Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNN&V) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Theo số liệu của Cục Thống kê năm 2017, DNN&V tại Việt Nam chiếm tới 98% tổng số doanh nghiệp, tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp phải đóng cửa hoặc tạm dừng hoạt động vẫn ở mức cao, với hơn 107.000 doanh nghiệp đóng cửa trong năm 2018 và 24.000 doanh nghiệp trong 5 tháng đầu năm 2019 theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới. Một trong những nguyên nhân chính được xác định là do hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) yếu kém, dẫn đến các rủi ro về gian lận và quản lý không hiệu quả.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống KSNB tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, trong khoảng thời gian khảo sát từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố chiến lược, quy mô doanh nghiệp, cơ cấu tổ chức và sự thay đổi của môi trường tác động đến hiệu quả của hệ thống KSNB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhằm cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của DNN&V tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory) và mô hình kiểm soát nội bộ của COSO (Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission). Lý thuyết ngẫu nhiên nhấn mạnh rằng không có một hệ thống quản trị hiệu quả duy nhất phù hợp với tất cả các tổ chức mà hiệu quả phụ thuộc vào sự phù hợp giữa các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài như chiến lược, quy mô, cơ cấu tổ chức và sự thay đổi môi trường.

Mô hình COSO (2013) xác định năm thành phần cơ bản của hệ thống KSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Các thành phần này phối hợp nhằm đảm bảo ba mục tiêu chính: hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Trong nghiên cứu này, các nhân tố chiến lược, quy mô doanh nghiệp, cơ cấu tổ chức và sự thay đổi môi trường được xem là các biến độc lập tác động đến tính hiệu quả của hệ thống KSNB (biến phụ thuộc).

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chiến lược: Mức độ thực hiện các chiến lược kinh doanh đã xây dựng, ảnh hưởng đến cách thức thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát.
  • Quy mô doanh nghiệp: Phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa dựa trên số lượng lao động và doanh thu theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP.
  • Cơ cấu tổ chức: Sự hoàn thiện và phân công rõ ràng trong bộ máy tổ chức, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.
  • Sự thay đổi của môi trường: Mức độ thích ứng với biến động về thị trường, công nghệ, chính sách và cạnh tranh.
  • Hiệu quả hệ thống KSNB: Đo lường qua khả năng đảm bảo tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa gian lận và giám sát chất lượng thông tin kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế khảo sát bằng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ (từ 1 - hoàn toàn không đồng ý đến 5 - hoàn toàn đồng ý). Mẫu nghiên cứu gồm 153 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại tỉnh Đồng Nai, vượt mức tối thiểu 92 mẫu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) với 23 biến quan sát.

Đối tượng khảo sát là các kế toán trưởng, trưởng phòng ban và chủ doanh nghiệp, với tỷ lệ kế toán trưởng chiếm 77,1%, trưởng đơn vị 22,9%. Trình độ học vấn chủ yếu là cao đẳng, đại học (74,5%) và sau đại học (7,7%).

Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020, xử lý bằng phần mềm SPSS. Các bước phân tích bao gồm đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, kiểm định giá trị thang đo qua phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến hiệu quả hệ thống KSNB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chiến lược có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hệ thống KSNB với hệ số hồi quy dương, cho thấy doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng và thực hiện hiệu quả sẽ có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn. Mức độ ảnh hưởng của chiến lược được đánh giá cao nhất trong các nhân tố nghiên cứu.

  2. Quy mô doanh nghiệp tác động cùng chiều đến hiệu quả KSNB, doanh nghiệp vừa có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn doanh nghiệp nhỏ, do quy mô lớn hơn giúp tăng cường nguồn lực và chuyên môn hóa trong quản lý.

  3. Cơ cấu tổ chức hoàn thiện góp phần nâng cao hiệu quả KSNB, các doanh nghiệp có bộ máy tổ chức rõ ràng, phân công nhiệm vụ hợp lý sẽ giảm thiểu rủi ro và tăng cường kiểm soát.

