Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, việc đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp trở thành một vấn đề cấp thiết nhằm tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước. Theo ước tính, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) chiếm khoảng 7% GDP của Việt Nam trong những năm gần đây, đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tài chính quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế. Tuy nhiên, tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), việc quản lý và thu thuế TNDN vẫn gặp nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh hậu đại dịch Covid-19 với nhiều biến động kinh tế và xã hội.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế TNDN của các doanh nghiệp hoạt động tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2023. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố kinh tế, chính sách thuế, quản lý thuế, xã hội và tâm lý hành vi tác động đến mức độ tuân thủ thuế của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu từ 150 doanh nghiệp qua khảo sát trực tuyến và phân tích bằng phần mềm SPSS.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế TNDN trong bối cảnh kinh tế TP.HCM mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế trong việc xây dựng chính sách và biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần tăng cường nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên năm nhóm lý thuyết chính để phân tích hành vi tuân thủ thuế TNDN của doanh nghiệp:

  1. Lý thuyết kinh tế: Tác động của các yếu tố kinh tế như lãi suất, lạm phát, chi phí tuân thủ thuế và gánh nặng tài chính của doanh nghiệp đến quyết định tuân thủ thuế. Theo đó, các doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt hơn thường có xu hướng tuân thủ cao hơn.

  2. Lý thuyết chính sách thuế: Tầm quan trọng của tính minh bạch, đơn giản và ổn định của chính sách thuế, bao gồm mức thuế suất và độ phức tạp của hệ thống thuế, ảnh hưởng đến sự tuân thủ của doanh nghiệp.

  3. Lý thuyết quản lý thuế: Vai trò của các hoạt động thanh tra, kiểm tra, các hình thức khuyến khích và xử phạt trong việc thúc đẩy tuân thủ thuế. Sự hỗ trợ và truyền thông từ cơ quan thuế cũng góp phần nâng cao nhận thức và tuân thủ của doanh nghiệp.

  4. Lý thuyết xã hội: Ảnh hưởng của các chuẩn mực xã hội, vai trò và uy tín của doanh nghiệp trong cộng đồng, cũng như sự ổn định của chính sách thuế đối với hành vi tuân thủ.

  5. Lý thuyết tâm lý hành vi: Nhận thức về sự công bằng của hệ thống thuế, mức độ rủi ro khi không tuân thủ và sự hài lòng với cơ quan thuế ảnh hưởng đến quyết định tuân thủ của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: tuân thủ thuế (tax compliance), chi phí tuân thủ, chính sách thuế, quản lý thuế, chuẩn mực xã hội, và hành vi tâm lý liên quan đến thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 150 doanh nghiệp tại TP.HCM thông qua khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến và trực tiếp. Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện (convenience sampling), đảm bảo số lượng mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) với ít nhất 5 mẫu cho mỗi biến quan sát.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm tra đa cộng tuyến, phân tích hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế: Kết quả phân tích cho thấy yếu tố kinh tế có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Cụ thể, doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt hơn và chi phí tuân thủ thấp hơn có mức độ tuân thủ cao hơn, với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35 (p < 0.01).

  2. Ảnh hưởng của chính sách thuế: Sự minh bạch, đơn giản và ổn định của chính sách thuế làm tăng mức độ tuân thủ thuế. Mức thuế suất cao có xu hướng làm giảm sự tuân thủ, trong khi các thủ tục hành chính thuế đơn giản giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện nghĩa vụ thuế hơn. Hệ số hồi quy của yếu tố này là khoảng 0.28 (p < 0.05).

  3. Ảnh hưởng của quản lý thuế: Hoạt động thanh tra, kiểm tra và các biện pháp xử phạt nghiêm minh cùng với các hình thức khuyến khích và hỗ trợ từ cơ quan thuế có tác động mạnh mẽ nhất đến tuân thủ thuế, với hệ số hồi quy lên đến 0.42 (p < 0.01). Điều này cho thấy vai trò quan trọng của cơ quan thuế trong việc tạo dựng môi trường tuân thủ.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố xã hội và tâm lý hành vi: Chuẩn mực xã hội, uy tín doanh nghiệp và nhận thức về sự công bằng của hệ thống thuế cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.22 và 0.25 (p < 0.05). Doanh nghiệp có nhận thức tích cực về công bằng thuế và chịu ảnh hưởng từ môi trường xã hội có xu hướng tuân thủ cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, khẳng định rằng sự phối hợp giữa các yếu tố kinh tế, chính sách, quản lý và xã hội tạo nên hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Việc cơ quan thuế tăng cường thanh tra, kiểm tra và áp dụng các biện pháp xử phạt đồng thời hỗ trợ, truyền thông hiệu quả giúp nâng cao ý thức tuân thủ.

