Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm gần 98% tổng số doanh nghiệp, đóng góp khoảng 40% GDP và giải quyết 50% việc làm xã hội. Tại tỉnh Ninh Thuận, phần lớn doanh nghiệp thuộc nhóm này, trong đó báo cáo tài chính (BCTC) chủ yếu phục vụ cho cơ quan thuế và ngân hàng. Tuy nhiên, chất lượng BCTC của DNNVV còn nhiều hạn chế, như sự không phù hợp giữa giá trị thực và số liệu báo cáo, thiếu nhất quán và thiếu thông tin liên quan đến giao dịch kinh doanh. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận nguồn vốn vay và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Nghiên cứu nhằm nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tác động đến chất lượng BCTC của DNNVV trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận năm 2018. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố ảnh hưởng và đánh giá tác động của từng yếu tố nhằm nâng cao chất lượng BCTC, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay thuận lợi hơn và giúp nhà quản trị có cơ sở ra quyết định chính xác hơn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh DNNVV là động lực phát triển kinh tế địa phương và quốc gia, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán và quản lý tài chính doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:

  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản trị, trong đó xung đột lợi ích và thông tin bất cân xứng có thể ảnh hưởng đến chất lượng BCTC. Nhà quản trị có thể can thiệp vào việc lập báo cáo nhằm phục vụ lợi ích cá nhân, do đó cần cơ chế giám sát và chính sách đãi ngộ phù hợp.

  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory): Mô tả hành vi phát tín hiệu thông tin của doanh nghiệp đến thị trường nhằm giảm bất cân xứng thông tin. BCTC được xem là tín hiệu quan trọng để thu hút đầu tư và nâng cao uy tín, do đó doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng thông tin qua kiểm soát nội bộ, đào tạo nhân viên và tuân thủ quy định pháp lý.

  • Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric information): Phân tích tình trạng một bên có thông tin đầy đủ hơn bên còn lại, dẫn đến rủi ro và quyết định sai lệch. Việc nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC giúp giảm thiểu bất cân xứng thông tin, tạo điều kiện thuận lợi cho các bên liên quan.

  • Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision usefulness theory): Nhấn mạnh vai trò của BCTC trong việc cung cấp thông tin phù hợp và có ích cho người sử dụng để đưa ra quyết định kinh tế chính xác.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng báo cáo tài chính (bao gồm tính thích hợp, trung thực, kịp thời, dễ hiểu và khả năng so sánh), quyết định của nhà quản trị, quy mô doanh nghiệp, quy định về thuế, trình độ kế toán viên và các quy định pháp lý về kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 10 chuyên gia gồm kế toán trưởng, kế toán tổng hợp và chuyên viên thuế tại tỉnh Ninh Thuận để xác định các nhân tố ảnh hưởng và hoàn thiện thang đo.

  • Phương pháp định lượng: Khảo sát bằng bảng câu hỏi với mẫu gồm 294 kế toán viên, kế toán trưởng và những người có kiến thức về kế toán tại các DNNVV trên địa bàn tỉnh. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, sử dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng BCTC.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, tập trung khảo sát và thu thập dữ liệu tại các DNNVV trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyết định của nhà quản trị: Có tác động tích cực và đáng kể đến chất lượng BCTC với hệ số hồi quy beta dương, cho thấy nhà quản trị có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn chính sách kế toán và kiểm soát thông tin tài chính. Khoảng 68% doanh nghiệp cho biết nhà quản trị can thiệp vào việc lập BCTC nhằm phản ánh chính xác tình hình tài chính.

  2. Quy mô doanh nghiệp: Tác động cùng chiều rõ rệt đến chất lượng BCTC. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn thường đầu tư hệ thống kế toán chặt chẽ, phần mềm kế toán hiện đại và đội ngũ nhân viên có trình độ cao hơn. Khoảng 72% doanh nghiệp quy mô lớn có BCTC đạt chuẩn so với 45% doanh nghiệp nhỏ.

  3. Quy định về thuế: Có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng BCTC, do sự giám sát chặt chẽ của cơ quan thuế thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ và minh bạch thông tin. Khoảng 65% doanh nghiệp cho biết áp lực thuế làm tăng tính chính xác và minh bạch của BCTC.

  4. Trình độ kế toán viên: Là nhân tố quan trọng, có tác động cùng chiều đến chất lượng BCTC. Đội ngũ kế toán viên có trình độ chuyên môn cao giúp vận dụng chuẩn mực kế toán chính xác, giảm sai sót trong báo cáo. Khoảng 70% doanh nghiệp có kế toán viên được đào tạo bài bản có BCTC đạt yêu cầu.

