Tổng quan nghiên cứu

Ngành dịch vụ ăn uống (F&B) tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Bà Rịa, đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng với doanh thu đạt gần 610.000 tỷ đồng năm 2022. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với thách thức lớn về nguồn nhân lực, đặc biệt là tình trạng thiếu động lực làm việc của nhân viên, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ nghỉ việc trong lĩnh vực F&B tại các thành phố lớn lên tới khoảng 23%, cao nhất trong khu vực Đông Nam Á. Tại Bà Rịa, khảo sát sơ bộ tại 20 nhà hàng, quán ăn cho thấy phần lớn nhân viên chỉ làm việc từ 1 đến 9 tháng, với tỷ lệ nghỉ việc tiếp tục tăng trong năm 2023 và đầu năm 2024.

Vấn đề động lực làm việc của nhân viên ngành F&B tại Bà Rịa trở nên cấp thiết do ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên ngành dịch vụ ăn uống tại thành phố Bà Rịa, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, kiểm định sự khác biệt động lực theo các biến nhân khẩu học và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao động lực làm việc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên làm việc tại các cửa hàng dịch vụ ăn uống trên địa bàn thành phố Bà Rịa, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2023 và dữ liệu thứ cấp từ năm 2002 đến 2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các doanh nghiệp F&B tại Bà Rịa cải thiện chính sách nhân sự, giữ chân nhân viên và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và động lực làm việc tiêu biểu:

  • Thuyết nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người thành 5 bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến tự thể hiện bản thân. Động lực làm việc được thúc đẩy khi các nhu cầu này được thỏa mãn theo thứ tự tăng dần.
  • Thuyết ERG của Alderfer (1972): Rút gọn thang nhu cầu của Maslow thành 3 nhóm: tồn tại, quan hệ và tăng trưởng, cho phép nhu cầu có thể được thỏa mãn đồng thời và có thể quay lại nhu cầu thấp hơn khi nhu cầu cao hơn không được đáp ứng.
  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt nhân tố duy trì (lương, điều kiện làm việc) và nhân tố động viên (công nhận, thăng tiến) ảnh hưởng đến động lực làm việc.
  • Thuyết mong đợi của Vroom (1964): Động lực làm việc là sản phẩm của kỳ vọng, phương tiện và giá trị cá nhân, được biểu diễn bằng công thức $M = E \times I \times V$.
  • Mô hình mười yếu tố tạo động lực của Kovach (1987): Bao gồm các yếu tố như lương, điều kiện làm việc, quan hệ với quản lý, đồng nghiệp, sự công nhận, tự chủ trong công việc, thương hiệu công ty.

Nghiên cứu tập trung vào 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên ngành F&B tại Bà Rịa: lương và phụ cấp, điều kiện làm việc, quan hệ với quản lý, quan hệ với đồng nghiệp, thương hiệu và uy tín công ty, được công nhận, và được tự chủ trong công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 20 chuyên gia, quản lý và chủ doanh nghiệp ngành F&B tại Bà Rịa để điều chỉnh thang đo và xác định các yếu tố phù hợp với đặc thù địa phương.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng hỏi Likert 5 mức độ, khảo sát trực tiếp và online với 180 nhân viên ngành F&B tại Bà Rịa. Mẫu được chọn phi xác suất theo tỷ lệ dân cư các phường xã.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đạt α > 0.8), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với hệ số KMO > 0.7 và Bartlett’s Test có ý nghĩa (Sig. < 0.05), phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, kiểm định phân tích phương sai (ANOVA) để đánh giá sự khác biệt động lực theo các biến nhân khẩu học.

Quy trình nghiên cứu gồm hai bước chính: nghiên cứu sơ bộ định tính để hoàn thiện thang đo, sau đó nghiên cứu chính thức định lượng để kiểm định mô hình và các giả thuyết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của lương và phụ cấp: Yếu tố này có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến động lực làm việc với hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.35 (p < 0.01). Nhân viên đánh giá cao chính sách lương công bằng, phụ cấp đủ để trang trải cuộc sống và tăng lương hợp lý. Khoảng 78% người tham gia khảo sát đồng ý hoặc rất đồng ý với các phát biểu liên quan đến lương và phụ cấp.

  2. Điều kiện làm việc: Có ảnh hưởng tích cực đáng kể với β = 0.28 (p < 0.01). Môi trường làm việc an toàn, vệ sinh, giờ giấc hợp lý giúp tăng động lực làm việc. Khoảng 72% nhân viên hài lòng với điều kiện làm việc hiện tại.

  3. Quan hệ với quản lý: Tác động tích cực với β = 0.22 (p < 0.05). Nhân viên cảm thấy được tôn trọng, quản lý linh hoạt và hỗ trợ khi cần thiết làm tăng sự gắn bó và động lực làm việc.

  4. Quan hệ với đồng nghiệp: Ảnh hưởng tích cực với β = 0.18 (p < 0.05). Môi trường làm việc thân thiện, đồng nghiệp phối hợp tốt giúp nhân viên cảm thấy thoải mái và có động lực hơn.

