Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát thu, chi ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính công. Tại tỉnh Bình Phước, hệ thống Kho bạc Nhà nước (KBNN) cấp huyện đóng vai trò then chốt trong việc thực thi kiểm soát thu, chi NSNN, góp phần nâng cao uy tín của ngành Kho bạc và hoàn thành các mục tiêu chính trị, kinh tế của địa phương. Theo ước tính, hệ thống KBNN tỉnh Bình Phước gồm 1 KBNN cấp tỉnh, 1 phòng giao dịch và 11 KBNN cấp huyện, trong đó các KBNN cấp huyện là đơn vị cơ sở trực tiếp thực hiện các nghiệp vụ kiểm soát thu, chi NSNN.

Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, vẫn tồn tại nhiều khó khăn như rủi ro trong hoạt động kiểm soát, vướng mắc trong áp dụng văn bản pháp luật, hạn chế về nhân sự và công nghệ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN tại KBNN cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Phước, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các KBNN cấp huyện tại Bình Phước trong giai đoạn năm 2017, với trọng tâm là đánh giá mức độ ảnh hưởng của 5 nhân tố chính: hệ thống văn bản pháp luật, hệ thống kiểm soát nội bộ, tổ chức bộ máy kiểm soát, chất lượng cán bộ kiểm soát và mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý NSNN, góp phần giảm thiểu rủi ro thất thoát, gian lận và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý tài chính trong việc xây dựng chính sách và quy trình kiểm soát phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết kế toán chủ đạo để làm nền tảng phân tích:

  • Lý thuyết tiếp cận thực tế (Pragmatic theory): Tập trung quan sát hành vi của kế toán viên trong quá trình kiểm soát thu, chi NSNN nhằm hiểu bản chất vấn đề và tìm kiếm giải pháp phù hợp.
  • Lý thuyết quy chuẩn (Normative theory): Đề xuất các chuẩn mực và nguyên tắc kế toán nhằm đảm bảo thông tin kế toán có tính hữu ích và chính xác, làm cơ sở cho việc xây dựng hệ thống kiểm soát hiệu quả.
  • Lý thuyết thực chứng (Positive theory): Kiểm chứng các giả định về hành vi kế toán viên và các bên liên quan trong thực tế, giúp giải thích nguyên nhân và dự đoán hành vi trong quá trình kiểm soát.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn COSO 2004 và khuôn mẫu kiểm soát nội bộ trong đơn vị hành chính theo INTOSAI GOV 9100. Hai mô hình này nhấn mạnh các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ gồm: môi trường kiểm soát, thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

Năm khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm:

  1. Hệ thống văn bản pháp luật
  2. Hệ thống kiểm soát nội bộ
  3. Tổ chức bộ máy kiểm soát
  4. Chất lượng cán bộ kiểm soát
  5. Mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua khảo sát bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 150 kế toán viên và cán bộ kiểm soát tại 11 KBNN cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Phước. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đó.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào các kế toán viên có kinh nghiệm thực tiễn trong công tác kiểm soát thu, chi NSNN.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu; kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha cho các thang đo; phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến; phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN với hệ số Beta = 0,264. Kết quả cho thấy môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát và giám sát trong hệ thống nội bộ đóng vai trò quyết định trong việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  2. Hệ thống văn bản pháp luật: Nhân tố này có ảnh hưởng thứ hai với hệ số Beta = 0,244. Tính dễ hiểu, tính đồng bộ và tính phù hợp của các văn bản pháp luật được đánh giá cao, góp phần tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động kiểm soát.

  3. Chất lượng cán bộ kiểm soát: Với hệ số Beta = 0,205, chất lượng cán bộ kiểm soát bao gồm trình độ chuyên môn, tính tuân thủ và năng lực xử lý nghiệp vụ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát thu, chi NSNN.

  4. Tổ chức bộ máy kiểm soát: Nhân tố này có hệ số Beta = 0,198, phản ánh vai trò của số lượng nhân viên, hiệu quả đào tạo và trang thiết bị kỹ thuật trong việc đảm bảo hoạt động kiểm soát được thực hiện hiệu quả.

  5. Mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch: Đây là nhân tố có tác động thấp nhất với hệ số Beta = 0,156, tuy nhiên vẫn có ý nghĩa trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự phối hợp giữa KBNN và các đơn vị sử dụng NSNN.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ và văn bản pháp luật trong quản lý tài chính công. Việc hệ thống kiểm soát nội bộ có tác động mạnh nhất cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng một môi trường kiểm soát chặt chẽ, minh bạch và có sự giám sát liên tục. Sự đồng bộ và rõ ràng của văn bản pháp luật giúp giảm thiểu các vướng mắc trong quá trình thực thi, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm soát.