  4. Sự thay đổi của môi trường có tác động tích cực đến hiệu quả KSNB, doanh nghiệp có khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường, công nghệ và chính sách sẽ duy trì được hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

Các kết quả trên được minh họa qua bảng hồi quy đa biến với hệ số Cronbach’s Alpha của các biến độc lập đều trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao. Biểu đồ phân tán và phân tích phần dư chuẩn hóa cũng cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu khảo sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết ngẫu nhiên và các nghiên cứu trước đây trên thế giới, như nghiên cứu của Annukka Jokipii (2010) tại Phần Lan, khi chiến lược và sự thay đổi môi trường được xác định là các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả KSNB. Quy mô doanh nghiệp và cơ cấu tổ chức cũng là những yếu tố then chốt, phản ánh sự khác biệt trong nguồn lực và cách thức quản lý giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Sự phù hợp của mô hình nghiên cứu với đặc điểm kinh tế - xã hội Việt Nam, đặc biệt là tại tỉnh Đồng Nai, cho thấy tính ứng dụng thực tiễn cao. Việc doanh nghiệp nhỏ thường quản lý theo kiểu gia đình, dựa trên niềm tin cá nhân và thiếu kiểm tra chéo là nguyên nhân làm giảm hiệu quả KSNB, đồng thời làm tăng nguy cơ gian lận và thất thoát tài sản.

Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù doanh nghiệp, không chỉ dựa trên khuôn mẫu chung mà cần linh hoạt điều chỉnh theo chiến lược, quy mô và môi trường kinh doanh. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, độ tin cậy báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai chiến lược kiểm soát nội bộ phù hợp: Doanh nghiệp cần xác định rõ chiến lược kinh doanh và tích hợp hệ thống KSNB vào chiến lược đó nhằm đảm bảo tính hiệu quả và khả năng thích ứng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Tăng cường hoàn thiện cơ cấu tổ chức: Phân công nhiệm vụ rõ ràng, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chi tiết và có văn bản quy định cụ thể về đạo đức và trách nhiệm. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý cấp cao.

  3. Nâng cao năng lực và đào tạo nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và đạo đức nghề nghiệp cho kế toán trưởng, kiểm soát viên và các bộ phận liên quan. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban quản lý nhân sự, phối hợp với các tổ chức đào tạo.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá liên tục: Thiết lập cơ chế giám sát nội bộ định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ, Ban giám đốc.

  5. Tăng cường khả năng thích ứng với môi trường thay đổi: Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các biến động về thị trường, chính sách và công nghệ để điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban chiến lược và quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kế toán trưởng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng giám sát.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kinh tế, Kế toán, Quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình lý thuyết và thực tiễn áp dụng trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát nội bộ cho DNN&V, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là quy trình do ban quản lý thiết kế nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Với DNN&V, hệ thống này giúp phòng ngừa gian lận, quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả quản trị, từ đó tăng khả năng tồn tại và phát triển.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Chiến lược doanh nghiệp, quy mô, cơ cấu tổ chức và sự thay đổi của môi trường kinh doanh là các nhân tố chính. Ví dụ, doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng và cơ cấu tổ chức hoàn thiện thường có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, phân tích độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả hệ thống.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược kiểm soát phù hợp, hoàn thiện cơ cấu tổ chức, đào tạo nhân sự, thiết lập cơ chế giám sát liên tục và tăng cường khả năng thích ứng với môi trường thay đổi.

  5. Tại sao nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại tỉnh Đồng Nai?
    Đồng Nai là một trong những tỉnh có nhiều DNN&V phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đồng thời cũng đối mặt với nhiều thách thức về quản trị và kiểm soát nội bộ. Nghiên cứu tại đây giúp phản ánh thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ bốn nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa tỉnh Đồng Nai: chiến lược, quy mô doanh nghiệp, cơ cấu tổ chức và sự thay đổi môi trường.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết ngẫu nhiên và khung COSO được kiểm định phù hợp với đặc điểm thực tiễn của DNN&V tại Việt Nam.
  • Kết quả phân tích cho thấy chiến lược và quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hiệu quả KSNB, trong khi cơ cấu tổ chức và sự thay đổi môi trường cũng đóng vai trò quan trọng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần giảm thiểu rủi ro và tăng cường quản trị doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và áp dụng mô hình nghiên cứu cho các loại hình doanh nghiệp khác nhằm hoàn thiện hơn hệ thống kiểm soát nội bộ tại Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp của bạn, góp phần phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường!