Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đang ngày càng thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về nguồn nhân lực chất lượng cao, trong đó sinh viên khối ngành kinh tế đóng vai trò quan trọng. Tại Cần Thơ – thủ phủ của vùng Đồng bằng Sông Cửu Long, với hệ thống các trường đại học công lập và dân lập đào tạo khối ngành kinh tế, việc nâng cao chất lượng sống trong học tập của sinh viên trở thành một nhiệm vụ cấp thiết nhằm cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội.

Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố tác động đến chất lượng sống trong học tập của sinh viên khối ngành kinh tế tại Cần Thơ, với mẫu khảo sát gồm 711 sinh viên từ ba trường đại học lớn. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định vai trò của động cơ học tập, tính kiên định học tập và giá trị học tập đối với chất lượng sống trong học tập của sinh viên, đồng thời phân tích sự khác biệt giữa sinh viên nam và nữ. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong năm 2014, tại thành phố Cần Thơ.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp các nhà quản lý giáo dục đại học xây dựng các chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển động lực và khả năng kiên định trong học tập, từ đó nâng cao chất lượng sống và hiệu quả học tập. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm rõ các mối quan hệ giữa các nhân tố tâm lý xã hội và chất lượng sống sinh viên, phục vụ cho việc cải tiến chính sách giáo dục đại học tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý xã hội về động cơ học tập, tính kiên định học tập, giá trị học tập và chất lượng sống sinh viên.

  • Chất lượng sống trong học tập của sinh viên (Quality of College Life - QCL): Được định nghĩa là mức độ thỏa mãn toàn diện của sinh viên đối với quá trình học tập và sinh hoạt tại trường đại học, bao gồm sự hài lòng về giảng viên, trang thiết bị, quan hệ bạn bè và các hoạt động ngoại khóa.
  • Động cơ học tập (Learning Motivation): Là sự định hướng, kích thích và duy trì hoạt động học tập của sinh viên, phản ánh qua sự đầu tư thời gian, công sức và tâm trí vào việc học. Ba yếu tố chính gồm kỳ vọng, giá trị và cảm xúc được sử dụng để đánh giá động cơ học tập.
  • Tính kiên định học tập (Psychological Hardiness): Thể hiện qua ba thái độ cam kết, kiểm soát và thách thức, giúp sinh viên chịu đựng và vượt qua áp lực học tập, biến khó khăn thành cơ hội phát triển.
  • Giá trị học tập (Functional Value of Business Education): Là giá trị cảm nhận của sinh viên về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp mà họ nhận được khi hoàn thành chương trình học, bao gồm mức lương, cơ hội thăng tiến và mục tiêu nghề nghiệp.

Mô hình nghiên cứu đề xuất sáu giả thuyết về mối quan hệ cùng chiều giữa các nhân tố trên với chất lượng sống sinh viên, đồng thời xem xét tác động qua lại giữa giá trị học tập, tính kiên định và động cơ học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.

  • Nghiên cứu sơ bộ:

    • Phương pháp định tính: Thảo luận nhóm với 10 sinh viên khối ngành kinh tế tại Đại học Cần Thơ để điều chỉnh thang đo và thuật ngữ.
    • Phương pháp định lượng: Khảo sát 100 sinh viên để đánh giá sơ bộ độ tin cậy và tính hợp lệ của các thang đo bằng Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
  • Nghiên cứu chính thức:

    • Mẫu khảo sát gồm 711 sinh viên từ ba trường đại học tại Cần Thơ (Đại học Cần Thơ, Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ, Đại học Tây Đô).
    • Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi trực tiếp.
    • Các thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm, đo các biến tiềm ẩn: chất lượng sống sinh viên, động cơ học tập, kiên định học tập và giá trị học tập.
    • Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy bội để kiểm định mô hình và giả thuyết.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện tuần tự từ xây dựng thang đo, thu thập dữ liệu, làm sạch và phân tích dữ liệu, đến báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của động cơ học tập đến chất lượng sống sinh viên:
    Kết quả hồi quy cho thấy động cơ học tập có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng sống sinh viên với hệ số beta dương (β = 0.273, p < 0.05). Điều này khẳng định rằng khi sinh viên có động cơ học tập cao, họ cảm nhận chất lượng sống trong học tập cũng cao hơn.

  2. Tác động của tính kiên định học tập:
    Tính kiên định học tập cũng có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng sống sinh viên (β = 0.123, p < 0.05) và đồng thời tác động tích cực đến động cơ học tập. Sinh viên có khả năng chịu đựng áp lực và kiểm soát tốt các khó khăn trong học tập sẽ có động cơ học tập mạnh mẽ hơn và chất lượng sống cao hơn.

  3. Vai trò của giá trị học tập:
    Giá trị học tập là nhân tố có tác động mạnh nhất đến chất lượng sống sinh viên (β = 0.238, p < 0.05), đồng thời ảnh hưởng tích cực đến cả tính kiên định và động cơ học tập. Sinh viên nhận thức rõ giá trị và lợi ích của việc học tập sẽ có thái độ tích cực, kiên định và động lực học tập cao hơn.

