Tổng quan nghiên cứu

Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) là một trong những ngân hàng lâu năm và có thị phần lớn tại Việt Nam, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tài chính (Fintech), năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trở thành vấn đề cấp thiết. Theo cam kết của Việt Nam với WTO và AEC, các ngân hàng trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng nước ngoài có tiềm lực tài chính và kinh nghiệm vượt trội. Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ACB, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại ACB trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu khảo sát thu thập từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2021, bao gồm ý kiến của các nhà quản lý và nhân viên ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ACB định hướng phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả kinh doanh và củng cố vị thế trên thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung cơ sở lý thuyết về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng duy trì và phát triển lợi thế để mở rộng thị phần và đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành. Theo Porter (1985), lợi thế cạnh tranh có thể đến từ chi phí thấp hoặc sự khác biệt hóa sản phẩm. Trong lĩnh vực ngân hàng, năng lực cạnh tranh được đánh giá qua khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững, mở rộng thị phần và đảm bảo an toàn hoạt động (WEF, 1997; Quy, 2005).

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và ngân hàng, đồng thời áp dụng mô hình nghiên cứu gồm 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ACB: năng lực tài chính, năng lực công nghệ, năng lực quản trị, nguồn nhân lực và kênh phân phối. Các khái niệm chuyên ngành như vốn chủ sở hữu (VCSH), tài sản cố định (TSCĐ), hệ thống kênh phân phối hiện đại, và các chỉ số tài chính như ROA, tỷ lệ nợ xấu cũng được sử dụng để đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm, phỏng vấn sâu và tham khảo ý kiến chuyên gia nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi và điều chỉnh các biến quan sát phù hợp với hoạt động của ACB. Đối tượng tham khảo là các nhà quản lý cấp phòng ban tại ACB.

Giai đoạn định lượng sử dụng phương pháp khảo sát với mẫu 350 nhân viên ACB tại TP. Hồ Chí Minh, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi gồm 25 câu hỏi. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, sử dụng các kỹ thuật kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính là nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến năng lực cạnh tranh của ACB, với hệ số hồi quy đạt mức cao và ý nghĩa thống kê rõ ràng. Tổng tài sản của ACB năm 2018 đạt 329.333 tỷ đồng, tăng 15,8% so với năm trước, cho thấy sự ổn định và tăng trưởng tài chính vững chắc.

  2. Năng lực công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí giao dịch. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại như ngân hàng điện tử, ATM, và ứng dụng di động giúp ACB tiếp cận khách hàng nhanh chóng và thuận tiện hơn.

  3. Năng lực quản trị được đánh giá qua khả năng lãnh đạo, chiến lược kinh doanh và quản lý rủi ro. Kết quả phân tích cho thấy năng lực quản trị có tác động tích cực đến năng lực cạnh tranh, giúp ngân hàng thích ứng linh hoạt với biến động thị trường.

  4. Nguồn nhân lực với trình độ chuyên môn cao và thái độ phục vụ tốt góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Đội ngũ nhân viên ACB được đánh giá có năng suất lao động và chuyên môn phù hợp với yêu cầu phát triển.

  5. Kênh phân phối hiện đại và đa dạng giúp ACB mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng. Hệ thống chi nhánh, phòng giao dịch kết hợp với các kênh phân phối điện tử tạo thuận lợi cho khách hàng giao dịch mọi lúc, mọi nơi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của năng lực tài chính và công nghệ trong cạnh tranh ngân hàng. Việc ACB duy trì tăng trưởng tài chính ổn định trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt cho thấy hiệu quả của chiến lược quản trị và đầu tư công nghệ. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tăng trưởng tổng tài sản và vốn huy động của ACB với các ngân hàng khác tại TP. Hồ Chí Minh minh họa rõ nét sự vượt trội của ACB trong nhóm ngân hàng cổ phần.