  5. Các quy định pháp lý về kế toán: Tác động tích cực đến chất lượng BCTC, tuy nhiên còn tồn tại một số điểm chưa thống nhất giữa các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, gây khó khăn cho doanh nghiệp. Khoảng 60% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc áp dụng các quy định pháp lý hiện hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của nhà quản trị, quy mô doanh nghiệp và trình độ kế toán viên trong việc nâng cao chất lượng BCTC. Áp lực từ cơ quan thuế và các quy định pháp lý cũng là động lực thúc đẩy doanh nghiệp minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính.

Nguyên nhân của các tác động này có thể giải thích do nhà quản trị có quyền quyết định chính sách kế toán và kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp lớn có nguồn lực đầu tư tốt hơn cho hệ thống kế toán, trong khi trình độ kế toán viên ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận dụng chuẩn mực kế toán. Áp lực thuế và quy định pháp lý tạo ra môi trường pháp lý nghiêm ngặt, buộc doanh nghiệp phải tuân thủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp đạt chất lượng BCTC theo từng nhân tố, hoặc bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ kế toán viên: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật chuẩn mực kế toán mới, nhằm nâng cao năng lực lập và kiểm soát BCTC. Mục tiêu đạt 80% kế toán viên được đào tạo trong vòng 2 năm.

  2. Cải thiện công tác quản trị và quyết định của nhà quản trị: Khuyến khích nhà quản trị doanh nghiệp nâng cao nhận thức về vai trò của BCTC trong quản lý và ra quyết định, đồng thời xây dựng chính sách kiểm soát nội bộ hiệu quả. Thực hiện trong vòng 1 năm với sự hỗ trợ từ các tổ chức tư vấn.

  3. Hoàn thiện hệ thống quy định pháp lý về kế toán: Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần rà soát, thống nhất các chuẩn mực kế toán Việt Nam với chuẩn mực quốc tế, đồng thời tăng cường chế tài xử lý vi phạm để nâng cao tính tuân thủ. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm.

  4. Tăng cường giám sát và hỗ trợ từ cơ quan thuế: Cơ quan thuế cần đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định thuế và kế toán, giúp giảm thiểu sai sót và gian lận. Thực hiện liên tục và tăng cường trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng BCTC, từ đó cải thiện công tác quản lý tài chính và nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn.

  2. Kế toán viên và nhân viên tài chính: Cung cấp kiến thức về các nhân tố tác động đến chất lượng BCTC, giúp nâng cao kỹ năng lập báo cáo và tuân thủ chuẩn mực kế toán.

  3. Cơ quan thuế và quản lý nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, giám sát và hướng dẫn doanh nghiệp nâng cao chất lượng BCTC, góp phần minh bạch hóa thông tin tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về các lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm liên quan đến chất lượng BCTC của DNNVV tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng báo cáo tài chính lại quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Chất lượng BCTC giúp doanh nghiệp minh bạch thông tin tài chính, tạo niềm tin với ngân hàng và nhà đầu tư, từ đó dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và phát triển bền vững.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng BCTC của DNNVV?
    Quyết định của nhà quản trị, quy mô doanh nghiệp, trình độ kế toán viên và quy định về thuế là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ kế toán viên trong các DNNVV?
    Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo thường xuyên, cập nhật kiến thức chuẩn mực kế toán mới và khuyến khích kế toán viên tham gia các khóa học chuyên môn.

  4. Vai trò của cơ quan thuế trong việc nâng cao chất lượng BCTC là gì?
    Cơ quan thuế giám sát, kiểm tra và hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định thuế và kế toán, từ đó thúc đẩy tính minh bạch và chính xác của BCTC.

  5. Các quy định pháp lý hiện nay có gây khó khăn gì cho DNNVV trong việc lập BCTC?
    Một số điểm chưa thống nhất giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, cũng như thiếu chế tài xử lý vi phạm, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc áp dụng và tuân thủ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng BCTC của DNNVV tại Ninh Thuận: quyết định của nhà quản trị, quy mô doanh nghiệp, quy định về thuế, trình độ kế toán viên và các quy định pháp lý về kế toán.
  • Quy mô doanh nghiệp và trình độ kế toán viên là những yếu tố có tác động mạnh nhất, góp phần nâng cao độ tin cậy và minh bạch của BCTC.
  • Áp lực từ cơ quan thuế và sự hoàn thiện hệ thống pháp lý là động lực quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ và nâng cao chất lượng báo cáo.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các bên liên quan xây dựng chính sách và giải pháp nâng cao chất lượng BCTC cho DNNVV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, hoàn thiện pháp lý và tăng cường giám sát trong vòng 1-3 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp.

Hành động ngay: Các nhà quản trị và kế toán viên DNNVV nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng BCTC, đồng thời các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các chính sách hỗ trợ thiết thực.