Tổng quan nghiên cứu

Dân số người cao tuổi tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, với tỷ lệ người trên 60 tuổi chiếm khoảng 10% dân số và tỷ lệ người lão thính chiếm trung bình 30% trong nhóm này. Theo thống kê năm 2014, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam là 73,2 tuổi, trong đó nữ giới có tuổi thọ cao hơn nam giới (76 tuổi so với 70,6 tuổi). Quá trình già hóa dân số tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, với chỉ số già hóa đạt 44,6%, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia đang đối mặt với thách thức về chăm sóc người cao tuổi. Lão thính, hay suy giảm thính lực do tuổi tác, là một trong ba vấn đề sức khỏe phổ biến ở người cao tuổi, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và khả năng giao tiếp xã hội.

Mặc dù máy trợ thính được xem là giải pháp hiệu quả giúp cải thiện khả năng nghe và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lão thính, tỷ lệ sử dụng máy trợ thính tại Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ khoảng 33,6% trong số người cao tuổi được khảo sát tại một bệnh viện chuyên khoa Tai Mũi Họng. Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua máy trợ thính của người cao tuổi tại Việt Nam, tập trung vào các nhóm yếu tố cá nhân, điều kiện kinh tế gia đình, đặc điểm máy trợ thính và tác động của định kiến xã hội. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong nhóm người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên, đến khám tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Saigon trong năm 2015.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định mua máy trợ thính, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng máy trợ thính, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và sự hòa nhập xã hội của người cao tuổi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe người cao tuổi và phát triển thị trường máy trợ thính tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích hành vi mua máy trợ thính của người cao tuổi:

  1. Lý thuyết về độ thỏa dụng (Utility Theory): Độ thỏa dụng biểu thị mức độ hài lòng mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng một sản phẩm hoặc dịch vụ. Lý thuyết này cho rằng người tiêu dùng sẽ lựa chọn sản phẩm tối đa hóa độ thỏa dụng của mình dựa trên các đặc tính sản phẩm và điều kiện cá nhân. Độ thỏa dụng được chia thành tổng độ thỏa dụng (TU) và độ thỏa dụng biên (MU), với giả định người tiêu dùng luôn ưu tiên tiêu dùng nhiều hơn để tăng độ thỏa dụng.

  2. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng (Consumer Behavior Theory): Dựa trên mô hình tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu của người cao tuổi được phân thành các tầng từ nhu cầu cơ bản (ăn uống, nghỉ ngơi) đến nhu cầu cao cấp (tôn trọng, khẳng định bản thân). Việc sử dụng máy trợ thính không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn tác động đến nhu cầu an toàn, giao tiếp xã hội và khẳng định giá trị bản thân.

  3. Lý thuyết hành vi lựa chọn rời rạc (Discrete Choice Theory - DCT) và Mô hình hữu dụng ngẫu nhiên (Random Utility Model - RUM): Mô hình này giả định người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm dựa trên mức độ hữu dụng mà sản phẩm mang lại, bao gồm phần hữu dụng có thể quan sát được và phần ngẫu nhiên không thể quan sát. Mô hình RUM được sử dụng để phân tích lựa chọn giữa các loại máy trợ thính khác nhau dựa trên các đặc tính kỹ thuật và giá cả.

Các khái niệm chính bao gồm: độ thỏa dụng, nhu cầu Maslow, mô hình RUM, đặc tính máy trợ thính (như khả năng lọc tiếng ồn, định hướng âm thanh, số chương trình), và các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến quyết định mua.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 110 người cao tuổi (≥ 60 tuổi) đến khám tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Saigon. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm người cao tuổi có nhu cầu sử dụng máy trợ thính tại Việt Nam.

Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát gồm 66 câu, trong đó 45 câu chính và 21 câu phụ, bao gồm các nhóm thông tin về đặc điểm cá nhân, kinh tế, tác động xã hội, nhu cầu sử dụng và đặc tính máy trợ thính. Người tham gia được tư vấn và thử chọn lựa giữa các loại máy trợ thính thực tế trên thị trường (50 loại máy, mỗi người chọn 3 lần trong nhóm 3 máy ngẫu nhiên).

