Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập toàn cầu, chất lượng nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự thành công của tổ chức. Công ty TNHH MTV Xây dựng công trình Tân Cảng, thành lập năm 2007, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng công trình thủy lợi, giao thông và công nghiệp, đang đối mặt với thách thức giữ chân và gắn kết cán bộ, nhân viên trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. Từ năm 2013 đến 2015, nghiên cứu tập trung khảo sát mức độ gắn kết của 223 cán bộ, nhân viên tại công ty nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết này. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình các nhân tố tác động và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao sự gắn kết, góp phần tăng hiệu quả hoạt động và ổn định nguồn nhân lực. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Ban giám đốc hiểu rõ mong đợi của nhân viên, tạo động lực làm việc và giữ chân nhân tài, đồng thời góp phần nâng cao năng suất lao động và phát triển bền vững của công ty.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân sự nổi bật nhằm giải thích sự gắn kết của cán bộ, nhân viên với tổ chức. Trước hết, lý thuyết thứ bậc nhu cầu của Maslow phân loại nhu cầu con người thành năm cấp độ từ cơ bản đến cao cấp, nhấn mạnh vai trò của nhu cầu xã hội, tôn trọng và tự hoàn thiện trong việc thúc đẩy động lực làm việc. Tiếp theo, lý thuyết ERG của Alderfer rút gọn nhu cầu thành ba nhóm: tồn tại, quan hệ và phát triển, cho phép đồng thời nhiều nhu cầu tác động đến người lao động. Thuyết hai nhân tố của Herzberg phân biệt rõ nhân tố động viên (thành tích, thăng tiến) và nhân tố duy trì (lương bổng, điều kiện làm việc), nhấn mạnh rằng cả hai nhóm đều cần được quan tâm để tạo sự hài lòng và tránh bất mãn. Thuyết công bằng của Adams tập trung vào sự công bằng trong trả lương và phúc lợi, ảnh hưởng trực tiếp đến nỗ lực và sự gắn kết của nhân viên. Cuối cùng, lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng về kết quả và phần thưởng phù hợp với mục tiêu cá nhân. Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: bản chất công việc, lãnh đạo, cơ hội đào tạo và thăng tiến, điều kiện làm việc, phúc lợi, đồng nghiệp và thu nhập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 10 cán bộ, nhân viên nhằm xây dựng và điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh công ty. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 300 cán bộ, nhân viên, thu về 223 phiếu hợp lệ, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính đa biến và phân tích ANOVA để kiểm tra các giả thuyết và mô hình nghiên cứu. Kích thước mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 106 mẫu theo lý thuyết, đảm bảo độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa kết quả. Quy trình nghiên cứu gồm xây dựng thang đo, thu thập dữ liệu, kiểm định thang đo, phân tích mô hình và đề xuất giải pháp quản trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thu nhập là nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến mức độ gắn kết của cán bộ, nhân viên với hệ số tác động cao, phản ánh qua 85% người tham gia khảo sát đánh giá thu nhập công bằng và tương xứng với công sức bỏ ra.
Đồng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường làm việc thân thiện, với 78% cán bộ, nhân viên cảm nhận sự hợp tác và hỗ trợ tích cực từ đồng nghiệp, góp phần nâng cao sự gắn kết.
Phúc lợi được đánh giá cao khi 72% người lao động hài lòng với các chính sách bảo hiểm xã hội, hỗ trợ khó khăn và các hoạt động chăm sóc sức khỏe, tạo sự an tâm và trung thành với công ty.
Điều kiện làm việc và lãnh đạo cũng có tác động tích cực, lần lượt với 70% và 68% cán bộ, nhân viên đánh giá cao sự hỗ trợ, giám sát hiệu quả và môi trường làm việc an toàn, hiện đại.
