Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và sự minh bạch của thị trường. Theo số liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE), năm 2016 có 72 trường hợp vi phạm về công bố thông tin, tăng lên 104 trường hợp vào năm 2017, chủ yếu do công ty không công bố đầy đủ thông tin. Thực trạng này đặt ra vấn đề cấp thiết về việc nâng cao mức độ công bố thông tin kế toán (CBTT) nhằm tạo dựng thị trường vốn lành mạnh và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE trong năm 2016, từ đó đề xuất các chính sách thiết thực nhằm nâng cao tính minh bạch thông tin. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính năm 2016, nhằm đảm bảo tính đồng nhất và khả năng so sánh.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, cơ quan quản lý và nhà đầu tư trong việc cải thiện chất lượng công bố thông tin kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam. Các chỉ số như số lượng vi phạm CBTT tăng 44% từ năm 2016 đến 2017 và tỷ lệ công ty niêm yết không tuân thủ quy định phản ánh rõ nét sự cần thiết của nghiên cứu này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán:
Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh tính kịp thời, độ tin cậy và tính thích hợp của thông tin kế toán nhằm phục vụ quá trình ra quyết định của nhà đầu tư. Chủ thể kiểm toán độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính hữu ích và độ tin cậy của thông tin.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng: Mô tả tình trạng các bên giao dịch có mức độ nắm giữ thông tin không đồng đều, dẫn đến sự lựa chọn bất lợi và rủi ro đạo đức. Do đó, các công ty có khả năng sinh lời và tính thanh khoản cao có xu hướng công bố thông tin nhiều hơn để giảm thiểu bất cân xứng.
Lý thuyết tín hiệu: Công bố thông tin được xem là tín hiệu từ doanh nghiệp đến nhà đầu tư nhằm giảm sự bất cân xứng thông tin. Các yếu tố như tỷ lệ sở hữu nước ngoài, tỷ lệ phân tán cổ đông và đòn bẩy tài chính có thể ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin.
Lý thuyết đại diện: Mô tả mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người quản lý, trong đó người quản lý có thể che giấu thông tin. Quy mô công ty, khả năng sinh lời và loại hình ngành nghề được xem là các yếu tố tác động đến quyết định công bố thông tin nhằm giảm chi phí đại diện.
Các khái niệm chính bao gồm mức độ công bố thông tin kế toán, quy mô công ty, khả năng sinh lời (ROE), đòn bẩy tài chính, tính thanh khoản, tỷ lệ sở hữu nước ngoài, tỷ lệ phân tán cổ đông, chủ thể kiểm toán (Big4 hoặc không Big4) và loại hình ngành nghề (sản xuất hoặc phi sản xuất).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 131 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE năm 2016, được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 261 công ty phù hợp tiêu chí. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính năm 2016 công khai trên website HOSE.
Mức độ CBTT kế toán được đo lường bằng chỉ số công bố thông tin không trọng số, dựa trên bộ tiêu chí tham khảo từ chỉ số T&D của Standard and Poor’s (Mỹ) và các quy định pháp luật Việt Nam về công bố thông tin. Các biến độc lập được đo lường qua các chỉ số tài chính và đặc điểm công ty như tổng tài sản (logarit), ROE, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn, tỷ lệ sở hữu nước ngoài, tỷ lệ cổ đông nhỏ, chủ thể kiểm toán và loại hình ngành nghề.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến mức độ CBTT kế toán.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô công ty có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ CBTT kế toán. Công ty có quy mô lớn hơn thường công bố thông tin đầy đủ hơn, do chi phí đại diện cao và nguồn dữ liệu nội bộ sẵn có. Mức độ ảnh hưởng được thể hiện qua hệ số hồi quy dương với ý nghĩa p < 0.05.
Khả năng sinh lời (ROE) cũng có mối quan hệ đồng biến với mức độ CBTT, phản ánh động lực của nhà quản lý trong việc công bố thông tin để thu hút nhà đầu tư và nâng cao uy tín quản trị. Hệ số hồi quy cho thấy tác động tích cực với mức ý nghĩa thống kê.
Đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng tích cực đến mức độ CBTT, phù hợp với lý thuyết tín hiệu khi các công ty sử dụng nợ nhiều có xu hướng công bố thông tin chi tiết hơn để tạo niềm tin với chủ nợ. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số dương và ý nghĩa p < 0.05.
Tính thanh khoản có mối quan hệ tích cực nhưng không mạnh mẽ với mức độ CBTT, cho thấy các công ty có khả năng thanh toán tốt có xu hướng minh bạch hơn, tuy nhiên kết quả có sự khác biệt so với một số nghiên cứu trong nước.
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến mức độ CBTT, do các cổ đông nước ngoài yêu cầu thông tin minh bạch để giám sát từ xa.
Tỷ lệ phân tán cổ đông cũng có mối quan hệ đồng biến với mức độ CBTT, phản ánh nhu cầu thông tin đa dạng của các cổ đông nhỏ lẻ.
Chủ thể kiểm toán là công ty kiểm toán thuộc nhóm Big4 có tác động tích cực và có ý nghĩa đến mức độ CBTT, do uy tín và chất lượng kiểm toán cao giúp nâng cao độ tin cậy thông tin.
