Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, ngành ngân hàng Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức lớn. Theo thống kê, mỗi ngày có khoảng 30 triệu người sử dụng hệ thống thanh toán ngân hàng qua Internet, cho thấy sự phổ biến và nhu cầu ngày càng tăng của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT). Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc phát triển mảng NHĐT, coi đây là sản phẩm trọng tâm trong chiến lược số hóa nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, với thị phần NHĐT hiện chỉ chiếm chưa đến 7% so với các ngân hàng lớn như Vietcombank và Techcombank, VPBank cần có những giải pháp thiết thực để cải thiện vị thế và thu hút khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng bộ giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh mảng NHĐT của VPBank trong giai đoạn 2016-2025, tập trung vào các nhân tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động của Khối Dịch vụ Ngân hàng Công nghệ số tại trụ sở chính của VPBank ở Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VPBank củng cố và phát triển dịch vụ NHĐT, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh, trong đó có:

  • Lý thuyết 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Mô hình phân tích áp lực cạnh tranh từ các đối thủ hiện hữu, nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ mới và sản phẩm thay thế, giúp đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành ngân hàng điện tử.
  • Lý thuyết về năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng chiếm lĩnh, duy trì và mở rộng thị trường dựa trên lợi thế về chi phí hoặc sự khác biệt sản phẩm.
  • Khái niệm dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT): Dịch vụ ngân hàng được cung cấp qua các kênh điện tử như Internet banking, Mobile banking, với đặc điểm vô hình, đồng thời, không đồng nhất và không thể chuyển quyền sở hữu.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, dịch vụ ngân hàng điện tử, môi trường vĩ mô và môi trường tác nghiệp, các nhân tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp:

  • Phân tích tài liệu thứ cấp: Tổng hợp và khái quát các kết quả nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh và dịch vụ NHĐT.
  • Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Áp dụng để đánh giá môi trường cạnh tranh của VPBank trong lĩnh vực NHĐT.
  • Khảo sát xã hội học: Thu thập ý kiến của cán bộ quản lý và khách hàng VPBank thông qua phiếu điều tra và phỏng vấn sâu, thực hiện trong tháng 5 và 6 năm 2020.
  • Phân tích số liệu thống kê: Sử dụng dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của VPBank giai đoạn 2016-2020, bao gồm chỉ số TOI, ROA, ROE, số lượng người dùng NHĐT.

Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ quản lý cấp trung và cao của VPBank, cùng với một nhóm khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích định lượng và định tính để đưa ra kết luận chính xác và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần NHĐT của VPBank còn hạn chế: Với gần 2 triệu người dùng, VPBank chỉ chiếm khoảng 7% thị phần NHĐT so với các ngân hàng lớn như Vietcombank (6 triệu người dùng) và Techcombank (5 triệu người dùng). Điều này cho thấy VPBank cần đẩy mạnh phát triển để tăng trưởng thị phần.

  2. Tăng trưởng doanh thu mảng NHĐT khả quan nhưng chưa cân bằng: Tổng thu nhập hoạt động (TOI) từ NHĐT của VPBank tăng 200% năm 2019 so với 2018, tuy nhiên phần lớn doanh thu đến từ lãi tín dụng, trong khi thu nhập từ phí dịch vụ còn thấp. Điều này phản ánh sự phụ thuộc vào tín dụng và tiềm ẩn rủi ro nếu không cân đối cơ cấu doanh thu.

  3. Năng lực công nghệ và quản trị điều hành là điểm mạnh: VPBank đã đầu tư mạnh vào công nghệ với các dự án như Open Banking, hợp tác với các fintech và phát triển ứng dụng VPBank Plus. Khối Dịch vụ Ngân hàng Công nghệ số có cơ cấu tổ chức chuyên nghiệp với các phòng ban chuyên trách, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và trải nghiệm khách hàng.

  4. Nguồn nhân lực và marketing còn nhiều hạn chế: Chất lượng nguồn nhân lực phục vụ NHĐT chưa đồng đều, chính sách đào tạo và đãi ngộ cần cải thiện. Hoạt động marketing chưa phát huy hết tiềm năng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng và ví điện tử.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, thị trường NHĐT tại Việt Nam đang phát triển nhanh, với sự tham gia của nhiều đối thủ mạnh và các sản phẩm thay thế như ví điện tử, tạo áp lực cạnh tranh lớn. Thứ hai, mặc dù VPBank có nền tảng công nghệ tốt, nhưng việc chuyển đổi số và phát triển sản phẩm chưa đồng bộ với chiến lược marketing và phát triển nguồn nhân lực. So sánh với các ngân hàng như Vietcombank và Techcombank, VPBank cần tăng cường đầu tư vào trải nghiệm khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng TOI, bảng so sánh thị phần người dùng NHĐT giữa các ngân hàng, và biểu đồ phân bổ doanh thu theo nguồn (lãi tín dụng và phí dịch vụ). Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của công nghệ, quản trị và marketing trong nâng cao năng lực cạnh tranh mảng NHĐT. Việc tập trung phát triển đồng bộ các nhân tố này sẽ giúp VPBank nâng cao vị thế trên thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản trị điều hành: Xây dựng chiến lược phát triển NHĐT rõ ràng, cam kết đầu tư dài hạn về công nghệ và nhân lực. Cải tổ cơ cấu tổ chức để tăng tính linh hoạt và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo VPBank.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Cải thiện chính sách tuyển dụng, đào tạo chuyên sâu về công nghệ và dịch vụ khách hàng. Tăng cường chế độ đãi ngộ để giữ chân nhân tài. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Phòng nhân sự và Khối DBS.

  3. Đẩy mạnh hoạt động marketing sản phẩm và thương hiệu: Phát triển các chương trình khuyến mại, truyền thông đa kênh, tập trung vào trải nghiệm khách hàng và xây dựng niềm tin. Mở rộng mạng lưới phân phối qua hợp tác với fintech và ví điện tử. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Phòng marketing và phát triển kinh doanh.

  4. Củng cố năng lực tài chính: Duy trì các chỉ số tài chính ổn định, cân đối tỷ trọng thu nhập giữa lãi tín dụng và phí dịch vụ để giảm rủi ro. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng và đầu tư hiệu quả vào công nghệ. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Ban tài chính và quản trị rủi ro.

  5. Đầu tư và khai thác công nghệ hiện đại: Phát triển nền tảng Open Banking, nâng cao bảo mật thông tin, cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng. Tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ để đổi mới sáng tạo. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Khối DBS và phòng phát triển dịch vụ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VPBank: Giúp định hướng chiến lược phát triển NHĐT, xây dựng kế hoạch nâng cao năng lực cạnh tranh và quản trị rủi ro hiệu quả.

  2. Phòng phát triển sản phẩm và marketing ngân hàng: Cung cấp cơ sở để thiết kế sản phẩm, chiến dịch marketing phù hợp với nhu cầu khách hàng và xu hướng thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn phát triển dịch vụ NHĐT trong bối cảnh cạnh tranh hiện đại.

  4. Các tổ chức tài chính và fintech: Hỗ trợ hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh, cơ hội hợp tác và phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử là gì?
    Năng lực cạnh tranh mảng NHĐT là khả năng của ngân hàng trong việc duy trì và phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử để thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời tạo ra lợi thế so với đối thủ trên thị trường. Ví dụ, VPBank tập trung vào công nghệ và trải nghiệm khách hàng để nâng cao năng lực này.

  2. Tại sao VPBank cần nâng cao năng lực cạnh tranh NHĐT?
    Thị phần NHĐT của VPBank hiện chỉ chiếm khoảng 7%, thấp hơn nhiều so với các ngân hàng lớn khác. Việc nâng cao năng lực cạnh tranh giúp VPBank mở rộng thị trường, tăng doanh thu và giữ vững vị thế trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

  3. Các nhân tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh NHĐT của VPBank?
    Bao gồm nhân tố bên ngoài như môi trường pháp lý, hạ tầng công nghệ, thị trường và khách hàng; nhân tố bên trong như năng lực quản trị, nguồn nhân lực, marketing, tài chính và công nghệ của ngân hàng.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh NHĐT?
    Các giải pháp gồm tăng cường quản trị điều hành, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đẩy mạnh marketing, củng cố tài chính và đầu tư công nghệ hiện đại, đồng thời xây dựng thương hiệu uy tín.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả năng lực cạnh tranh NHĐT?
    Có thể sử dụng các chỉ số như thị phần người dùng NHĐT, tăng trưởng doanh thu từ dịch vụ NHĐT (TOI), tỷ lệ hài lòng khách hàng, chỉ số ROA, ROE và các chỉ số về trải nghiệm người dùng trên nền tảng số.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết về năng lực cạnh tranh và dịch vụ ngân hàng điện tử, làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh mảng NHĐT của VPBank.
  • Phân tích thực trạng cho thấy VPBank có nền tảng công nghệ tốt nhưng thị phần và hiệu quả kinh doanh mảng NHĐT còn hạn chế, đặc biệt là trong hoạt động marketing và nguồn nhân lực.
  • Đề xuất bộ giải pháp toàn diện tập trung vào quản trị, nhân lực, marketing, tài chính và công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh mảng NHĐT của VPBank đến năm 2025.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng giúp VPBank củng cố vị thế trên thị trường ngân hàng số và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngân hàng khác để so sánh và học hỏi kinh nghiệm.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử sẽ giúp VPBank không chỉ giữ vững vị trí mà còn phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số.