Tổng quan nghiên cứu

Việc thi hành án dân sự liên quan đến tài sản chung, đặc biệt là quyền sở hữu tài sản và quyền sử dụng đất trong khối tài sản chung của vợ chồng, đang là vấn đề pháp lý phức tạp và có ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của các bên liên quan. Theo Luật Thi hành án dân sự năm 2014, biện pháp cưỡng chế kê biên tài sản được áp dụng phổ biến nhằm đảm bảo nghĩa vụ thi hành án, tuy nhiên, việc xác định phần quyền sở hữu trong tài sản chung để thi hành án còn nhiều bất cập. Thực tế cho thấy, thời gian giải quyết các yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung tại Tòa án thường kéo dài, gây ảnh hưởng đến hiệu quả thi hành án và quyền lợi của người được thi hành án. Luận văn tập trung nghiên cứu việc giải quyết yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng đất trong khối tài sản chung để thi hành án tại Tòa án trên phạm vi toàn quốc từ năm 2016 đến nay, nhằm phân tích các quy định pháp luật hiện hành, thực tiễn áp dụng và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ thẩm quyền của Chấp hành viên và Tòa án trong việc xác định, phân chia tài sản chung, đồng thời nâng cao hiệu quả thi hành án dân sự, giảm thiểu thời gian và chi phí xã hội phát sinh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về thi hành án dân sự và tố tụng dân sự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) Luật Thi hành án dân sự năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành, trong đó tập trung vào Điều 74 quy định về xác định, phân chia tài sản chung để thi hành án; (2) Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, đặc biệt các quy định về thụ lý, giải quyết việc dân sự và vụ án dân sự liên quan đến tài sản chung. Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: quyền sở hữu tài sản chung, quyền sử dụng đất, tài sản chung của vợ chồng, biện pháp cưỡng chế kê biên tài sản, thẩm quyền của Chấp hành viên và Tòa án, thủ tục tố tụng dân sự. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ pháp lý giữa các chủ thể trong quá trình thi hành án, bao gồm người phải thi hành án, người được thi hành án, Chấp hành viên và Tòa án, nhằm phân tích thẩm quyền và quy trình giải quyết yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu pháp lý kết hợp thực tiễn, bao gồm: (i) phương pháp so sánh các quy định pháp luật hiện hành để nhận diện bất cập trong việc xác định quyền sở hữu tài sản chung; (ii) phương pháp bình luận án thông qua phân tích các bản án, quyết định của Tòa án về thủ tục giải quyết yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung, nhằm làm rõ quan điểm và thực tiễn áp dụng pháp luật; (iii) phương pháp phân tích trường hợp cụ thể (case study) để minh họa các vấn đề pháp lý và thực tiễn; (iv) phương pháp quy nạp để tổng hợp, đúc kết các vấn đề và đề xuất giải pháp. Nguồn dữ liệu chính gồm các văn bản pháp luật hiện hành (Luật Thi hành án dân sự 2014, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Nghị định số 62/2015/NĐ-CP và Nghị định số 33/2020/NĐ-CP), các bản án, quyết định của Tòa án, tài liệu nghiên cứu học thuật và báo cáo thực tiễn. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các vụ việc, bản án liên quan đến xác định quyền sở hữu tài sản chung để thi hành án trong giai đoạn 2016-2021 trên phạm vi toàn quốc. Phương pháp phân tích tập trung vào phân tích nội dung pháp luật, so sánh, đối chiếu và đánh giá thực tiễn áp dụng nhằm đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thẩm quyền của Chấp hành viên trong việc yêu cầu và chủ động xác định tài sản chung để thi hành án còn nhiều bất cập: Luật Thi hành án dân sự năm 2014 quy định Chấp hành viên có quyền yêu cầu Tòa án xác định phần quyền sở hữu tài sản chung của người phải thi hành án trong khối tài sản chung, đồng thời có thể chủ động xác định phần quyền sở hữu này. Tuy nhiên, quy trình thực hiện kéo dài với các thời hạn 30 ngày, 15 ngày, gây trì hoãn thi hành án. Ví dụ tại Hà Giang, một vụ việc mất hơn 7 tháng để Tòa án xử lý yêu cầu xác định phần quyền sở hữu tài sản chung.

