Tổng quan nghiên cứu
Gắn kết với công việc của nhân viên y tế (NVYT) là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và sự phát triển bền vững của bệnh viện. Tại Bệnh viện 71 Trung ương, với đặc thù chuyên khoa lao và bệnh phổi, môi trường làm việc có nhiều áp lực và nguy cơ truyền nhiễm, việc duy trì và nâng cao mức độ gắn kết của NVYT càng trở nên cấp thiết. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022 với 299 NVYT, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và dược sĩ, nhằm đánh giá thực trạng gắn kết công việc và các yếu tố liên quan tại bệnh viện này.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc mô tả mức độ gắn kết với công việc của NVYT và xác định các yếu tố cá nhân, nội dung công việc, cũng như điều kiện môi trường làm việc ảnh hưởng đến gắn kết. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2021 đến tháng 9/2022, tại Bệnh viện 71 Trung ương, tỉnh Thanh Hóa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao sự gắn bó của NVYT, góp phần cải thiện chất lượng khám chữa bệnh và phát triển nguồn nhân lực y tế tại bệnh viện.
Theo kết quả, điểm trung vị gắn kết công việc của NVYT đạt 5,3 trên thang điểm 6, trong đó sự cống hiến đạt mức cao nhất với 5,7 điểm, tiếp theo là sự hăng hái 5,3 điểm và sự say mê thấp nhất 5,0 điểm. Các yếu tố như tự chủ công việc, sự hỗ trợ của cấp trên và đồng nghiệp, trang thiết bị, quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi và đào tạo bồi dưỡng đều có mối tương quan tích cực với gắn kết công việc. Ngược lại, yêu cầu tâm lý có ảnh hưởng tiêu cực. Nghiên cứu cũng chỉ ra nhóm NVYT khoa cận lâm sàng có mức độ gắn kết cao hơn 6,97 lần so với khoa lâm sàng, và nhóm không có ý định nghỉ việc gắn kết cao hơn 42,26 lần so với nhóm có ý định nghỉ việc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên thang đo gắn kết công việc UWES-9 của Schaufeli và Bakker, được chuẩn hóa tại Việt Nam, đo lường ba thành tố chính: sự hăng hái (vigor), sự cống hiến (dedication) và sự say mê (absorption). Thang đo này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về gắn kết công việc của NVYT do tính ngắn gọn và độ tin cậy cao (Cronbach’s α khoảng 0,92-0,93).
Bên cạnh đó, thang đo nội dung công việc (Job Content Questionnaire - JCQ) của Karasek được áp dụng để đánh giá bốn thành tố: tự chủ công việc, yêu cầu tâm lý, sự giám sát/hỗ trợ của cấp trên và sự hỗ trợ của đồng nghiệp. JCQ giúp phân tích các đặc điểm công việc ảnh hưởng đến căng thẳng và gắn kết.
Ngoài ra, một phần thang đo sự hài lòng của NVYT với bệnh viện do Bộ Y tế ban hành năm 2016 được sử dụng để đánh giá điều kiện, môi trường làm việc, bao gồm trang thiết bị, cơ sở vật chất, quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi và đào tạo bồi dưỡng. Sự hài lòng được xem là tiền đề quan trọng thúc đẩy gắn kết công việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp định lượng. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước lượng trung bình với độ lệch chuẩn 0,82, độ chính xác 0,15, cho kết quả tối thiểu 283 NVYT. Tổng cộng 305 NVYT đủ tiêu chuẩn được chọn mẫu toàn bộ, trong đó 299 NVYT hoàn thành phiếu khảo sát hợp lệ.
Dữ liệu được thu thập qua phiếu hỏi tự điền gồm các thang đo UWES-9, JCQ và thang đo điều kiện môi trường làm việc. Quá trình thu thập diễn ra từ tháng 9/2021 đến tháng 9/2022 tại Bệnh viện 71 Trung ương, với sự hỗ trợ của điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0, bao gồm thống kê mô tả (tỉ lệ %, trung vị, khoảng tứ phân vị) và kiểm định mối tương quan (Spearman-r) giữa gắn kết công việc và các yếu tố cá nhân, nội dung công việc, điều kiện môi trường. Kiểm định hồi quy tuyến tính tổng quát (Generalized linear regression) được áp dụng để đánh giá ảnh hưởng của các biến định tính đến biến định lượng gắn kết công việc. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ gắn kết công việc chung: Điểm trung vị gắn kết công việc của NVYT tại Bệnh viện 71 Trung ương là 5,3/6, thuộc mức cao. Trong đó, sự cống hiến đạt trung vị 5,7 điểm, sự hăng hái 5,3 điểm và sự say mê 5,0 điểm. Khoảng tứ phân vị cho thấy sự tập trung điểm cao, minh chứng qua biểu đồ boxplot với điểm gắn kết nghiêng về phía trên.
Ảnh hưởng của yếu tố cá nhân: Nam giới có điểm gắn kết cao hơn nữ (5,33 so với 5,00). Nhóm tuổi 30-35 có điểm cao nhất (5,33), nhóm trên 50 tuổi thấp nhất (5,00). NVYT có trình độ sau đại học có điểm gắn kết cao nhất (5,67), trong khi nhóm có ý định nghỉ việc có điểm gắn kết thấp đáng kể (2,72) so với nhóm không có ý định nghỉ việc (5,33).
Mối liên quan với nội dung công việc: Tự chủ công việc có hệ số tương quan tích cực cao nhất với gắn kết (r=0,446, p<0,05). Sự giám sát, hỗ trợ của cấp trên (r=0,331, p<0,05) và sự hỗ trợ của đồng nghiệp (r=0,33, p<0,05) cũng có mối quan hệ thuận chiều rõ rệt. Ngược lại, yêu cầu tâm lý có tương quan âm (r=-0,178, p<0,05), cho thấy áp lực công việc làm giảm gắn kết.
Ảnh hưởng của điều kiện, môi trường làm việc: Trang thiết bị, cơ sở vật chất (r=0,396, p<0,05), quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi (r=0,368, p<0,05) và đào tạo bồi dưỡng (r=0,414, p<0,05) đều có tác động tích cực đến gắn kết công việc.
So sánh nhóm khoa/phòng: NVYT thuộc khoa cận lâm sàng có khả năng gắn kết cao hơn 6,97 lần so với khoa lâm sàng. Nhóm không có ý định nghỉ việc gắn kết cao hơn 42,26 lần so với nhóm có ý định nghỉ việc.
Thảo luận kết quả
Mức độ gắn kết công việc cao tại Bệnh viện 71 Trung ương phản ánh sự cam kết và nhiệt huyết của NVYT trong bối cảnh môi trường làm việc đặc thù, nhiều áp lực. Thành tố sự cống hiến đạt điểm cao nhất phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy NVYT tự hào và say mê với công việc của mình.
Yếu tố tự chủ công việc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy gắn kết, tương tự kết quả nghiên cứu tại Malaysia và Việt Nam. Sự hỗ trợ từ cấp trên và đồng nghiệp tạo môi trường làm việc tích cực, giảm căng thẳng, nâng cao động lực làm việc. Ngược lại, áp lực tâm lý làm giảm sự gắn bó, cần được quản lý hiệu quả.
Điều kiện vật chất, chính sách tiền lương, phúc lợi và cơ hội đào tạo là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn kết của NVYT. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu tại Hà Lan, Bỉ và Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của môi trường làm việc và chính sách nhân sự trong duy trì nguồn nhân lực y tế chất lượng.
Sự khác biệt về mức độ gắn kết giữa các khoa/phòng phản ánh đặc thù công việc và áp lực khác nhau, cần có chính sách quản lý phù hợp từng nhóm. Mối liên hệ chặt chẽ giữa ý định nghỉ việc và gắn kết công việc cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì sự hài lòng và hỗ trợ NVYT để giảm tỷ lệ nghỉ việc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ boxplot thể hiện phân bố điểm gắn kết và bảng hệ số tương quan giữa các yếu tố với gắn kết công việc, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tự chủ công việc: Bệnh viện cần phát huy vai trò tự chủ công việc theo năng lực và vị trí việc làm của NVYT, tạo điều kiện cho họ tham gia quyết định và sáng tạo trong công việc. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng tổ chức cán bộ.
