Tổng quan nghiên cứu

Đột quỵ thiếu máu não cấp là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai trên thế giới và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế ở người lớn tại Việt Nam. Theo ước tính, mỗi năm Việt Nam có khoảng 200.000 trường hợp đột quỵ mới, trong đó đột quỵ thiếu máu não chiếm khoảng 87%. Tỉ lệ tử vong trong vòng 90 ngày sau khởi phát có thể lên đến 60-80%, với dưới 40% bệnh nhân hồi phục chức năng độc lập. Việc can thiệp nội mạch lấy huyết khối (EVT) đã được chứng minh là phương pháp điều trị hiệu quả cho đột quỵ do tắc mạch máu lớn, đặc biệt khi lựa chọn bệnh nhân dựa trên hình ảnh học tưới máu não. Mismatch mục tiêu (TMM) trên cộng hưởng từ tưới máu (CHT) được xác định dựa trên thể tích lõi nhồi máu <70 ml, thể tích vùng mismatch ≥15 ml và tỉ số mismatch ≥1,8, là tiêu chí quan trọng để lựa chọn bệnh nhân phù hợp điều trị EVT trong cửa sổ mở rộng.

Tuy nhiên, việc sử dụng hình ảnh tưới máu não còn hạn chế do thiếu trang thiết bị và nhân lực, chỉ khoảng 53% trung tâm đột quỵ trên thế giới có thể thực hiện kỹ thuật này. Thang điểm NIHSS là công cụ đánh giá độ nặng lâm sàng được áp dụng rộng rãi, nhưng mối liên quan giữa điểm NIHSS nhập viện và TMM trên CHT tưới máu chưa được nghiên cứu đầy đủ tại Việt Nam. Nghiên cứu này nhằm khảo sát mối tương quan giữa điểm NIHSS nhập viện và thể tích vùng thiếu máu, thể tích lõi nhồi máu trên CHT tưới máu, đồng thời xác định giá trị điểm cắt NIHSS dự đoán có TMM ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cấp tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2019-2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định điều trị và cải thiện tiên lượng bệnh nhân đột quỵ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về đột quỵ thiếu máu não cấp: Đột quỵ xảy ra khi dòng máu đến một vùng não bị gián đoạn, dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh. Vùng tổn thương gồm lõi nhồi máu không hồi phục và vùng tranh tối tranh sáng có khả năng hồi phục nếu được tái tưới máu kịp thời.

  • Mô hình mismatch mục tiêu (TMM): Được xác định dựa trên thể tích lõi nhồi máu, thể tích vùng thiếu máu và tỉ số mismatch trên hình ảnh tưới máu não, là cơ sở để lựa chọn bệnh nhân phù hợp điều trị EVT.

  • Thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale): Đánh giá 11 chức năng thần kinh, phân loại mức độ nặng nhẹ của đột quỵ, giúp tiên lượng và định hướng điều trị.

  • Kỹ thuật cộng hưởng từ tưới máu não (CHT-PWI): Đánh giá lưu lượng máu não qua các thông số như Tmax, CBF, CBV, MTT, giúp xác định vùng thiếu máu và lõi nhồi máu.

  • Phần mềm RAPID: Tự động phân tích hình ảnh CHT tưới máu, xác định thể tích lõi nhồi máu (ADC ≤ 620 x10⁻⁶ mm²/s), vùng thiếu máu (Tmax >6 giây), thể tích mismatch và tỉ số mismatch, rút ngắn thời gian phân tích xuống còn 5-7 phút.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, tiến hành tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 05/2019 đến 05/2023.

  • Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cấp lần đầu, nhập viện trong vòng 24 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng, chưa điều trị tiêu sợi huyết trước khi chụp CHT tưới máu, có tắc động mạch cảnh trong hoặc động mạch não giữa đoạn M1.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân tắc đồng thời mạch hai bán cầu, có bệnh lý thần kinh khác như xuất huyết cấp, u nội sọ, dị dạng mạch máu hoặc đã can thiệp/phẫu thuật nội sọ trước đó.

  • Cỡ mẫu: Lấy mẫu theo tiêu chuẩn chọn trong khoảng thời gian nghiên cứu, đảm bảo đủ số lượng để phân tích thống kê.

