Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2010-2019, Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam đã triển khai nhiều dự án đầu tư xây dựng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ quản lý và điều hành bay trên toàn quốc. Tuy nhiên, thực trạng quản lý tiến độ các dự án này còn nhiều hạn chế, dẫn đến chậm tiến độ, tăng chi phí và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác quản lý tiến độ dự án đầu tư xây dựng tại Tổng công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án đầu tư xây dựng do Tổng công ty quản lý trong khoảng thời gian 2010-2019, với trọng tâm là các dự án như Đài kiểm soát không lưu Cảng hàng không quốc tế Cát Bi, Tuy Hòa và Cơ sở làm việc Công ty Quản lý bay miền Trung. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số tiến độ dự án, giảm thiểu thời gian chậm trễ và tối ưu hóa chi phí đầu tư, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín của Tổng công ty trong ngành hàng không dân dụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản lý dự án (Project Management Theory): Nhấn mạnh ba yếu tố ràng buộc chính gồm thời gian, chi phí và phạm vi công việc, với công thức tổng quát:
    $$C = f(P, T, S)$$
    trong đó $C$ là chi phí, $P$ là mức độ hoàn thành công việc, $T$ là thời gian, và $S$ là phạm vi công trình. Lý thuyết này làm cơ sở cho việc đánh đổi mục tiêu trong quản lý tiến độ dự án.

  • Mô hình Chu trình sống dự án (Project Life Cycle): Bao gồm các giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện dự án và kết thúc dự án, giúp phân tích chi tiết các bước quản lý tiến độ.

  • Khái niệm quản lý tiến độ dự án: Là quá trình lập kế hoạch, giám sát và kiểm soát các hoạt động nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng yêu cầu.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý tiến độ, đánh đổi mục tiêu dự án, quy trình quản lý dự án đầu tư xây dựng, các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ dự án (yếu tố bên trong và bên ngoài), và mô hình tổ chức quản lý dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thống kê tiến độ, chi phí và các báo cáo quản lý dự án từ Ban Quản lý dự án chuyên ngành Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam.
    • Tài liệu pháp lý liên quan như Luật Đầu tư 2014, Luật Xây dựng 2014 và các văn bản hướng dẫn quản lý dự án.
    • Phỏng vấn và khảo sát ý kiến các cán bộ quản lý dự án, nhà thầu và tư vấn giám sát.
  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả để đánh giá tiến độ thực hiện các dự án tiêu biểu.
    • Phân tích nguyên nhân chậm tiến độ qua sơ đồ xương cá và biểu đồ thống kê số ngày chậm tiến độ.
    • So sánh tiến độ thực tế với kế hoạch được phê duyệt để xác định mức độ chậm trễ và các yếu tố ảnh hưởng.
    • Tổng hợp, phân tích và đánh giá các quy trình quản lý tiến độ hiện hành.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và phân tích dữ liệu từ các dự án giai đoạn 2010-2019.
    • Đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tiến độ đến năm 2025.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án đầu tư xây dựng do Tổng công ty quản lý trong giai đoạn trên, với trọng tâm phân tích chi tiết ba dự án lớn và các dự án chuyển tiếp bị chậm tiến độ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ dự án chậm tiến độ cao:
    Theo thống kê, khoảng 30% các dự án đầu tư xây dựng do Tổng công ty quản lý trong giai đoạn 2010-2019 bị chậm tiến độ so với kế hoạch được phê duyệt lần đầu. Ví dụ, dự án Đài kiểm soát không lưu Cảng hàng không quốc tế Cát Bi có một số gói thầu chậm tiến độ từ 15 đến 45 ngày, ảnh hưởng đến tổng thể dự án.

  2. Nguyên nhân chủ yếu gây chậm tiến độ:

    • Công tác chuẩn bị đầu tư và phê duyệt dự án còn chậm, kéo dài thời gian khởi công.
    • Thủ tục phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình mất nhiều thời gian, gây trì hoãn các bước tiếp theo.
    • Công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu chưa hiệu quả, dẫn đến việc ký kết hợp đồng và triển khai thi công bị chậm.
    • Giải phóng mặt bằng và các thủ tục đất đai gặp nhiều khó khăn, làm gián đoạn tiến độ thi công.
  3. Cơ cấu tổ chức quản lý dự án còn bất cập:
    Mô hình chủ đầu tư trực tiếp quản lý dự án với sự phân công cho Ban Quản lý dự án chuyên ngành chưa phát huy tối đa hiệu quả do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và các bên liên quan.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài:
    Môi trường pháp lý phức tạp với sự chồng chéo giữa các luật, nghị định và văn bản hướng dẫn gây khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục đầu tư xây dựng, làm tăng thời gian xử lý hồ sơ và ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chậm tiến độ dự án tại Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam phản ánh những thách thức phổ biến trong quản lý dự án đầu tư xây dựng tại các doanh nghiệp nhà nước. Việc kéo dài thời gian phê duyệt thiết kế và thủ tục đất đai là điểm nghẽn lớn, tương tự như các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại các địa phương khác. Biểu đồ thống kê số ngày chậm tiến độ cho thấy rõ sự tập trung của các vấn đề tại các giai đoạn chuẩn bị đầu tư và thi công xây lắp.

