ chức kế toán và quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ về tổ chức kế toán trong điều kiện tự chủ tài chính, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và điều hành bệnh viện.

  2. Nhân viên kế toán và phòng tài chính kế toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, sổ sách và báo cáo tài chính phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập trong ngành y tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, kế toán, tài chính công: Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về tổ chức kế toán trong môi trường đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức kế toán lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
    Tổ chức kế toán giúp thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời, hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện ra quyết định hiệu quả, đảm bảo sử dụng nguồn lực hợp lý và minh bạch.

  2. Mô hình tổ chức kế toán nào phù hợp với bệnh viện quy mô lớn như Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình?
    Mô hình kết hợp vừa tập trung vừa phân tán được đánh giá phù hợp, giúp kiểm soát chặt chẽ và xử lý thông tin nhanh chóng, phù hợp với quy mô và phân bố địa lý của bệnh viện.

  3. Làm thế nào để giảm sai sót trong chứng từ kế toán?
    Chuẩn hóa quy trình lập, kiểm tra và lưu trữ chứng từ, đồng thời áp dụng phần mềm kế toán tự động giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính chính xác của dữ liệu.

  4. Thời gian lập báo cáo tài chính nên được rút ngắn như thế nào?
    Theo nghiên cứu, thời gian lập báo cáo nên không quá 10 ngày sau kỳ kế toán để đảm bảo thông tin kịp thời phục vụ quản lý và ra quyết định.

  5. Công tác kiểm tra kế toán nội bộ có vai trò gì?
    Kiểm tra kế toán nội bộ giúp phát hiện sai phạm, đảm bảo tính trung thực, chính xác của thông tin kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phòng ngừa rủi ro.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính.
  • Đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình cho thấy nhiều tồn tại về bộ máy, chứng từ, báo cáo và kiểm tra kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tái cấu trúc bộ máy, chuẩn hóa chứng từ, rút ngắn thời gian báo cáo và tăng cường kiểm tra nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập trong giai đoạn chuyển đổi cơ chế tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các giải pháp, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng trong toàn hệ thống bệnh viện công lập.

Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác kế toán và quản lý tài chính trong các bệnh viện công lập.