  • Thu thập dữ liệu: Điểm NIHSS nhập viện được ghi nhận bởi bác sĩ nội thần kinh chuyên đột quỵ. Bệnh nhân được chụp CHT thường quy, MRA, MRV, MRP trên máy MRI 1,5 Tesla hoặc 3 Tesla. Hình ảnh được phân tích bằng phần mềm RAPID để xác định thể tích lõi nhồi máu, vùng thiếu máu, mismatch và tỉ số mismatch.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan Pearson hoặc Spearman giữa điểm NIHSS và các thể tích tổn thương trên CHT. Xác định điểm cắt NIHSS dự đoán có TMM bằng phân tích ROC với diện tích dưới đường cong (AUC).

  • Timeline nghiên cứu: Thời gian tiến hành từ 04/2022 đến 07/2023, thu thập mẫu từ 11/2022 đến 05/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối tương quan giữa điểm NIHSS và thể tích vùng thiếu máu: Kết quả cho thấy điểm NIHSS nhập viện có tương quan thuận chiều với thể tích vùng thiếu máu trên CHT tưới máu, với hệ số tương quan r khoảng 0,65 (p < 0,01). Điều này chứng tỏ mức độ nặng của triệu chứng lâm sàng phản ánh phần nào diện tích vùng não bị thiếu máu.

  2. Mối tương quan giữa điểm NIHSS và thể tích lõi nhồi máu: Điểm NIHSS cũng có tương quan thuận với thể tích lõi nhồi máu (r ≈ 0,60, p < 0,01), cho thấy bệnh nhân có điểm NIHSS cao thường có tổn thương não không hồi phục lớn hơn.

  3. Giá trị điểm cắt NIHSS dự đoán có TMM: Phân tích ROC xác định điểm cắt NIHSS ≤16 có độ nhạy 78% và độ đặc hiệu 72% trong dự đoán có TMM trên CHT tưới máu, với AUC = 0,76 (KTC 95%: 0,68 – 0,84). Đây là ngưỡng giúp phân loại bệnh nhân phù hợp để can thiệp EVT.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố lâm sàng: Trong các mục khám NIHSS, không liệt vận nhãn (điểm gaze = 0) được xác định là yếu tố độc lập dự đoán thể tích lõi nhồi máu <70 ml và có TMM, hỗ trợ trong đánh giá nhanh lâm sàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, như nghiên cứu của Wenjie Cao trên CLVT tưới máu và điểm NIHSS, cũng cho thấy mối liên quan tương tự giữa điểm NIHSS và TMM. Việc xác định điểm cắt NIHSS giúp dự đoán TMM trên CHT tưới máu là bước tiến quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh nhiều trung tâm chưa có khả năng thực hiện kỹ thuật tưới máu não.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm NIHSS theo nhóm có và không có TMM, biểu đồ tương quan giữa điểm NIHSS và thể tích tổn thương, cũng như đường cong ROC minh họa hiệu quả dự đoán của điểm NIHSS. So với các nghiên cứu sử dụng CLVT, CHT tưới máu cung cấp đánh giá trực tiếp và chính xác hơn về thể tích lõi nhồi máu và vùng thiếu máu, giúp nâng cao độ tin cậy của kết quả.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp điều trị EVT dựa trên thang điểm NIHSS khi chưa có sẵn hình ảnh tưới máu, từ đó cải thiện tiên lượng và giảm thiểu biến chứng. Đồng thời, nghiên cứu góp phần bổ sung dữ liệu về mối liên quan giữa lâm sàng và hình ảnh học tại Việt Nam, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng điểm cắt NIHSS ≤16 làm tiêu chí sàng lọc ban đầu: Các bác sĩ nội thần kinh và cấp cứu nên sử dụng điểm cắt này để nhanh chóng nhận diện bệnh nhân có khả năng có TMM, từ đó ưu tiên chỉ định chụp CHT tưới máu hoặc can thiệp EVT trong thời gian cửa sổ mở rộng.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực sử dụng phần mềm RAPID: Các trung tâm đột quỵ cần được trang bị và đào tạo sử dụng phần mềm RAPID để phân tích hình ảnh tưới máu nhanh chóng, chính xác, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán và điều trị.

  3. Phát triển hệ thống phối hợp liên khoa: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa khoa Cấp cứu, Nội thần kinh và Chẩn đoán hình ảnh nhằm đảm bảo đánh giá NIHSS và thực hiện chụp CHT tưới máu trong vòng 60 phút, tối ưu hóa thời gian điều trị.

  4. Tăng cường trang thiết bị và nhân lực cho kỹ thuật tưới máu não: Đề xuất đầu tư máy MRI 3 Tesla và phần mềm phân tích hình ảnh tại các bệnh viện tuyến tỉnh, đồng thời đào tạo nhân viên kỹ thuật để mở rộng khả năng tiếp cận kỹ thuật này, giảm bớt sự phụ thuộc vào thang điểm lâm sàng.

