Tổng quan nghiên cứu

Nghề khai thác thủy sản tại thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương và giải quyết việc làm cho hàng nghìn lao động. Theo số liệu thống kê giai đoạn 2010-2020, sản lượng khai thác thủy sản tăng bình quân 6,24%/năm, đạt 62.500 tấn năm 2020, với đội tàu hơn 2.100 chiếc và công suất trung bình gần 380CV, tăng 1,7 lần so với năm 2010. Tuy nhiên, sự gắn kết của ngư dân với công việc đang gặp nhiều thách thức do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, sự cạn kiệt nguồn lợi thủy sản và khó khăn trong việc duy trì lực lượng lao động bám biển.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với công việc của ngư dân tại thị xã LaGi, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm gia tăng sự gắn kết này. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi thị xã LaGi, với dữ liệu thu thập từ tháng 10 đến 12 năm 2021, kết hợp số liệu thứ cấp giai đoạn 2010-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển nghề cá bền vững, nâng cao đời sống ngư dân và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết động viên và quản trị nguồn nhân lực nhằm giải thích sự gắn kết của người lao động với công việc, bao gồm:

  • Thuyết nhu cầu Maslow: Phân loại nhu cầu con người theo 5 cấp bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, giúp xác định các yếu tố động viên phù hợp với ngư dân.
  • Thuyết hai nhân tố Herzberg: Phân biệt nhân tố duy trì (lương bổng, điều kiện làm việc) và nhân tố động viên (thành tựu, cơ hội thăng tiến) ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn kết trong công việc.
  • Thuyết công bằng của J. Stacy Adam: Nhấn mạnh nhận thức về sự công bằng trong đối xử và phần thưởng là yếu tố quan trọng tạo động lực và gắn kết.
  • Thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Mô hình động lực dựa trên niềm tin của cá nhân về mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu quả công việc và phần thưởng nhận được.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Nguồn tài nguyên, Đặc điểm công việc, Sự hỗ trợ địa phương và cơ quan quản lý, Thu nhập, Truyền thống và Sự gắn kết với công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn chuyên gia, ngư dân, chủ tàu và ban quản lý cảng để hiệu chỉnh thang đo và bổ sung biến quan sát phù hợp với bối cảnh địa phương.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua 248 phiếu khảo sát hợp lệ từ ngư dân tại 5 phường, xã của thị xã LaGi. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ phân bổ đồng đều.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự gắn kết. Các kiểm định bổ sung gồm kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai phần dư nhằm đảm bảo tính chính xác của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thu nhập là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết với công việc với hệ số hồi quy β = 0,480, cho thấy ngư dân có thu nhập ổn định và tương xứng sẽ gắn bó lâu dài với nghề cá.
  2. Nguồn tài nguyên biển có ảnh hưởng đáng kể (β = 0,238), khi nguồn lợi thủy sản phong phú, ngư dân yên tâm khai thác, tăng cường sự gắn kết.
  3. Đặc điểm công việc (β = 0,211), bao gồm tính chất nguy hiểm, yêu cầu kỹ thuật và đam mê nghề, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự gắn kết.
  4. Sự hỗ trợ từ địa phương và cơ quan quản lý (β = 0,151), như chính sách hỗ trợ, dịch vụ hậu cần nghề cá và quản lý an toàn tàu thuyền, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho ngư dân bám biển.
  5. Nhân tố truyền thống được bổ sung trong mô hình nghiên cứu, thể hiện qua việc nghề cá được truyền lại qua nhiều thế hệ, góp phần củng cố sự gắn kết lâu dài.

Các kết quả được minh họa qua bảng hệ số hồi quy và biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự nhất quán về vai trò của thu nhập và điều kiện công việc trong việc duy trì sự gắn kết của người lao động.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân thu nhập là nhân tố hàng đầu phản ánh nhu cầu tồn tại cơ bản của ngư dân, phù hợp với thuyết Maslow và Herzberg. Sự giảm sút thu nhập do dịch bệnh và khó khăn trong tiêu thụ hải sản đã làm giảm động lực bám biển. Nguồn tài nguyên biển là điều kiện vật chất quyết định khả năng khai thác và thu nhập, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sự gắn kết.

Đặc điểm công việc đòi hỏi sự đam mê và kỹ năng chuyên môn, phù hợp với thuyết thành tựu của McClelland. Sự hỗ trợ từ địa phương và cơ quan quản lý tạo ra môi trường làm việc an toàn, ổn định, giúp ngư dân yên tâm công tác, đồng thời thể hiện sự công bằng và kỳ vọng theo lý thuyết của Adam và Vroom.