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata Ver.12, sử dụng các công cụ thống kê mô tả, hồi quy logistic để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua máy trợ thính, và mô hình RUM để phân tích lựa chọn loại máy trợ thính dựa trên đặc tính kỹ thuật và giá cả. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2015, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mua máy trợ thính: Trong số 110 người cao tuổi được khảo sát, 37 người (33,6%) quyết định mua máy trợ thính sau khi được khám và tư vấn, cao hơn mức trung bình thế giới khoảng 25%. Tỷ lệ này phản ánh sự gia tăng nhận thức và nhu cầu sử dụng máy trợ thính tại Việt Nam.

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: Người cao tuổi có mức độ nghe kém từ trung bình trở lên chiếm 89,19% trong số người mua máy, cho thấy mức độ suy giảm thính lực là yếu tố quan trọng thúc đẩy quyết định mua. Ngoài ra, người sống chung với người bạn đời có tỷ lệ mua máy cao hơn (54,1%) so với người không sống chung (45,9%). Về giới tính, nam giới chiếm 51,4% số người mua máy, nữ giới chiếm 48,6%. Người có trình độ học vấn từ cấp 2 trở lên chiếm 70,27% trong nhóm mua máy.

  3. Ảnh hưởng của điều kiện kinh tế: Người có thu nhập ổn định, tự trả tiền mua máy hoặc được hỗ trợ tài chính từ gia đình có xu hướng mua máy trợ thính cao hơn. Tỷ lệ người sống ở thành thị mua máy trợ thính (70,7%) cao hơn đáng kể so với người ở nông thôn (29,7%), do điều kiện tiếp cận dịch vụ và thông tin thuận lợi hơn.

  4. Đặc tính máy trợ thính: Các đặc tính kỹ thuật như khả năng lọc tiếng ồn, định hướng âm thanh, số chương trình và giá cả có ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn loại máy trợ thính. Mô hình RUM cho thấy người cao tuổi ưu tiên các tính năng giúp nghe rõ trong môi trường ồn và dễ sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ nghe kém là yếu tố khách quan quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua máy trợ thính, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Việc sống chung với người bạn đời tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hỗ trợ trong quá trình sử dụng máy, từ đó tăng khả năng quyết định mua máy. Sự khác biệt về tỷ lệ mua máy giữa thành thị và nông thôn phản ánh khoảng cách về tiếp cận dịch vụ y tế và thông tin, đồng thời cho thấy cần có chính sách hỗ trợ người cao tuổi ở vùng nông thôn.

Đặc tính kỹ thuật của máy trợ thính đóng vai trò then chốt trong lựa chọn sản phẩm, đặc biệt là các tính năng giúp giảm tiếng ồn và tăng cường khả năng nghe lời nói trong môi trường phức tạp. Điều này phù hợp với lý thuyết độ thỏa dụng, khi người tiêu dùng ưu tiên các thuộc tính mang lại lợi ích cao nhất. So sánh với các nghiên cứu tại các nước phát triển, tỷ lệ sử dụng máy trợ thính tại Việt Nam còn thấp do hạn chế về kinh tế và nhận thức, nhưng có xu hướng tăng lên nhờ sự tư vấn và hỗ trợ y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mua máy theo nhóm tuổi, giới tính, địa bàn cư trú và mức độ nghe kém, cũng như bảng phân tích hồi quy logistic minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình tư vấn và khám thính lực miễn phí: Đẩy mạnh các hoạt động khám sàng lọc và tư vấn về máy trợ thính tại các bệnh viện và trung tâm y tế, đặc biệt ở vùng nông thôn, nhằm nâng cao nhận thức và hỗ trợ người cao tuổi trong việc lựa chọn máy trợ thính phù hợp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Y tế, các bệnh viện chuyên khoa.

