Tổng quan nghiên cứu
Thị trường thời trang Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với giá trị khoảng 8,5 tỷ USD năm 2017 và tốc độ tăng trưởng duy trì từ 5-15% trong giai đoạn 2017-2019. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã khiến doanh thu ngành này giảm khoảng 10% vào năm 2020 do ảnh hưởng của việc đóng cửa các cửa hàng truyền thống. Trong bối cảnh đó, thương mại điện tử (TMĐT) trở thành kênh phân phối quan trọng, đặc biệt là các sàn TMĐT, với tổng giá trị giao dịch bán lẻ TMĐT Việt Nam đạt 11,8 tỷ USD năm 2020 và 49,3 triệu người dùng mua sắm trực tuyến. Tỷ lệ doanh nghiệp tham gia bán hàng trên sàn TMĐT cũng tăng lên 22% năm 2020, cao nhất trong 5 năm qua.
Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện kênh phân phối qua các sàn TMĐT cho các doanh nghiệp thời trang Việt Nam trong giai đoạn từ 2017 đến nay, nhằm giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các nền tảng TMĐT để nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và thích ứng với xu hướng chuyển đổi số. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc đề xuất giải pháp phát triển kênh phân phối hiện đại, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thời trang trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về kênh phân phối và thương mại điện tử. Theo Kotler và Armstrong, kênh phân phối là tập hợp các cá nhân hoặc tổ chức chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng. Các chức năng cơ bản của kênh phân phối bao gồm: thông tin thị trường, cổ động, cân đối, thương lượng, vận tải và lưu kho. Mô hình kênh phân phối được phân loại thành các dạng: trực tiếp, một cấp, hai cấp, ba cấp, đa cấp và hiện đại, trong đó kênh phân phối hiện đại bao gồm các sàn TMĐT như Shopee, Lazada, Tiki.
Khái niệm thương mại điện tử được định nghĩa là các giao dịch thương mại được thực hiện qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông, trong đó sàn TMĐT là nền tảng trực tuyến cho phép các thương nhân, tổ chức, cá nhân bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ. Các lợi ích của sàn TMĐT bao gồm khắc phục hạn chế địa lý, giảm chi phí kinh doanh, gia tăng hiệu quả khuyến mãi, phân tích hành vi khách hàng, mở cửa 24/7 và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức của Bộ Công Thương, Hiệp hội TMĐT Việt Nam, các tổ chức thống kê trong và ngoài nước, cùng các tài liệu học thuật liên quan. Cỡ mẫu khảo sát gồm gần 2000 doanh nghiệp kinh doanh trên các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada, Tiki. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính và định lượng dựa trên số liệu doanh thu, số lượng gian hàng, mức độ hài lòng của người bán hàng và các chỉ số thị trường từ năm 2017 đến 2021. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của TMĐT tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu ngành thời trang trên sàn TMĐT: Doanh thu ngành thời trang trên các sàn TMĐT Việt Nam tăng từ 68 triệu USD năm 2017 lên 1,025 triệu USD năm 2020, tương đương mức tăng hơn 15 lần trong 4 năm. Tỷ lệ doanh thu thời trang chiếm 12% tổng doanh thu bán lẻ TMĐT và 16% toàn ngành thời trang Việt Nam năm 2020.
Số lượng gian hàng và người bán tăng nhanh: Năm 2021, Shopee dẫn đầu với 684 gian hàng thương hiệu chính hãng và khoảng 92 nghìn gian hàng cá nhân, hộ kinh doanh ngành thời trang. Lazada và Tiki có lần lượt 615 và 538 thương hiệu thời trang hợp tác, với số lượng gian hàng cá nhân thấp hơn do chính sách kiểm soát chất lượng.
Mức độ hài lòng của người bán: Khảo sát trên gần 2000 doanh nghiệp cho thấy mức độ hài lòng về dịch vụ giao nhận, chương trình khuyến mãi, dịch vụ chăm sóc khách hàng và giao diện quản lý trên Shopee, Lazada và Tiki dao động từ 41% đến 93%, trong đó Shopee có điểm hài lòng cao nhất về chương trình khuyến mãi (93%) và dịch vụ giao nhận (90%).
Khó khăn và thách thức: Doanh nghiệp thời trang Việt Nam gặp khó khăn về mất lợi thế cạnh tranh so với thương hiệu nước ngoài, tâm lý “sính ngoại” của người tiêu dùng, nạn hàng giả hàng nhái tràn lan và vận hành thiếu chuyên nghiệp, chậm thích ứng với thị trường số hóa.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của doanh thu và số lượng gian hàng trên các sàn TMĐT phản ánh xu hướng chuyển đổi kênh phân phối truyền thống sang kênh số hóa, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 thúc đẩy hành vi mua sắm trực tuyến. Shopee với chiến lược khuyến mãi mạnh mẽ và đa dạng mẫu mã đã thu hút đông đảo người bán và người mua, tuy nhiên cũng gặp khó khăn trong quản lý vận hành và bảo vệ thương hiệu. Lazada và Tiki tập trung vào chất lượng dịch vụ và kiểm soát chất lượng sản phẩm, phù hợp với các thương hiệu lớn và khách hàng trung thành.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này cho thấy sự phát triển nhanh chóng và đa dạng của kênh phân phối TMĐT trong ngành thời trang Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố như hạ tầng công nghệ, hệ thống logistics, thanh toán điện tử và nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc số hóa dữ liệu giao dịch giúp nhà nước quản lý hiệu quả hơn, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ và cá nhân tiếp cận thị trường rộng lớn với chi phí thấp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu ngành thời trang trên sàn TMĐT theo năm, bảng so sánh số lượng gian hàng và mức độ hài lòng của người bán trên các sàn TMĐT, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và thách thức của kênh phân phối này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực vận hành TMĐT cho doanh nghiệp thời trang: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý gian hàng, marketing số, xử lý đơn hàng và chăm sóc khách hàng trên sàn TMĐT nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Hiệp hội Thương mại điện tử, các cơ sở đào tạo nghề.
