Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế số của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với quy mô đạt khoảng 14 tỷ USD và dự kiến tăng lên 52 tỷ USD vào năm 2025, dịch vụ ngân hàng số (DVNHS) trở thành một lĩnh vực trọng điểm trong ngành tài chính - ngân hàng. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, trong quý III/2021, có khoảng 507 triệu giao dịch thanh toán nội địa được thực hiện qua kênh thanh toán di động, cho thấy sự gia tăng nhanh chóng của các dịch vụ ngân hàng số. Tuy nhiên, tại tỉnh An Giang, tỷ lệ sử dụng DVNHS của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) vẫn còn thấp với tốc độ tăng trưởng bình quân chỉ đạt 8,56% trong giai đoạn 2020-2022. Cụ thể, năm 2021 tăng 3,25% và năm 2022 tăng 6,38% so với năm trước đó.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng DVNHS của khách hàng cá nhân tại BIDV trên địa bàn tỉnh An Giang, đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng DVNHS tại BIDV tỉnh An Giang, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2023 và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính của BIDV giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng số, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng và tăng cường sự hài lòng, trung thành của khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ chính:
- Thuyết hành động hợp lý (TRA): Nhấn mạnh vai trò của thái độ và chuẩn chủ quan trong việc hình thành xu hướng hành vi tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.
- Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, giải thích dự định hành vi dựa trên thái độ, ảnh hưởng xã hội và khả năng kiểm soát hành vi.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là tính dễ sử dụng và tính hữu ích được nhận thức, nhằm dự đoán sự chấp nhận và sử dụng công nghệ mới.
Nghiên cứu cũng sử dụng các khái niệm chuyên ngành như nhận thức rủi ro, tính linh hoạt, nhận thức về chi phí sử dụng và thương hiệu ngân hàng để xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu gồm:
- Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát trực tiếp 249 khách hàng cá nhân đang sử dụng DVNHS tại BIDV tỉnh An Giang trong giai đoạn 01/2023-06/2023. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất với cỡ mẫu đủ lớn để đảm bảo độ tin cậy (n=249).
- Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và các tài liệu nội bộ của BIDV tỉnh An Giang giai đoạn 2018-2022.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0 với các phương pháp:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu.
- Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá thang đo.
- Phân tích khám phá nhân tố (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố.
- Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sử dụng DVNHS.
- Kiểm định ANOVA để phân tích sự khác biệt theo các nhóm nhân khẩu học.
- Kiểm định các giả định hồi quy như đa cộng tuyến, phân phối chuẩn phần dư, tính độc lập phần dư.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xây dựng mô hình và giả thuyết, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhận thức rủi ro: Nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực đến quyết định sử dụng DVNHS với hệ số hồi quy β = -0,32 (p < 0,01). Khách hàng lo ngại về an toàn thông tin và rủi ro mất tiền khi giao dịch qua ngân hàng số, làm giảm ý định sử dụng dịch vụ.
Tính dễ sử dụng: Tính dễ sử dụng có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến quyết định sử dụng DVNHS với β = 0,41 (p < 0,01). Khách hàng đánh giá cao sự đơn giản, dễ hiểu và thuận tiện trong thao tác trên ứng dụng SmartBanking của BIDV.
Tính linh hoạt: Yếu tố này cũng tác động tích cực với β = 0,28 (p < 0,05), thể hiện khả năng giao dịch mọi lúc mọi nơi giúp khách hàng tăng cường sử dụng dịch vụ.
Nhận thức về chi phí sử dụng: Chi phí sử dụng dịch vụ có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định sử dụng với β = -0,21 (p < 0,05). Khách hàng cân nhắc các khoản phí duy trì, phí giao dịch và chi phí kết nối mạng khi quyết định sử dụng DVNHS.
Thương hiệu ngân hàng: Thương hiệu BIDV có ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng với β = 0,25 (p < 0,05), thể hiện sự tin tưởng và uy tín của ngân hàng góp phần thúc đẩy khách hàng lựa chọn dịch vụ.
Mô hình hồi quy đa biến đạt hệ số R² hiệu chỉnh là 0,68, cho thấy 68% biến thiên trong quyết định sử dụng DVNHS được giải thích bởi các yếu tố nghiên cứu. Kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về quyết định sử dụng DVNHS theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức rủi ro và tính dễ sử dụng trong việc chấp nhận công nghệ ngân hàng số. Sự lo ngại về an ninh và rủi ro công nghệ là rào cản lớn đối với khách hàng, đặc biệt tại các địa phương có mức độ nhận thức công nghệ chưa cao. Tính dễ sử dụng và tính linh hoạt được xem là lợi thế cạnh tranh của dịch vụ ngân hàng số, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm giao dịch.
