Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động hải quan đóng vai trò then chốt trong quản lý kinh tế quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Từ năm 2017 đến 2021, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu (XNK) hàng hóa của Việt Nam tăng liên tục, từ 425,12 tỷ USD lên 668,54 tỷ USD, tương đương mức tăng hơn 57%. Sự phát triển này đặt ra yêu cầu cấp thiết về hoàn thiện cơ chế quản lý hoạt động hải quan nhằm đảm bảo hiệu quả, minh bạch và phù hợp với xu thế hiện đại hóa, hội nhập quốc tế. Luận văn tập trung nghiên cứu cơ chế quản lý hoạt động hải quan tại Việt Nam trong giai đoạn 2017-2021, với định hướng phát triển đến năm 2030, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện, nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa các vấn đề lý luận về hải quan và cơ chế quản lý, đánh giá thực trạng cơ chế hiện hành, phân tích ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất định hướng và giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý hoạt động hải quan tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung toàn diện về cơ chế quản lý nhà nước về hải quan trên phạm vi cả nước, trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại điện tử, cũng như sự gia tăng các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực hải quan.

Việc hoàn thiện cơ chế quản lý hoạt động hải quan không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả thu ngân sách nhà nước mà còn tạo thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế, bảo vệ an ninh quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Đây là một nhiệm vụ cấp thiết trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về quản lý nhà nước, kết hợp với các quan điểm hiện đại về quản lý kinh tế và quản lý nhà nước trong lĩnh vực hải quan. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng và thực thi các cơ chế quản lý nhằm điều tiết hoạt động kinh tế, bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo trật tự xã hội. Trong đó, quản lý nhà nước về hải quan là sự tương tác giữa các chủ thể quản lý và đối tượng quản lý thông qua các công cụ pháp luật và kỹ thuật nghiệp vụ.

  2. Lý thuyết quản lý rủi ro (QLRR): Áp dụng trong việc phân loại, đánh giá và kiểm soát các rủi ro trong hoạt động hải quan, nhằm tối ưu hóa nguồn lực kiểm tra, giám sát, đồng thời tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và thúc đẩy thương mại.

Các khái niệm chính bao gồm: cơ chế quản lý hoạt động hải quan, thủ tục hải quan điện tử, kiểm tra hải quan, giám sát hải quan, quản lý rủi ro, và thương mại điện tử xuyên biên giới.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích lý luận và thực tiễn, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu sơ cấp được thu thập từ hệ thống thông quan điện tử tập trung VNACCS-VCIS, chương trình kế toán tập trung và chương trình theo dõi xử lý vi phạm hành chính của Tổng cục Hải quan.
    • Số liệu thứ cấp lấy từ các báo cáo tổng kết công tác hải quan, các văn bản pháp luật, và thông tin công bố trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê số liệu kim ngạch XNK, số vụ vi phạm pháp luật hải quan giai đoạn 2017-2021.
    • Phân tích thực trạng cơ chế quản lý thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và thu thuế hải quan.
    • So sánh các mô hình quản lý hải quan quốc tế và áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.
    • Đánh giá hiệu quả của thủ tục hải quan điện tử và các chính sách quản lý hiện hành.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất định hướng và giải pháp đến năm 2030.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và thực tiễn, giúp luận văn có cơ sở vững chắc để đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý hoạt động hải quan tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu ổn định: Tổng kim ngạch XNK hàng hóa tăng từ 425,12 tỷ USD năm 2017 lên 668,54 tỷ USD năm 2021, tương đương mức tăng 57%. Kim ngạch xuất khẩu tăng từ 214,02 tỷ USD lên 336,31 tỷ USD, nhập khẩu tăng từ 211,1 tỷ USD lên 332,23 tỷ USD. Điều này cho thấy hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam phát triển mạnh mẽ, tạo áp lực lớn lên công tác quản lý hải quan.