Ngoài ra, sự phát triển kênh phân phối hiện đại giúp ACB gia tăng thị phần bán lẻ, đồng thời giảm chi phí vận hành. Tuy nhiên, áp lực từ các ngân hàng nước ngoài và Fintech đòi hỏi ACB cần tiếp tục đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực quản trị rủi ro. So sánh với các ngân hàng đã sáp nhập tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy ACB có lợi thế về sự ổn định và phát triển nội tại, nhưng cần chú trọng hơn đến việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để giữ vững vị thế cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Đẩy mạnh huy động vốn dài hạn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhằm tăng quy mô và chất lượng tài sản. Mục tiêu tăng trưởng tổng tài sản ít nhất 10% mỗi năm trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ACB phối hợp với phòng tài chính.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ: Đầu tư phát triển ngân hàng số, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính trên nền tảng số. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống ngân hàng điện tử trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và phòng phát triển sản phẩm.

  3. Nâng cao năng lực quản trị: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng lãnh đạo, quản lý rủi ro và đổi mới sáng tạo cho đội ngũ quản lý cấp trung và cao. Mục tiêu hoàn thành chương trình đào tạo trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và ban điều hành.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tuyển dụng và giữ chân nhân viên có trình độ chuyên môn cao, xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh, nâng cao tinh thần làm việc và thái độ phục vụ khách hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự.

  5. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Tăng cường mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch kết hợp với kênh phân phối điện tử, phát triển các điểm giao dịch lưu động tại vùng sâu, vùng xa. Mục tiêu tăng 15% số lượng điểm giao dịch trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà quản lý và chuyên viên phòng ban ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý rủi ro.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phát triển ngành ngân hàng, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của ngân hàng được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua khả năng tạo ra lợi nhuận cao, mở rộng thị phần, đảm bảo an toàn hoạt động và chất lượng dịch vụ. Ví dụ, tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, chất lượng nhân sự và công nghệ ứng dụng là các chỉ số quan trọng.

  2. Tại sao năng lực tài chính lại quan trọng nhất đối với năng lực cạnh tranh của ACB?
    Năng lực tài chính quyết định khả năng mở rộng hoạt động, đầu tư công nghệ và phát triển sản phẩm. ACB có tổng tài sản tăng 15,8% năm 2018, cho thấy sức mạnh tài chính giúp ngân hàng duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh.

  3. Công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng?
    Công nghệ giúp giảm chi phí giao dịch, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng kênh phân phối. Ví dụ, ngân hàng điện tử và ứng dụng di động giúp khách hàng giao dịch thuận tiện mọi lúc, mọi nơi, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  4. Nguồn nhân lực ảnh hưởng ra sao đến năng lực cạnh tranh?
    Nhân viên có trình độ chuyên môn cao và thái độ phục vụ tốt tạo ra giá trị gia tăng cho dịch vụ ngân hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả hoạt động. Đội ngũ nhân viên ACB được đánh giá có năng suất lao động phù hợp với yêu cầu phát triển.

  5. Làm thế nào để ngân hàng mở rộng kênh phân phối hiệu quả?
    Ngân hàng cần kết hợp phát triển mạng lưới chi nhánh truyền thống với kênh phân phối hiện đại như ngân hàng điện tử, chi nhánh tự động và điểm giao dịch lưu động. Việc này giúp tiếp cận khách hàng đa dạng và tăng thị phần bán lẻ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ACB: năng lực tài chính, công nghệ, quản trị, nguồn nhân lực và kênh phân phối.
  • Năng lực tài chính và công nghệ là hai nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để ACB xây dựng các giải pháp phát triển bền vững, thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Đề xuất các chính sách cụ thể nhằm tăng cường tài chính, ứng dụng công nghệ, nâng cao quản trị, phát triển nguồn nhân lực và mở rộng kênh phân phối.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo với phạm vi mở rộng toàn hệ thống ACB tại Việt Nam, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh toàn ngành ngân hàng.

Hãy áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong thị trường ngân hàng đầy biến động hiện nay.