Biểu đồ hồi quy tuyến tính có thể minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, trong đó quản lý thuế chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là yếu tố kinh tế và chính sách thuế. Bảng phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy các thang đo đều có độ tin cậy cao (>0.7), đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.

Sự ảnh hưởng của yếu tố xã hội và tâm lý hành vi cho thấy vai trò của nhận thức và môi trường xã hội trong việc hình thành hành vi tuân thủ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống thuế công bằng và minh bạch để tạo dựng niềm tin cho doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hiệu quả quản lý thuế: Cơ quan thuế cần đẩy mạnh hoạt động thanh tra, kiểm tra định kỳ và áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm minh nhằm nâng cao tính răn đe, đồng thời phát triển các chương trình khuyến khích, khen thưởng doanh nghiệp tuân thủ tốt. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, chủ thể là Cục Thuế TP.HCM.

  2. Đơn giản hóa chính sách và thủ tục thuế: Rà soát, sửa đổi các quy định thuế để đảm bảo tính minh bạch, dễ hiểu và ổn định, giảm thiểu thủ tục hành chính phức tạp, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tuân thủ. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là Bộ Tài chính phối hợp với Cục Thuế.

  3. Hỗ trợ tài chính và tư vấn thuế cho doanh nghiệp: Xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa về mặt tài chính và tư vấn pháp lý thuế nhằm giảm gánh nặng tài chính và nâng cao năng lực tuân thủ. Thời gian triển khai 2 năm, chủ thể là các tổ chức tư vấn thuế và cơ quan quản lý.

  4. Tăng cường truyền thông và giáo dục về thuế: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, đào tạo nâng cao nhận thức về công bằng thuế, quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp, tạo dựng môi trường xã hội tích cực thúc đẩy tuân thủ. Thời gian liên tục, chủ thể là Cục Thuế và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách thuế, cải thiện công tác quản lý, thanh tra và hỗ trợ doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả thu ngân sách.

  2. Doanh nghiệp hoạt động tại TP.HCM: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó chủ động điều chỉnh chiến lược tài chính và tuân thủ pháp luật thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  3. Các tổ chức tư vấn thuế và kế toán: Áp dụng các kiến thức và phân tích trong luận văn để tư vấn chính xác, hiệu quả cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến tuân thủ thuế và quản lý rủi ro.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – thuế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tuân thủ thuế trong bối cảnh Việt Nam và quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại TP.HCM?
    Hoạt động quản lý thuế, bao gồm thanh tra, kiểm tra và xử phạt, có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, chiếm hệ số hồi quy khoảng 0.42, cho thấy vai trò quyết định của cơ quan thuế trong việc thúc đẩy tuân thủ.

  2. Tại sao chính sách thuế đơn giản lại giúp tăng tuân thủ?
    Chính sách thuế đơn giản, minh bạch giúp doanh nghiệp dễ hiểu và thực hiện nghĩa vụ thuế đúng hạn, giảm chi phí tuân thủ và tránh nhầm lẫn, từ đó nâng cao mức độ tuân thủ.

  3. Chi phí tuân thủ thuế ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
    Chi phí tuân thủ cao có thể tạo gánh nặng tài chính, khiến doanh nghiệp có xu hướng né tránh hoặc trốn thuế. Giảm chi phí này sẽ khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn.

  4. Vai trò của yếu tố xã hội trong tuân thủ thuế là gì?
    Chuẩn mực xã hội và uy tín doanh nghiệp trong cộng đồng tạo áp lực tích cực, thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ để duy trì hình ảnh và vị thế xã hội.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức tâm lý về thuế của doanh nghiệp?
    Thông qua các chương trình truyền thông, giáo dục và hỗ trợ từ cơ quan thuế, doanh nghiệp sẽ hiểu rõ hơn về sự công bằng của hệ thống thuế và rủi ro khi không tuân thủ, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế TNDN của doanh nghiệp tại TP.HCM: kinh tế, chính sách thuế, quản lý thuế, xã hội và tâm lý hành vi.
  • Hoạt động quản lý thuế và các biện pháp thanh tra, xử phạt có tác động mạnh nhất đến tuân thủ thuế.
  • Chính sách thuế minh bạch, đơn giản và ổn định cùng với chi phí tuân thủ thấp giúp nâng cao mức độ tuân thủ.
  • Yếu tố xã hội và nhận thức tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi tuân thủ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường quản lý thuế, cải thiện chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp và nâng cao truyền thông nhằm thúc đẩy tuân thủ thuế hiệu quả trong giai đoạn 1-2 năm tới.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong việc phát triển chính sách và chiến lược nâng cao tuân thủ thuế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại TP.HCM. Đề nghị các cơ quan liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm đạt được mục tiêu này.