  5. Thương hiệu và uy tín công ty: Ảnh hưởng vừa phải với β = 0.15 (p < 0.05). Nhân viên tự hào về thương hiệu và tin tưởng vào sự phát triển của công ty.

  6. Được công nhận: Có tác động tích cực với β = 0.20 (p < 0.05). Việc được khen thưởng kịp thời, minh bạch giúp nhân viên cảm thấy giá trị công sức được ghi nhận.

  7. Được tự chủ trong công việc: Ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn với β = 0.12 (p < 0.1). Nhân viên được phép tự quyết định cách thức làm việc giúp tăng sự hài lòng.

Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về động lực làm việc theo độ tuổi và thu nhập (p < 0.05), trong đó nhóm nhân viên trẻ tuổi (16-24) và có thu nhập thấp hơn có mức động lực thấp hơn so với các nhóm khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết động lực làm việc và các nghiên cứu trước đây trong ngành dịch vụ. Lương và phụ cấp là yếu tố quan trọng nhất, phản ánh nhu cầu sinh lý và an toàn trong thang nhu cầu Maslow. Điều kiện làm việc và quan hệ với quản lý, đồng nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường làm việc tích cực, phù hợp với thuyết Herzberg về nhân tố duy trì và động viên.

Sự công nhận và thương hiệu công ty góp phần thỏa mãn nhu cầu được tôn trọng và tự thể hiện, giúp nhân viên gắn bó lâu dài hơn. Mức độ tự chủ trong công việc tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để tăng sự hài lòng và sáng tạo của nhân viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt động lực theo nhóm nhân khẩu học, giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện các nhóm cần tập trung cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lương và phụ cấp: Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách lương cạnh tranh, đảm bảo công bằng và kịp thời tăng lương theo hiệu quả công việc. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên hài lòng về lương lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  2. Cải thiện điều kiện làm việc: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ, giờ làm việc hợp lý, hạn chế làm thêm giờ quá nhiều. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc do điều kiện làm việc xuống dưới 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở và phòng kỹ thuật.

  3. Đào tạo và nâng cao kỹ năng quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và xử lý tình huống cho quản lý trực tiếp nhằm tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ nhân viên. Mục tiêu 100% quản lý được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Xây dựng văn hóa công nhận và khen thưởng: Thiết lập hệ thống khen thưởng minh bạch, kịp thời, công khai để ghi nhận đóng góp của nhân viên, tăng sự gắn bó và động lực làm việc. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên cảm thấy được công nhận lên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  5. Tăng cường sự tự chủ trong công việc: Cho phép nhân viên chủ động lựa chọn cách thức và thời gian làm việc trong phạm vi cho phép, tạo sự linh hoạt và sáng tạo. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng về tự chủ lên 70% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Quản lý trực tiếp và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp và nhà quản lý ngành F&B: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và giữ chân nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị nhân lực, quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như ứng dụng các lý thuyết động lực làm việc trong ngành dịch vụ.

  3. Các tổ chức đào tạo và tư vấn nhân sự: Giúp hiểu rõ đặc thù ngành F&B tại địa phương, từ đó thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp nhằm nâng cao năng lực và động lực làm việc cho nhân viên.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển kinh tế địa phương: Cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng nhân lực ngành F&B, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành và giải quyết các vấn đề xã hội liên quan đến lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao động lực làm việc lại quan trọng trong ngành F&B?
    Động lực làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, chất lượng dịch vụ và tỷ lệ nghỉ việc. Ngành F&B có đặc thù lao động trẻ, dễ chuyển việc nên động lực giúp giữ chân nhân viên và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của nhân viên F&B tại Bà Rịa?
    Lương và phụ cấp được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.35, phản ánh nhu cầu cơ bản và sự công bằng trong thu nhập.

  3. Làm thế nào để cải thiện điều kiện làm việc trong ngành F&B?
    Doanh nghiệp cần đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh, giờ làm việc hợp lý, hạn chế làm thêm giờ và trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ công việc.

  4. Quan hệ với quản lý và đồng nghiệp ảnh hưởng thế nào đến động lực?
    Quan hệ tích cực với quản lý và đồng nghiệp tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ, giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng và gắn bó hơn với công việc.

  5. Có sự khác biệt động lực làm việc theo nhóm nhân khẩu học không?
    Có, nhóm nhân viên trẻ tuổi và thu nhập thấp có mức động lực thấp hơn, do đó cần có chính sách đặc thù để nâng cao động lực cho các nhóm này.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên ngành dịch vụ ăn uống tại thành phố Bà Rịa, trong đó lương và phụ cấp là yếu tố quan trọng nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 180 nhân viên đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Kết quả phân tích hồi quy và ANOVA cho thấy sự khác biệt động lực theo các biến nhân khẩu học như độ tuổi và thu nhập.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp F&B tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý ngành F&B tại Bà Rịa nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao động lực làm việc, giữ chân nhân viên và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.