  2. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính như trợ giá, bảo hiểm y tế chi trả một phần chi phí mua máy trợ thính cho người cao tuổi có thu nhập thấp hoặc sống ở vùng khó khăn. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; chủ thể: Chính phủ, các tổ chức bảo hiểm.

  3. Phát triển mạng lưới phân phối và dịch vụ sau bán hàng: Mở rộng hệ thống phân phối máy trợ thính và dịch vụ bảo trì, chỉnh sửa máy tại các địa phương, đảm bảo người cao tuổi dễ dàng tiếp cận và sử dụng máy hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Doanh nghiệp phân phối, các trung tâm y tế.

  4. Tăng cường đào tạo chuyên gia thính học và nhân viên y tế: Nâng cao năng lực tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc người cao tuổi sử dụng máy trợ thính, giúp họ hiểu rõ các đặc tính máy và cách sử dụng đúng cách. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Trường đại học, bệnh viện, trung tâm đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về nhu cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng máy trợ thính, giúp xây dựng chính sách hỗ trợ người cao tuổi hiệu quả.

  2. Các bệnh viện và trung tâm y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng: Thông tin về đặc điểm người cao tuổi và các yếu tố quyết định mua máy trợ thính giúp cải thiện dịch vụ tư vấn và chăm sóc bệnh nhân.

  3. Doanh nghiệp phân phối máy trợ thính: Hiểu rõ nhu cầu và ưu tiên của người cao tuổi để phát triển sản phẩm phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và dịch vụ khách hàng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế phát triển, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt liên quan đến người cao tuổi và thiết bị trợ thính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ người cao tuổi sử dụng máy trợ thính ở Việt Nam còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do hạn chế về thu nhập, nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích của máy trợ thính, và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ tư vấn chuyên môn. Ví dụ, chỉ có 33,6% người khảo sát quyết định mua máy sau khi được tư vấn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua máy trợ thính?
    Mức độ nghe kém là yếu tố quan trọng nhất, với 89,19% người mua máy có mức độ nghe kém từ trung bình trở lên. Ngoài ra, điều kiện kinh tế và sự hỗ trợ từ gia đình cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Các đặc tính máy trợ thính nào được người cao tuổi ưu tiên?
    Người cao tuổi ưu tiên các tính năng giúp nghe rõ trong môi trường ồn, như lọc tiếng ồn, định hướng âm thanh, và dễ sử dụng. Điều này giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

  4. Làm thế nào để người cao tuổi ở vùng nông thôn tiếp cận máy trợ thính?
    Cần phát triển các chương trình khám sàng lọc và tư vấn tại địa phương, kết hợp hỗ trợ tài chính và mở rộng mạng lưới phân phối để giảm khoảng cách tiếp cận dịch vụ.

  5. Máy trợ thính có thực sự cải thiện chất lượng cuộc sống người cao tuổi?
    Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng máy trợ thính giúp người cao tuổi giao tiếp tốt hơn, tăng sự tự tin và tham gia xã hội, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và tinh thần.

Kết luận

  • Người cao tuổi tại Việt Nam có nhu cầu sử dụng máy trợ thính ngày càng tăng, nhưng tỷ lệ sử dụng vẫn còn thấp so với mức độ lão thính.
  • Mức độ nghe kém, điều kiện kinh tế, đặc điểm cá nhân và tác động xã hội là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua máy trợ thính.
  • Các đặc tính kỹ thuật của máy trợ thính như khả năng lọc tiếng ồn và dễ sử dụng được ưu tiên lựa chọn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển thị trường máy trợ thính phù hợp với đặc thù Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình tư vấn, hỗ trợ tài chính và mở rộng dịch vụ tại địa phương nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng máy trợ thính và cải thiện chất lượng cuộc sống người cao tuổi.

Hành động ngay: Các cơ quan y tế, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp thiết thực để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người cao tuổi về thiết bị trợ thính.