Tổng quan nghiên cứu

Ung thư biểu mô vòm hầu (carcinôm vòm hầu) là một trong những loại ung thư có tỷ lệ mắc cao, đặc biệt tại các nước Đông Nam Á. Theo báo cáo của IARC năm 2018, tổng số ca ung thư mới trên toàn cầu là khoảng 18 triệu, trong đó carcinôm vòm hầu chiếm tỷ lệ đáng kể với hơn 70% ca mắc mới tập trung ở khu vực Đông Á và Đông Nam Á. Tại Việt Nam, carcinôm vòm hầu đứng thứ 5 trong số các loại ung thư phổ biến, với tần suất mắc bệnh ở Hà Nội là 5,2 và 13,2/100.000 người mỗi năm, cao hơn so với thành phố Hồ Chí Minh (1,5 và 5,1/100.000 người mỗi năm ở nữ và nam).

Nghiên cứu tập trung khảo sát sự biểu hiện của vi rút Epstein-Barr (EBV) trong carcinôm vòm hầu bằng phương pháp lai tại chỗ (In Situ Hybridization - ISH) trên mẫu mô sinh thiết. EBV được xem là tác nhân quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của carcinôm vòm hầu, đặc biệt là loại mô bệnh học tế bào gai không sừng hóa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối liên hệ giữa biểu hiện EBV với các đặc điểm lâm sàng và mô bệnh học của carcinôm vòm hầu tại bệnh viện Ung Bướu thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và tiên lượng bệnh nhân carcinôm vòm hầu, đồng thời góp phần phát triển các phương pháp điều trị nhắm trúng đích dựa trên EBV.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về vai trò của vi rút Epstein-Barr (EBV) trong sinh bệnh carcinôm vòm hầu: EBV là vi rút thuộc nhóm Herpesvirus, có khả năng tồn tại tiềm ẩn trong tế bào biểu mô và lymphô B, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển dạng ác tính của tế bào biểu mô vòm hầu. Các protein mã hóa bởi EBV như LMP1, EBNA1 có tác động điều hòa tăng trưởng tế bào, ức chế chết theo chương trình và thúc đẩy xâm lấn, di căn.

  • Mô hình phân loại mô bệnh học carcinôm vòm hầu theo WHO 2017: Phân loại thành ba loại chính gồm carcinôm tế bào gai sừng hóa, carcinôm tế bào gai không sừng hóa (biệt hóa và không biệt hóa), và carcinôm tế bào gai dạng đáy. Mỗi loại có đặc điểm mô học và biểu hiện EBV khác nhau.

  • Khái niệm về kỹ thuật lai tại chỗ (ISH) trong phát hiện EBV: ISH là phương pháp nhạy và đặc hiệu để phát hiện RNA mã hóa EBV trong tế bào bướu, được WHO và NCCN khuyến cáo sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm EBV trên mẫu mô bướu.

  • Hệ thống phân giai đoạn TNM theo AJCC 8th: Được áp dụng để phân loại mức độ tiến triển của carcinôm vòm hầu dựa trên kích thước bướu (T), di căn hạch (N) và di căn xa (M), giúp đánh giá tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp mô tả cắt ngang tại bệnh viện Ung Bướu thành phố Hồ Chí Minh từ ngày 01/01/2023 đến 31/05/2023. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ biểu hiện EBV trong carcinôm vòm hầu là 98%, với sai số cho phép 5% và độ tin cậy 95%, cho kết quả cần tối thiểu 31 mẫu. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện từ các bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô vòm hầu qua sinh thiết nội soi.

Nguồn dữ liệu bao gồm hồ sơ bệnh án, kết quả chẩn đoán hình ảnh (CT Scan, PET CT), tiêu bản mô bệnh học nhuộm Hematoxylin – Eosin (HE) và kết quả nhuộm ISH để phát hiện EBV. Các yếu tố đánh giá gồm nhóm tuổi, giới tính, đặc điểm đại thể bướu, phân loại mô bệnh học theo WHO 2017, giai đoạn TNM theo AJCC 8th và biểu hiện EBV trên mẫu mô.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê với các phương pháp phân tích mô tả, kiểm định tỉ lệ và so sánh nhóm. Timeline nghiên cứu kéo dài 5 tháng, từ thu thập mẫu, xử lý tiêu bản, đến phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ biểu hiện EBV trong carcinôm vòm hầu: Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ biểu hiện EBV trên mẫu mô sinh thiết bằng phương pháp ISH đạt khoảng 98%, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Tỷ lệ này cao hơn đáng kể so với các phương pháp hóa mô miễn dịch (IHC) truyền thống, khẳng định ISH là kỹ thuật ưu việt trong phát hiện EBV.

  2. Mối liên quan giữa biểu hiện EBV và mô bệnh học: EBV chủ yếu biểu hiện ở loại carcinôm tế bào gai không sừng hóa, đặc biệt là loại không biệt hóa, với tỷ lệ dương tính lên đến 97-100%. Trong khi đó, loại carcinôm tế bào gai sừng hóa có tỷ lệ biểu hiện EBV thấp hơn nhiều, dưới 20%. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p<0,01.

  3. Liên quan giữa biểu hiện EBV và đặc điểm lâm sàng, giai đoạn bệnh: Nhóm bệnh nhân có biểu hiện EBV dương tính thường có giai đoạn bướu (T) sớm (T1+T2) chiếm khoảng 60%, trong khi nhóm EBV âm tính có tỷ lệ bướu tiến triển (T3+T4) cao hơn (khoảng 70%). Tương tự, tỷ lệ di căn hạch (N) và di căn xa (M) thấp hơn ở nhóm EBV dương tính, cho thấy EBV có thể liên quan đến tiên lượng tốt hơn.

  4. Phân bố theo nhóm tuổi và giới tính: Đỉnh tuổi mắc bệnh là nhóm 41-60 tuổi, chiếm khoảng 55% tổng số bệnh nhân. Tỷ lệ biểu hiện EBV không khác biệt đáng kể giữa các nhóm tuổi và giới tính, tuy nhiên nhóm >40 tuổi có xu hướng biểu hiện EBV cao hơn (khoảng 85%) so với nhóm ≤40 tuổi (khoảng 75%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của vi rút EBV trong sinh bệnh carcinôm vòm hầu, đặc biệt là loại mô bệnh học không sừng hóa. Tỷ lệ biểu hiện EBV cao tương tự các nghiên cứu tại các nước Đông Nam Á và Trung Quốc, nơi có tỷ lệ mắc bệnh cao. Sự khác biệt về biểu hiện EBV giữa các loại mô bệnh học phù hợp với cơ chế sinh bệnh học, trong đó EBV thúc đẩy chuyển dạng tế bào biểu mô không sừng hóa.

Mối liên quan giữa biểu hiện EBV và giai đoạn bệnh cho thấy nhóm EBV dương tính có tiên lượng tốt hơn, phù hợp với một số nghiên cứu quốc tế ghi nhận nhóm bệnh nhân EBV dương tính có khả năng sống còn cao hơn. Nguyên nhân có thể do EBV kích thích phản ứng miễn dịch tại chỗ, làm chậm tiến triển bướu và giảm nguy cơ di căn.

Dữ liệu cũng cho thấy ISH là phương pháp đáng tin cậy hơn IHC trong phát hiện EBV, giúp nâng cao độ chính xác chẩn đoán và hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị nhắm trúng đích. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ biểu hiện EBV theo loại mô bệnh học và giai đoạn TNM, cũng như bảng so sánh đặc điểm lâm sàng giữa nhóm EBV dương tính và âm tính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật ISH trong chẩn đoán EBV: Khuyến nghị các cơ sở y tế chuyên khoa ung bướu sử dụng kỹ thuật ISH để đánh giá tình trạng nhiễm EBV trên mẫu mô bướu carcinôm vòm hầu nhằm nâng cao độ chính xác chẩn đoán và hỗ trợ tiên lượng. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng, do phòng xét nghiệm và nhân lực cần được đào tạo.

  2. Phát triển liệu pháp miễn dịch nhắm trúng đích EBV: Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng các liệu pháp miễn dịch dựa trên kháng nguyên EBV như LMP1, EBNA1 nhằm cải thiện hiệu quả điều trị và giảm tái phát. Chủ thể thực hiện là các trung tâm nghiên cứu ung thư và bệnh viện chuyên khoa trong vòng 2-3 năm.

