Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính công, việc hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại các đơn vị Kho bạc Nhà nước (KBNN) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước (NSNN). Tại Kho bạc Nhà nước Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận, thực trạng tổ chức công tác kế toán trong điều kiện sử dụng hệ thống TABMIS (Treasury And Budget Management Information System) còn nhiều hạn chế như đội ngũ kế toán còn đơn giản, trình độ chuyên môn chưa đồng đều, cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy tối đa. Năm 2019, tổng thu NSNN tại huyện Bắc Bình đạt khoảng 862 tỷ đồng, trong đó thuế sử dụng đất chiếm 6,4%, thuế bổ sung cấp trên chiếm gần 30%, phản ánh quy mô và tính đa dạng của nguồn thu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán trong điều kiện sử dụng TABMIS tại KBNN Bắc Bình, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán và hiệu quả hoạt động của đơn vị. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại KBNN Bắc Bình, với dữ liệu khảo sát thu thập từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021, đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo KBNN Bắc Bình ra quyết định đúng đắn, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý NSNN tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về tổ chức công tác kế toán trong khu vực công: Nhấn mạnh vai trò của kế toán trong việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính phục vụ quản lý ngân sách nhà nước, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính công.
Mô hình hệ thống thông tin kế toán (AIS): Hệ thống TABMIS được xem là một dạng AIS chuyên biệt cho khu vực công, hỗ trợ tự động hóa các nghiệp vụ kế toán, nâng cao chất lượng và độ chính xác của thông tin kế toán.
Khái niệm về ngân sách nhà nước và quản lý ngân sách: Bao gồm các khái niệm về thu ngân sách, chi ngân sách, quản lý tài sản và các nghiệp vụ liên quan đến ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tổ chức công tác kế toán, hệ thống TABMIS, ngân sách nhà nước, kế toán thu NSNN, kế toán chi NSNN, kiểm tra kế toán, tin học hóa công tác kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu thực tế tại KBNN Bắc Bình. Cỡ mẫu khảo sát gồm lãnh đạo và cán bộ kế toán tại đơn vị, với tổng số khoảng 30 người tham gia trả lời bảng câu hỏi và phỏng vấn sâu. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập được thông tin phản ánh thực trạng công tác kế toán trong điều kiện sử dụng TABMIS.
Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021, bao gồm các bước: thu thập tài liệu lý luận, khảo sát thực trạng, phân tích số liệu, đánh giá ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh, đối chiếu với các quy định pháp luật và các nghiên cứu tương tự trong nước và quốc tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổ chức bộ máy kế toán tại KBNN Bắc Bình còn đơn giản, chưa đồng bộ: KBNN Bắc Bình có 3 tổ nghiệp vụ gồm Tổng hợp-Hành chính, Kho quỹ và Kế toán với tổng số cán bộ kế toán khoảng 10 người. Kết quả khảo sát cho thấy 70% cán bộ cho rằng bộ máy kế toán chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu nghiệp vụ trong điều kiện sử dụng TABMIS.
Hệ thống chứng từ kế toán và tài khoản kế toán còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% người khảo sát phản ánh mẫu chứng từ kế toán chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc nhập liệu và kiểm tra. Hệ thống tài khoản kế toán gồm 12 đoạn mã theo quy định nhưng chưa được áp dụng triệt để, dẫn đến sai sót trong hạch toán.
Ứng dụng tin học hóa công tác kế toán chưa phát huy tối đa: Mặc dù TABMIS đã được triển khai, nhưng chỉ khoảng 60% nghiệp vụ kế toán được thực hiện hoàn toàn trên hệ thống. Việc nhập liệu thủ công và xử lý số liệu ngoài hệ thống vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của báo cáo.
Công tác kiểm tra kế toán còn hạn chế: Chỉ có khoảng 55% các nghiệp vụ được kiểm tra đầy đủ theo quy định. Nguyên nhân chính là do thiếu nhân lực chuyên môn và quy trình kiểm tra chưa được chuẩn hóa, dẫn đến rủi ro sai sót và gian lận trong kế toán.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán chưa được điều chỉnh phù hợp với yêu cầu của hệ thống TABMIS, đồng thời trình độ chuyên môn của cán bộ kế toán còn hạn chế trong việc vận hành phần mềm. So sánh với các nghiên cứu tại các KBNN khác như Đà Nẵng và Kiên Giang, tình trạng tương tự cũng được ghi nhận, cho thấy đây là vấn đề phổ biến trong quá trình chuyển đổi số tại các đơn vị công.