Bản chất công việc được nhận định là yếu tố thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tạo động lực, với 65% người lao động cảm thấy công việc có tính thử thách và cơ hội học hỏi.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với mô hình của Trần Kim Dung (2005) và nghiên cứu của Đỗ Phú Trần Tình (2012), khẳng định tính nhất quán của các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết trong môi trường doanh nghiệp xây dựng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến minh họa hệ số tác động cụ thể.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ thu nhập và phúc lợi là do tính chất công việc xây dựng đòi hỏi sự cam kết lâu dài và bền bỉ, trong khi mức thu nhập và phúc lợi đảm bảo đời sống vật chất là điều kiện tiên quyết để duy trì động lực. Mối quan hệ đồng nghiệp tích cực tạo ra môi trường làm việc hỗ trợ, giảm áp lực và tăng sự hài lòng, từ đó nâng cao gắn kết. Lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc truyền cảm hứng và hỗ trợ nhân viên, phù hợp với lý thuyết Herzberg về nhân tố động viên. Điều kiện làm việc hiện đại, an toàn góp phần giảm thiểu căng thẳng và tăng hiệu quả công việc. Bản chất công việc mang tính thử thách và phát triển giúp nhân viên cảm thấy có giá trị và gắn bó hơn với tổ chức. Kết quả này cho thấy sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố vật chất và tinh thần là cần thiết để xây dựng đội ngũ nhân sự gắn kết và hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách thu nhập công bằng và minh bạch: Ban lãnh đạo cần rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng phù hợp với năng lực và kết quả công việc, nhằm nâng chỉ số hài lòng thu nhập lên ít nhất 90% trong vòng 12 tháng tới.
Phát triển chương trình phúc lợi đa dạng và thiết thực: Mở rộng các chính sách bảo hiểm, hỗ trợ khó khăn và tổ chức các hoạt động chăm sóc sức khỏe, nghỉ dưỡng định kỳ, nhằm tăng sự an tâm và trung thành của nhân viên, thực hiện trong 6 tháng tới.
Xây dựng văn hóa làm việc đoàn kết, hỗ trợ đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động team building, đào tạo kỹ năng giao tiếp và hợp tác nhóm, nâng cao chỉ số hài lòng về đồng nghiệp lên 85% trong 1 năm.
Nâng cao năng lực lãnh đạo và quản lý: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và hỗ trợ nhân viên cho các cấp quản lý, đảm bảo phản hồi và giám sát hiệu quả, hoàn thành trong 9 tháng.
Cải thiện điều kiện làm việc và môi trường làm việc an toàn, hiện đại: Đầu tư trang thiết bị, cải thiện không gian làm việc và đảm bảo an toàn lao động, nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả công việc, thực hiện trong 18 tháng.
Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi Ban giám đốc, phòng nhân sự và các phòng ban liên quan, với sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết nhân viên, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm giữ chân và phát huy nguồn lực.
Chuyên viên nhân sự và quản trị nhân lực: Áp dụng mô hình và thang đo nghiên cứu để đánh giá mức độ gắn kết trong tổ chức, thiết kế chương trình đào tạo, phúc lợi và phát triển nhân viên hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các lý thuyết quản trị nhân sự ứng dụng trong thực tiễn doanh nghiệp Việt Nam.
Các tổ chức, doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng môi trường làm việc gắn kết, nâng cao năng suất lao động và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Câu hỏi thường gặp
Mức độ gắn kết của nhân viên là gì?
Mức độ gắn kết thể hiện sự cam kết, trung thành và mong muốn gắn bó lâu dài của nhân viên với tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và sự ổn định nguồn nhân lực.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết?
Thu nhập, đồng nghiệp, phúc lợi, điều kiện làm việc, lãnh đạo và bản chất công việc là các nhân tố chính, trong đó thu nhập và đồng nghiệp có tác động mạnh nhất theo kết quả khảo sát.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu kết hợp định tính qua thảo luận nhóm và định lượng qua khảo sát 223 cán bộ, nhân viên, sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính để kiểm định mô hình.Làm thế nào để cải thiện sự gắn kết trong doanh nghiệp?
Tăng cường chính sách thu nhập, phúc lợi, xây dựng văn hóa làm việc tích cực, nâng cao năng lực lãnh đạo và cải thiện điều kiện làm việc là các giải pháp hiệu quả đã được đề xuất.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính tổng quát cao, phù hợp với các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, đặc biệt trong môi trường có đặc điểm tương tự về tổ chức và nguồn nhân lực.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến mức độ gắn kết của cán bộ, nhân viên tại Công ty TNHH MTV Xây dựng công trình Tân Cảng: thu nhập, đồng nghiệp, phúc lợi, điều kiện làm việc, lãnh đạo và bản chất công việc.
- Thu nhập và đồng nghiệp là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự gắn bó lâu dài.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 223 đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
- Các đề xuất quản trị tập trung vào cải thiện chính sách thu nhập, phúc lợi, nâng cao năng lực lãnh đạo và xây dựng môi trường làm việc tích cực nhằm tăng cường sự gắn kết.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển bền vững nguồn nhân lực và tổ chức.
Ban lãnh đạo và chuyên viên nhân sự được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự và phát triển tổ chức.