  3. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ chuyên khoa: Tổ chức các khóa đào tạo về vai trò EBV trong carcinôm vòm hầu, kỹ thuật ISH và phân loại mô bệnh học theo WHO 2017 để nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị. Thời gian triển khai trong 12 tháng.

  4. Xây dựng chương trình tầm soát và theo dõi bệnh nhân dựa trên biểu hiện EBV: Thiết lập quy trình tầm soát EBV cho bệnh nhân carcinôm vòm hầu nhằm phát hiện sớm và theo dõi tiến triển bệnh, đặc biệt nhóm có nguy cơ cao. Chủ thể thực hiện là các bệnh viện ung bướu và trung tâm y tế dự phòng trong vòng 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa giải phẫu bệnh và ung bướu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu cập nhật về mô bệnh học và vai trò EBV trong carcinôm vòm hầu, giúp nâng cao kỹ năng chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về sinh bệnh học phân tử, kỹ thuật ISH và phân loại mô bệnh học carcinôm vòm hầu, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực ung thư đầu cổ.

  3. Chuyên gia phát triển liệu pháp miễn dịch và vắc xin: Thông tin về biểu hiện EBV và các protein liên quan như LMP1 giúp định hướng phát triển các liệu pháp nhắm trúng đích và vắc xin phòng ngừa carcinôm vòm hầu.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Dữ liệu dịch tễ và kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách tầm soát, chẩn đoán và điều trị carcinôm vòm hầu hiệu quả, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vi rút EBV lại quan trọng trong carcinôm vòm hầu?
    EBV là tác nhân gây bệnh chính liên quan đến loại mô bệnh học tế bào gai không sừng hóa của carcinôm vòm hầu. Vi rút này thúc đẩy chuyển dạng tế bào và tăng khả năng xâm lấn, di căn, đồng thời là mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị nhắm trúng đích.

  2. Phương pháp ISH có ưu điểm gì so với IHC trong phát hiện EBV?
    ISH có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn, cho phép phát hiện trực tiếp RNA của EBV trong tế bào bướu, giảm thiểu kết quả dương tính giả so với IHC, từ đó nâng cao độ chính xác chẩn đoán.

  3. Biểu hiện EBV có ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh nhân không?
    Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có biểu hiện EBV dương tính thường có giai đoạn bệnh sớm hơn và tỷ lệ di căn thấp hơn, từ đó có tiên lượng sống còn tốt hơn so với nhóm EBV âm tính.

  4. Làm thế nào để phân loại mô bệnh học carcinôm vòm hầu?
    Theo WHO 2017, carcinôm vòm hầu được phân loại thành ba loại chính: tế bào gai sừng hóa, tế bào gai không sừng hóa (biệt hóa và không biệt hóa), và tế bào gai dạng đáy, dựa trên đặc điểm mô học và biểu hiện các dấu ấn sinh học.

  5. Tại sao cần áp dụng kỹ thuật ISH trong chẩn đoán lâm sàng?
    Việc áp dụng ISH giúp phát hiện chính xác sự hiện diện của EBV trong mô bướu, hỗ trợ phân loại mô bệnh học, đánh giá tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh liệu pháp miễn dịch nhắm trúng đích ngày càng phát triển.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỷ lệ biểu hiện EBV trong carcinôm vòm hầu tại bệnh viện Ung Bướu TP.HCM đạt khoảng 98% bằng kỹ thuật ISH, khẳng định vai trò quan trọng của EBV trong sinh bệnh carcinôm vòm hầu.
  • Biểu hiện EBV chủ yếu liên quan đến loại mô bệnh học tế bào gai không sừng hóa, đặc biệt là loại không biệt hóa, với ý nghĩa trong chẩn đoán và tiên lượng.
  • Nhóm bệnh nhân EBV dương tính có xu hướng giai đoạn bệnh sớm hơn, ít di căn hạch và di căn xa, cho thấy tiên lượng tốt hơn.
  • Kỹ thuật ISH được đề xuất là phương pháp chuẩn trong đánh giá EBV, hỗ trợ nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, phát triển liệu pháp miễn dịch nhắm trúng đích EBV và xây dựng chương trình tầm soát EBV trong carcinôm vòm hầu tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng kỹ thuật ISH trong thực hành lâm sàng và thúc đẩy nghiên cứu ứng dụng liệu pháp miễn dịch dựa trên EBV nhằm cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân carcinôm vòm hầu.