Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, đặc biệt đối với lực lượng học sinh, sinh viên (HSSV). Tỉnh Kiên Giang hiện có gần 20.000 sinh viên theo học tại 5 trường cao đẳng và 1 trường đại học, tuy nhiên tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm ổn định chỉ đạt khoảng 60%. Tình trạng này đặt ra thách thức lớn về việc làm và phát triển kinh tế địa phương. Theo ước tính, tỷ lệ khởi nghiệp trong tổng dân số Việt Nam chỉ khoảng 2%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình thế giới là 12%. Trong khi đó, khởi nghiệp được xem là giải pháp quan trọng để tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế bền vững.

Nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên các trường cao đẳng, đại học trên địa bàn tỉnh Kiên Giang, nhằm xác định mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện vào tháng 12 năm 2016, với mẫu khảo sát gồm 300 sinh viên đại diện cho các trường trong tỉnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, trang bị kỹ năng và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính để phân tích ý định khởi nghiệp:

  • Mô hình sự kiện kinh doanh (The Entrepreneurial Event Model) của Shapero: Mô hình này cho rằng ý định khởi nghiệp phụ thuộc vào ba yếu tố chính gồm sự ham muốn kinh doanh, xu hướng hành động và sự sẵn sàng kinh doanh. Mô hình nhấn mạnh vai trò của nhận thức cá nhân về cơ hội và rủi ro trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.

  • Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) của Fishbein: TRA cho rằng ý định hành vi là yếu tố quyết định hành vi thực tế, bị ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và quy chuẩn chủ quan (ý kiến của người khác). Mô hình này giúp giải thích cách thức thái độ và áp lực xã hội tác động đến ý định khởi nghiệp.

  • Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior – TPB) của Ajzen: TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, đại diện cho khả năng và nguồn lực cá nhân để thực hiện hành vi. Mô hình này được xem là tối ưu hơn trong việc dự đoán ý định khởi nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: giáo dục khởi nghiệp, thái độ đối với khởi nghiệp, sự đam mê kinh doanh, nguồn vốn, nhu cầu thành đạt và hỗ trợ khởi nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 300 sinh viên tại 6 trường cao đẳng, đại học trên địa bàn tỉnh Kiên Giang bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện, phỏng vấn trực tiếp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo của các trường và UBND tỉnh Kiên Giang năm 2016, cùng các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan.

Thang đo các nhân tố được xây dựng dựa trên thang Likert 5 điểm, đánh giá mức độ đồng ý của sinh viên với các phát biểu liên quan đến từng nhân tố. Độ tin cậy thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha, với tất cả các thang đo đều đạt giá trị từ 0,67 đến 0,87, đảm bảo tính nhất quán nội tại.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến ý định khởi nghiệp. Các kiểm định giả định hồi quy như kiểm tra đa cộng tuyến, phân phối chuẩn của phần dư, và kiểm định ANOVA cũng được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của giáo dục đến ý định khởi nghiệp: Giáo dục khởi nghiệp có hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0,318, cho thấy tác động tích cực và mạnh mẽ nhất trong các nhân tố nghiên cứu. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của chương trình đào tạo và kỹ năng kinh doanh trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp của sinh viên.

  2. Sự đam mê khởi nghiệp: Nhân tố này có hệ số Beta = 0,256, đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng. Sự đam mê và mong muốn tự làm chủ là động lực quan trọng thúc đẩy sinh viên quyết định khởi nghiệp.

  3. Hỗ trợ khởi nghiệp: Bao gồm sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè và chính sách nhà nước, có hệ số Beta = 0,211, cho thấy vai trò không thể thiếu của môi trường xã hội và các chính sách hỗ trợ trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.

  4. Nguồn vốn: Có tác động tích cực với hệ số Beta = 0,155, phản ánh tầm quan trọng của khả năng huy động vốn và tiếp cận nguồn tài chính đối với quyết định khởi nghiệp.

  5. Nhu cầu thành đạt: Mặc dù được đưa vào mô hình, nhưng nhân tố này không có mức ý nghĩa thống kê (p > 0,10), cho thấy chưa đủ bằng chứng để khẳng định ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trong mẫu nghiên cứu.

Mô hình hồi quy giải thích được 54% biến thiên của ý định khởi nghiệp, cho thấy mức độ phù hợp khá tốt. Các kiểm định đa cộng tuyến và giả định hồi quy đều cho kết quả chấp nhận được.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của giáo dục và sự đam mê trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Môi trường giáo dục cung cấp kiến thức, kỹ năng và tạo động lực cho sinh viên phát triển ý tưởng kinh doanh. Sự đam mê thể hiện qua mong muốn tự làm chủ và sáng tạo, là yếu tố nội tại quan trọng.

Hỗ trợ khởi nghiệp từ gia đình, bạn bè và chính sách nhà nước tạo điều kiện thuận lợi, giảm bớt rủi ro và khó khăn ban đầu cho sinh viên. Nguồn vốn là yếu tố thực tiễn không thể thiếu, nhất là trong bối cảnh sinh viên thường thiếu kinh nghiệm và tài chính.

