Tổng quan nghiên cứu
Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 2012-2013, cả nước có 204 trường đại học và 215 trường cao đẳng, với khoảng 1,5 triệu thí sinh đăng ký dự thi vào các trường ĐH – CĐ. Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2013 cho đại học chính quy là 133.000 và cao đẳng chính quy là 17.000, cho thấy áp lực lựa chọn trường thi phù hợp với năng lực và nguyện vọng của học sinh là rất lớn. Bên cạnh đó, sự chênh lệch về lực lượng lao động giữa các ngành nghề, đặc biệt là dư thừa lao động khối kinh tế - tài chính và thiếu hụt lao động ngành kỹ thuật, dẫn đến tình trạng thất nghiệp hoặc làm việc trái ngành, gây lãng phí nguồn lực xã hội.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường thi đại học – cao đẳng của học sinh THPT tại huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước – một vùng miền núi, cao nguyên với đặc thù kinh tế gia đình khó khăn, trình độ dân trí thấp và khó tiếp cận thông tin. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tác động đến quyết định chọn trường thi ĐH-CĐ của học sinh, đồng thời phân tích sự khác biệt giữa các nhóm học sinh theo đặc điểm cá nhân và gia đình.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm học sinh lớp 12 phân ban tại 4 trường THPT trên địa bàn huyện Bù Gia Mập trong năm học 2013. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học giúp các trường ĐH-CĐ, trường THPT và gia đình có kế hoạch định hướng đúng đắn, nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh và hỗ trợ học sinh lựa chọn trường phù hợp, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cho địa phương và đất nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình lựa chọn trường đại học – cao đẳng của Hossler & Gallagher (1987), trong đó quá trình ra quyết định được chia thành ba giai đoạn: khuynh hướng, tìm kiếm và lựa chọn. Mô hình này kết hợp các yếu tố cá nhân học sinh và đặc điểm trường ĐH – CĐ, phù hợp với đặc thù hệ thống giáo dục Việt Nam, nơi học sinh phải trải qua kỳ thi tuyển sinh do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Đặc điểm cá nhân của học sinh: năng lực học tập, sở thích, tính cách, nguyện vọng và địa vị kinh tế xã hội (SES).
- Cá nhân có ảnh hưởng: cha mẹ, thầy cô, bạn bè và người quen có tác động đến quyết định chọn trường.
- Mức độ phù hợp của trường ĐH – CĐ với điều kiện sống của học sinh: chi phí học tập, hỗ trợ tài chính, vị trí địa lý, môi trường học tập.
- Đặc điểm của trường ĐH – CĐ: chất lượng đào tạo, danh tiếng, cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa.
- Chương trình truyền thông của trường ĐH – CĐ: các hoạt động quảng bá, tư vấn tuyển sinh, cung cấp thông tin.
- Mong đợi sau khi tốt nghiệp: cơ hội việc làm, thu nhập, khả năng thăng tiến.
Mô hình nghiên cứu được điều chỉnh sau khi phân tích dữ liệu, tập trung vào bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định chọn trường: cá nhân có ảnh hưởng, mức độ phù hợp của trường với điều kiện sống, đặc điểm trường và đặc điểm cá nhân học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức.
Nghiên cứu sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm gồm 10 học sinh lớp 12, giáo viên chủ nhiệm và phụ huynh để xây dựng và điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tế địa phương. Kết quả là thang đo hoàn chỉnh gồm 7 nhân tố với 24 biến quan sát.
Nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp định lượng, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm gửi đến 200 học sinh lớp 12 phân ban tại 4 trường THPT huyện Bù Gia Mập. Tỷ lệ thu hồi hợp lệ là 173 bảng (90,6%). Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo quy chuẩn phân tích nhân tố.
Dữ liệu được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Ngoài ra, phân tích phương sai ANOVA và kiểm định t-test được sử dụng để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm học sinh theo đặc điểm cá nhân và gia đình.