Nâng cao hỗ trợ từ cấp trên và đồng nghiệp: Tổ chức các chương trình giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm, giảm áp lực công việc, tạo môi trường làm việc thân thiện, cởi mở. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Trưởng khoa, phòng nhân sự.
Cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi: Đầu tư trang thiết bị, cơ sở vật chất hiện đại; rà soát, điều chỉnh chính sách tiền lương, thưởng và phúc lợi phù hợp để nâng cao sự hài lòng của NVYT. Thời gian: 12-24 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng tài chính kế toán.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn: Ưu tiên tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng mềm cho NVYT nhằm tăng cường sự gắn kết và phát triển nghề nghiệp. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Phòng đào tạo, hợp tác quốc tế.
Quản lý áp lực tâm lý và căng thẳng công việc: Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý, tư vấn và giảm stress cho NVYT, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và áp lực công việc cao. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng y tế công cộng, phòng tổ chức cán bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng nhân sự: Để hiểu rõ thực trạng gắn kết công việc của NVYT, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Nhà quản lý y tế và chuyên viên đào tạo: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp, tăng cường sự gắn bó và phát triển nghề nghiệp cho NVYT.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý nhân lực y tế.
Chính sách gia và cơ quan quản lý y tế: Sử dụng dữ liệu và phân tích để xây dựng các chính sách hỗ trợ, cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi cho NVYT, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Gắn kết công việc là gì và tại sao quan trọng với nhân viên y tế?
Gắn kết công việc là trạng thái tâm lý tích cực, thể hiện qua sự hăng hái, cống hiến và say mê trong công việc. Với NVYT, gắn kết cao giúp nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và giảm tỷ lệ nghỉ việc, góp phần phát triển bệnh viện bền vững.Thang đo UWES-9 có ưu điểm gì trong nghiên cứu gắn kết công việc?
UWES-9 gồm 9 câu hỏi ngắn gọn, đo lường ba thành tố chính của gắn kết công việc với độ tin cậy cao (Cronbach’s α ~0,92). Thang đo này phù hợp với môi trường bệnh viện và dễ dàng áp dụng trong khảo sát thực tế.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến gắn kết công việc của NVYT tại Bệnh viện 71 Trung ương?
Tự chủ công việc có mối tương quan tích cực mạnh nhất (r=0,446), tiếp theo là đào tạo bồi dưỡng (r=0,414) và trang thiết bị, cơ sở vật chất (r=0,396). Áp lực tâm lý có ảnh hưởng tiêu cực.Làm thế nào để giảm áp lực tâm lý cho nhân viên y tế?
Bệnh viện có thể tổ chức các chương trình hỗ trợ tâm lý, tư vấn, tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm tải công việc không cần thiết và khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa các nhân viên.Tại sao nhóm NVYT khoa cận lâm sàng có mức độ gắn kết cao hơn khoa lâm sàng?
Do đặc thù công việc, áp lực và môi trường làm việc khác nhau, khoa cận lâm sàng thường có áp lực công việc thấp hơn, điều kiện làm việc ổn định hơn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự gắn kết cao hơn.
Kết luận
- Điểm trung vị gắn kết công việc của NVYT tại Bệnh viện 71 Trung ương năm 2022 đạt mức cao 5,3/6, với sự cống hiến là thành tố nổi bật nhất.
- Các yếu tố cá nhân, đặc biệt trình độ chuyên môn và ý định nghỉ việc, ảnh hưởng rõ rệt đến mức độ gắn kết.
- Tự chủ công việc, sự hỗ trợ của cấp trên và đồng nghiệp, điều kiện vật chất, chính sách tiền lương, phúc lợi và đào tạo bồi dưỡng là những nhân tố quan trọng thúc đẩy gắn kết.
- Áp lực tâm lý có tác động tiêu cực, cần được quản lý hiệu quả để duy trì sự gắn bó của NVYT.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tự chủ, cải thiện môi trường làm việc, tăng cường đào tạo và hỗ trợ tâm lý cho NVYT trong vòng 6-24 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá mức độ gắn kết công việc định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và nhà quản lý có thể liên hệ trực tiếp với Bệnh viện 71 Trung ương hoặc Trường Đại học Y tế Công cộng.