I. Tổng Quan Về Carcinôm Vòm Hầu và EBV Cập Nhật 2024
Theo IARC 2018, ung thư đang gia tăng, với carcinôm vòm hầu là một mối quan tâm lớn, đặc biệt ở Châu Á. Hơn 70% ca mắc mới tập trung ở Đông Á và Đông Nam Á, với Việt Nam đứng thứ ba. Theo WHO 2017, carcinôm vòm hầu bao gồm các loại tế bào gai sừng hóa, không sừng hóa và dạng đáy. EBV (Epstein-Barr Virus) đóng vai trò quan trọng. Phần lớn dân số nhiễm EBV, nhưng chỉ 1,5% trường hợp ung thư liên quan đến nó. EBV đặc biệt liên quan đến carcinôm tế bào gai không sừng hóa ở vòm hầu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng EBV có thể ảnh hưởng đến tiên lượng và mở ra các hướng điều trị mới, như liệu pháp miễn dịch. ISH (Lai tại chỗ) được NCCN và WHO khuyến nghị để đánh giá EBV trong mô bướu, vì nó cho kết quả đáng tin cậy hơn so với IHC.
1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu và Vai Trò Của Virus Epstein Barr EBV
EBV, thuộc nhóm Herpes virus, được Epstein phát hiện năm 1964. Nó mã hóa khoảng 100 acid amin. Hơn 90% dân số mang EBV. Nhiễm EBV ở tuổi thiếu niên thường không có triệu chứng, nhưng ở người trung niên có thể kèm theo tăng bạch cầu đơn nhân. Năm 1964, Epstein phát hiện EBV trong tế bào lymphô B của bệnh nhân Lymphôm Burkitt. Odd và cộng sự (1966) ghi nhận vai trò của EBV trong carcinôm vòm hầu với nồng độ kháng thể tăng cao. PCR (phản ứng chuỗi Polymerase Chain Reaction) mở ra một kỷ nguyên mới cho sinh học phân tử. Kỹ thuật lai tại chỗ tìm thấy DNA virus trong nhân tế bào carcinôm vòm hầu, chứng minh mối liên hệ giữa EBV và carcinôm vòm hầu. EBV có ở cả ba loại mô bệnh học của carcinôm vòm hầu.
1.2. Các Phương Pháp Phát Hiện EBV ISH PCR và IHC
Có nhiều phương tiện hỗ trợ như xét nghiệm PCR, lai tại chỗ (ISH), hóa mô miễn dịch (IHC) đánh giá tình trạng nhiễm EBV, vấn đề đặt ra làm sao để đánh giá chính xác tình trạng nhiễm EBV. Theo NCCN, đối với ung thư vòm hầu, việc đánh giá EBV trên mẫu mô nên xem xét thực hiện bằng kỹ thuật ISH hay IHC, còn đối với mẫu máu nên dùng PCR đo tải lượng ADN EBV. Bên cạnh đó, WHO ghi nhận ISH cho kết quả đáng tin cậy hơn so với IHC và theo hướng dẫn điều trị lâm sàng ung thư vòm hầu của trung tâm ung thư Princess Margaret năm 2015 gợi ý nên sử dụng kỹ thuật ISH, vì IHC chỉ cho kết quả dương tính khoảng 50% trường hợp. Nghiên cứu của Chan và cộng sự (2004) cho thấy số phiên bản DNA của EBV thấp hơn ở ung thư tế bào gai sừng hóa. Muroko và cộng sự dùng phương pháp PCR đo tải lượng DNA, phát hiện dương tính đến 97-100% ở loại tế bào gai không sừng hóa và ung thư kém biệt hóa.
II. Giải Phẫu và Mô Bệnh Học Vùng Hầu Yếu Tố Quan Trọng
Hầu là một khoang mở nằm dưới nền sọ, dài khoảng 12cm. Nó được chia thành ba vùng: mũi hầu, miệng hầu và thanh hầu. Vòm hầu là phần cao nhất của hầu, có cấu trúc giải phẫu phức tạp liên quan đến hệ thống bạch huyết. Mạng lưới bạch huyết dưới niêm mạc vòm hầu rất phong phú và đổ về ba nhóm chính: chuỗi bạch huyết tĩnh mạch cảnh trong, chuỗi hạch cổ sau và chuỗi hạch sau hầu. Niêm mạc vòm hầu được lót bởi biểu mô gai không sừng hóa (60%) và biểu mô hô hấp (40%). Mô lymphô bao lấy các tế bào biểu mô, tạo thành những đám biểu mô lymphô.
2.1. Chi Tiết Giải Phẫu Vùng Vòm Mũi Họng và Dẫn Lưu Bạch Huyết
Vùng mũi hầu có thành trên gọi là vòm hầu và thành sau là phần niêm mạc trải từ phần giữa nền xương chẩm đến cung trước đốt đội. Vùng khẩu cái mềm coi là giới hạn dưới của vòm hầu, ngăn cách vòm hầu với phần miệng hầu. Thành trước, vòm hầu liên hệ với ổ mũi sau qua lỗ mũi sau. Thành sau vòm hầu được tạo lần lượt bởi mặt dốc, xương đốt đội và trục đốt sống bên cạnh. Thành sau và thành bên sau là nơi có mô amidan vòm hầu thuộc hệ thống bạch huyết gọi là vòng Waldeyer. Ngách hầu (hố của Rosemuller) là một khe dọc phía sau lỗ hầu vòi tai. Dẫn lưu bạch huyết từ vòm hầu qua thành bên hầu đổ vào nhóm hạch ở thành bên, hạch sau hầu.
2.2. Cấu Trúc Mô Học Đặc Trưng của Vòm Hầu
Niêm mạc vòm hầu đa số được lót bởi biểu mô gai không sừng hóa chiếm khoảng 60%, tỷ lệ này không thay đổi từ 10–80 tuổi và biểu mô hô hấp chiếm khoảng 40%. Thành sau và phần mái của vòm hầu được lót xen kẽ vùng biểu mô gai và vùng biểu mô hô hấp và hai vùng này ngăn cách với nhau bởi những vùng có biểu mô chuyển tiếp. Vùng khẩu cái mềm thuộc vòm hầu lót bởi biểu mô hô hấp. Biểu mô gai phần lớn là gai không sừng hóa trừ vùng trong những hốc của vòm hầu. Lớp dưới niêm vòm hầu có mạng lưới sợi collagen và elastin cùng với nhiều mạch máu, mạch bạch huyết, tuyến tiết dịch thanh và dịch nhầy, đôi khi nằm sâu trong những bó cơ.
III. Dịch Tễ và Phân Loại Carcinôm Vòm Hầu Theo WHO Cập Nhật 2023
Carcinôm vòm hầu phổ biến ở Đông Nam Á, Địa Trung Hải, Bắc Cực và Bắc Mỹ. Báo cáo của WCRJ 2018 chỉ ra sự phân bố không đều giữa các chủng tộc, với 81% ca mắc mới ở Châu Á. Trung Quốc có số ca mắc cao nhất, tiếp theo là Indonesia và Việt Nam. Theo WHO 2017, carcinôm vòm hầu được phân loại thành carcinôm tế bào gai sừng hóa, không sừng hóa và dạng đáy. Các yếu tố như di truyền, virus và môi trường đóng vai trò trong cơ chế bệnh sinh.
3.1. Thống Kê Dịch Tễ Học Carcinôm Vòm Hầu Trên Toàn Cầu
Carcinôm vòm hầu gặp rất nhiều ở các nước Đông Nam Á, các nước vùng Địa Trung Hải, vùng Bắc cực và các vùng cận Bắc cực của các nước Bắc Mỹ và Grrenland. Vùng dịch tễ chính gồm khu vực nam Trung Quốc, các nước Bắc Phi nói tiếng Amazigh và Ả rập, người Eskimo. Báo cáo của WCRJ 2018 cho thấy sự phân bố không đều giữa các chủng tộc, trong đó 81% trường hợp mắc mới ghi nhận ở Châu Á trong đó Đông Nam Á chiếm 67%, ở Châu Phi chiếm 9%. Kết quả nghiên cứu thu thập được từ 5 quốc gia có số trường hợp mắc cao nhất cho biết đứng đầu là Trung Quốc (42000 trường hợp), kế đến Indonesia (13084 trường hợp), Việt Nam (4931 trường hợp) ở vị trí thứ 3, Ấn Độ (3947 trường hợp) và Malaysia (2030 trường hợp).
3.2. Phân Loại Mô Bệnh Học Carcinôm Vòm Hầu Theo Tiêu Chuẩn WHO
Theo phân loại của WHO 2017, carcinôm vòm hầu được phân loại thành carcinôm tế bào gai sừng hóa, carcinôm tế bào gai không sừng hóa và carcinôm tế bào gai dạng đáy. Bên cạnh đó, WHO nêu bật lên vai trò giữa các tác nhân gây bệnh như yếu tố gen, nhiễm virus, yếu tố môi trường. Trong đó, WHO đề cập đến vai trò của virus Epstein-Barr (EBV) và virus Human Papillomavirus (HPV) trong cơ chế bệnh sinh của carcinôm vòm hầu.