Nhân tố truyền thống phản ánh đặc thù nghề cá tại LaGi, nơi nghề được truyền qua nhiều thế hệ, tạo nên sự gắn bó về mặt văn hóa và tâm lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của ngư dân với các biến quan sát truyền thống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thu nhập ổn định và hỗ trợ tài chính: Địa phương cần xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, bảo hiểm thu nhập cho ngư dân trong giai đoạn khó khăn, nhằm đảm bảo thu nhập tối thiểu và giảm thiểu rủi ro kinh tế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: UBND thị xã, Sở Nông nghiệp.
  2. Bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên biển bền vững: Tăng cường công tác quản lý khai thác, áp dụng các biện pháp bảo tồn nguồn lợi thủy sản, đồng thời phát triển mô hình khai thác hợp lý, giảm thiểu khai thác quá mức. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban quản lý cảng, cơ quan quản lý thủy sản.
  3. Nâng cao điều kiện làm việc và an toàn nghề cá: Đầu tư trang thiết bị an toàn, đào tạo kỹ năng nghề và phòng chống rủi ro cho ngư dân, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và an toàn hơn. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: Sở Lao động, Ban quản lý cảng.
  4. Tăng cường sự hỗ trợ từ địa phương và cơ quan quản lý: Cải thiện dịch vụ hậu cần nghề cá, hỗ trợ về thuế, phí và thủ tục hành chính, đồng thời xây dựng các kênh thông tin cảnh báo thời tiết kịp thời. Thời gian: 1 năm, chủ thể: UBND thị xã, các cơ quan liên quan.
  5. Bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống nghề cá: Tổ chức các hoạt động văn hóa, truyền thông nâng cao nhận thức về nghề cá truyền thống, khuyến khích thế hệ trẻ tiếp nối nghề. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban quản lý văn hóa, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo địa phương và cơ quan quản lý thủy sản: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nghề cá bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực và hỗ trợ ngư dân.
  2. Chủ tàu và ngư dân: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với công việc, từ đó chủ động cải thiện điều kiện làm việc và tăng cường sự gắn bó với nghề.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, phát triển nông thôn: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các đề tài liên quan đến lao động và phát triển kinh tế biển.
  4. Doanh nghiệp chế biến và thu mua thủy sản: Áp dụng các hàm ý quản trị để phối hợp hiệu quả với ngư dân, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và phát triển chuỗi giá trị ngành thủy sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết của ngư dân với công việc?
    Thu nhập được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số β = 0,480, phản ánh nhu cầu cơ bản và động lực chính để ngư dân bám biển.

  2. Tại sao nguồn tài nguyên biển lại quan trọng đối với sự gắn kết?
    Nguồn tài nguyên phong phú giúp ngư dân khai thác hiệu quả, tạo thu nhập ổn định, từ đó tăng sự yên tâm và gắn bó với nghề.

  3. Sự hỗ trợ của địa phương thể hiện như thế nào trong nghiên cứu?
    Bao gồm các chính sách hỗ trợ, dịch vụ hậu cần nghề cá, quản lý an toàn tàu thuyền và hỗ trợ về thuế, phí, giúp ngư dân an tâm công tác.

  4. Truyền thống nghề cá có vai trò gì trong sự gắn kết?
    Nghề cá được truyền qua nhiều thế hệ, tạo nên sự gắn bó về mặt văn hóa và tâm lý, là động lực duy trì nghề lâu dài.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng với 248 phiếu khảo sát, sử dụng SPSS để phân tích độ tin cậy, nhân tố khám phá và hồi quy đa biến nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự gắn kết với công việc của ngư dân tại thị xã LaGi: Thu nhập, Nguồn tài nguyên, Đặc điểm công việc và Sự hỗ trợ địa phương.
  • Thu nhập là yếu tố tác động mạnh nhất, chi phối trực tiếp đến quyết định bám biển của ngư dân.
  • Nguồn tài nguyên và đặc điểm công việc phản ánh điều kiện vật chất và tâm lý nghề nghiệp, ảnh hưởng đến sự gắn bó lâu dài.
  • Sự hỗ trợ từ địa phương và cơ quan quản lý tạo môi trường làm việc an toàn, ổn định, góp phần nâng cao sự gắn kết.
  • Nhân tố truyền thống nghề cá được bổ sung, nhấn mạnh vai trò văn hóa và lịch sử trong việc duy trì nghề.

Next steps: Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm tăng cường sự gắn kết, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call to action: Các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng ngư dân cần phối hợp triển khai các chính sách và chương trình hỗ trợ thiết thực, góp phần phát triển nghề cá bền vững và nâng cao đời sống ngư dân.