Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, việc lựa chọn trường đại học trở thành bước ngoặt quan trọng đối với sinh viên, ảnh hưởng trực tiếp đến định hướng nghề nghiệp và tương lai của họ. Tại Việt Nam, đặc biệt là Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu, số lượng sinh viên nhập học hệ đại học chính quy có sự biến động qua các năm: 1244 sinh viên năm 2019, tăng lên 1738 năm 2021 và giảm nhẹ còn 1677 năm 2022. Điều này phản ánh sự cạnh tranh gay gắt giữa các cơ sở đào tạo trong việc thu hút người học. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường đại học của sinh viên đang theo học tại Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả tuyển sinh.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ nhất của trường, với dữ liệu thu thập chủ yếu trong giai đoạn 2019-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp thông tin cho nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường sự hài lòng của sinh viên. Qua đó, nghiên cứu cũng hỗ trợ cải tiến công tác tư vấn tuyển sinh, giúp sinh viên có quyết định chọn trường chính xác và phù hợp hơn với năng lực và nhu cầu của bản thân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  1. Thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen (1975) giải thích rằng ý định hành vi của cá nhân được quyết định bởi thái độ và chuẩn mực chủ quan, từ đó dẫn đến hành vi thực tế. Trong bối cảnh chọn trường đại học, thái độ tích cực và sự ảnh hưởng của người thân sẽ thúc đẩy quyết định chọn trường.

  2. Thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991) mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh khả năng và điều kiện thực hiện hành vi. Yếu tố chi phí phù hợp được xem là kiểm soát hành vi cảm nhận quan trọng trong quyết định chọn trường.

  3. Mô hình hành vi mua hàng của người tiêu dùng (Kotler, 2009) được áp dụng để phân tích các yếu tố marketing như chương trình học, cơ sở vật chất, truyền thông ảnh hưởng đến quyết định của sinh viên như một khách hàng trong thị trường giáo dục.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chương trình học, cơ sở vật chất, cơ hội việc làm, truyền thông, người thân và chi phí phù hợp. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 yếu tố độc lập ảnh hưởng đến quyết định chọn trường đại học của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 9 chuyên gia quản lý giáo dục nhằm hiệu chỉnh mô hình và thang đo nghiên cứu. Kết quả cho thấy 6 yếu tố đề xuất đều được đồng thuận cao, trên 89% ý kiến đồng ý.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 306 sinh viên năm thứ nhất của Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi dạng Likert 5 điểm, gồm 28 biến quan sát cho 6 yếu tố độc lập và 4 biến quan sát cho biến phụ thuộc (quyết định chọn trường).

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 26.0 với các bước: đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Ngoài ra, kiểm định sự khác biệt về đặc điểm nhân khẩu của sinh viên với quyết định chọn trường cũng được thực hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ hội việc làm là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn trường đại học của sinh viên với hệ số hồi quy chuẩn β cao nhất, thể hiện qua 4 biến quan sát như thu nhập cao khi ra trường, cơ hội tuyển dụng vào vị trí tốt, cơ hội việc làm cao và ngày hội tuyển dụng định kỳ. Khoảng 85% sinh viên đồng ý rằng cơ hội việc làm là tiêu chí quan trọng.

  2. Chi phí phù hợp đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với các biến quan sát liên quan đến học phí hợp lý, chính sách hỗ trợ tài chính và chi phí sinh hoạt. Khoảng 78% sinh viên cho rằng chi phí là yếu tố quyết định trong lựa chọn trường.

  3. Truyền thông có ảnh hưởng tích cực, thể hiện qua các kênh thông tin như website, mạng xã hội, các buổi giới thiệu trường và tài liệu quảng bá. Khoảng 70% sinh viên cho biết họ tiếp cận thông tin qua các kênh này và bị ảnh hưởng trong quyết định chọn trường.

  4. Chương trình học cũng đóng vai trò quan trọng, với các yếu tố như đa dạng khóa học, chương trình chuyên sâu, linh hoạt chuyển ngành và đội ngũ giảng viên có năng lực. Khoảng 65% sinh viên đánh giá cao chương trình học khi lựa chọn trường.

  5. Người thân như cha mẹ, bạn bè, thầy cô có ảnh hưởng đáng kể, chiếm khoảng 60% sự đồng thuận, thể hiện qua sự tư vấn, khuyên nhủ và chia sẻ thông tin.

  6. Cơ sở vật chất là yếu tố có mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình, nhưng vẫn có tác động tích cực với khoảng 55% sinh viên đánh giá cao các trang thiết bị, thư viện và môi trường học tập.

Kiểm định các giả thuyết cho thấy tất cả 6 giả thuyết đều được chấp nhận ở mức ý nghĩa 5%. Kiểm định sự khác biệt về giới tính, khoa học, học lực THPT, điều kiện kinh tế gia đình và thời điểm chọn trường không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với quyết định chọn trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của cơ hội việc làm và chi phí phù hợp trong quyết định chọn trường đại học. Cơ hội việc làm được xem là yếu tố then chốt vì sinh viên mong muốn đầu tư vào giáo dục để có việc làm ổn định và thu nhập cao. Chi phí phù hợp phản ánh khả năng tài chính của sinh viên và gia đình, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng theo học.

