Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân với giá trị sản xuất xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh năm 2018 đạt khoảng 184 nghìn tỷ đồng, tăng 10,47% so với năm trước. Công ty TNHH Keum Nong Construction, thành lập năm 2013 với vốn đầu tư 100% từ Hàn Quốc, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng nhà ở, công trình kỹ thuật dân dụng và lắp đặt hệ thống, đã mở rộng quy mô từ 10 nhân viên ban đầu lên gần 100 nhân viên. Tuy nhiên, hiệu quả kinh doanh của công ty có xu hướng giảm dần qua các năm, với lợi nhuận ròng năm 2017 là 10,5 tỷ đồng, giảm xuống còn 9,1 tỷ đồng vào giữa năm 2019, chỉ số ROA cũng giảm từ 2,82% xuống mức thấp hơn.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại công ty nhằm ngăn chặn gian lận, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả hoạt động. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá thực trạng hệ thống KSNB, xác định nguyên nhân tồn tại các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại văn phòng trụ sở chính của công ty trong giai đoạn từ đầu năm 2018 đến giữa năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty quản lý rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tuân thủ các quy định pháp luật, góp phần phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khuôn mẫu COSO 2013, một chuẩn mực quốc tế về hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát đề cập đến tính chính trực, cam kết năng lực và cơ cấu tổ chức; đánh giá rủi ro tập trung vào nhận diện và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp; hoạt động kiểm soát là các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro; thông tin và truyền thông đảm bảo luồng thông tin hiệu quả trong và ngoài tổ chức; giám sát là quá trình đánh giá liên tục chất lượng hệ thống KSNB.
Ngoài ra, các khái niệm về kiểm soát nội bộ theo Luật Kế toán 2015, Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA 400) và Chuẩn mực Kiểm toán quốc tế (ISA 400) cũng được vận dụng để làm rõ phạm vi và mục tiêu của hệ thống KSNB. Các nghiên cứu trước đây về tác động của hệ thống KSNB đến hiệu quả tài chính tại các doanh nghiệp xây dựng và các lĩnh vực khác cũng được tổng hợp để làm cơ sở so sánh và đối chiếu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khảo sát định lượng. Dữ liệu được thu thập từ bảng khảo sát nhân viên công ty TNHH Keum Nong Construction, với cỡ mẫu khoảng 100 người, bao gồm ban giám đốc, trưởng phòng và nhân viên các phòng ban. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện tại văn phòng công ty trong giai đoạn từ đầu năm 2018 đến giữa năm 2019.
Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hệ thống KSNB theo 5 yếu tố cấu thành của COSO 2013. Kiểm chứng nguyên nhân tồn tại được thực hiện qua phân tích kết quả khảo sát và so sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Các bảng số liệu khảo sát về tính chính trực, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát được sử dụng để minh họa và làm rõ các vấn đề. Kết quả phân tích giúp đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù ngành xây dựng và văn hóa doanh nghiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy tính chính trực và các giá trị đạo đức chưa được truyền đạt đầy đủ, cam kết về năng lực nhân viên còn yếu, cơ cấu tổ chức và phân chia quyền hạn chưa rõ ràng. Khoảng 35% nhân viên phản ánh chưa hiểu rõ trách nhiệm của mình trong hệ thống KSNB.
Đánh giá rủi ro chưa hiệu quả: Công ty chưa có quy trình nhận diện và phân tích rủi ro bài bản, chỉ khoảng 40% các rủi ro tiềm ẩn được xác định và xử lý kịp thời. Rủi ro về biến động giá nguyên vật liệu và thời tiết ảnh hưởng lớn đến tiến độ và chi phí thi công.
Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Các thủ tục kiểm soát như phê duyệt, ủy quyền, kiểm tra chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến sai sót và gian lận tiềm ẩn. Khoảng 30% nghiệp vụ chưa được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt trong khâu thanh toán và mua sắm vật tư.
Thông tin và truyền thông chưa thông suốt: Việc truyền đạt thông tin giữa các phòng ban và với ban giám đốc còn chậm trễ, thiếu minh bạch. Chỉ khoảng 50% nhân viên cho biết nhận được thông tin đầy đủ và kịp thời về các chính sách và quy trình kiểm soát.
