Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phức tạp và cạnh tranh gay gắt, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ phá sản do hoạt động kinh doanh không hiệu quả. Một trong những nhân tố quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động là hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) vững mạnh. Theo báo cáo khảo sát tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Euvipharm, hệ thống KSNB hiện tại chỉ dừng lại ở một số quy trình kiểm soát cơ bản, chưa thực sự toàn diện, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng thị phần và phát triển bền vững của công ty.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Euvipharm, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra suôn sẻ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khảo sát thực trạng hệ thống KSNB tại công ty và chi nhánh, dựa trên khuôn mẫu lý thuyết COSO 2004, trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2014. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp cụ thể để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành dược phẩm – một ngành đặc thù với yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn sản phẩm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khuôn mẫu kiểm soát nội bộ COSO 2004 và COSO 2013, tập trung vào năm bộ phận cấu thành hệ thống KSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ngoài ra, nghiên cứu còn phân biệt rõ ràng giữa kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro doanh nghiệp, trong đó quản trị rủi ro bao trùm và mở rộng hơn kiểm soát nội bộ, bao gồm các yếu tố như thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện tiềm tàng, phản ứng với rủi ro.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Môi trường kiểm soát: Tính chính trực, năng lực nhân viên, chính sách nhân sự, cơ cấu tổ chức.
- Đánh giá rủi ro: Xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền tải thông tin phục vụ quản trị rủi ro.
- Giám sát: Đánh giá và theo dõi hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thống kê mô tả dựa trên dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 80 phiếu điều tra gửi đến các phòng ban và cán bộ quản lý tại Công ty Euvipharm, với tỷ lệ thu hồi 100%. Bảng câu hỏi gồm 57 câu hỏi được thiết kế dựa trên khuôn mẫu COSO 2004, tập trung đánh giá năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu pháp lý, báo cáo nội bộ công ty, các nghiên cứu trước đây và các văn bản pháp luật liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và giá trị trung bình nhằm đánh giá thực trạng và nhận diện các điểm mạnh, hạn chế của hệ thống KSNB hiện tại.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2012 đến 2014, tập trung vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh và quản trị nội bộ của Công ty Cổ phần Dược phẩm Euvipharm và chi nhánh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế
Kết quả khảo sát cho thấy 68,8% nhân viên đồng ý rằng công ty đã có các quy tắc về tính chính trực và giá trị đạo đức, tuy nhiên 57,5% nhân viên không được truyền đạt đầy đủ các quy định này (giá trị trung bình 1,8375). Việc kiểm tra, giám sát tính chính trực và đạo đức chưa được thực hiện định kỳ (giá trị trung bình 1,6375), đồng thời công ty chưa có quy chế khen thưởng, xử phạt rõ ràng (giá trị trung bình 1,5375).Chính sách nhân sự và năng lực nhân viên chưa phát huy hiệu quả
Công ty áp dụng hệ thống đánh giá KPI với mức độ đồng thuận cao (giá trị trung bình 4,1250), nhưng chưa tổ chức đào tạo thường xuyên cho nhân viên, đặc biệt là trình dược viên, dẫn đến doanh thu bình quân trên một trình dược viên giảm mạnh qua các năm: từ 124 triệu đồng năm 2012 xuống còn khoảng 98 triệu đồng năm 2014.Hoạt động kiểm soát chưa toàn diện
Hệ thống kiểm soát nội bộ mới chỉ tập trung vào một số quy trình cơ bản, chưa bao phủ toàn bộ chu trình sản xuất kinh doanh. Việc kiểm soát các rủi ro liên quan đến chu trình bán hàng, thu tiền, mua hàng và sử dụng tài sản cố định còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng mở rộng thị trường.Thông tin và truyền thông chưa hiệu quả
Việc truyền thông nội bộ về các quy định, chính sách kiểm soát nội bộ chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến nhiều nhân viên không nắm rõ trách nhiệm và quyền hạn của mình trong hệ thống KSNB.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ toàn diện, đồng bộ và chưa chú trọng đến việc đào tạo, truyền thông nội bộ. So với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm và các doanh nghiệp sản xuất khác, Euvipharm còn thiếu các quy trình kiểm soát chi tiết và hệ thống giám sát hiệu quả.