  2. Triển khai thủ tục hải quan điện tử hiệu quả: Tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng thủ tục hải quan điện tử đạt khoảng 88,67% trong giai đoạn thí điểm (2005-2012). Từ năm 2013, thủ tục hải quan điện tử được triển khai chính thức trên toàn quốc, giúp giảm thời gian thông quan trung bình từ 58 giờ xuống 55 giờ đối với hàng xuất khẩu, và từ 62 giờ xuống 56 giờ đối với hàng nhập khẩu. Chi phí thông quan cũng giảm 19 USD/lô hàng.

  3. Gia tăng các hành vi vi phạm pháp luật hải quan: Số vụ vi phạm pháp luật hải quan tăng từ 15.568 vụ năm 2017 lên mức cao trong các năm 2018-2019, với trị giá hàng hóa vi phạm lên đến 1.709 tỷ đồng năm 2018. Tuy nhiên, từ năm 2020, số vụ vi phạm giảm do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn.

  4. Khó khăn trong thực hiện thủ tục hải quan và kiểm tra chuyên ngành: Khảo sát năm 2021 cho thấy 55,3% doanh nghiệp phản ánh thủ tục phức tạp, 54,6% phải đi lại nhiều lần, 49,2% thời gian giải quyết hồ sơ kéo dài, 46,2% khó tiếp cận thông tin hướng dẫn, và 38,9% gặp lỗi hệ thống mạng. Ngoài ra, 4,17% doanh nghiệp phải thực hiện kiểm tra chuyên ngành tại 2 bộ ngành trở lên, gây khó khăn và tăng chi phí.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ của hoạt động xuất nhập khẩu tạo ra nhu cầu cấp thiết về một cơ chế quản lý hải quan hiện đại, hiệu quả và minh bạch. Việc triển khai thủ tục hải quan điện tử đã góp phần giảm thời gian và chi phí thông quan, đồng thời nâng cao năng lực quản lý của cơ quan hải quan. Tuy nhiên, các khó khăn về thủ tục hành chính, phối hợp giữa các cơ quan quản lý chuyên ngành và hạn chế về hạ tầng công nghệ thông tin vẫn là những thách thức lớn.

Việc gia tăng các hành vi vi phạm pháp luật hải quan phản ánh sự phức tạp và tinh vi trong hoạt động buôn lậu, gian lận thương mại, đòi hỏi cơ quan hải quan phải nâng cao năng lực kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. Áp dụng phương pháp quản lý rủi ro giúp tập trung nguồn lực vào các đối tượng có nguy cơ cao, đồng thời tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn cập nhật số liệu mới nhất và mở rộng phạm vi nghiên cứu toàn quốc, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp với bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển thương mại điện tử. Các kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch XNK, bảng thống kê số vụ vi phạm pháp luật hải quan, và biểu đồ khảo sát mức độ hài lòng của doanh nghiệp về thủ tục hải quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh hoàn thiện hệ thống thủ tục hải quan điện tử

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng thủ tục điện tử lên trên 95% trong vòng 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan phối hợp với Bộ Tài chính và các bộ ngành liên quan.
    • Giải pháp: Nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, cải tiến giao diện hệ thống, tăng cường đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp, khắc phục lỗi kỹ thuật để giảm thiểu sự cố trong quá trình khai báo.
  2. Tăng cường phối hợp kiểm tra chuyên ngành và đơn giản hóa thủ tục

    • Mục tiêu: Giảm số lượng bộ ngành kiểm tra chuyên ngành đối với một lô hàng xuống dưới 2 trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với các bộ ngành chuyên ngành.
    • Giải pháp: Xây dựng cơ chế một cửa liên thông giữa các cơ quan quản lý chuyên ngành, áp dụng kiểm tra rủi ro, giảm thiểu kiểm tra chồng chéo, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp.
  3. Áp dụng rộng rãi phương pháp quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ hàng hóa được phân luồng xanh (không kiểm tra thực tế) lên 70% trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan.
    • Giải pháp: Phát triển hệ thống phân tích dữ liệu, xây dựng tiêu chí đánh giá rủi ro chính xác, đào tạo cán bộ hải quan về quản lý rủi ro, tăng cường giám sát sau thông quan.
  4. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách quản lý hải quan