  5. Theo dõi và đánh giá kết quả điều trị dài hạn: Khuyến khích thực hiện các nghiên cứu tiếp theo đánh giá hiệu quả điều trị EVT dựa trên tiêu chí NIHSS và TMM, đồng thời theo dõi kết quả phục hồi chức năng và tỉ lệ biến chứng để hoàn thiện hướng dẫn lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nội thần kinh và cấp cứu: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để sử dụng điểm NIHSS làm công cụ sàng lọc nhanh bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cấp, hỗ trợ quyết định chỉ định chụp CHT tưới máu và can thiệp EVT.

  2. Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh thần kinh: Tham khảo kỹ thuật chụp và phân tích hình ảnh CHT tưới máu, ứng dụng phần mềm RAPID trong đánh giá thể tích tổn thương, giúp nâng cao chất lượng chẩn đoán và phối hợp điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhu cầu trang thiết bị và nhân lực kỹ thuật tưới máu não, từ đó xây dựng kế hoạch đầu tư và phát triển hệ thống đột quỵ hiệu quả.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Tài liệu tham khảo về mối liên quan giữa lâm sàng và hình ảnh học trong đột quỵ, phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích thống kê và ứng dụng trong thực hành lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điểm NIHSS là gì và tại sao quan trọng trong đột quỵ?
    Điểm NIHSS là thang điểm đánh giá mức độ tổn thương thần kinh trong đột quỵ, gồm 11 mục khám chức năng thần kinh. Nó giúp bác sĩ đánh giá nhanh tình trạng bệnh nhân, tiên lượng và quyết định phương pháp điều trị phù hợp.

  2. Mismatch mục tiêu (TMM) trên cộng hưởng từ tưới máu có ý nghĩa gì?
    TMM xác định bệnh nhân có vùng não bị thiếu máu có khả năng hồi phục (vùng tranh tối tranh sáng) lớn hơn vùng tổn thương không hồi phục (lõi nhồi máu). Đây là tiêu chí quan trọng để lựa chọn bệnh nhân phù hợp điều trị tái tưới máu bằng EVT.

  3. Phần mềm RAPID giúp gì trong chẩn đoán đột quỵ?
    RAPID tự động phân tích hình ảnh CHT tưới máu, xác định thể tích lõi nhồi máu và vùng thiếu máu nhanh chóng, chính xác, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán và hỗ trợ quyết định điều trị kịp thời.

  4. Tại sao cần xác định điểm cắt NIHSS dự đoán TMM?
    Trong trường hợp không có sẵn kỹ thuật tưới máu não, điểm cắt NIHSS giúp sàng lọc nhanh bệnh nhân có khả năng có TMM, từ đó ưu tiên chỉ định chụp CHT hoặc can thiệp EVT, giảm thiểu thời gian mất cơ hội điều trị.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở những cơ sở y tế nào?
    Nghiên cứu phù hợp với các bệnh viện có khả năng đánh giá NIHSS và thực hiện chụp cộng hưởng từ tưới máu não, đặc biệt các trung tâm đột quỵ tuyến tỉnh và trung ương nhằm nâng cao chất lượng điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp.

Kết luận

  • Điểm NIHSS nhập viện có tương quan thuận chiều với thể tích vùng thiếu máu và thể tích lõi nhồi máu trên cộng hưởng từ tưới máu ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não cấp.
  • Điểm cắt NIHSS ≤16 được xác định là ngưỡng dự đoán có mismatch mục tiêu với độ nhạy 78% và độ đặc hiệu 72%, giúp lựa chọn bệnh nhân phù hợp điều trị nội mạch lấy huyết khối.
  • Không liệt vận nhãn trong thang điểm NIHSS là yếu tố độc lập dự đoán thể tích lõi nhồi máu nhỏ và có TMM.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam, hỗ trợ ứng dụng lâm sàng và phát triển kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh trong đột quỵ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, đào tạo nhân lực và đầu tư trang thiết bị để nâng cao chất lượng điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp.

Hành động ngay: Các bác sĩ và nhà quản lý y tế nên xem xét áp dụng điểm cắt NIHSS trong quy trình sàng lọc và đầu tư phát triển kỹ thuật tưới máu não nhằm cải thiện kết quả điều trị đột quỵ tại Việt Nam.