## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động vận tải hàng hóa quốc tế đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo báo cáo tài chính của Công ty TNHH Giải Pháp Dịch Vụ Logistics TNG (TNG Logistics), tổng doanh thu năm 2020 đạt hơn 5 tỷ đồng, tăng trưởng so với năm 2019 bất chấp ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, quá trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu bằng container qua đường biển tại TNG Logistics vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả và chi phí logistics. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc tìm ra các giải pháp cải thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container tại công ty này, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: phân tích thực trạng quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container tại TNG Logistics; đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển; đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thiểu chi phí. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động vận tải đường biển nhập khẩu container của TNG Logistics trong giai đoạn 2019-2020 tại thị trường Việt Nam và các đối tác quốc tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quy trình logistics, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành logistics.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về logistics và vận tải quốc tế, bao gồm:
- **Lý thuyết về dịch vụ giao nhận vận tải (Freight Forwarding Service):** Định nghĩa, đặc điểm và vai trò của dịch vụ giao nhận vận tải trong chuỗi cung ứng quốc tế, theo quy định tại Luật Thương mại Việt Nam 2005 và các quy chuẩn quốc tế của FIATA.
- **Mô hình quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management):** Tập trung vào việc tối ưu hóa các khâu vận chuyển, lưu kho, và thủ tục hải quan nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian giao nhận.
- **Khái niệm về vận tải đường biển (Sea Freight Transport):** Đặc điểm vận tải container, các loại hình vận tải FCL (Full Container Load) và LCL (Less than Container Load), cùng các yếu tố ảnh hưởng như điều kiện tự nhiên, hạ tầng và trình độ nhân sự.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vận tải đa phương thức, hợp đồng vận tải, thủ tục hải quan, quản lý rủi ro trong vận tải, và tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải biển.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu định lượng và định tính:
- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, hồ sơ hoạt động của TNG Logistics giai đoạn 2019-2020; các văn bản pháp luật liên quan; tài liệu chuyên ngành về logistics và vận tải biển. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo, nhân viên vận hành và khách hàng của công ty.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá doanh thu theo thị trường, loại hàng hóa và phương thức vận tải; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quy trình vận tải; phân tích quy trình nghiệp vụ để xác định các điểm nghẽn và nguyên nhân gây hạn chế.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Phỏng vấn 30 nhân viên chủ chốt và 15 khách hàng đại diện cho các nhóm hàng hóa chính. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm và liên quan trực tiếp đến quy trình vận tải.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2021 đến tháng 6/2021, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Doanh thu và cơ cấu thị trường:** Doanh thu năm 2020 đạt 5,078 tỷ đồng, tăng trưởng so với 1,605 tỷ đồng năm 2019. Thị trường nội địa chiếm hơn 44% doanh thu, thị trường châu Á chiếm khoảng 31%, trong đó Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc là các đối tác chính với doanh thu gần 1,6 tỷ đồng. Thị trường châu Âu chiếm 16%, châu Phi tăng nhẹ lên 5,7%.
2. **Cơ cấu hàng hóa:** Hàng nông sản chiếm khoảng 43% doanh thu năm 2020, tăng so với 40% năm 2019, chủ yếu do nhu cầu nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu trong đại dịch. Máy móc, thiết bị chiếm 26%, vật liệu xây dựng chiếm 25% nhưng giảm 7% so với năm trước. Các mặt hàng thời trang, mỹ phẩm và dệt may chiếm khoảng 6%, giảm nhẹ do ảnh hưởng dịch bệnh.
3. **Phương thức vận tải:** Vận tải đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất với 44% doanh thu năm 2020, vận tải biển chiếm 28%, tăng 3% so với năm 2019, cho thấy tiềm năng phát triển của vận tải biển. Vận tải hàng không giảm từ 19% xuống 12% do hạn chế bay quốc tế trong đại dịch. Dịch vụ giao nhận và thủ tục hải quan chiếm 10% doanh thu, ổn định trong hai năm.
