Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt đối với thanh niên – lực lượng chủ lực của xã hội. Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng góp khoảng 45% tổng GDP, 31% thu ngân sách nhà nước và thu hút hơn 90% lao động mới trong giai đoạn 2010-2017. Tuy nhiên, ý định khởi nghiệp (YDKN) của thanh niên vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại các vùng nông thôn như huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, nơi có truyền thống nông nghiệp lâu đời. Nghiên cứu này khảo sát 206 thanh niên trong độ tuổi 16-30 tại huyện Châu Đức, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến YDKN của họ trong lĩnh vực nông nghiệp.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là làm rõ các yếu tố tác động đến YDKN của thanh niên tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao tinh thần khởi nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2019, với khảo sát thực hiện trên 15 xã và 1 thị trấn của huyện Châu Đức. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý kinh tế địa phương và ngành nông nghiệp Việt Nam phát triển phong trào khởi nghiệp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng về ý định khởi nghiệp:

  1. Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp kinh doanh (SEE) của Shapero và Sokol (1982) nhấn mạnh vai trò của các sự kiện thay đổi trong cuộc sống cá nhân và cảm nhận về tính khả thi, mong muốn khởi nghiệp để hình thành ý định khởi nghiệp.

  2. Lý thuyết dự định hành vi (TPB) của Ajzen (1991) cho rằng ý định hành vi chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân, quy chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) và nhận thức kiểm soát hành vi (cảm nhận về khả năng kiểm soát hành vi).

  3. Lý thuyết dự định hành vi Shapero-Krueger (2000) kết hợp các yếu tố mong muốn khởi nghiệp, cảm nhận tính khả thi và xu hướng hành động, làm rõ hơn cam kết hành động của cá nhân.

Nghiên cứu tập trung phân tích 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến YDKN: thái độ, quy chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, giáo dục, kinh nghiệm làm việc và nguồn vốn. Các yếu tố này được lựa chọn dựa trên tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước, phù hợp với bối cảnh thanh niên nông thôn tại huyện Châu Đức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 chuyên gia có kinh nghiệm về khởi nghiệp để hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu, đảm bảo tính phù hợp và chính xác của các biến số.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 206 thanh niên trong độ tuổi 16-30 tại huyện Châu Đức bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo cân đối giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn.

Quy trình nghiên cứu gồm: khảo sát sơ bộ 50 mẫu để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA), sau đó khảo sát chính thức với 206 mẫu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, thực hiện các phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đến YDKN: Thái độ có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0,35 (p < 0,01), cho thấy thanh niên có thái độ tích cực về khởi nghiệp sẽ có ý định khởi nghiệp cao hơn. Khoảng 70% thanh niên đồng ý hoặc rất đồng ý với các phát biểu về sự hứng thú và mục tiêu nghề nghiệp liên quan đến khởi nghiệp.

  2. Nhận thức kiểm soát hành vi: Yếu tố này đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng với β = 0,28 (p < 0,01). Thanh niên tin tưởng vào khả năng kiểm soát và thành công khi khởi nghiệp có ý định khởi nghiệp cao hơn 65% so với nhóm còn lại.

  3. Giáo dục và đào tạo: Có tác động tích cực với β = 0,22 (p < 0,05). Khoảng 60% người tham gia khảo sát đánh giá cao vai trò của nhà trường và địa phương trong việc cung cấp kiến thức, kỹ năng và tổ chức các hoạt động định hướng khởi nghiệp.

  4. Nguồn vốn: Tác động đáng kể với β = 0,18 (p < 0,05). Thanh niên có khả năng huy động vốn từ bạn bè, người thân hoặc các tổ chức tài chính có ý định khởi nghiệp cao hơn 55%.

  5. Quy chuẩn chủ quan và kinh nghiệm làm việc: Mặc dù có tác động thấp hơn, nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê với β lần lượt là 0,12 và 0,10 (p < 0,05). Sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè và kinh nghiệm làm việc giúp tăng cường ý định khởi nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò trung tâm của thái độ và nhận thức kiểm soát hành vi trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Thái độ tích cực phản ánh sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro và mong muốn tự làm chủ, trong khi nhận thức kiểm soát hành vi thể hiện sự tự tin và khả năng quản lý các thách thức khi khởi nghiệp.

Giáo dục và đào tạo được xác định là yếu tố quan trọng giúp trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết, đồng thời tạo môi trường hỗ trợ tinh thần khởi nghiệp. Nguồn vốn là điều kiện vật chất thiết yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hiện thực hóa ý định khởi nghiệp, nhất là trong bối cảnh thanh niên nông thôn còn hạn chế về tài chính.