Phần mềm SPSS 18.0 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của cá nhân có ảnh hưởng: Nhân tố này có tác động mạnh nhất đến quyết định chọn trường thi ĐH – CĐ với hệ số beta = 0.445 và mức ý nghĩa thống kê 0.000. Các cá nhân như cha mẹ, thầy cô, bạn bè và người quen đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng lựa chọn trường của học sinh.
Mức độ phù hợp của trường với điều kiện sống: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng đáng kể (beta và mức ý nghĩa < 0.01), bao gồm chi phí học tập phù hợp, chính sách hỗ trợ tài chính, ký túc xá và môi trường học tập an toàn, thuận tiện cho học sinh.
Đặc điểm của trường ĐH – CĐ: Danh tiếng, cơ sở vật chất hiện đại, hoạt động ngoại khóa phong phú và mô hình trường (công lập, ngoài công lập) ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn trường (mức ý nghĩa < 0.01).
Đặc điểm cá nhân của học sinh: Sự phù hợp giữa ngành học với năng lực, sở thích và nguyện vọng cá nhân cũng là nhân tố quan trọng, góp phần vào quyết định chọn trường (mức ý nghĩa < 0.01).
Sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân và gia đình: Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố theo giới tính và học lực, ngoại trừ đặc điểm trường ĐH – CĐ, nơi học sinh có học lực khác nhau đánh giá khác biệt về mức độ ảnh hưởng của đặc điểm trường (sig. < 0.05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình và nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của các cá nhân có ảnh hưởng trong việc định hướng lựa chọn trường thi đại học – cao đẳng. Điều này phản ánh đặc điểm văn hóa gia đình và xã hội tại vùng miền núi, nơi học sinh thường dựa vào sự tư vấn của người thân và thầy cô do hạn chế về thông tin và điều kiện kinh tế.
Mức độ phù hợp của trường với điều kiện sống cũng là yếu tố then chốt, đặc biệt với học sinh có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy chi phí và hỗ trợ tài chính là rào cản lớn trong việc tiếp cận giáo dục đại học.
Đặc điểm trường ĐH – CĐ như danh tiếng và cơ sở vật chất được học sinh quan tâm, nhất là nhóm học lực khác nhau có sự đánh giá khác biệt, cho thấy các trường cần chú trọng nâng cao chất lượng và hình ảnh để thu hút học sinh.
Sự phù hợp giữa ngành học và năng lực cá nhân là yếu tố không thể thiếu, giúp học sinh lựa chọn trường phù hợp với sở thích và khả năng, giảm thiểu nguy cơ học sai ngành, thất nghiệp sau tốt nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy và phân tích phương sai để minh họa sự khác biệt giữa các nhóm học sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn hướng nghiệp tại trường THPT: Các trường THPT cần tổ chức các buổi tư vấn, hội thảo hướng nghiệp thường xuyên, mời đại diện các trường ĐH – CĐ đến giới thiệu, giúp học sinh và phụ huynh có thông tin đầy đủ, chính xác. Mục tiêu nâng cao nhận thức và giảm áp lực chọn trường trong vòng 1 năm học, do phòng giáo dục và nhà trường phối hợp thực hiện.
Phát triển chương trình truyền thông đa dạng, phù hợp: Các trường ĐH – CĐ cần xây dựng các kênh truyền thông hiệu quả như website, mạng xã hội, tư vấn trực tiếp, tài liệu hướng dẫn, đặc biệt chú trọng đến học sinh vùng miền núi, khó khăn về tiếp cận thông tin. Mục tiêu tăng tỷ lệ đăng ký dự thi lên ít nhất 10% trong 2 năm, do phòng truyền thông trường ĐH – CĐ chủ trì.
Cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính và môi trường học tập: Trường ĐH – CĐ cần mở rộng các chương trình học bổng, hỗ trợ vay vốn, miễn giảm học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời nâng cấp ký túc xá, đảm bảo môi trường học tập an toàn, thân thiện. Mục tiêu tăng sự hài lòng của sinh viên mới lên 80% trong 3 năm, do ban quản lý trường và các tổ chức sinh viên phối hợp thực hiện.
