Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, công tác quản lý tài chính doanh nghiệp giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty cổ phần xi măng Quán Triều - VVMI, trực thuộc Tổng Công ty Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - TKV, là một trong những doanh nghiệp sản xuất xi măng có quy mô lớn tại khu vực phía Bắc Việt Nam với công suất sản xuất gần 800.000 tấn xi măng/năm. Tuy nhiên, hoạt động quản lý tài chính tại công ty vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như công tác lập kế hoạch tài chính chưa được chú trọng đúng mức, quản lý vốn và tài sản chưa hợp lý, phân tích tài chính chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty cổ phần xi măng Quán Triều - VVMI nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong giai đoạn 2019-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý tài chính nội bộ công ty, bao gồm kế hoạch tài chính, quản lý các khoản thu chi, quản lý vốn và tài sản, phân tích tình hình tài chính và kiểm tra giám sát hoạt động tài chính.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện công tác quản lý tài chính tại các doanh nghiệp sản xuất xi măng nói riêng và các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh nói chung, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và ra quyết định tài chính nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp. Quản lý tài chính bao gồm các nội dung chính như lập kế hoạch tài chính, quản lý các khoản thu chi, quản lý vốn và tài sản, phân tích tài chính và kiểm tra giám sát.

  • Mô hình phân tích tài chính DUPONT: Phân tích các chỉ tiêu tài chính tổng hợp như ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) thành các chỉ số thành phần để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và vốn của doanh nghiệp.

  • Khái niệm quản lý vốn lưu động và tài sản cố định: Quản lý vốn lưu động bao gồm quản lý hàng tồn kho, vốn bằng tiền và các khoản phải thu nhằm đảm bảo cân đối dòng tiền và hiệu quả sử dụng vốn. Quản lý tài sản cố định tập trung vào bảo toàn và phát triển vốn cố định, bao gồm đánh giá giá trị, trích khấu hao và bảo dưỡng tài sản.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: quản lý tài chính doanh nghiệp, kế hoạch tài chính, vốn lưu động, tài sản cố định, phân tích tài chính, kiểm tra giám sát tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ của Công ty cổ phần xi măng Quán Triều - VVMI giai đoạn 2015-2018. Ngoài ra, dữ liệu bổ sung được lấy từ các báo cáo ngành, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu thực tiễn tại các doanh nghiệp xi măng khác như Công ty cổ phần xi măng La Hiên và Bim Sơn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tỷ số tài chính, so sánh theo thời gian và so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính. Phương pháp chuyên gia được áp dụng để đề xuất các giải pháp hoàn thiện dựa trên kết quả phân tích và thực tiễn doanh nghiệp.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của công ty trong giai đoạn 2015-2018, với các phân tích và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2022. Việc lựa chọn giai đoạn này nhằm đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kế hoạch tài chính chưa được chú trọng đúng mức: Công tác lập kế hoạch tài chính tại công ty chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố biến động của thị trường và nội bộ doanh nghiệp. Báo cáo kế hoạch tài chính năm 2018 cho thấy chỉ tiêu tài chính chưa được xác định rõ ràng, dẫn đến việc thực hiện kế hoạch không đạt hiệu quả tối ưu.

  2. Quản lý các khoản thu chi còn nhiều hạn chế: Tỷ lệ các khoản phải thu chiếm khoảng 25-30% tổng tài sản ngắn hạn, trong đó có một phần nợ quá hạn chưa được thu hồi kịp thời, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán của công ty. So với các doanh nghiệp cùng ngành, tỷ lệ nợ phải thu quá hạn của công ty cao hơn khoảng 5%.

  3. Quản lý vốn và tài sản chưa hợp lý: Tỷ trọng vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 57% tổng nguồn vốn, còn lại là vốn vay và các khoản nợ khác. Tỷ lệ này thấp hơn mức trung bình ngành khoảng 10%, cho thấy công ty phụ thuộc nhiều vào vốn vay. Ngoài ra, tỷ suất đầu tư vào tài sản cố định chiếm khoảng 65% tổng tài sản, phản ánh đặc thù ngành xi măng nhưng cũng đặt áp lực lớn về quản lý và bảo dưỡng tài sản.

  4. Phân tích tài chính chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn: Các báo cáo phân tích tài chính chưa cung cấp đầy đủ thông tin hỗ trợ cho việc ra quyết định tài chính. Ví dụ, chỉ số ROA và ROE trong giai đoạn 2015-2018 dao động ở mức trung bình 6,5% và 9%, thấp hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành khoảng 2-3%, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc công tác lập kế hoạch tài chính chưa được thực hiện một cách bài bản và toàn diện, dẫn đến việc phân bổ nguồn lực tài chính chưa hợp lý. Việc quản lý các khoản phải thu chưa chặt chẽ làm tăng rủi ro về dòng tiền, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và đầu tư của công ty. Tỷ lệ vốn vay cao cũng làm tăng chi phí tài chính và rủi ro tài chính trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt.

