Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nguồn ngân sách Nhà nước (NSNN) dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp, đặc biệt là các trường học, ngày càng tăng nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế, việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn kinh phí trở thành vấn đề cấp thiết. Tại thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước, các đơn vị trường học đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý tài chính và kiểm soát nội bộ, dẫn đến nguy cơ rủi ro và gian lận tài chính. Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong các đơn vị trường học trên địa bàn, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống này.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: nhận diện các nhân tố tác động đến sự hữu hiệu của HTKSNB; khảo sát thực trạng HTKSNB tại các trường học trên địa bàn; đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố; và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, tập trung vào các trường mầm non, tiểu học, THCS và THPT tại thị xã Phước Long. Việc nâng cao sự hữu hiệu của HTKSNB không chỉ giúp sử dụng nguồn kinh phí hợp lý, đảm bảo tính trung thực trong báo cáo tài chính mà còn góp phần tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khuôn khổ lý thuyết chính: báo cáo COSO (Committee of Sponsoring Organizations) và hướng dẫn của INTOSAI (Tổ chức quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao). COSO xác định năm thành phần cấu thành HTKSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. INTOSAI bổ sung khía cạnh giá trị đạo đức và nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ trong khu vực công.

Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách bổ sung nhân tố "hiệu quả quản lý của chính quyền" nhằm phản ánh đặc thù quản lý hành chính sự nghiệp tại Việt Nam. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa, đạo đức, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của nhân viên.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời.
  • Giám sát: Đánh giá liên tục và định kỳ chất lượng hoạt động kiểm soát.
  • Hiệu quả quản lý chính quyền: Mức độ quản lý, chỉ đạo và giám sát của chính quyền địa phương đối với các đơn vị trường học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng bảng câu hỏi khảo sát các chuyên gia gồm hiệu trưởng, trưởng phòng giáo dục, kế toán trưởng và thanh tra tại thị xã Phước Long để nhận diện các nhân tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 mẫu tại các đơn vị trường học, sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để phân tích dữ liệu.

Quy trình nghiên cứu gồm:

  • Xây dựng bảng câu hỏi với 31 biến quan sát đo lường 6 nhân tố ảnh hưởng.
  • Xác định cỡ mẫu tối thiểu theo quy tắc kinh nghiệm (n ≥ 155), thực tế thu thập 200 mẫu.
  • Phân tích mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), và hồi quy đa biến (MRA) để kiểm định giả thuyết.
  • Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2018 tại các trường mầm non, tiểu học, THCS, THPT trên địa bàn thị xã Phước Long.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hữu hiệu của HTKSNB: Kết quả hồi quy cho thấy môi trường kiểm soát tác động tích cực với hệ số beta khoảng 0.35, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Điều này phản ánh tầm quan trọng của đạo đức, năng lực nhân viên, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.

  2. Đánh giá rủi ro đóng vai trò quan trọng với mức ảnh hưởng khoảng 28%: Việc nhận diện và xử lý rủi ro kịp thời giúp giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn trong quản lý tài chính và hoạt động trường học.

  3. Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông có tác động tích cực, lần lượt chiếm khoảng 20% và 15% ảnh hưởng: Các thủ tục kiểm soát, phân quyền, ghi chép chứng từ và hệ thống thông tin minh bạch, kịp thời góp phần đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của HTKSNB.

  4. Giám sát có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê với khoảng 10%: Việc giám sát định kỳ và liên tục giúp phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót trong hệ thống kiểm soát.

  5. Hiệu quả quản lý của chính quyền địa phương cũng ảnh hưởng đáng kể (khoảng 12%) đến sự hữu hiệu của HTKSNB: Sự chỉ đạo, giao chỉ tiêu và đánh giá kết quả của chính quyền góp phần nâng cao trách nhiệm và hiệu quả quản lý tại các đơn vị trường học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết COSO và INTOSAI, đồng thời bổ sung thêm nhân tố hiệu quả quản lý chính quyền, phản ánh đặc thù quản lý hành chính sự nghiệp tại Việt Nam. Môi trường kiểm soát được xác định là nền tảng quan trọng nhất, tương tự các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Việc bổ sung nhân tố hiệu quả quản lý chính quyền cho thấy vai trò của thể chế và quản lý nhà nước trong việc nâng cao hiệu quả HTKSNB, điều ít được đề cập trong các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các nghiên cứu tại Uganda và các doanh nghiệp Việt Nam, kết quả nghiên cứu tại thị xã Phước Long cho thấy sự đồng thuận về các nhân tố nội tại và bổ sung yếu tố bên ngoài phù hợp với bối cảnh địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát tích cực: Các đơn vị trường học cần nâng cao đạo đức nghề nghiệp, đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, hoàn thiện cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng giáo dục.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá và quản lý rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và xử lý rủi ro thường xuyên, áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng tài chính, kế toán trường học.

  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát và hệ thống thông tin truyền thông: Xây dựng thủ tục kiểm soát rõ ràng, minh bạch; đảm bảo thông tin kịp thời, chính xác và bảo mật. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ, bộ phận kế toán.

  4. Tăng cường công tác giám sát định kỳ và liên tục: Thiết lập các cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ thường xuyên, đồng thời khuyến khích phản hồi từ cán bộ giáo viên. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng thanh tra.

  5. Phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương để nâng cao hiệu quả quản lý: Chính quyền cần giao chỉ tiêu rõ ràng, đánh giá kết quả giáo dục và quản lý tài chính, đồng thời hỗ trợ các đơn vị trường học trong công tác kiểm soát nội bộ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: UBND thị xã, phòng giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị trường học: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến HTKSNB, từ đó xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù đơn vị.

  2. Cán bộ kế toán và kiểm soát nội bộ: Nắm bắt các quy trình, tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá hiệu quả kiểm soát nội bộ, nâng cao năng lực chuyên môn và thực thi công việc hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chỉ đạo và giám sát công tác kiểm soát nội bộ tại các đơn vị trường học nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ trong khu vực công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong trường học?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động trường học hiệu quả, tuân thủ pháp luật và sử dụng nguồn lực hợp lý. Nó giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và nâng cao tính minh bạch trong quản lý tài chính.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hữu hiệu của HTKSNB?
    Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát và hiệu quả quản lý chính quyền là các nhân tố chính. Trong đó, môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro có ảnh hưởng mạnh nhất.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá HTKSNB?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (khảo sát chuyên gia) và định lượng (khảo sát 200 mẫu, phân tích hồi quy đa biến bằng SPSS) để xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chính quyền trong việc hỗ trợ HTKSNB?
    Chính quyền cần giao chỉ tiêu rõ ràng, đánh giá kết quả thường xuyên, phối hợp chặt chẽ với các đơn vị trường học và hỗ trợ về chính sách, đào tạo nhằm nâng cao năng lực quản lý.

  5. Nghiên cứu có những hạn chế nào và hướng nghiên cứu tiếp theo?
    Hạn chế về kích thước mẫu và tính đại diện có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi địa lý, tăng cỡ mẫu và bổ sung các nhân tố bên ngoài khác như công nghệ thông tin.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của HTKSNB tại các đơn vị trường học trên địa bàn thị xã Phước Long, trong đó môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro có ảnh hưởng lớn nhất.
  • Hiệu quả quản lý của chính quyền địa phương là nhân tố mới được bổ sung, góp phần nâng cao tính thực tiễn và phù hợp với đặc thù quản lý hành chính sự nghiệp tại Việt Nam.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 200 phiếu khảo sát đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát và tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng ngân sách Nhà nước.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị trường học và cơ quan quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch cải tiến HTKSNB, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong tương lai.