Việc nhu cầu thành đạt chưa có ảnh hưởng rõ ràng có thể do sinh viên chưa xác định rõ mục tiêu cá nhân liên quan đến khởi nghiệp hoặc chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của thành tựu trong kinh doanh. Kết quả này gợi ý cần có các chương trình đào tạo và tư vấn để nâng cao nhận thức về vai trò của nhu cầu thành đạt trong khởi nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (Beta chuẩn hóa) và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự phù hợp của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và đào tạo khởi nghiệp trong nhà trường: Các trường cao đẳng, đại học cần xây dựng và mở rộng các chương trình đào tạo về kỹ năng kinh doanh, quản lý và đổi mới sáng tạo. Mục tiêu nâng cao kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp cho sinh viên trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Phát triển các chương trình hỗ trợ và tư vấn khởi nghiệp: Thiết lập các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp, cung cấp tư vấn, mentoring và kết nối nguồn lực cho sinh viên. Các hoạt động này nên được triển khai đồng bộ trong 3 năm tới, phối hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp địa phương.

  3. Tăng cường chính sách hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn: Địa phương và các tổ chức tín dụng cần xây dựng các gói vay ưu đãi, quỹ hỗ trợ khởi nghiệp dành riêng cho sinh viên, giúp giảm bớt rào cản về vốn. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, với sự phối hợp của các ngân hàng và cơ quan quản lý.

  4. Xây dựng môi trường xã hội khuyến khích khởi nghiệp: Tăng cường truyền thông, tạo dựng văn hóa khởi nghiệp tích cực trong sinh viên và cộng đồng, đồng thời khuyến khích sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè. Các hoạt động này nên được duy trì liên tục và phát triển sâu rộng.

  5. Định hướng phát triển cá nhân và nâng cao nhu cầu thành đạt: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, tư duy phát triển cá nhân và quản lý mục tiêu để sinh viên nhận thức rõ hơn về vai trò của nhu cầu thành đạt trong khởi nghiệp. Thời gian triển khai trong 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên các trường cao đẳng, đại học: Nghiên cứu giúp sinh viên hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó tự trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp để phát triển ý tưởng kinh doanh.

  2. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp hiệu quả, phù hợp với đặc thù địa phương.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, phát triển nguồn nhân lực trẻ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội tỉnh Kiên Giang.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp: Giúp hiểu rõ nhu cầu, động lực và khó khăn của sinh viên khi khởi nghiệp, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ, đầu tư và hợp tác phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp của sinh viên được định nghĩa như thế nào?
    Ý định khởi nghiệp là mong muốn và kế hoạch của sinh viên trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp mới dựa trên các cơ hội và nguồn lực cá nhân. Ví dụ, sinh viên có ý định mạnh mẽ sẽ chủ động tìm kiếm kiến thức và nguồn vốn để hiện thực hóa ý tưởng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên?
    Giáo dục khởi nghiệp và sự đam mê kinh doanh là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số Beta lần lượt là 0,318 và 0,256. Điều này cho thấy việc trang bị kiến thức và động lực cá nhân là rất quan trọng.

  3. Tại sao nguồn vốn lại là một yếu tố quan trọng?
    Nguồn vốn giúp sinh viên có khả năng huy động tài chính để bắt đầu kinh doanh, giảm thiểu rủi ro tài chính ban đầu. Trong thực tế, nhiều sinh viên gặp khó khăn khi thiếu vốn, do đó việc tiếp cận vốn ưu đãi là cần thiết.

  4. Hỗ trợ khởi nghiệp bao gồm những gì?
    Hỗ trợ khởi nghiệp bao gồm sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè, nhà trường và chính sách của nhà nước như tư vấn, đào tạo, hỗ trợ tài chính và tạo môi trường thuận lợi. Ví dụ, các chương trình hỗ trợ vay vốn tín dụng dành cho sinh viên là một hình thức hỗ trợ thiết thực.

  5. Nhu cầu thành đạt có ảnh hưởng như thế nào đến ý định khởi nghiệp?
    Trong nghiên cứu này, nhu cầu thành đạt chưa được chứng minh có ảnh hưởng rõ ràng đến ý định khởi nghiệp, có thể do sinh viên chưa nhận thức đầy đủ hoặc chưa xác định rõ mục tiêu cá nhân liên quan đến thành công trong kinh doanh.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 4 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên tỉnh Kiên Giang gồm: giáo dục, sự đam mê, hỗ trợ khởi nghiệp và nguồn vốn.
  • Mô hình hồi quy giải thích được 54% biến thiên của ý định khởi nghiệp, cho thấy mức độ phù hợp cao với dữ liệu thực tế.
  • Giáo dục và sự đam mê là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của đào tạo và động lực cá nhân trong khởi nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp hiệu quả tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ tài chính và xây dựng môi trường khởi nghiệp thuận lợi trong vòng 1-3 năm tới nhằm thúc đẩy phong trào khởi nghiệp trong sinh viên.

Hành động ngay hôm nay: Các trường đại học, cao đẳng và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp hỗ trợ khởi nghiệp dựa trên kết quả nghiên cứu để tạo bước đột phá trong phát triển nguồn nhân lực trẻ và kinh tế địa phương.