IV. Phương Pháp Lai Tại Chỗ ISH Phát Hiện EBV Chính Xác
Phương pháp lai tại chỗ (ISH) là một kỹ thuật quan trọng để xác định sự hiện diện của EBV trong các tế bào carcinôm vòm hầu. Nó cho phép các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng xác định vị trí và định lượng EBV trong các mẫu mô, cung cấp thông tin quan trọng về vai trò của virus trong sự phát triển của ung thư. ISH thường được sử dụng kết hợp với các kỹ thuật khác, như PCR và IHC, để cung cấp một đánh giá toàn diện về tình trạng nhiễm EBV.
4.1. Nguyên Tắc và Quy Trình Thực Hiện ISH Trong Nghiên Cứu EBV
Trong phương pháp lai tại chỗ (ISH), một đoạn dò DNA hoặc RNA được gắn nhãn huỳnh quang hoặc enzyme được sử dụng để liên kết với các trình tự đích cụ thể của EBV trong mẫu mô. Sau khi lai, các đoạn dò được phát hiện và hình ảnh hóa bằng kính hiển vi, cho phép các nhà nghiên cứu xác định sự hiện diện và vị trí của EBV trong các tế bào. ISH có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phân biệt giữa nhiễm EBV tiềm ẩn và hoạt động.
4.2. Ưu và Nhược Điểm của ISH So Với Các Phương Pháp Phát Hiện EBV Khác
So với các phương pháp khác như PCR và IHC, ISH có một số ưu điểm. PCR có thể phát hiện EBV trong mẫu mô, nhưng không cung cấp thông tin về vị trí của virus trong các tế bào. IHC có thể phát hiện protein EBV, nhưng độ nhạy có thể thấp hơn so với ISH. ISH cung cấp cả thông tin định lượng và định vị, làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong nghiên cứu và chẩn đoán carcinôm vòm hầu.
V. Mối Liên Hệ Giữa Biểu Hiện EBV và Đặc Điểm Lâm Sàng
Nhiều nghiên cứu đã khám phá mối liên hệ giữa biểu hiện EBV và các đặc điểm lâm sàng của carcinôm vòm hầu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh nhân có carcinôm vòm hầu dương tính với EBV có xu hướng có tiên lượng tốt hơn so với bệnh nhân âm tính với EBV. EBV cũng có liên quan đến các đặc điểm mô bệnh học cụ thể của carcinôm vòm hầu, chẳng hạn như sự hiện diện của các tế bào lympho.
5.1. Ảnh Hưởng của EBV Đến Tiên Lượng Bệnh Nhân Carcinôm Vòm Hầu
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh nhân có carcinôm vòm hầu dương tính với EBV có tiên lượng sống sót tốt hơn so với bệnh nhân âm tính với EBV. Điều này có thể là do EBV kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn, giúp kiểm soát sự phát triển của ung thư. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác đã cho thấy kết quả trái ngược, cho thấy vai trò của EBV trong tiên lượng có thể phức tạp hơn.
5.2. Liên Quan Giữa EBV và Đặc Điểm Mô Bệnh Học Của Carcinôm Vòm Hầu
EBV có liên quan đến các đặc điểm mô bệnh học cụ thể của carcinôm vòm hầu, chẳng hạn như sự hiện diện của các tế bào lympho và kiểu tăng trưởng không biệt hóa. Các đặc điểm này có thể phản ánh vai trò của EBV trong sự phát triển của ung thư và có thể cung cấp thông tin tiên lượng.
VI. Ứng Dụng Lai Tại Chỗ ISH Trong Chẩn Đoán và Điều Trị
Phương pháp Lai Tại Chỗ (ISH) là một ứng dụng quan trọng trong chẩn đoán và điều trị Carcinôm Vòm Hầu. ISH giúp phát hiện EBV, cung cấp thông tin tiên lượng và giúp theo dõi quá trình điều trị. ISH đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa điều trị cho bệnh nhân Carcinôm Vòm Hầu.
6.1. Vai Trò Của ISH Trong Chẩn Đoán Sớm và Phân Loại
ISH có thể giúp phát hiện EBV trong các mẫu sinh thiết từ bệnh nhân nghi ngờ mắc Carcinôm Vòm Hầu, giúp chẩn đoán sớm và phân loại bệnh. Thông tin này có thể được sử dụng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
6.2. Theo Dõi Đáp Ứng Điều Trị và Phát Hiện Tái Phát Nhờ ISH
ISH có thể được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị của bệnh nhân Carcinôm Vòm Hầu. Nếu EBV vẫn còn hiện diện sau điều trị, điều này có thể cho thấy rằng bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao hơn. ISH cũng có thể được sử dụng để phát hiện tái phát của Carcinôm Vòm Hầu.