Quy chuẩn chủ quan và kinh nghiệm làm việc tuy có tác động nhỏ hơn nhưng không thể xem nhẹ, bởi sự ủng hộ xã hội và kinh nghiệm thực tế giúp củng cố niềm tin và giảm bớt rủi ro trong quá trình khởi nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng hồi quy chi tiết các hệ số tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao thái độ tích cực về khởi nghiệp: Các cơ quan quản lý địa phương cần tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo, chia sẻ câu chuyện thành công nhằm khích lệ thanh niên phát triển tinh thần doanh nhân. Mục tiêu tăng tỷ lệ thanh niên có thái độ tích cực lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm.

  2. Phát triển chương trình giáo dục và đào tạo khởi nghiệp thực tiễn: Các trường học và trung tâm đào tạo cần xây dựng các khóa học, workshop về kỹ năng kinh doanh, quản lý dự án và kỹ năng mềm, kết hợp với thực hành thực tế tại địa phương. Thời gian triển khai trong 1-3 năm, hướng đến 70% thanh niên được tiếp cận chương trình.

  3. Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn khởi nghiệp: Thiết lập các quỹ hỗ trợ tài chính, chính sách vay vốn ưu đãi dành cho thanh niên khởi nghiệp, đồng thời tạo điều kiện kết nối với các nhà đầu tư, tổ chức tín dụng. Mục tiêu tăng tỷ lệ thanh niên tiếp cận vốn lên 60% trong 2 năm tới.

  4. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ và tư vấn khởi nghiệp: Thành lập các câu lạc bộ, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp tại huyện, cung cấp tư vấn pháp lý, kỹ thuật và kết nối thị trường. Thời gian thực hiện trong 1 năm, nhằm tăng cường sự hỗ trợ xã hội và kinh nghiệm cho thanh niên.

  5. Khuyến khích tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế: Khuyến khích thanh niên tham gia các chương trình thực tập, làm việc tại các doanh nghiệp, dự án nông nghiệp để tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng quản lý. Mục tiêu tăng tỷ lệ thanh niên có kinh nghiệm làm việc trên 50% trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp với đặc thù vùng nông thôn, giúp tăng cường hiệu quả các chương trình phát triển kinh tế địa phương.

  2. Các tổ chức đào tạo và giáo dục: Thông tin về vai trò của giáo dục và đào tạo trong việc nâng cao ý định khởi nghiệp giúp các cơ sở giáo dục thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thanh niên.

  3. Các tổ chức tài chính và quỹ hỗ trợ khởi nghiệp: Nghiên cứu chỉ ra tầm quan trọng của nguồn vốn trong khởi nghiệp, giúp các tổ chức tài chính xây dựng các sản phẩm vay vốn, hỗ trợ tài chính phù hợp với thanh niên nông thôn.

  4. Thanh niên và nhà khởi nghiệp tiềm năng: Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, giúp thanh niên nhận thức rõ hơn về các điều kiện cần thiết và chuẩn bị tốt hơn cho hành trình khởi nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là sự mong muốn và kế hoạch của cá nhân để bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là bước đầu tiên quyết định hành động khởi nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và đổi mới sáng tạo trong xã hội.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của thanh niên?
    Thái độ tích cực và nhận thức kiểm soát hành vi là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, theo sau là giáo dục, nguồn vốn, quy chuẩn chủ quan và kinh nghiệm làm việc. Thanh niên có thái độ tích cực và tự tin sẽ có ý định khởi nghiệp cao hơn.

  3. Làm thế nào để nâng cao ý định khởi nghiệp trong thanh niên nông thôn?
    Cần tăng cường giáo dục và đào tạo kỹ năng khởi nghiệp, hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn, xây dựng mạng lưới hỗ trợ và truyền thông nâng cao nhận thức tích cực về khởi nghiệp.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 206 thanh niên), sử dụng các công cụ phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến với phần mềm SPSS 20.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở những địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại huyện Châu Đức, các yếu tố và mô hình nghiên cứu có tính tổng quát cao, có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các vùng nông thôn khác có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp của thanh niên huyện Châu Đức: thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi, giáo dục, nguồn vốn, quy chuẩn chủ quan và kinh nghiệm làm việc.
  • Thái độ và nhận thức kiểm soát hành vi là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm phần lớn sự khác biệt trong ý định khởi nghiệp.
  • Giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức, kỹ năng và tạo môi trường hỗ trợ tinh thần khởi nghiệp.
  • Nguồn vốn và sự ủng hộ xã hội là điều kiện cần thiết giúp thanh niên hiện thực hóa ý định khởi nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp trong vòng 1-3 năm tới, tập trung vào tuyên truyền, giáo dục, hỗ trợ tài chính và xây dựng mạng lưới hỗ trợ.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, tổ chức giáo dục và tài chính cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để thúc đẩy phong trào khởi nghiệp thanh niên tại huyện Châu Đức và các vùng tương tự. Thanh niên được khuyến khích tham gia các chương trình đào tạo, tích lũy kinh nghiệm và chủ động tiếp cận nguồn vốn để hiện thực hóa ý định khởi nghiệp.