  2. Chưa có tiêu chí rõ ràng về tài sản chung để thi hành án: Hiện nay, chưa có quy định cụ thể về loại tài sản nào được xem là tài sản chung để thi hành án, dẫn đến cách hiểu và áp dụng pháp luật không thống nhất. Luật Dân sự 2015 quy định về sở hữu chung, nhưng chưa được cụ thể hóa trong Luật Thi hành án dân sự.

  3. Thực tiễn giải quyết yêu cầu tại Tòa án chưa thống nhất: Qua phân tích 4 vụ việc điển hình, có vụ Tòa án thụ lý và giải quyết theo việc dân sự, có vụ lại theo vụ án dân sự, tùy thuộc vào việc có tranh chấp hay không giữa các chủ thể. Tòa án thường dựa vào yếu tố phản đối hay không phản đối của người phải thi hành án và đồng sở hữu để xác định bản chất vụ việc.

  4. Vai trò của Thẩm phán trong việc thụ lý và giải quyết yêu cầu còn chưa rõ ràng: Các quy định pháp luật hiện hành giao trách nhiệm cho Tòa án chung chung, chưa phân định rõ trách nhiệm cá nhân của Thẩm phán trong việc xem xét trả lại đơn, thông báo thụ lý và chuẩn bị xét đơn, dẫn đến thiếu sự nhất quán và trách nhiệm trong thực thi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập là do quy định pháp luật còn thiếu cụ thể, chưa đồng bộ giữa Luật Thi hành án dân sự và Bộ luật Tố tụng dân sự, cũng như các văn bản hướng dẫn. Việc quy định thời hạn dài trong thủ tục xác định phần quyền sở hữu tài sản chung làm kéo dài thời gian thi hành án, ảnh hưởng đến quyền lợi của người được thi hành án. So với một số nghiên cứu trước đây, luận văn đã phân tích sâu hơn về vai trò của Chấp hành viên và Tòa án, đồng thời đưa ra các ví dụ thực tế minh họa rõ nét các khó khăn trong thực tiễn. Việc Tòa án chưa thống nhất trong việc thụ lý theo vụ án hay việc dân sự cho thấy cần có hướng dẫn pháp lý rõ ràng hơn để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong giải quyết các yêu cầu liên quan đến tài sản chung để thi hành án. Ngoài ra, việc chưa phân định rõ trách nhiệm của Thẩm phán trong các giai đoạn tố tụng làm giảm hiệu quả xử lý đơn yêu cầu, gây chậm trễ và khó khăn trong kiểm soát chất lượng giải quyết. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện thời gian trung bình giải quyết yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung tại Tòa án, bảng so sánh các quy định pháp luật liên quan và sơ đồ quy trình thủ tục thi hành án liên quan đến tài sản chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rút ngắn thời hạn trong thủ tục xác định phần quyền sở hữu tài sản chung: Điều chỉnh khoản 1 Điều 74 Luật Thi hành án dân sự năm 2014, giảm thời hạn từ 30 ngày xuống còn 15 ngày, và từ 15 ngày xuống còn 7 ngày nhằm tăng tốc độ xử lý, giảm thời gian thi hành án. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp; Thời gian: 1-2 năm.

  2. Bổ sung tiêu chí rõ ràng về tài sản chung để thi hành án: Xây dựng quy định cụ thể trong Luật Thi hành án dân sự về loại tài sản được xem là tài sản chung để thi hành án, phân biệt rõ tài sản chung trong vụ án hôn nhân gia đình đã được giải quyết và tài sản chung khác. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Ủy ban Pháp luật Quốc hội; Thời gian: 1 năm.

  3. Sửa đổi quy định về thẩm quyền và trách nhiệm của Chấp hành viên: Đưa nội dung về quyền chủ động xác định phần quyền sở hữu tài sản chung của vợ chồng vào khoản 1 Điều 74 Luật Thi hành án dân sự, đồng thời quy định rõ trình tự thông báo, lựa chọn tài sản để cưỡng chế, và quyền yêu cầu Tòa án phân chia trong trường hợp không đồng ý. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Chính phủ; Thời gian: 1-2 năm.

  4. Tăng cường trách nhiệm cá nhân của Thẩm phán trong thủ tục tố tụng: Sửa đổi các quy định tại khoản 1 Điều 364, khoản 1 Điều 365 và khoản 2 Điều 366 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, chuyển từ trách nhiệm chung của Tòa án sang trách nhiệm cụ thể của Thẩm phán được phân công nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong giải quyết đơn yêu cầu. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Tòa án nhân dân tối cao; Thời gian: 1 năm.