Giám sát chưa được chú trọng: Ban kiểm soát hoạt động chưa độc lập và hiệu quả, chưa có đánh giá định kỳ và báo cáo kịp thời các khiếm khuyết của hệ thống KSNB. Khoảng 60% các vấn đề phát sinh không được xử lý triệt để.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty áp dụng hệ thống KSNB theo chuẩn mực của công ty mẹ tại Hàn Quốc mà chưa điều chỉnh phù hợp với môi trường pháp lý và văn hóa Việt Nam. Sự phát triển nhanh về quy mô và khối lượng công việc không được đi kèm với việc đánh giá và hoàn thiện hệ thống KSNB. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy các yếu tố môi trường kiểm soát và giám sát có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động, phù hợp với kết quả khảo sát tại Keum Nong Construction.
Việc thiếu đồng bộ trong hoạt động kiểm soát và truyền thông làm tăng rủi ro sai sót và gian lận, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và uy tín công ty. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhân viên đánh giá các yếu tố KSNB ở mức độ hài lòng khác nhau, hoặc bảng tổng hợp các rủi ro và biện pháp kiểm soát hiện tại để minh họa điểm mạnh và điểm yếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Ban giám đốc cần cam kết rõ ràng về tính chính trực và đạo đức, xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp với đặc thù Việt Nam. Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, phân công quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng nhân sự.
Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống nhận diện, phân tích và xử lý rủi ro bài bản, đặc biệt tập trung vào rủi ro biến động giá nguyên vật liệu và thời tiết. Áp dụng công cụ quản lý rủi ro hiện đại. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng kỹ thuật và phòng quản lý dự án.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Thiết lập các thủ tục kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt trong phê duyệt, ủy quyền và kiểm tra các nghiệp vụ tài chính. Áp dụng phần mềm quản lý để giám sát tự động. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng kế toán và phòng vật tư.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và minh bạch giữa các phòng ban và ban giám đốc. Sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng hành chính nhân sự và phòng IT.
Tăng cường giám sát và đánh giá: Thành lập ban giám sát độc lập, thực hiện đánh giá định kỳ và báo cáo kịp thời các khiếm khuyết của hệ thống KSNB. Áp dụng kiểm toán nội bộ thường xuyên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát và ban giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc và quản lý cấp cao các doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế, đánh giá và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng khuôn mẫu COSO 2013 trong thực tiễn doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các rủi ro và thách thức trong ngành xây dựng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống quản lý nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính đáng tin cậy. Nó giúp ngăn ngừa gian lận, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả kinh doanh.Các thành phần chính của hệ thống KSNB theo COSO 2013 là gì?
Bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.Nguyên nhân chính khiến hệ thống KSNB tại Keum Nong Construction chưa hiệu quả?
Do áp dụng hệ thống từ công ty mẹ Hàn Quốc chưa phù hợp với môi trường Việt Nam, thiếu điều chỉnh theo quy mô và đặc thù hoạt động, cùng với việc thiếu giám sát và truyền thông nội bộ hiệu quả.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống KSNB?
Thông qua khảo sát nhân viên, phân tích các chỉ số tài chính như ROA, kiểm tra mức độ tuân thủ quy trình, và đánh giá các rủi ro được nhận diện và xử lý kịp thời.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB trong doanh nghiệp xây dựng?
Tăng cường đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, áp dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát, cải thiện truyền thông nội bộ và thiết lập ban giám sát độc lập.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại công ty TNHH Keum Nong Construction còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.
- Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo COSO 2013 và đánh giá thực trạng tại công ty.
- Nguyên nhân chính là do thiếu sự điều chỉnh phù hợp với môi trường Việt Nam và thiếu giám sát hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, truyền thông và giám sát.
- Tiếp theo, công ty cần triển khai kế hoạch hành động trong vòng 6-12 tháng để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ vững mạnh, bảo vệ tài sản và phát triển bền vững doanh nghiệp trong ngành xây dựng đầy thách thức!