So sánh với các nghiên cứu tại Công ty cổ phần xi măng La Hiên và Bim Sơn, các doanh nghiệp này đã áp dụng các biện pháp quản lý tài chính chặt chẽ hơn như phân loại nợ, kiểm soát chi phí và đầu tư hợp lý vào tài sản cố định, giúp nâng cao hiệu quả tài chính. Điều này cho thấy công ty cần học hỏi và áp dụng các kinh nghiệm thực tiễn để cải thiện công tác quản lý tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ vốn vay, tỷ lệ nợ phải thu quá hạn, chỉ số ROA và ROE giữa công ty và các doanh nghiệp cùng ngành để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính: Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, phản ánh đầy đủ các yếu tố biến động thị trường và nội bộ công ty. Áp dụng phương pháp dự báo tài chính hiện đại để nâng cao tính chính xác. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính - Kế toán phối hợp với Ban Lãnh đạo.

  2. Tăng cường quản lý các khoản phải thu: Xây dựng chính sách bán chịu hợp lý, thiết lập hệ thống theo dõi và đôn đốc thu hồi nợ chặt chẽ. Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý các khoản phải thu hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Phòng Kinh doanh.

  3. Cơ cấu lại nguồn vốn: Tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu hoặc tăng vốn điều lệ, giảm phụ thuộc vào vốn vay để giảm chi phí tài chính và rủi ro. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Hội đồng Quản trị.

  4. Nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định: Thực hiện đánh giá lại giá trị tài sản, áp dụng chính sách bảo dưỡng, sửa chữa định kỳ và đổi mới công nghệ để nâng cao năng suất sử dụng tài sản. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Tài chính.

  5. Cải tiến công tác phân tích tài chính: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính hiện đại, đào tạo nhân viên phân tích tài chính nâng cao năng lực, cung cấp báo cáo phân tích kịp thời và chính xác hỗ trợ quyết định quản lý. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất xi măng: Nhận diện các điểm yếu trong quản lý tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh: Áp dụng các giải pháp quản lý tài chính, phân tích tài chính và kiểm soát chi phí để cải thiện công tác quản lý tài chính nội bộ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo các mô hình, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn quản lý tài chính doanh nghiệp trong ngành sản xuất xi măng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tư vấn tài chính: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính tại doanh nghiệp sản xuất xi măng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và tư vấn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý tài chính lại quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất xi măng?
    Quản lý tài chính giúp doanh nghiệp cân đối nguồn vốn, kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trong ngành có vốn đầu tư lớn và chu kỳ sản xuất dài như xi măng. Ví dụ, việc quản lý vốn lưu động hiệu quả giúp tránh tình trạng thiếu hụt vốn trong các giai đoạn sản xuất cao điểm.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính?
    Các chỉ tiêu như ROA, ROE, hệ số khả năng thanh toán, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là những chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản, khả năng thanh toán và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý các khoản phải thu?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách bán chịu hợp lý, theo dõi chi tiết từng khoản nợ, đôn đốc thu hồi kịp thời và phân loại nợ để trích lập dự phòng rủi ro. Ví dụ, áp dụng phần mềm quản lý công nợ giúp tự động nhắc nhở khách hàng thanh toán.

  4. Tại sao cần cơ cấu lại nguồn vốn trong doanh nghiệp?
    Cơ cấu vốn hợp lý giúp giảm chi phí tài chính, giảm rủi ro thanh khoản và tăng khả năng đầu tư phát triển. Ví dụ, tăng vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp giảm áp lực trả lãi vay và nâng cao uy tín tín dụng.

  5. Phân tích tài chính DUPONT có vai trò gì trong quản lý tài chính?
    Phân tích DUPONT giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến lợi nhuận thông qua các chỉ số thành phần, từ đó có biện pháp cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản và vốn. Ví dụ, nếu ROE thấp do vòng quay tài sản thấp, doanh nghiệp có thể tập trung cải thiện quản lý tài sản.

Kết luận

  • Quản lý tài chính doanh nghiệp là yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của Công ty cổ phần xi măng Quán Triều - VVMI.
  • Thực trạng quản lý tài chính hiện tại còn nhiều hạn chế như kế hoạch tài chính chưa hoàn chỉnh, quản lý các khoản thu chi và vốn chưa hiệu quả, phân tích tài chính chưa đáp ứng yêu cầu.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính trong giai đoạn 2019-2022, tập trung vào lập kế hoạch tài chính, quản lý các khoản phải thu, cơ cấu vốn, quản lý tài sản cố định và nâng cao năng lực phân tích tài chính.
  • Các giải pháp này dựa trên cơ sở lý thuyết quản lý tài chính hiện đại, kinh nghiệm thực tiễn tại các doanh nghiệp xi măng cùng ngành và phân tích số liệu tài chính cụ thể của công ty.
  • Đề nghị Ban Lãnh đạo và các phòng ban liên quan triển khai thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.

Hành động tiếp theo: Xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết các giải pháp, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả thực hiện.