Phát triển mạng lưới hỗ trợ gia đình và cộng đồng: Tổ chức các buổi gặp gỡ, trao đổi giữa nhà trường, phụ huynh và cộng đồng để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc chọn trường phù hợp, hỗ trợ học sinh trong quá trình ra quyết định. Mục tiêu xây dựng ít nhất 5 câu lạc bộ phụ huynh trong 2 năm, do ban phụ huynh và nhà trường phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các trường đại học và cao đẳng: Giúp xây dựng chiến lược tuyển sinh phù hợp với đặc điểm vùng miền, nâng cao hiệu quả thu hút học sinh, đặc biệt là các trường có kế hoạch mở rộng tuyển sinh tại vùng miền núi, cao nguyên.
Trường trung học phổ thông: Cung cấp cơ sở để tổ chức các chương trình tư vấn hướng nghiệp, hỗ trợ học sinh lựa chọn trường thi phù hợp, giảm thiểu tình trạng học sinh chọn sai ngành, giảm tỷ lệ bỏ học.
Phụ huynh và học sinh THPT: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường, từ đó có thể tự đánh giá và lựa chọn trường phù hợp với năng lực, sở thích và điều kiện gia đình.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách hỗ trợ học sinh vùng khó khăn, phát triển nguồn nhân lực địa phương, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học toàn quốc.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn trường thi ĐH – CĐ của học sinh vùng miền núi?
Cá nhân có ảnh hưởng như cha mẹ, thầy cô và bạn bè là nhân tố tác động mạnh nhất, tiếp theo là mức độ phù hợp của trường với điều kiện sống và đặc điểm trường. Ví dụ, học sinh thường nghe theo lời khuyên của cha mẹ khi chọn trường.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính sơ bộ qua thảo luận nhóm và phương pháp định lượng chính thức qua khảo sát bảng câu hỏi với mẫu 173 học sinh, sử dụng phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình.Có sự khác biệt nào về ảnh hưởng các nhân tố theo giới tính hay học lực không?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo giới tính và học lực về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, ngoại trừ đặc điểm trường ĐH – CĐ, nơi học sinh có học lực khác nhau đánh giá khác biệt về mức độ ảnh hưởng.Làm thế nào các trường ĐH – CĐ có thể cải thiện hiệu quả tuyển sinh tại vùng miền núi?
Các trường cần tăng cường truyền thông đa dạng, cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính, nâng cao chất lượng đào tạo và môi trường học tập, đồng thời phối hợp với trường THPT để tư vấn hướng nghiệp cho học sinh.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu đối với gia đình và học sinh là gì?
Nghiên cứu giúp gia đình và học sinh nhận thức rõ các yếu tố quan trọng trong việc chọn trường, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với năng lực và điều kiện kinh tế, tránh lãng phí thời gian và chi phí đào tạo.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định chọn trường thi ĐH – CĐ của học sinh vùng miền núi gồm: cá nhân có ảnh hưởng, mức độ phù hợp của trường với điều kiện sống, đặc điểm trường và đặc điểm cá nhân học sinh.
- Cá nhân có ảnh hưởng là nhân tố tác động mạnh nhất, chiếm phần lớn ảnh hưởng trong quá trình ra quyết định.
- Mức độ phù hợp của trường với điều kiện sống và đặc điểm trường cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt với học sinh có hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
- Không có sự khác biệt đáng kể về ảnh hưởng các nhân tố theo giới tính và học lực, ngoại trừ đặc điểm trường ĐH – CĐ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh và hỗ trợ học sinh lựa chọn trường phù hợp trong vòng 1-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các trường ĐH – CĐ và THPT cần phối hợp triển khai các chương trình tư vấn hướng nghiệp và truyền thông hiệu quả, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp nhằm nâng cao chất lượng tuyển sinh và phát triển nguồn nhân lực địa phương.