Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2009 – 2013, tỉnh Bình Thuận đã triển khai nhiều dự án đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông sử dụng vốn ngân sách nhà nước nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, theo báo cáo của ngành, tỷ lệ các dự án chậm tiến độ vẫn chiếm khoảng 82,3%, trong đó phần lớn các dự án chậm tiến độ từ 12% đến dưới 15% so với kế hoạch. Tình trạng này không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn và sự phát triển bền vững của tỉnh. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến tiến độ hoàn thành các dự án đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông từ vốn ngân sách nhà nước tại Bình Thuận, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện tiến độ nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 102 dự án hoàn thành trong giai đoạn 2009 – 2013 trên địa bàn tỉnh. Mục tiêu cụ thể là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ dự án, đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm giảm thiểu tình trạng chậm tiến độ, góp phần phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa và hành khách. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư công, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển hạ tầng giao thông tại Bình Thuận và các địa phương tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý dự án và các mô hình nghiên cứu về tiến độ dự án, trong đó có mô hình PMBOK (Project Management Body of Knowledge) với 9 lĩnh vực quản lý dự án, đặc biệt tập trung vào quản lý thời gian dự án. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tiến độ hoàn thành dự án: Được đo bằng tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa thời gian thực tế và thời gian kế hoạch của dự án.
  • Yếu tố tác động đến tiến độ: Bao gồm các yếu tố tự nhiên (thời tiết, địa chất), yếu tố bên trong dự án (kế hoạch bố trí vốn, năng lực nhà thầu, sự phối hợp các bên), yếu tố gián tiếp (thủ tục hành chính, giá vật liệu xây dựng).
  • Quản lý dự án: Quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các công việc và nguồn lực để hoàn thành mục tiêu dự án đúng tiến độ, chi phí và chất lượng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 18 biến độc lập tác động đến biến phụ thuộc là tiến độ hoàn thành dự án, được kiểm định qua các giả thuyết về mối quan hệ đồng biến hoặc nghịch biến giữa từng yếu tố và tiến độ dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 102 dự án xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông tại Bình Thuận giai đoạn 2009 – 2013, với mẫu gồm các chủ đầu tư, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, chỉ huy trưởng công trình và các bên liên quan. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng, đảm bảo tỷ lệ mẫu trên biến quan sát đạt 5:1 theo tiêu chuẩn khoa học.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các bước chính:

  • Thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu và các biến nghiên cứu.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đảm bảo giá trị trên 0,6.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định nhóm nhân tố chính, với tiêu chí KMO > 0,5, Bartlett’s test có ý nghĩa thống kê, và hệ số tải nhân tố > 0,5.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố đến tiến độ hoàn thành dự án, kiểm định đa cộng tuyến, phần dư và độ phù hợp mô hình.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo 7 bước từ xây dựng bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích thống kê đến đánh giá mô hình và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ chậm tiến độ cao: 82,3% dự án khảo sát chậm tiến độ so với kế hoạch, trong đó 57,9% chậm từ 12% đến dưới 15%, 17,6% chậm từ 15% đến 20%, và 3,9% chậm trên 20%. Chỉ có 3,9% dự án hoàn thành sớm hơn kế hoạch và 13,8% đúng tiến độ.

  2. Xác định 17 yếu tố tác động chính: Qua thống kê mô tả, 17/18 biến độc lập có giá trị trung bình trên 2,5 (thang Likert 5 điểm), bao gồm kế hoạch bố trí vốn (mean = 4,10), công tác nghiệm thu (4,10), thủ tục tạm ứng thanh toán (4,09), ảnh hưởng thời tiết khí hậu (4,06), sự phối hợp các bên (3,88), vật liệu xây dựng khan hiếm (3,75), thủ tục hành chính (3,30), giá vật liệu xây dựng (3,19), năng lực nhà thầu, trình độ chỉ huy trưởng, v.v.

  3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Kết quả phân tích cho thấy 6 nhóm nhân tố chính với tổng phương sai trích đạt 79,1%, hệ số KMO = 0,658 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (Sig. < 0,05). Các nhân tố này bao gồm nhóm yếu tố tự nhiên và bên trong dự án (kế hoạch vốn, thời tiết, phối hợp quản lý), nhóm yếu tố gián tiếp (thủ tục hành chính, giá vật liệu), cùng các nhóm khác liên quan đến năng lực các bên tham gia và công tác nghiệm thu.

  4. Phân tích hồi quy tuyến tính bội: Hai nhóm nhân tố có ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ dự án là nhóm yếu tố tự nhiên và bên trong dự án (hệ số hồi quy β = 1,620) và nhóm yếu tố gián tiếp đến dự án (β = 1,452). Mô hình giải thích được 21,7% biến thiên của tiến độ hoàn thành dự án (R² = 0,217), các giả thuyết được chấp nhận với mức ý nghĩa thống kê phù hợp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến chậm tiến độ là do kế hoạch bố trí vốn không hợp lý, ảnh hưởng của thời tiết khí hậu và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bên tham gia quản lý dự án. Thủ tục hành chính phức tạp và biến động giá vật liệu xây dựng cũng là những yếu tố gián tiếp làm tăng thời gian thực hiện dự án. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, đồng thời phản ánh đặc thù quản lý dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước với nhiều ràng buộc pháp lý và thủ tục hành chính. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ phân bố tiến độ dự án và bảng hệ số hồi quy giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa kế hoạch bố trí vốn: Chủ đầu tư và các cơ quan quản lý cần xây dựng kế hoạch bố trí vốn chi tiết, linh hoạt theo tiến độ thực tế, đảm bảo nguồn vốn được cấp kịp thời, giảm thiểu gián đoạn thi công. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn chuẩn bị dự án; chủ thể: Ban Quản lý dự án, Sở Tài chính.

  2. Cải thiện phối hợp quản lý dự án: Tăng cường sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên tham gia dự án (chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, giám sát) thông qua các cuộc họp định kỳ, hệ thống thông tin quản lý dự án đồng bộ và minh bạch. Thời gian: liên tục trong suốt quá trình thực hiện dự án; chủ thể: Ban Quản lý dự án, các đơn vị liên quan.

  3. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rà soát, đề xuất sửa đổi các thủ tục hành chính liên quan đến đầu tư xây dựng nhằm giảm bớt các bước phức tạp, rút ngắn thời gian phê duyệt, tạo điều kiện thuận lợi cho thi công. Thời gian: trong vòng 1-2 năm; chủ thể: Sở Kế hoạch & Đầu tư, các cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Kiểm soát biến động giá vật liệu xây dựng: Thiết lập cơ chế dự báo và điều chỉnh giá vật liệu, đồng thời xây dựng các hợp đồng mua bán vật liệu có điều khoản ổn định giá hoặc điều chỉnh linh hoạt để giảm thiểu rủi ro tài chính cho nhà thầu. Thời gian: áp dụng cho các dự án mới; chủ thể: Chủ đầu tư, nhà thầu, đơn vị tư vấn.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý tiến độ, kỹ thuật thi công và phối hợp dự án cho cán bộ chủ đầu tư, tư vấn và nhà thầu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thi công. Thời gian: định kỳ hàng năm; chủ thể: Sở Giao thông vận tải, các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban Quản lý dự án: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ, từ đó xây dựng kế hoạch và quản lý dự án hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ.

  2. Các đơn vị tư vấn thiết kế, giám sát và quản lý dự án: Cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện quy trình phối hợp, nâng cao năng lực chuyên môn và quản lý tiến độ dự án.

  3. Nhà thầu thi công và nhà cung cấp vật liệu: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến tiến độ để chủ động điều chỉnh kế hoạch thi công, quản lý nguồn lực và tài chính phù hợp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các nhà hoạch định chính sách: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, cải cách thủ tục hành chính và quản lý đầu tư công hiệu quả hơn, góp phần phát triển hạ tầng giao thông bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ dự án xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm yếu tố tự nhiên và bên trong dự án như kế hoạch bố trí vốn, ảnh hưởng thời tiết và sự phối hợp quản lý có tác động lớn nhất với hệ số hồi quy β = 1,620.

  2. Tại sao thủ tục hành chính lại ảnh hưởng đến tiến độ dự án?
    Thủ tục hành chính phức tạp, kéo dài thời gian phê duyệt và giải ngân vốn làm gián đoạn tiến độ thi công, gây chậm trễ dự án, đặc biệt trong các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước.

  3. Làm thế nào để cải thiện sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án?
    Tăng cường giao tiếp qua các cuộc họp định kỳ, sử dụng hệ thống quản lý dự án trực tuyến, phân công rõ ràng trách nhiệm và xây dựng quy trình phối hợp chuẩn hóa giúp nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Giá vật liệu xây dựng biến động ảnh hưởng thế nào đến tiến độ?
    Biến động giá vật liệu làm tăng chi phí thi công, gây khó khăn cho nhà thầu trong việc duy trì tiến độ và chất lượng, đặc biệt khi không có cơ chế điều chỉnh hợp đồng linh hoạt.

  5. Năng lực của chủ đầu tư và nhà thầu có vai trò ra sao?
    Năng lực và kinh nghiệm của chủ đầu tư, nhà thầu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lập kế hoạch, quản lý và thi công dự án đúng tiến độ, giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 17 yếu tố chính ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành dự án đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông tại Bình Thuận giai đoạn 2009 – 2013.
  • Hai nhóm nhân tố quan trọng nhất là yếu tố tự nhiên và bên trong dự án, cùng nhóm yếu tố gián tiếp như thủ tục hành chính và giá vật liệu xây dựng.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích được 21,7% biến thiên tiến độ dự án, cho thấy các yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm tối ưu hóa kế hoạch vốn, cải thiện phối hợp quản lý, đơn giản hóa thủ tục hành chính và kiểm soát biến động giá vật liệu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bên liên quan trong quản lý dự án và hoạch định chính sách phát triển hạ tầng giao thông tại Bình Thuận và các địa phương tương tự.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và chủ đầu tư nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và cập nhật dữ liệu để nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ dự án trong tương lai. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan có thể tham khảo toàn văn luận văn.