Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2001-2015, Thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai 141 chương trình, dự án công trình giao thông đường bộ với nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách nhà nước (NSNN), vốn ODA và các hình thức hợp tác công-tư như BOT, BT, BTO. Tuy nhiên, có tới 74% số công trình có quyết định điều chỉnh tổng mức đầu tư lần cuối bị vượt dự toán, trong đó dự án sử dụng vốn ODA có tỷ lệ vượt dự toán lên đến 90%. Vấn đề vượt dự toán không chỉ làm tăng chi phí đầu tư mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ và hiệu quả sử dụng vốn, gây lãng phí nguồn lực tài chính công. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố dẫn đến vượt dự toán trong các dự án công lĩnh vực giao thông đường bộ tại TP. Hồ Chí Minh, phân tích mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp hạn chế tình trạng này. Nghiên cứu tập trung vào các dự án công trong lĩnh vực giao thông đường bộ trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2001-2015, với dữ liệu thu thập từ các chuyên gia, lãnh đạo và cán bộ quản lý dự án tại các sở ngành, ban quản lý dự án và các công ty tư vấn, nhà thầu. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giảm thiểu vượt dự toán, từ đó góp phần nâng cao chất lượng đầu tư công và phát triển hạ tầng giao thông bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết về vượt dự toán trong các dự án công, trong đó biến phụ thuộc là mức độ vượt dự toán được đo bằng tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa chi phí thực tế và chi phí kế hoạch. Bảy nhóm nhân tố độc lập được xác định gồm: (1) Nhóm nhân tố chính sách (cơ chế luật xây dựng, chính sách thuế, luật đấu thầu, luật hợp đồng, chính sách tiền lương); (2) Nhóm nhân tố kinh tế (lạm phát, tỷ giá ngoại tệ, giá vật liệu xây dựng, lãi suất, nguồn cung nhân lực và vật tư); (3) Nhóm nhân tố môi trường tự nhiên - xã hội (thời tiết, phối hợp cơ quan, sự phản đối của người dân); (4) Nhóm nhân tố tư vấn (thay đổi thiết kế, lỗi tài liệu, năng lực tư vấn viên, ước tính chi phí không chính xác); (5) Nhóm nhân tố chủ đầu tư/ban quản lý dự án (khả năng ra quyết định, phối hợp, kỹ năng quản lý, minh bạch, trách nhiệm giải trình, chậm trễ thu hồi đất); (6) Nhóm nhân tố nhà thầu (quản lý công trình, khó khăn tài chính, năng lực máy móc, lỗi thi công); (7) Đặc điểm dự án (quy mô, loại hình, hình thức chủ đầu tư, vị trí, tiến độ). Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố đến mức độ vượt dự toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 27 biến quan sát, gửi đến 170 chuyên gia, cán bộ quản lý dự án, trong đó 150 bảng hợp lệ được sử dụng. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện với tỷ lệ quan sát/biến là 5:1, đảm bảo độ tin cậy phân tích. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên cơ sở lý thuyết và ý kiến chuyên gia, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (>0.7), kiểm định sự khác biệt trung bình giữa các nhóm đối tượng bằng T-test, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và nhóm nhân tố, sau đó phân tích hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến vượt dự toán. Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2015, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ vượt dự toán phổ biến và nghiêm trọng: Trong số 50 công trình có điều chỉnh tổng mức đầu tư, 74% vượt dự toán, với tỷ lệ vượt dự toán trong các dự án sử dụng vốn ODA lên đến 90%. Điều này cho thấy vấn đề vượt dự toán là phổ biến và ảnh hưởng lớn đến hiệu quả đầu tư công.

  2. Bảy nhóm nhân tố ảnh hưởng đến vượt dự toán được xác định: Qua phân tích nhân tố khám phá, 27 biến quan sát được gom lại thành 7 nhóm nhân tố chính gồm chính sách, kinh tế, môi trường tự nhiên - xã hội, tư vấn, chủ đầu tư, nhà thầu và đặc điểm dự án.

  3. Bốn nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến vượt dự toán: Phân tích hồi quy bội cho thấy thứ tự mức độ ảnh hưởng tăng dần là: (i) nhân tố môi trường tự nhiên - xã hội; (ii) nhân tố kinh tế; (iii) nhân tố nhà thầu yếu kém; (iv) nhân tố chủ đầu tư thiếu năng lực và kinh nghiệm. Ví dụ, biến động giá vật liệu xây dựng và lạm phát có tác động rõ rệt làm tăng chi phí dự án, trong khi năng lực quản lý kém của nhà thầu và chủ đầu tư làm gia tăng rủi ro vượt dự toán.

  4. Sự khác biệt quan điểm giữa các nhóm đối tượng: Kết quả kiểm định T-test cho thấy có sự khác biệt đáng kể trong đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố giữa nhóm cơ quan quản lý nhà nước và nhóm đơn vị tham gia dự án, đặc biệt về vai trò của chính sách và năng lực chủ đầu tư.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân vượt dự toán chủ yếu xuất phát từ sự biến động không ổn định của môi trường kinh tế như lạm phát đột biến năm 2011 lên tới 18,7%, giá vật liệu xây dựng tăng liên tục, cùng với các yếu tố xã hội như khó khăn trong thu hồi mặt bằng, sự phản đối của người dân và phối hợp không đồng bộ giữa các cơ quan. Năng lực hạn chế của nhà thầu và chủ đầu tư trong quản lý dự án, giám sát thi công, cũng như sự thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình làm gia tăng chi phí phát sinh. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về nguyên nhân vượt dự toán trong các dự án công, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý và ổn định môi trường kinh tế - xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ vượt dự toán theo nguồn vốn và bảng hệ số hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng các kết quả phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ổn định chính sách và cải cách thủ tục hành chính: Cần hoàn thiện cơ chế, luật xây dựng, luật đấu thầu, luật hợp đồng và chính sách thuế nhằm giảm thiểu sự thay đổi đột ngột trong quá trình thực hiện dự án. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý nhà nước, với mục tiêu giảm thiểu rủi ro chính sách trong vòng 2 năm tới.

  2. Kiểm soát biến động kinh tế và giá vật liệu: Thiết lập cơ chế điều chỉnh hợp đồng linh hoạt theo biến động giá nguyên vật liệu và tỷ giá, đồng thời tăng cường dự báo kinh tế vĩ mô để chủ đầu tư và nhà thầu có kế hoạch ứng phó kịp thời. Thời gian thực hiện trong 1-3 năm, do Sở Tài chính và Sở Kế hoạch - Đầu tư chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực quản lý của chủ đầu tư và nhà thầu: Tổ chức các khóa đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ chuyên sâu về quản lý dự án, giám sát thi công, kỹ năng giải quyết vấn đề phát sinh và minh bạch trong quản lý tài chính. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ quản lý dự án lên trên 80% trong 3 năm, do các Ban Quản lý dự án và các công ty xây dựng thực hiện.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và giải quyết các vấn đề xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan liên quan trong công tác giải phóng mặt bằng, thu hồi đất và xử lý phản đối của người dân nhằm giảm thiểu trì hoãn và chi phí phát sinh. Thời gian thực hiện 2 năm, do Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh và các sở ngành liên quan đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban Quản lý dự án: Giúp nhận diện các nhân tố rủi ro vượt dự toán, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý chi phí hiệu quả, nâng cao năng lực quản lý dự án.

  2. Nhà thầu và công ty tư vấn xây dựng: Cung cấp thông tin về các yếu tố kỹ thuật, tài chính và quản lý ảnh hưởng đến chi phí dự án, giúp cải thiện quy trình thi công và ước tính chi phí.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật và cơ chế giám sát nhằm kiểm soát chi phí đầu tư công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính, quản lý dự án, xây dựng: Là tài liệu tham khảo khoa học có giá trị về phân tích nhân tố và phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực quản lý chi phí dự án công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vượt dự toán là gì và tại sao nó lại phổ biến trong các dự án công?
    Vượt dự toán là sự chênh lệch chi phí thực tế vượt quá chi phí dự kiến ban đầu. Nó phổ biến do nhiều nguyên nhân như biến động kinh tế, thay đổi chính sách, năng lực quản lý hạn chế và các yếu tố môi trường xã hội phức tạp.

  2. Nhóm nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến vượt dự toán tại TP. Hồ Chí Minh?
    Nghiên cứu cho thấy nhân tố nhà thầu yếu kém và chủ đầu tư thiếu năng lực kinh nghiệm có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là các yếu tố kinh tế và môi trường tự nhiên - xã hội.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố vượt dự toán?
    Phương pháp kết hợp định tính và định lượng, trong đó phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội được sử dụng để rút gọn biến và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu vượt dự toán trong các dự án công?
    Cần ổn định chính sách, kiểm soát biến động kinh tế, nâng cao năng lực quản lý của chủ đầu tư và nhà thầu, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành và giải quyết các vấn đề xã hội liên quan.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Chủ đầu tư, nhà thầu, cơ quan quản lý nhà nước và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý dự án, tài chính công và xây dựng sẽ tìm thấy giá trị thực tiễn và học thuật từ nghiên cứu này.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến vượt dự toán trong các dự án công giao thông đường bộ tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó 4 nhóm có ảnh hưởng mạnh nhất là môi trường tự nhiên - xã hội, kinh tế, nhà thầu và chủ đầu tư.
  • Tỷ lệ vượt dự toán rất cao, đặc biệt trong các dự án sử dụng vốn ODA với mức lên đến 90%, gây áp lực lớn lên ngân sách và tiến độ dự án.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 150 chuyên gia, sử dụng phân tích nhân tố và hồi quy bội đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm ổn định chính sách, kiểm soát biến động kinh tế, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường phối hợp liên ngành để giảm thiểu vượt dự toán.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bên liên quan trong quản lý dự án công, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công và phát triển hạ tầng giao thông bền vững.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và chủ đầu tư cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn công tác quản lý chi phí dự án công. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tham khảo toàn văn luận văn.