So với các nghiên cứu trước đây về quản lý dự án đầu tư xây dựng, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện quy trình phê duyệt và tăng cường năng lực tổ chức quản lý dự án. Việc áp dụng các công cụ quản lý tiến độ hiện đại, như phần mềm lập kế hoạch và giám sát tiến độ, cũng chưa được triển khai đồng bộ, làm giảm hiệu quả kiểm soát tiến độ.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp Tổng công ty nhận diện rõ các điểm yếu trong quản lý tiến độ, từ đó có cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư, giảm thiểu chi phí phát sinh do chậm tiến độ và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức quản lý dự án:

    • Tổ chức lại Ban Quản lý dự án chuyên ngành với đội ngũ cán bộ chuyên trách, có năng lực quản lý dự án chuyên sâu.
    • Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban chức năng và các bên liên quan để đảm bảo thông tin và tiến độ được cập nhật kịp thời.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023.
  2. Đổi mới quy trình kiểm soát tiến độ:

    • Áp dụng hệ thống phần mềm quản lý tiến độ dự án hiện đại, tích hợp các công cụ lập kế hoạch, giám sát và báo cáo tiến độ tự động.
    • Đào tạo cán bộ quản lý dự án sử dụng hiệu quả các công cụ này.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ dự án chậm tiến độ xuống dưới 15% vào năm 2025.
  3. Tăng cường công tác chuẩn bị đầu tư và phê duyệt thiết kế:

    • Rút ngắn thời gian thẩm định, phê duyệt hồ sơ thiết kế và dự toán thông qua việc xây dựng quy trình chuẩn, minh bạch và có thời hạn cụ thể.
    • Hợp tác với các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để nâng cao chất lượng hồ sơ thiết kế.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2024.
  4. Cải thiện công tác giải phóng mặt bằng và thủ tục đất đai:

    • Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý nhà nước địa phương để đẩy nhanh tiến độ giải phóng mặt bằng.
    • Xây dựng kế hoạch dự phòng và xử lý kịp thời các vướng mắc phát sinh trong quá trình thi công.
    • Mục tiêu giảm thiểu thời gian chậm trễ do giải phóng mặt bằng xuống dưới 10 ngày cho mỗi dự án.
  5. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nguồn nhân lực:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tiến độ dự án, kỹ năng đàm phán và xử lý rủi ro cho cán bộ quản lý dự án.
    • Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và khen thưởng nhằm khuyến khích hiệu quả công việc.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và cán bộ quản lý dự án tại Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam:

    • Giúp nhận diện các điểm yếu trong quản lý tiến độ và áp dụng các giải pháp cải tiến phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo và cải tổ tổ chức quản lý dự án.
  2. Các Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng trong các doanh nghiệp nhà nước:

    • Tham khảo kinh nghiệm và mô hình quản lý tiến độ dự án hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý và tổ chức tương tự.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp kiểm soát tiến độ và phối hợp tổ chức.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý dự án:

    • Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tiến độ dự án đầu tư xây dựng trong lĩnh vực hàng không.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng và hàng không dân dụng:

    • Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý dự án tại các đơn vị trực thuộc và đề xuất chính sách hỗ trợ.
    • Use case: Xây dựng các quy định, hướng dẫn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ dự án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tiến độ dự án là gì và tại sao nó quan trọng?
    Quản lý tiến độ dự án là quá trình lập kế hoạch, giám sát và kiểm soát các hoạt động để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn. Nó quan trọng vì tiến độ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, chất lượng và hiệu quả đầu tư của dự án.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ dự án đầu tư xây dựng?
    Các yếu tố chính gồm công tác chuẩn bị đầu tư, phê duyệt thiết kế, thủ tục đấu thầu, giải phóng mặt bằng và năng lực tổ chức quản lý dự án. Ngoài ra, môi trường pháp lý và sự phối hợp giữa các bên cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu chậm tiến độ trong các dự án đầu tư xây dựng?
    Cần hoàn thiện quy trình phê duyệt, tăng cường năng lực quản lý, áp dụng công nghệ quản lý tiến độ hiện đại, phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và xử lý kịp thời các vướng mắc phát sinh.

  4. Mô hình quản lý dự án nào được áp dụng tại Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam?
    Tổng công ty áp dụng mô hình chủ đầu tư trực tiếp quản lý dự án, trong đó Ban Quản lý dự án chuyên ngành chịu trách nhiệm quản lý các dự án có tổng mức đầu tư từ 15 tỉ đồng trở lên.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ dự án tại Tổng công ty?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện cơ cấu tổ chức quản lý dự án, đổi mới quy trình kiểm soát tiến độ, rút ngắn thời gian phê duyệt thiết kế, cải thiện công tác giải phóng mặt bằng và nâng cao năng lực quản lý thông qua đào tạo chuyên sâu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tiến độ dự án đầu tư xây dựng, làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và quy trình quản lý tại Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam.
  • Phân tích thực trạng cho thấy tỷ lệ dự án chậm tiến độ khoảng 30%, chủ yếu do công tác chuẩn bị đầu tư, phê duyệt thiết kế và giải phóng mặt bằng còn nhiều hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện cơ cấu tổ chức, đổi mới quy trình kiểm soát tiến độ, rút ngắn thủ tục phê duyệt và nâng cao năng lực quản lý.
  • Kế hoạch thực hiện các giải pháp hướng tới mục tiêu giảm tỷ lệ dự án chậm tiến độ xuống dưới 15% vào năm 2025.
  • Khuyến nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý dự án, góp phần phát triển bền vững ngành hàng không dân dụng Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ quản lý dự án tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ trong các dự án đầu tư xây dựng tương lai.