Xây dựng hệ thống kiểm soát và bảo vệ thương hiệu trên sàn TMĐT: Áp dụng công nghệ AI và tự động hóa trong kiểm tra hàng giả, hàng nhái, đồng thời tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng để xử lý vi phạm. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Các sàn TMĐT, Bộ Công Thương.
Phát triển hạ tầng logistics và dịch vụ giao nhận chuyên nghiệp: Đầu tư mở rộng kho bãi, nâng cao năng lực vận chuyển nhanh, chính xác, giảm chi phí giao hàng nhằm tăng trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ doanh nghiệp. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp logistics, các sàn TMĐT, chính quyền địa phương.
Khuyến khích thanh toán điện tử và giảm tỷ lệ thanh toán tiền mặt: Tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ kỹ thuật và ưu đãi cho người dùng thanh toán qua ví điện tử, thẻ ngân hàng để giảm rủi ro và chi phí giao dịch. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, các sàn TMĐT, tổ chức tài chính.
Hỗ trợ doanh nghiệp thời trang Việt Nam xây dựng thương hiệu và đa dạng hóa sản phẩm: Cung cấp các chương trình hỗ trợ thiết kế, nghiên cứu thị trường, quảng bá sản phẩm trên các kênh TMĐT và truyền thông số. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Công Thương, các tổ chức phát triển doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp thời trang Việt Nam: Nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp mới thành lập cần hiểu rõ cách thức vận hành và tối ưu kênh phân phối trên sàn TMĐT để mở rộng thị trường và tăng doanh thu.
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Các cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển TMĐT, bảo vệ doanh nghiệp nội địa và thúc đẩy chuyển đổi số.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, thương mại điện tử: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, số liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về kênh phân phối TMĐT trong ngành thời trang, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các nhà cung cấp dịch vụ TMĐT và logistics: Hiểu rõ nhu cầu, thách thức của doanh nghiệp thời trang trên sàn TMĐT để phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao chất lượng phục vụ và mở rộng thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kênh phân phối qua sàn TMĐT lại quan trọng với doanh nghiệp thời trang Việt Nam?
Kênh TMĐT giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng rộng lớn, giảm chi phí vận hành, tăng hiệu quả marketing và thích ứng nhanh với xu hướng tiêu dùng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch và chuyển đổi số.Các sàn TMĐT lớn nào đang chiếm ưu thế trong ngành thời trang Việt Nam?
Shopee, Lazada và Tiki là ba sàn TMĐT lớn nhất, với Shopee dẫn đầu về số lượng gian hàng và người dùng, Lazada tập trung vào chất lượng dịch vụ và Tiki nổi bật về kiểm soát chất lượng sản phẩm.Doanh nghiệp thời trang Việt Nam gặp những khó khăn gì khi tham gia sàn TMĐT?
Khó khăn gồm mất lợi thế cạnh tranh với thương hiệu nước ngoài, tâm lý “sính ngoại” của người tiêu dùng, nạn hàng giả hàng nhái, vận hành thiếu chuyên nghiệp và phụ thuộc vào hệ thống vận hành của sàn.Làm thế nào để doanh nghiệp bảo vệ thương hiệu trên sàn TMĐT?
Doanh nghiệp cần phối hợp với sàn TMĐT để áp dụng công nghệ kiểm soát hàng giả, đăng ký bảo hộ thương hiệu, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng để tạo uy tín.Các giải pháp nào giúp doanh nghiệp thời trang phát triển kênh phân phối trên sàn TMĐT?
Bao gồm đào tạo nâng cao năng lực vận hành, phát triển hệ thống logistics, khuyến khích thanh toán điện tử, xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng và hỗ trợ xây dựng thương hiệu.
Kết luận
- Kênh phân phối qua các sàn TMĐT đã trở thành xu hướng tất yếu và có vai trò quan trọng trong phát triển ngành thời trang Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2017-2021 với mức tăng trưởng doanh thu vượt trội.
- Shopee, Lazada và Tiki là ba sàn TMĐT chủ lực, mỗi sàn có ưu thế và thách thức riêng, góp phần đa dạng hóa kênh phân phối và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.
- Doanh nghiệp thời trang Việt Nam cần nâng cao năng lực vận hành, bảo vệ thương hiệu và tận dụng các dịch vụ hỗ trợ từ sàn TMĐT để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường số.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, phát triển logistics, thanh toán điện tử và chính sách bảo vệ thương hiệu nhằm hoàn thiện kênh phân phối TMĐT.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc phát triển bền vững ngành thời trang qua kênh phân phối hiện đại, đồng thời kêu gọi hành động phối hợp giữa các bên liên quan để thúc đẩy chuyển đổi số thành công.
Để tiếp tục phát triển, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao xu hướng thị trường và công nghệ mới nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên số hóa.