Loại hình ngành nghề (sản xuất) có ảnh hưởng tích cực đến mức độ CBTT, do đặc thù ngành đòi hỏi công bố thông tin chi tiết hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết nền và nhiều nghiên cứu quốc tế cũng như trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của các đặc điểm tài chính và quản trị trong việc nâng cao mức độ công bố thông tin kế toán. Ví dụ, quy mô công ty và chủ thể kiểm toán Big4 được xác nhận là những nhân tố chủ chốt thúc đẩy minh bạch thông tin, tương tự như nghiên cứu của Anna Bialek-Jaworska & Anna Matusiewicz (2015).
Sự khác biệt về tác động của tính thanh khoản so với một số nghiên cứu trong nước có thể do đặc thù ngành nghề và điều kiện thị trường Việt Nam. Kết quả cũng cho thấy các công ty có tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao thường công bố thông tin minh bạch hơn, phù hợp với lý thuyết tín hiệu và thực tế giám sát từ xa của cổ đông nước ngoài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng ma trận tương quan giữa các biến độc lập với biến phụ thuộc, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quy định và giám sát công bố thông tin: Cơ quan quản lý cần thiết lập các tiêu chuẩn bắt buộc rõ ràng hơn về nội dung và thời gian công bố thông tin kế toán, nhằm giảm thiểu vi phạm và nâng cao tính minh bạch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở Giao dịch Chứng khoán.
Khuyến khích sử dụng dịch vụ kiểm toán của các công ty Big4: Các công ty niêm yết nên ưu tiên lựa chọn các đơn vị kiểm toán uy tín nhằm nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó tăng cường niềm tin của nhà đầu tư. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty niêm yết.
Đào tạo và nâng cao nhận thức về công bố thông tin cho doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về tầm quan trọng và kỹ năng công bố thông tin kế toán cho cán bộ quản lý và kế toán nhằm nâng cao chất lượng công bố. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên ngành.
Phát triển hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ công bố thông tin: Xây dựng nền tảng công nghệ giúp các công ty niêm yết công bố thông tin nhanh chóng, chính xác và minh bạch trên các kênh chính thức như website Sở Giao dịch Chứng khoán. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, Bộ Thông tin và Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công bố thông tin kế toán, từ đó xây dựng chiến lược minh bạch thông tin phù hợp nhằm nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.
Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin, tăng cường giám sát và xử lý vi phạm nhằm phát triển thị trường minh bạch.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá mức độ minh bạch thông tin của các công ty niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về các lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng công bố thông tin kế toán tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Mức độ công bố thông tin kế toán được đo lường như thế nào?
Mức độ CBTT được đo bằng chỉ số công bố thông tin không trọng số dựa trên danh mục các mục thông tin cần công bố, trong đó mỗi mục được đánh giá là đã công bố (1) hoặc chưa công bố (0). Ví dụ, một công ty công bố 80 trong tổng số 100 mục sẽ có chỉ số CBTT là 0.8.Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến mức độ CBTT?
Quy mô công ty và chủ thể kiểm toán (Big4) được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh và có ý nghĩa thống kê cao nhất, phản ánh tầm quan trọng của quy mô và uy tín kiểm toán trong việc nâng cao minh bạch thông tin.Tại sao tỷ lệ sở hữu nước ngoài lại ảnh hưởng đến mức độ CBTT?
Cổ đông nước ngoài thường giám sát từ xa và yêu cầu thông tin minh bạch để đánh giá hiệu quả đầu tư, do đó các công ty có tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao thường công bố thông tin đầy đủ và chính xác hơn.Có sự khác biệt về mức độ CBTT giữa các ngành nghề không?
Có, các công ty thuộc ngành sản xuất thường công bố thông tin chi tiết và đầy đủ hơn so với các công ty phi sản xuất, do đặc thù hoạt động và yêu cầu quản lý ngành nghề.Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao mức độ CBTT?
Doanh nghiệp cần lựa chọn đơn vị kiểm toán uy tín, tăng cường đào tạo nhân sự về công bố thông tin, áp dụng công nghệ hỗ trợ công bố và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về công bố thông tin.
Kết luận
- Xác định 8 nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên HOSE, bao gồm quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, tính thanh khoản, tỷ lệ sở hữu nước ngoài, tỷ lệ phân tán cổ đông, chủ thể kiểm toán và loại hình ngành nghề.
- Quy mô công ty và chủ thể kiểm toán Big4 là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất.
- Mức độ CBTT kế toán còn tồn tại nhiều hạn chế, như vi phạm về nội dung và thời gian công bố, ảnh hưởng đến niềm tin nhà đầu tư và sự phát triển của thị trường.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính minh bạch thông tin, bao gồm hoàn thiện chính sách, khuyến khích kiểm toán uy tín, đào tạo và ứng dụng công nghệ.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo tập trung vào triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm và mở rộng nghiên cứu sang các năm tiếp theo để đánh giá hiệu quả chính sách.
Để góp phần phát triển thị trường chứng khoán minh bạch và bền vững, các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn quản trị và ra quyết định.