  5. Xây dựng hướng dẫn thống nhất về thụ lý và giải quyết yêu cầu tại Tòa án: Ban hành văn bản hướng dẫn cụ thể về việc phân biệt và áp dụng thủ tục giải quyết việc dân sự hoặc vụ án dân sự đối với các yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung để thi hành án, đảm bảo tính nhất quán trong thực tiễn xét xử. Chủ thể thực hiện: Tòa án nhân dân tối cao; Thời gian: 6-12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chấp hành viên và cán bộ thi hành án dân sự: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thẩm quyền, quy trình và các khó khăn trong việc xác định quyền sở hữu tài sản chung để thi hành án, từ đó nâng cao hiệu quả công tác thi hành án.

  2. Thẩm phán và cán bộ Tòa án nhân dân: Hỗ trợ trong việc thụ lý, giải quyết các yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung, đảm bảo áp dụng pháp luật chính xác, thống nhất và kịp thời.

  3. Luật sư và chuyên gia pháp lý: Cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích thực tiễn để tư vấn, bảo vệ quyền lợi cho khách hàng trong các vụ việc liên quan đến tài sản chung để thi hành án.

  4. Nhà nghiên cứu và giảng viên luật: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật thi hành án dân sự và tố tụng dân sự, phục vụ cho nghiên cứu, giảng dạy và phát triển học thuật trong lĩnh vực luật dân sự và tố tụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chấp hành viên có quyền yêu cầu Tòa án xác định phần quyền sở hữu tài sản chung không?
    Có, theo khoản 1 Điều 74 Luật Thi hành án dân sự năm 2014, Chấp hành viên có quyền yêu cầu Tòa án xác định phần quyền sở hữu tài sản chung của người phải thi hành án trong khối tài sản chung để thi hành án.

  2. Thời gian giải quyết yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung tại Tòa án thường kéo dài bao lâu?
    Theo thực tiễn, thời gian có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn 7 tháng, do quy trình thủ tục phức tạp và các thời hạn luật định như 30 ngày, 15 ngày, gây trì hoãn thi hành án.

  3. Khi nào Tòa án thụ lý yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung theo việc dân sự hoặc vụ án dân sự?
    Nếu không có tranh chấp giữa các chủ thể liên quan, Tòa án thụ lý theo việc dân sự (khoản 9 Điều 27 BLTTDS 2015). Nếu có tranh chấp về quyền sở hữu hoặc phân chia tài sản chung, Tòa án thụ lý theo vụ án dân sự (khoản 12 Điều 26 BLTTDS 2015).

  4. Người được thi hành án có quyền yêu cầu Tòa án xác định phần quyền sở hữu tài sản chung không?
    Có, người được thi hành án có quyền yêu cầu Tòa án xác định phần quyền sở hữu tài sản chung của người phải thi hành án trong khối tài sản chung để bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình thi hành án.

  5. Làm thế nào để rút ngắn thời gian giải quyết yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản chung?
    Cần sửa đổi quy định pháp luật để rút ngắn các thời hạn trong thủ tục, tăng cường trách nhiệm cá nhân của Thẩm phán, đồng thời nâng cao vai trò chủ động của Chấp hành viên trong việc xác định và xử lý tài sản chung.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thẩm quyền và quy trình giải quyết yêu cầu xác định quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng đất trong khối tài sản chung để thi hành án tại Tòa án, đồng thời chỉ ra các bất cập pháp lý và thực tiễn.
  • Phân tích sâu sắc vai trò của Chấp hành viên và Tòa án trong việc xác định, phân chia tài sản chung, góp phần nâng cao hiệu quả thi hành án dân sự.
  • Đề xuất các kiến nghị cụ thể nhằm rút ngắn thời gian giải quyết, hoàn thiện tiêu chí tài sản chung để thi hành án, tăng cường trách nhiệm Thẩm phán và thống nhất thủ tục tố tụng.
  • Nghiên cứu có phạm vi toàn quốc, dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành và các vụ việc thực tế từ năm 2016 đến nay, đảm bảo tính khách quan và thực tiễn.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm xem xét, sửa đổi, bổ sung pháp luật và ban hành hướng dẫn để nâng cao hiệu quả công tác thi hành án dân sự liên quan đến tài sản chung.

Các cơ quan lập pháp, tư pháp và thi hành án cần phối hợp triển khai các đề xuất nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành án, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.