Việc chưa áp dụng triệt để hệ thống tài khoản kế toán và chứng từ kế toán chuẩn gây khó khăn trong việc tổng hợp và đối chiếu số liệu, làm giảm chất lượng thông tin kế toán. Bên cạnh đó, công tác kiểm tra kế toán chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến nguy cơ sai sót và thiếu minh bạch trong quản lý tài chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng TABMIS trong các nghiệp vụ kế toán, biểu đồ tròn phân bổ các hạn chế theo từng nhóm nguyên nhân, và bảng tổng hợp kết quả khảo sát về mức độ hài lòng của cán bộ kế toán với hệ thống hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức lại bộ máy kế toán phù hợp với yêu cầu vận hành TABMIS: Cần bổ sung nhân sự có trình độ chuyên môn cao về công nghệ thông tin và kế toán công, đồng thời phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng bộ phận. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng, do Ban Giám đốc KBNN Bắc Bình chủ trì.
Hoàn thiện hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán: Rà soát, chuẩn hóa mẫu chứng từ kế toán và tổ hợp tài khoản theo quy định mới, đảm bảo tính đồng bộ và dễ sử dụng trên TABMIS. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, phối hợp với Bộ Tài chính và các đơn vị liên quan.
Nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về vận hành TABMIS và kỹ năng tin học kế toán, nhằm nâng cao tỷ lệ nghiệp vụ được thực hiện trên hệ thống lên trên 90%. Thời gian đào tạo kéo dài 4 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với đơn vị CNTT thực hiện.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát kế toán: Xây dựng quy trình kiểm tra kế toán chuẩn hóa, tăng cường kiểm tra nội bộ và phối hợp với các cơ quan kiểm toán nhà nước để đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Ban Kiểm tra và Ban Giám đốc KBNN Bắc Bình thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo Kho bạc Nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng TABMIS, từ đó ra quyết định phù hợp.
Cán bộ kế toán và nhân viên nghiệp vụ tại KBNN: Nâng cao nhận thức về vai trò của kế toán trong quản lý ngân sách, cải thiện kỹ năng vận hành hệ thống TABMIS và thực hiện các nghiệp vụ kế toán chính xác.
Các nhà quản lý tài chính công và chuyên gia nghiên cứu: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tổ chức công tác kế toán trong khu vực công, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Kế toán, Tài chính công: Là tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu sâu về tổ chức công tác kế toán tại các đơn vị công, cũng như các vấn đề thực tiễn trong ứng dụng hệ thống thông tin kế toán hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc ứng dụng TABMIS tại KBNN Bắc Bình còn hạn chế?
Do đội ngũ kế toán chưa được đào tạo đầy đủ về phần mềm, cơ sở vật chất CNTT chưa đồng bộ và quy trình nghiệp vụ chưa được chuẩn hóa, dẫn đến việc nhập liệu thủ công vẫn phổ biến.Các hạn chế chính trong tổ chức công tác kế toán tại KBNN Bắc Bình là gì?
Bao gồm bộ máy kế toán đơn giản, mẫu chứng từ và tài khoản kế toán chưa chuẩn hóa, ứng dụng tin học chưa triệt để và công tác kiểm tra kế toán chưa hiệu quả.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán trong điều kiện sử dụng TABMIS?
Tổ chức lại bộ máy kế toán, chuẩn hóa chứng từ và tài khoản, đào tạo nâng cao năng lực CNTT cho cán bộ, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát kế toán.Vai trò của công tác kiểm tra kế toán trong KBNN là gì?
Đảm bảo tính chính xác, trung thực của thông tin kế toán, phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.Làm thế nào để đảm bảo tính minh bạch trong công tác kế toán tại KBNN?
Thông qua việc áp dụng hệ thống TABMIS đồng bộ, chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ, tăng cường đào tạo và kiểm tra kế toán, cũng như tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán tại KBNN Bắc Bình trong điều kiện sử dụng TABMIS, chỉ ra các ưu điểm và hạn chế cụ thể.
- Đã đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản kế toán, nâng cao ứng dụng CNTT và tăng cường kiểm tra kế toán.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán, hỗ trợ quản lý ngân sách nhà nước hiệu quả hơn tại địa phương.
- Thời gian tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng để đạt hiệu quả tối ưu.
- Kêu gọi các đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ nhằm thực hiện thành công các đề xuất, góp phần hiện đại hóa công tác kế toán khu vực công.