Việc thiếu các quy chế khen thưởng, xử phạt rõ ràng làm giảm động lực tuân thủ của nhân viên, trong khi đó năng lực trình dược viên chưa được nâng cao ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và thị phần. Các biểu đồ so sánh doanh thu trung bình trên trình dược viên qua các năm minh họa rõ xu hướng giảm sút, phản ánh sự cần thiết phải cải thiện đào tạo và kiểm soát.
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống KSNB theo khuôn mẫu COSO 2013, đặc biệt là tăng cường môi trường kiểm soát, nâng cao năng lực nhân viên và cải thiện hoạt động truyền thông nội bộ để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của hệ thống.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện quy chế về tính chính trực và đạo đức nghề nghiệp
- Thiết lập các văn bản quy định rõ ràng về đạo đức và xử lý vi phạm.
- Tổ chức truyền thông, đào tạo định kỳ để nhân viên hiểu và thực hiện nghiêm túc.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
- Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm.
Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực nhân viên, đặc biệt trình dược viên
- Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về sản phẩm và kỹ năng bán hàng.
- Đánh giá hiệu quả đào tạo qua KPI và điều chỉnh phù hợp.
- Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phòng kinh doanh.
- Thời gian: Liên tục hàng năm, bắt đầu từ quý III năm nay.
Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO 2013
- Mở rộng phạm vi kiểm soát bao phủ toàn bộ chu trình sản xuất kinh doanh.
- Thiết lập các quy trình kiểm soát chi tiết cho các hoạt động trọng yếu.
- Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ phối hợp với các phòng ban liên quan.
- Thời gian: Hoàn thành trong vòng 12 tháng.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ
- Xây dựng kênh truyền thông hiệu quả để cập nhật các chính sách, quy trình.
- Đảm bảo thông tin đến đúng đối tượng và kịp thời.
- Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông nội bộ và phòng nhân sự.
- Thời gian: Triển khai trong 3 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành dược phẩm
- Lợi ích: Hiểu rõ tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro trong ngành đặc thù.
- Use case: Áp dụng các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ để nâng cao hiệu quả quản lý.
Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ
- Lợi ích: Có cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Use case: Thiết kế chương trình kiểm soát phù hợp với đặc thù doanh nghiệp dược phẩm.
Chuyên gia tư vấn quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ
- Lợi ích: Tham khảo mô hình và phương pháp nghiên cứu để tư vấn cho các doanh nghiệp tương tự.
- Use case: Phát triển các giải pháp quản trị rủi ro toàn diện dựa trên khuôn mẫu COSO.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro trong doanh nghiệp sản xuất dược phẩm.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ có vai trò gì trong doanh nghiệp dược phẩm?
Hệ thống kiểm soát nội bộ giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín doanh nghiệp.Tại sao cần áp dụng khuôn mẫu COSO trong xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ?
COSO cung cấp khung lý thuyết toàn diện, giúp doanh nghiệp thiết kế, triển khai và đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại và yêu cầu quản trị rủi ro.Những khó khăn thường gặp khi hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp?
Khó khăn bao gồm thiếu sự hiểu biết về kiểm soát nội bộ, hạn chế về nguồn lực, thiếu sự cam kết từ lãnh đạo, và khó khăn trong việc truyền thông, đào tạo nhân viên.Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân viên trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (KPI), đồng thời thiết lập chính sách khen thưởng, xử phạt rõ ràng để khuyến khích nhân viên thực hiện đúng quy trình.Hệ thống kiểm soát nội bộ có thể ngăn ngừa hoàn toàn rủi ro không?
Không, hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ cung cấp sự đảm bảo hợp lý, không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro do các yếu tố như sai sót con người, gian lận hoặc chi phí kiểm soát vượt quá lợi ích.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Euvipharm còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong môi trường kiểm soát và năng lực nhân viên.
- Việc áp dụng khuôn mẫu COSO 2004 và 2013 giúp nhận diện rõ các yếu tố cấu thành và rủi ro cần kiểm soát.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, tập trung vào đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy chế đạo đức, mở rộng phạm vi kiểm soát và cải thiện truyền thông nội bộ.
- Thời gian triển khai các giải pháp đề xuất dự kiến từ 3 đến 12 tháng, tùy theo từng nội dung cụ thể.
- Khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành dược phẩm và các lĩnh vực tương tự tham khảo để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ.
Hãy bắt đầu hành trình hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp bạn!