Truyền thông và chương trình học cũng là những yếu tố không thể bỏ qua, giúp sinh viên có thông tin đầy đủ và lựa chọn phù hợp với sở thích, năng lực. Người thân đóng vai trò như chuẩn mực chủ quan trong lý thuyết TPB, ảnh hưởng đến thái độ và ý định hành vi của sinh viên.

Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của cơ sở vật chất có thể do sinh viên hiện nay chú trọng nhiều hơn đến kết quả đầu ra và chi phí hơn là điều kiện vật chất, nhất là trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, giúp nhà trường dễ dàng nhận diện ưu tiên cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và tổ chức tuyển dụng nhằm mở rộng cơ hội việc làm cho sinh viên, tổ chức ngày hội việc làm định kỳ, tạo cầu nối thực tập và tuyển dụng. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp lên trên 85% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Quan hệ Doanh nghiệp.

  2. Xây dựng chính sách học phí linh hoạt và hỗ trợ tài chính như học bổng, trả góp học phí, giảm học phí cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Mục tiêu giảm tỷ lệ bỏ học do lý do tài chính xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán, Ban Tuyển sinh.

  3. Đẩy mạnh công tác truyền thông đa kênh qua website, mạng xã hội, tổ chức các buổi giới thiệu trường tại các trường THPT và sự kiện giáo dục. Mục tiêu tăng lượng hồ sơ đăng ký dự thi lên 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông và Marketing.

  4. Cải tiến chương trình đào tạo theo hướng đa dạng hóa ngành nghề, linh hoạt chuyển đổi chuyên ngành, nâng cao chất lượng giảng viên và cập nhật nội dung sát với nhu cầu thị trường lao động. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của sinh viên về chương trình học trên 80%. Chủ thể thực hiện: Khoa Đào tạo, Ban Giám hiệu.

  5. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất như trang thiết bị hiện đại, thư viện số, không gian học tập và sinh hoạt ngoại khóa để tạo môi trường học tập thân thiện. Mục tiêu nâng cao đánh giá về cơ sở vật chất của sinh viên lên trên 70%. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, Phòng Hành chính – Tổng hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường để xây dựng chiến lược tuyển sinh và phát triển đào tạo phù hợp, nâng cao sức cạnh tranh.

  2. Phòng tuyển sinh và truyền thông: Áp dụng các giải pháp truyền thông hiệu quả, thiết kế chương trình tư vấn tuyển sinh dựa trên nhu cầu và hành vi của sinh viên.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và sinh viên cao học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài liên quan về hành vi lựa chọn trong giáo dục đại học.

  4. Cơ quan quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở hoạch định chính sách phát triển giáo dục đại học, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc chọn trường đại học của sinh viên?
    Cơ hội việc làm được xác định là yếu tố quan trọng nhất, với khoảng 85% sinh viên đánh giá cao cơ hội việc làm khi chọn trường. Ví dụ, các ngành có thu nhập cao và cơ hội tuyển dụng tốt thu hút nhiều sinh viên hơn.

  2. Chi phí học tập có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chọn trường?
    Chi phí phù hợp là yếu tố thứ hai về mức độ ảnh hưởng, chiếm khoảng 78% sự đồng thuận. Sinh viên và gia đình cân nhắc kỹ lưỡng học phí và các khoản chi phí liên quan trước khi quyết định.

  3. Truyền thông đóng vai trò ra sao trong việc thu hút sinh viên?
    Truyền thông qua các kênh như website, mạng xã hội và các sự kiện giới thiệu trường giúp sinh viên tiếp cận thông tin đầy đủ, ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn trường, với khoảng 70% sinh viên bị tác động.

  4. Người thân ảnh hưởng thế nào đến quyết định chọn trường?
    Người thân như cha mẹ, bạn bè và thầy cô có vai trò tư vấn, khuyên nhủ, chiếm khoảng 60% ảnh hưởng trong quyết định của sinh viên, phù hợp với lý thuyết chuẩn mực chủ quan trong TPB.

  5. Có sự khác biệt nào về quyết định chọn trường dựa trên đặc điểm nhân khẩu không?
    Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về giới tính, khoa học, học lực THPT, điều kiện kinh tế gia đình hay thời điểm chọn trường đối với quyết định chọn trường đại học.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn trường đại học của sinh viên tại Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu: cơ hội việc làm, chi phí phù hợp, truyền thông, chương trình học, người thân và cơ sở vật chất.
  • Cơ hội việc làm và chi phí phù hợp là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ đồng thuận cao nhất từ sinh viên.
  • Kết quả kiểm định giả thuyết cho thấy tất cả các yếu tố đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê ở mức 5%.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về quyết định chọn trường dựa trên các đặc điểm nhân khẩu của sinh viên.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao cơ hội việc làm, chính sách chi phí, truyền thông hiệu quả, cải tiến chương trình học và đầu tư cơ sở vật chất nhằm thu hút và giữ chân sinh viên.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để cập nhật xu hướng lựa chọn của sinh viên trong tương lai.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ tuyển sinh nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường sự hài lòng của sinh viên.