Chất lượng cán bộ kiểm soát và tổ chức bộ máy kiểm soát cũng là những yếu tố không thể thiếu, bởi nhân lực có trình độ và hệ thống tổ chức hiệu quả sẽ đảm bảo các quy trình kiểm soát được thực hiện đúng và kịp thời. Mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch tuy có tác động thấp hơn nhưng góp phần tạo dựng mối quan hệ hợp tác tích cực, giảm thiểu các sai sót phát sinh trong quá trình giao dịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố (Beta coefficients) và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự phù hợp của mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật: Bộ Tài chính và KBNN cần rà soát, cập nhật và đồng bộ các văn bản pháp luật liên quan đến kiểm soát thu, chi NSNN, đảm bảo tính rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với thực tiễn địa phương. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với KBNN.

  2. Nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ: Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ cho cán bộ KBNN cấp huyện; xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để giám sát liên tục. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: KBNN tỉnh và các KBNN cấp huyện.

  3. Tăng cường chất lượng cán bộ kiểm soát: Đẩy mạnh công tác tuyển dụng, đào tạo chuyên môn nghiệp vụ và kỹ năng xử lý nghiệp vụ cho cán bộ kiểm soát; xây dựng chính sách khuyến khích, đánh giá hiệu quả công việc. Thời gian: 24 tháng; Chủ thể: KBNN cấp tỉnh và huyện.

  4. Tối ưu tổ chức bộ máy kiểm soát: Đánh giá lại cơ cấu tổ chức, bổ sung trang thiết bị kỹ thuật hiện đại phục vụ công tác kiểm soát; nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận trong KBNN. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: KBNN cấp tỉnh.

  5. Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch: Cải tiến quy trình giao dịch, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp cho cán bộ kiểm soát; thiết lập kênh phản hồi ý kiến khách hàng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: KBNN cấp huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo Bộ Tài chính và KBNN: Giúp hoạch định chính sách, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và quy trình kiểm soát thu, chi NSNN phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Cán bộ quản lý và kế toán tại KBNN cấp tỉnh, huyện: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát thu, chi NSNN để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và sai sót.

  3. Các cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Hiểu rõ quy trình và yêu cầu kiểm soát thu, chi NSNN, từ đó phối hợp chặt chẽ với KBNN trong việc thực hiện các nghiệp vụ tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát thu, chi NSNN, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát thu, chi NSNN tại KBNN cấp huyện có vai trò gì?
    Kiểm soát thu, chi NSNN giúp đảm bảo các khoản thu, chi được thực hiện đúng quy định, hạn chế thất thoát, gian lận, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công tại địa phương.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống văn bản pháp luật là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo sau là chất lượng cán bộ kiểm soát và tổ chức bộ máy kiểm soát.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng cán bộ kiểm soát?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ, xây dựng chính sách khuyến khích và đánh giá hiệu quả công việc, đồng thời tuyển dụng nhân sự phù hợp.

  4. Tại sao mức độ hài lòng của khách hàng giao dịch lại quan trọng?
    Mức độ hài lòng phản ánh sự phối hợp hiệu quả giữa KBNN và các đơn vị sử dụng NSNN, giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng dịch vụ công.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (quan sát, phỏng vấn) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy), với cỡ mẫu khoảng 150 người tham gia khảo sát.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến kiểm soát thu, chi NSNN tại KBNN cấp huyện tỉnh Bình Phước, trong đó hệ thống kiểm soát nội bộ và văn bản pháp luật có tác động mạnh nhất.
  • Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số Beta cao nhất thuộc về hệ thống kiểm soát nội bộ (0,264), tiếp theo là văn bản pháp luật (0,244), chất lượng cán bộ kiểm soát (0,205), tổ chức bộ máy kiểm soát (0,198) và mức độ hài lòng khách hàng (0,156).
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN, tập trung vào hoàn thiện văn bản pháp luật, nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, cải thiện chất lượng cán bộ và tổ chức bộ máy, cũng như tăng cường sự hài lòng của khách hàng giao dịch.
  • Nghiên cứu có phạm vi và thời gian giới hạn tại tỉnh Bình Phước, do đó cần mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và nghiên cứu mở rộng phạm vi để nâng cao chất lượng kiểm soát thu, chi NSNN trên toàn quốc.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý tài chính và KBNN các cấp nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải tiến quy trình kiểm soát, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các nhân tố mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.