  4. Sự khác biệt giới tính:
    Nghiên cứu phát hiện sự khác biệt có ý nghĩa giữa sinh viên nam và nữ về chất lượng sống và tính kiên định học tập, trong đó sinh viên nam có mức độ chất lượng sống và kiên định học tập cao hơn sinh viên nữ. Điều này gợi ý cần có các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng sống cho sinh viên nữ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết tâm lý xã hội về động cơ và kiên định học tập, đồng thời củng cố vai trò quan trọng của giá trị học tập trong việc nâng cao chất lượng sống sinh viên. Việc động cơ học tập và tính kiên định có tác động tích cực đến chất lượng sống cho thấy các trường đại học cần chú trọng phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên tăng cường động lực và khả năng vượt qua áp lực học tập.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Nguyen và cộng sự (2012) về mối quan hệ giữa động cơ học tập, kiên định và chất lượng sống sinh viên tại Việt Nam. Sự khác biệt giới tính cũng phản ánh các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chất lượng sống, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng các mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình phát triển động cơ học tập:
    Các trường đại học nên thiết kế các hoạt động, hội thảo và khóa học nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc học tập, giúp sinh viên xác định mục tiêu rõ ràng và duy trì động lực học tập liên tục. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  2. Xây dựng các chương trình hỗ trợ phát triển tính kiên định học tập:
    Tổ chức các khóa kỹ năng quản lý stress, tư vấn tâm lý và các hoạt động trải nghiệm giúp sinh viên rèn luyện khả năng chịu đựng áp lực và giải quyết khó khăn trong học tập. Thời gian: triển khai liên tục; Chủ thể: Trung tâm tư vấn sinh viên và các khoa chuyên môn.

  3. Nâng cao giá trị học tập thông qua cải tiến chương trình đào tạo:
    Cập nhật nội dung đào tạo sát với yêu cầu thực tế của thị trường lao động, tăng cường liên kết doanh nghiệp để sinh viên nhận thấy rõ giá trị và lợi ích của việc học tập. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ban đào tạo và phòng quan hệ doanh nghiệp.

  4. Chú trọng hỗ trợ sinh viên nữ:
    Xây dựng các chính sách hỗ trợ đặc thù nhằm nâng cao chất lượng sống và tính kiên định học tập cho sinh viên nữ, như các nhóm hỗ trợ, mentoring và hoạt động giao lưu. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban nữ công và phòng công tác sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học:
    Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sống sinh viên, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn sinh viên:
    Cung cấp cơ sở để phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên về mặt tâm lý và động lực học tập, giúp sinh viên vượt qua áp lực và nâng cao chất lượng sống trong học tập.

  3. Sinh viên khối ngành kinh tế:
    Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sống và động lực học tập của bản thân, từ đó chủ động điều chỉnh thái độ và hành vi học tập để đạt hiệu quả cao hơn.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học:
    Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng sống sinh viên và các nhân tố tâm lý xã hội liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng sống trong học tập của sinh viên được định nghĩa như thế nào?
    Là mức độ thỏa mãn toàn diện của sinh viên đối với quá trình học tập và sinh hoạt tại trường, bao gồm sự hài lòng về giảng viên, trang thiết bị, quan hệ bạn bè và các hoạt động ngoại khóa.

  2. Động cơ học tập ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sống sinh viên?
    Động cơ học tập cao giúp sinh viên đầu tư nhiều thời gian và công sức vào học tập, từ đó nâng cao sự hài lòng và chất lượng sống trong học tập.

  3. Tính kiên định học tập có vai trò gì trong quá trình học tập của sinh viên?
    Giúp sinh viên chịu đựng áp lực, kiểm soát khó khăn và biến thách thức thành cơ hội phát triển, góp phần nâng cao động cơ học tập và chất lượng sống.

  4. Giá trị học tập được hiểu ra sao trong nghiên cứu này?
    Là giá trị cảm nhận về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp mà sinh viên kỳ vọng nhận được khi hoàn thành chương trình học, như mức lương và cơ hội thăng tiến.

  5. Có sự khác biệt nào về chất lượng sống giữa sinh viên nam và nữ không?
    Có, sinh viên nam có mức độ chất lượng sống và tính kiên định học tập cao hơn sinh viên nữ, gợi ý cần có các chính sách hỗ trợ phù hợp cho sinh viên nữ.

Kết luận

  • Động cơ học tập, tính kiên định học tập và giá trị học tập đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng sống trong học tập của sinh viên khối ngành kinh tế tại Cần Thơ.
  • Giá trị học tập là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là tính kiên định học tập và động cơ học tập.
  • Có sự khác biệt giới tính rõ rệt về chất lượng sống và tính kiên định học tập, sinh viên nam có mức độ cao hơn sinh viên nữ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học xây dựng các chương trình hỗ trợ sinh viên nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và chất lượng sống trong học tập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành học và địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực.