Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, giáo dục đại học tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức mới. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2022, số lượng các cơ sở giáo dục đại học và chương trình đào tạo được kiểm định chất lượng đã tăng lên đáng kể, với 368 chương trình đào tạo được công nhận bởi các tổ chức kiểm định quốc tế uy tín. Trong đó, các chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao, đặc biệt là chương trình PFIEV (Chương trình Đào tạo Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp), được xem là một trong những giải pháp quan trọng nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định học chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao của sinh viên tại Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2018-2023. Mẫu nghiên cứu gồm 395 sinh viên đang theo học chương trình PFIEV, dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi và xử lý bằng các phương pháp định lượng như kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính. Mục tiêu chính là xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như chương trình giảng dạy, đội ngũ giảng viên, cơ hội việc làm, danh tiếng, tài chính và marketing đến quyết định học tập của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các trường đại học và các đơn vị liên quan xây dựng chiến lược tuyển sinh hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời góp phần phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  1. Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Giải thích hành vi con người dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan, cho rằng ý định hành vi là yếu tố quyết định hành động thực tế. Trong bối cảnh lựa chọn chương trình học, thái độ tích cực và sự kỳ vọng từ người thân, bạn bè ảnh hưởng đến quyết định của sinh viên.

  2. Thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp giải thích các hạn chế thực tế có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện ý định. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố như tài chính, cơ hội việc làm, và dịch vụ hỗ trợ trong quyết định học tập.

  3. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler: Mô hình gồm 5 giai đoạn từ nhận thức nhu cầu đến hành vi sau lựa chọn, giúp hiểu quá trình sinh viên tìm kiếm thông tin, đánh giá các lựa chọn và đưa ra quyết định học tập.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: chương trình giảng dạy, đội ngũ giảng viên, danh tiếng trường, tài chính, cơ hội việc làm, dịch vụ hỗ trợ và marketing tuyển sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập ý kiến chuyên gia, giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên thông qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm xây dựng và điều chỉnh bảng câu hỏi khảo sát phù hợp với thực tế.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 395 sinh viên đang theo học chương trình PFIEV tại Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp mẫu có mục đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các bước phân tích:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để loại bỏ các biến không phù hợp.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc các yếu tố.
  • Phân tích tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định học tập.
  • Kiểm định T-test và ANOVA để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên theo giới tính và năm học.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2023 đến tháng 4/2024, tập trung vào sinh viên chương trình PFIEV giai đoạn 2018-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chương trình giảng dạy: Yếu tố này có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định học tập với hệ số hồi quy beta đạt khoảng 0.35, cho thấy sinh viên ưu tiên chương trình có nội dung cập nhật, phương pháp giảng dạy hiện đại và phù hợp với yêu cầu thực tiễn. Khoảng 78% sinh viên đánh giá cao tính quốc tế hóa trong chương trình giảng dạy.

  2. Đội ngũ giảng viên: Được xem là yếu tố quan trọng thứ hai với mức ảnh hưởng khoảng 0.30. Sinh viên đánh giá cao trình độ chuyên môn, khả năng giảng dạy và sự hỗ trợ của giảng viên, đặc biệt là khả năng sử dụng ngoại ngữ và kinh nghiệm quốc tế.

  3. Cơ hội việc làm: Yếu tố này có tác động tích cực với hệ số khoảng 0.25. Hơn 90% sinh viên tốt nghiệp chương trình PFIEV tìm được việc làm đúng chuyên ngành, làm việc tại các tập đoàn lớn trong và ngoài nước, tạo động lực lớn cho sinh viên lựa chọn chương trình.

  4. Danh tiếng trường: Ảnh hưởng với hệ số khoảng 0.20, sinh viên và phụ huynh quan tâm đến uy tín và vị thế của trường đại học cũng như chương trình đào tạo trong việc đảm bảo chất lượng và cơ hội phát triển nghề nghiệp.

  5. Tài chính: Mức học phí khoảng 30 triệu đồng/năm được đánh giá là phù hợp với nhiều sinh viên, tuy nhiên vẫn là yếu tố cân nhắc quan trọng, đặc biệt đối với sinh viên có hoàn cảnh kinh tế hạn chế. Học bổng và các chính sách hỗ trợ tài chính góp phần tăng khả năng lựa chọn chương trình.

  6. Marketing: Các hoạt động truyền thông, ngày hội tuyển sinh (Open Day), quảng cáo và tư vấn hướng nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức và quyết định của sinh viên, với hệ số ảnh hưởng khoảng 0.15.

  7. Dịch vụ: Yếu tố này gần như không có tác động đáng kể đến quyết định học tập, với hệ số hồi quy thấp và không đạt mức ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình lý thuyết hành vi hoạch định và hành động hợp lý, khi các yếu tố về chương trình giảng dạy, đội ngũ giảng viên và cơ hội việc làm đóng vai trò quyết định trong ý định và hành vi lựa chọn học tập của sinh viên. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này tương đồng, khẳng định tầm quan trọng của chất lượng đào tạo và uy tín trong quyết định của người học.

Việc tài chính và marketing cũng có ảnh hưởng tích cực cho thấy các trường cần chú trọng đến chính sách học phí hợp lý, hỗ trợ học bổng và tăng cường truyền thông tuyển sinh nhằm thu hút sinh viên. Dịch vụ hỗ trợ mặc dù được đánh giá cao về mặt chất lượng nhưng không phải là yếu tố quyết định trong lựa chọn chương trình PFIEV, có thể do sinh viên tập trung vào các yếu tố cốt lõi như chất lượng đào tạo và cơ hội nghề nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích tương quan giữa các biến độc lập với biến phụ thuộc, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ và mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng chương trình giảng dạy: Các trường cần thường xuyên cập nhật nội dung đào tạo, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, tăng cường giảng dạy bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ quốc tế khác. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về chương trình giảng dạy lên trên 85% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa đào tạo.

  2. Phát triển đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng giảng dạy, ngoại ngữ và kinh nghiệm quốc tế cho giảng viên. Đặt mục tiêu tăng tỷ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ và kinh nghiệm quốc tế lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và khoa đào tạo.

  3. Mở rộng cơ hội việc làm và thực tập cho sinh viên: Thiết lập thêm các mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp trong và ngoài nước, tổ chức các chương trình thực tập, hội thảo nghề nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành lên 95% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng quan hệ doanh nghiệp và phòng đào tạo.

  4. Chính sách tài chính linh hoạt và hỗ trợ học bổng: Xây dựng các gói học bổng đa dạng, hỗ trợ tài chính cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời duy trì mức học phí hợp lý. Mục tiêu tăng số lượng học bổng lên 20% trong năm học tới. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và phòng công tác sinh viên.

  5. Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông tuyển sinh: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, tổ chức ngày hội tuyển sinh, sử dụng mạng xã hội và các kênh truyền thông hiện đại để tiếp cận sinh viên tiềm năng. Mục tiêu tăng tỷ lệ đăng ký nhập học lên 15% trong kỳ tuyển sinh tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông và tuyển sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học kỹ thuật: Giúp xây dựng chiến lược phát triển chương trình đào tạo chất lượng cao, nâng cao hiệu quả tuyển sinh và đào tạo.

  2. Phòng đào tạo và quản lý sinh viên: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để cải tiến chương trình giảng dạy, chính sách hỗ trợ sinh viên và phát triển đội ngũ giảng viên.

  3. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục đại học chất lượng cao, thúc đẩy hội nhập quốc tế.

  4. Sinh viên và phụ huynh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định học tập, từ đó có lựa chọn phù hợp về chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định học chương trình PFIEV?
    Chương trình giảng dạy và đội ngũ giảng viên là hai yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và quyết định của sinh viên.

  2. Tài chính có phải là rào cản lớn đối với sinh viên khi chọn chương trình PFIEV?
    Mặc dù học phí được đánh giá là phù hợp, nhưng tài chính vẫn là yếu tố cân nhắc quan trọng, đặc biệt với sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Học bổng và hỗ trợ tài chính giúp giảm bớt gánh nặng này.

  3. Marketing tuyển sinh có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của sinh viên?
    Marketing hiệu quả giúp tăng nhận thức và sự quan tâm của sinh viên, từ đó thúc đẩy quyết định đăng ký học tập, đặc biệt qua các hoạt động như ngày hội tuyển sinh và truyền thông mạng xã hội.

  4. Dịch vụ hỗ trợ có vai trò thế nào trong quyết định học tập?
    Dịch vụ hỗ trợ mặc dù được đánh giá cao về chất lượng nhưng không phải là yếu tố quyết định trong lựa chọn chương trình PFIEV, sinh viên tập trung nhiều hơn vào chất lượng đào tạo và cơ hội nghề nghiệp.

  5. Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp chương trình PFIEV ra sao?
    Hơn 90% sinh viên tốt nghiệp chương trình PFIEV tìm được việc làm đúng chuyên ngành, làm việc tại các tập đoàn lớn trong và ngoài nước, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.

Kết luận

  • Xác định rõ 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định học chương trình PFIEV gồm: chương trình giảng dạy, đội ngũ giảng viên, cơ hội việc làm, danh tiếng, tài chính và marketing.
  • Chương trình giảng dạy và đội ngũ giảng viên có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định của sinh viên.
  • Dịch vụ hỗ trợ không có tác động đáng kể đến quyết định học tập trong nghiên cứu này.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học và các đơn vị liên quan xây dựng chiến lược phát triển và tuyển sinh hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển đội ngũ giảng viên, mở rộng cơ hội việc làm, chính sách tài chính linh hoạt và tăng cường marketing nhằm gia tăng quyết định học tập của sinh viên.

Tiếp theo, các đơn vị liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao tính ứng dụng của kết quả. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn và liên hệ tác giả hoặc trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh.