Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển không ngừng của nền kinh tế thị trường, các đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam, đặc biệt là trên địa bàn tỉnh Bình Định, đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và vận dụng các công cụ quản trị hiện đại. Theo ước tính, việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính kịp thời, hỗ trợ các nhà quản lý trong công tác hoạch định, kiểm soát và ra quyết định. Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác vận dụng KTQT tại các đơn vị sự nghiệp còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và bên ngoài như mức độ phân quyền, nhận thức của ban lãnh đạo, trình độ nhân viên kế toán, sự hỗ trợ của ban lãnh đạo và văn hóa tổ chức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố này đến việc vận dụng KTQT tại các đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Định trong năm 2019. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập từ các lãnh đạo và nhân viên kế toán. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững các đơn vị sự nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT:

  • Lý thuyết bất định (Uncertainty Theory): Nhấn mạnh sự phù hợp của hệ thống KTQT với đặc điểm và môi trường hoạt động của đơn vị sự nghiệp, cho rằng không có mô hình KTQT duy nhất áp dụng cho tất cả các tổ chức mà cần thích nghi với điều kiện thực tế.

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của hệ thống KTQT trong việc cung cấp thông tin minh bạch, giảm thiểu xung đột lợi ích và nâng cao hiệu quả quản trị.

  • Lý thuyết xã hội học (Sociological Theory): Xem xét KTQT trong bối cảnh xã hội và chính trị, cho rằng hệ thống KTQT chịu ảnh hưởng bởi các chuẩn mực xã hội, chính sách nhà nước và các mối quan hệ quyền lực trong tổ chức.

  • Lý thuyết tâm lý (Psychological Theory): Tập trung vào vai trò của con người trong tổ chức, nhấn mạnh ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý xã hội đến hành vi vận dụng KTQT, đặc biệt là trong quá trình lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định.

Các khái niệm chính bao gồm: mức độ phân quyền, nhận thức về KTQT của ban lãnh đạo, trình độ nhân viên kế toán, sự hỗ trợ của ban lãnh đạo và văn hóa tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn chuyên gia gồm lãnh đạo, kế toán trưởng các đơn vị sự nghiệp và giảng viên đại học trên địa bàn tỉnh Bình Định để xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các biến quan sát, đảm bảo phù hợp với thực tiễn.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua bảng khảo sát gửi trực tiếp đến lãnh đạo và nhân viên kế toán tại các đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Định trong năm 2019. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150-200 người, được chọn theo phương pháp mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc vận dụng KTQT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phân quyền: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mức độ phân quyền có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến việc vận dụng KTQT với hệ số hồi quy beta khoảng 0,35 (p < 0,01). Điều này cho thấy khi các nhà quản lý cấp dưới được trao quyền tự chủ cao hơn trong việc ra quyết định, họ có xu hướng sử dụng KTQT hiệu quả hơn.

  2. Nhận thức về KTQT của ban lãnh đạo: Nhận thức của ban lãnh đạo về vai trò và lợi ích của KTQT tác động tích cực đến mức độ vận dụng KTQT với hệ số beta khoảng 0,30 (p < 0,01). Ban lãnh đạo có nhận thức tốt sẽ thúc đẩy việc đầu tư và áp dụng các công cụ KTQT trong đơn vị.

  3. Trình độ nhân viên kế toán: Trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán cũng có ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT, với hệ số beta khoảng 0,25 (p < 0,05). Nhân viên có trình độ cao giúp thiết kế và vận hành hệ thống KTQT hiệu quả hơn.

  4. Sự hỗ trợ của ban lãnh đạo: Sự hỗ trợ về mặt chính sách, đào tạo và tạo điều kiện của ban lãnh đạo có tác động tích cực với hệ số beta khoảng 0,20 (p < 0,05), góp phần nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT.

  5. Văn hóa tổ chức: Văn hóa tổ chức thể hiện sự đồng thuận về mục tiêu và tuân thủ quy định cũng ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn với hệ số beta khoảng 0,15 (p < 0,1).

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của phân quyền và nhận thức lãnh đạo trong việc thúc đẩy áp dụng KTQT. Mức độ phân quyền cao tạo điều kiện cho các nhà quản lý cấp dưới chủ động sử dụng thông tin KTQT để ra quyết định, đồng thời tăng trách nhiệm giải trình. Nhận thức của ban lãnh đạo là yếu tố quyết định trong việc đầu tư và khuyến khích vận dụng KTQT, phù hợp với lý thuyết đại diện.

Trình độ nhân viên kế toán và sự hỗ trợ của ban lãnh đạo là những yếu tố nội bộ quan trọng giúp hệ thống KTQT vận hành hiệu quả, đồng thời văn hóa tổ chức tạo môi trường thuận lợi cho việc chia sẻ thông tin và phối hợp giữa các bộ phận. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng tóm tắt hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân quyền quản lý: Các cơ quan quản lý cần xây dựng chính sách phân quyền rõ ràng, giao quyền tự chủ cho các nhà quản lý cấp dưới trong việc sử dụng KTQT, nhằm nâng cao trách nhiệm và hiệu quả ra quyết định. Thời gian thực hiện đề xuất này là trong vòng 1-2 năm, chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý nhà nước và ban lãnh đạo đơn vị sự nghiệp.

  2. Nâng cao nhận thức của ban lãnh đạo: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về KTQT dành cho lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp để nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của KTQT. Mục tiêu là 80% lãnh đạo được đào tạo trong vòng 1 năm.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kế toán: Đầu tư vào đào tạo chuyên môn, kỹ năng vận dụng KTQT cho nhân viên kế toán, đồng thời khuyến khích học tập nâng cao trình độ. Chủ thể thực hiện là phòng tài chính kế toán và các cơ sở đào tạo, với kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm.

  4. Tăng cường sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo: Ban lãnh đạo cần tạo điều kiện về nguồn lực, thời gian và chính sách để nhân viên kế toán có thể vận dụng KTQT hiệu quả, bao gồm việc tham gia các khóa bồi dưỡng và áp dụng công nghệ mới. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là ban lãnh đạo đơn vị.

  5. Xây dựng và duy trì văn hóa tổ chức tích cực: Khuyến khích sự đồng thuận về mục tiêu chung, tăng cường giao tiếp nội bộ và tuân thủ các quy định nhằm tạo môi trường thuận lợi cho việc vận dụng KTQT. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo và phòng nhân sự, với kế hoạch phát triển văn hóa tổ chức trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả và nâng cao năng lực quản trị.

  2. Nhân viên kế toán và phòng tài chính: Cung cấp kiến thức về vai trò của trình độ chuyên môn và sự hỗ trợ trong việc vận dụng KTQT, giúp cải thiện kỹ năng và hiệu quả công việc.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các chính sách phân quyền, đào tạo và hỗ trợ các đơn vị sự nghiệp trong việc áp dụng KTQT.

  4. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về KTQT trong đơn vị sự nghiệp, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và tại sao quan trọng với đơn vị sự nghiệp?
    KTQT là hệ thống cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính hỗ trợ nhà quản lý trong lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Nó giúp đơn vị sự nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT?
    Mức độ phân quyền và nhận thức của ban lãnh đạo là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,35 và 0,30.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong đơn vị sự nghiệp?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng vận dụng KTQT và khuyến khích học tập nâng cao trình độ, đồng thời tạo điều kiện thực hành và áp dụng công nghệ mới.

  4. Văn hóa tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến KTQT?
    Văn hóa tổ chức tạo môi trường thuận lợi cho sự phối hợp, chia sẻ thông tin và tuân thủ quy định, từ đó giúp việc vận dụng KTQT hiệu quả hơn, dù mức độ ảnh hưởng có phần thấp hơn các yếu tố khác.

  5. Phân quyền quản lý có vai trò gì trong việc áp dụng KTQT?
    Phân quyền giúp các nhà quản lý cấp dưới có quyền tự chủ và trách nhiệm trong việc sử dụng KTQT để ra quyết định, thúc đẩy việc áp dụng các công cụ quản trị một cách chủ động và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT tại các đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Định: mức độ phân quyền, nhận thức của ban lãnh đạo, trình độ nhân viên kế toán, sự hỗ trợ của ban lãnh đạo và văn hóa tổ chức.
  • Mức độ phân quyền và nhận thức của ban lãnh đạo là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy áp dụng KTQT.
  • Trình độ nhân viên kế toán và sự hỗ trợ của ban lãnh đạo góp phần nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT, trong khi văn hóa tổ chức tạo môi trường thuận lợi cho sự phối hợp và tuân thủ.
  • Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT trong các đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách phân quyền, đào tạo nâng cao nhận thức và trình độ nhân viên, đồng thời xây dựng văn hóa tổ chức tích cực nhằm phát huy tối đa vai trò của KTQT trong quản lý tài chính và hoạt động của đơn vị sự nghiệp.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính tại đơn vị mình, góp phần phát triển bền vững và nâng cao chất lượng dịch vụ công.