4. **Hạn chế trong quy trình vận tải biển:** Quy trình vận tải biển tại TNG Logistics còn tồn tại các điểm nghẽn như thủ tục giấy tờ chưa đồng bộ, thiếu đầu tư phương tiện vận tải chuyên dụng, nhân sự chưa đồng đều về trình độ chuyên môn, và ảnh hưởng của điều kiện thời tiết gây chậm trễ khoảng 35% các chuyến hàng.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế là do sự phức tạp trong thủ tục hải quan và giấy tờ vận tải, cũng như thiếu đồng bộ trong quản lý thông tin giữa các bên liên quan. So với các nghiên cứu trong ngành logistics, việc đầu tư vào công nghệ thông tin và đào tạo nhân sự được xem là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả vận tải biển. Việc tăng tỷ trọng vận tải biển trong cơ cấu doanh thu phản ánh xu hướng tiết kiệm chi phí và vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa của doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện doanh thu theo phương thức vận tải và biểu đồ tròn phân bổ doanh thu theo thị trường, giúp minh họa rõ nét sự chuyển dịch cơ cấu kinh doanh.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường kiểm tra và áp dụng mã HS chính xác:** Đào tạo nhân viên về phân loại hàng hóa theo mã HS để giảm thiểu sai sót trong khai báo hải quan, hướng tới giảm 20% thời gian xử lý thủ tục trong 12 tháng tới, do phòng nghiệp vụ thực hiện.
2. **Chuẩn hóa và kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ giấy tờ:** Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng hồ sơ trước khi gửi hải quan, áp dụng hệ thống quản lý điện tử để giảm thiểu sai sót, mục tiêu giảm 15% chi phí phát sinh do lỗi giấy tờ trong 6 tháng, do bộ phận pháp chế và vận hành phối hợp thực hiện.
3. **Đầu tư phương tiện vận tải chuyên dụng:** Mua sắm thêm xe tải chuyên dụng và container hiện đại, nâng cao năng lực vận chuyển, dự kiến tăng 25% khối lượng hàng hóa vận chuyển trong 18 tháng, do ban giám đốc và phòng đầu tư chịu trách nhiệm.
4. **Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng:** Thiết lập hệ thống phản hồi và hỗ trợ khách hàng 24/7, đào tạo nhân viên kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống, nhằm tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên 90% trong vòng 1 năm, do phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Doanh nghiệp logistics và vận tải:** Nhận diện các điểm nghẽn trong quy trình vận tải biển, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả và giảm chi phí vận hành.
2. **Nhà quản lý và hoạch định chính sách:** Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành logistics, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải biển.
3. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế quốc tế, logistics:** Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
4. **Khách hàng và đối tác trong chuỗi cung ứng:** Hiểu rõ quy trình vận tải, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức cải tiến dịch vụ nhằm lựa chọn đối tác vận tải phù hợp, tối ưu hóa chi phí và thời gian giao nhận.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Quy trình vận tải biển tại TNG Logistics gồm những bước chính nào?**
Quy trình bao gồm chuẩn bị hàng hóa, đóng gói, vận chuyển đến cảng, làm thủ tục hải quan, vận chuyển đường biển, nhận hàng tại cảng đích và giao hàng đến kho khách. Mỗi bước đều có yêu cầu giấy tờ và kiểm tra nghiêm ngặt.
2. **Tại sao vận tải biển lại chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu của TNG Logistics?**
Vận tải biển phù hợp với khối lượng hàng hóa lớn, chi phí thấp hơn so với vận tải hàng không và đường bộ cho các lô hàng lớn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.
3. **Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả vận tải biển?**
Bao gồm hạ tầng cảng biển, trình độ nhân sự, thủ tục hải quan, điều kiện thời tiết và công nghệ quản lý thông tin. Những yếu tố này quyết định thời gian và chi phí vận chuyển.
4. **Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro trong vận tải biển?**
Đầu tư công nghệ quản lý, đào tạo nhân sự, chuẩn hóa quy trình giấy tờ, và xây dựng hệ thống cảnh báo thời tiết giúp giảm thiểu rủi ro mất mát và chậm trễ hàng hóa.
5. **Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong logistics?**
Thiết lập kênh giao tiếp hiệu quả, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, cung cấp thông tin kịp thời và hỗ trợ khách hàng 24/7 giúp tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
## Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình vận tải biển nhập khẩu container tại TNG Logistics trong giai đoạn 2019-2020.
- Đã xác định được các điểm nghẽn chính như thủ tục giấy tờ, đầu tư phương tiện và trình độ nhân sự, ảnh hưởng đến hiệu quả vận tải.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc hoạch định chiến lược phát triển logistics.
- Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, hướng tới phát triển bền vững ngành logistics tại Việt Nam.
**Hành động tiếp theo:** TNG Logistics nên xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết các giải pháp, đồng thời tăng cường hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước để mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.