    • Mục tiêu: Ban hành các văn bản pháp luật mới phù hợp với thực tiễn và hội nhập quốc tế trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan, các cơ quan lập pháp.
    • Giải pháp: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định về quản lý hải quan, đặc biệt là các quy định liên quan đến thương mại điện tử xuyên biên giới, xử lý vi phạm, và hợp tác quốc tế.
  5. Nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ hiện đại trong giám sát hải quan

    • Mục tiêu: 100% cán bộ hải quan được đào tạo về công nghệ thông tin và kỹ thuật nghiệp vụ mới trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan, Trường Hải quan Việt Nam.
    • Giải pháp: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, đầu tư thiết bị giám sát hiện đại như camera, máy soi, chip điện tử, GPS; áp dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn trong kiểm tra, giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về hải quan và tài chính

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng thu ngân sách.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch cải cách thủ tục hải quan, triển khai hệ thống quản lý rủi ro.
  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và thương mại điện tử

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình, thủ tục hải quan, các chính sách ưu đãi và rủi ro trong hoạt động XNK, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
    • Use case: Chuẩn bị hồ sơ, khai báo thủ tục hải quan điện tử, tuân thủ quy định pháp luật.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo về quản lý kinh tế và hải quan

    • Lợi ích: Cập nhật kiến thức mới, số liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu hiện đại để phục vụ giảng dạy và nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về quản lý hải quan và thương mại quốc tế.
  4. Các tổ chức quốc tế và đối tác hợp tác phát triển

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu cải cách quản lý hải quan tại Việt Nam để hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và hợp tác phát triển.
    • Use case: Thiết kế các dự án hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và chuyển giao công nghệ cho ngành hải quan Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải hoàn thiện cơ chế quản lý hoạt động hải quan tại Việt Nam?
    Hoàn thiện cơ chế giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro gian lận, tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế và phù hợp với xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu. Ví dụ, thủ tục hải quan điện tử giúp giảm thời gian thông quan từ 58 giờ xuống còn 55 giờ đối với hàng xuất khẩu.

  2. Thủ tục hải quan điện tử có những lợi ích gì cho doanh nghiệp?
    Thủ tục điện tử giúp giảm chi phí, thời gian đi lại, tăng tính minh bạch và giảm thiểu sai sót trong khai báo. Năm 2020, doanh nghiệp tiết kiệm hơn 200 triệu USD chi phí thông quan nhờ áp dụng thủ tục điện tử.

  3. Quản lý rủi ro trong hải quan được áp dụng như thế nào?
    Quản lý rủi ro phân loại hàng hóa và doanh nghiệp theo mức độ rủi ro để tập trung kiểm tra những đối tượng có nguy cơ cao, giảm kiểm tra đối với các đối tượng tuân thủ tốt, từ đó tối ưu nguồn lực và tạo thuận lợi cho thương mại.

  4. Các khó khăn chính trong quản lý hải quan hiện nay là gì?
    Bao gồm thủ tục phức tạp, thời gian giải quyết kéo dài, phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan, hệ thống CNTT còn lỗi và thiếu ổn định, cũng như việc kiểm tra chuyên ngành gây tốn kém cho doanh nghiệp.

  5. Việt Nam đã áp dụng những công nghệ nào trong giám sát hải quan?
    Việt Nam sử dụng máy soi container, camera giám sát, chip điện tử và thiết bị định vị GPS để theo dõi hàng hóa và phương tiện vận tải, giúp tăng cường kiểm soát và giảm thiểu tiêu cực trong hoạt động hải quan.

Kết luận

  • Hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, đòi hỏi cơ chế quản lý hải quan hiện đại, hiệu quả và minh bạch.
  • Thủ tục hải quan điện tử đã góp phần giảm thời gian và chi phí thông quan, nâng cao năng lực quản lý, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn cần khắc phục.
  • Các hành vi vi phạm pháp luật hải quan gia tăng, đòi hỏi áp dụng quản lý rủi ro và nâng cao năng lực kiểm tra, giám sát.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật, thủ tục điện tử, quản lý rủi ro, phối hợp kiểm tra chuyên ngành và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2030, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ và hợp tác quốc tế để nâng cao hiệu quả quản lý hải quan.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý hoạt động hải quan, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và hội nhập quốc tế thành công.