Chi phí sử dụng dịch vụ là yếu tố cần được kiểm soát hợp lý để không làm giảm động lực sử dụng của khách hàng, nhất là trong bối cảnh thu nhập của người dân còn hạn chế. Thương hiệu BIDV với uy tín lâu năm và sự hiện diện rộng khắp tại An Giang góp phần tạo dựng niềm tin và thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học, giúp lãnh đạo ngân hàng có cái nhìn trực quan để xây dựng chiến lược phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo mật và truyền thông về an toàn giao dịch: Ngân hàng cần nâng cao các biện pháp bảo mật, đồng thời đẩy mạnh truyền thông, giáo dục khách hàng về các chính sách bảo vệ thông tin và tài sản khi sử dụng DVNHS nhằm giảm thiểu lo ngại về rủi ro.
Cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng: Phát triển ứng dụng SmartBanking với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, phù hợp với đa dạng nhóm khách hàng, đặc biệt là người lớn tuổi và khách hàng ít am hiểu công nghệ.
Mở rộng tính năng và nâng cao tính linh hoạt: Đa dạng hóa các dịch vụ trên nền tảng số, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, giao dịch nhanh chóng, hỗ trợ khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi.
Chính sách giá hợp lý và ưu đãi phí dịch vụ: Xây dựng các gói phí linh hoạt, ưu đãi cho khách hàng mới và khách hàng trung thành, giảm thiểu chi phí sử dụng dịch vụ để tăng sức hấp dẫn và khả năng tiếp cận.
Xây dựng và củng cố thương hiệu ngân hàng số: Tăng cường các hoạt động marketing, quảng bá thương hiệu BIDV SmartBanking, tạo dựng hình ảnh ngân hàng số uy tín, hiện đại và thân thiện với khách hàng.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 12-18 tháng, phối hợp giữa các phòng ban quản lý khách hàng, công nghệ thông tin và marketing của BIDV tỉnh An Giang.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý ngân hàng BIDV: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng DVNHS của khách hàng cá nhân, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng số, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Chuyên gia phát triển sản phẩm công nghệ tài chính (Fintech): Hỗ trợ trong việc thiết kế, cải tiến sản phẩm ngân hàng số dựa trên nhu cầu và hành vi khách hàng thực tế tại địa phương.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cung cấp thông tin về xu hướng sử dụng dịch vụ ngân hàng số, giúp xây dựng các chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng và tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV An Giang?
Tính dễ sử dụng là yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0,41, cho thấy khách hàng ưu tiên sự thuận tiện và đơn giản khi sử dụng dịch vụ.Nhận thức rủi ro tác động như thế nào đến việc sử dụng dịch vụ?
Nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực rõ rệt (β = -0,32), khách hàng lo ngại về an toàn thông tin và rủi ro mất tiền khi giao dịch qua ngân hàng số, làm giảm ý định sử dụng.Tại sao chi phí sử dụng dịch vụ lại ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định sử dụng?
Chi phí duy trì và phí giao dịch cao khiến khách hàng cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh thu nhập còn hạn chế, làm giảm động lực sử dụng dịch vụ.Làm thế nào để nâng cao sự tin tưởng của khách hàng vào dịch vụ ngân hàng số?
Ngân hàng cần tăng cường bảo mật, minh bạch thông tin, đồng thời truyền thông hiệu quả về các biện pháp bảo vệ khách hàng để giảm lo ngại và tăng niềm tin.Có sự khác biệt nào về quyết định sử dụng dịch vụ theo nhóm nhân khẩu học không?
Có, kết quả kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập, cho thấy cần có chiến lược tiếp cận phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng DVNHS của khách hàng cá nhân tại BIDV tỉnh An Giang: nhận thức rủi ro, tính dễ sử dụng, tính linh hoạt, nhận thức về chi phí và thương hiệu ngân hàng.
- Tính dễ sử dụng và tính linh hoạt có ảnh hưởng tích cực, trong khi nhận thức rủi ro và chi phí sử dụng có tác động tiêu cực đến quyết định sử dụng dịch vụ.
- Thương hiệu BIDV đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để BIDV tỉnh An Giang xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ ngân hàng số trong vòng 12-18 tháng tới.
- Khuyến nghị các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để cập nhật xu hướng sử dụng dịch vụ ngân hàng số trong tương lai.
Call-to-action: Các nhà quản lý BIDV tỉnh An Giang và các tổ chức tài chính nên áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng bền vững trong kỷ nguyên số.