Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, hiệu quả kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty TNHH Một thành viên Khai thác công trình thủy lợi Thủy Nguyên, với hơn 30 năm hoạt động, đã trải qua nhiều giai đoạn tái cơ cấu nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động. Giai đoạn nghiên cứu từ 2015 đến 2019 cho thấy nhiều chỉ tiêu kinh tế chủ yếu của công ty có xu hướng tăng trưởng tích cực, như vốn kinh doanh bình quân tăng 9,01% năm 2019 so với năm trước, lợi nhuận trước thuế tăng 36,48% năm 2019 so với năm 2018, và thu nhập bình quân lao động tăng 10,3% trong cùng kỳ. Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với nhiều thách thức như diện tích tưới tiêu giảm trung bình 3,26% mỗi năm do đô thị hóa, năng suất lao động thấp và chi phí sản xuất tăng cao. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích hiệu quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn này, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần phát triển bền vững công ty và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Nghiên cứu tập trung tại trụ sở công ty ở huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, với phạm vi thời gian từ 2015 đến 2019, sử dụng các chỉ tiêu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh làm thước đo hiệu quả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo công ty ra quyết định quản trị, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế quản trị nhằm phân tích hiệu quả kinh doanh doanh nghiệp. Thứ nhất, lý thuyết về hiệu quả kinh doanh được hiểu là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực đầu vào để tạo ra kết quả đầu ra tối ưu. Hiệu quả kinh doanh được đo lường qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn, hiệu suất sử dụng tài sản, và hiệu quả sử dụng lao động. Thứ hai, mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh dựa trên các chỉ tiêu tài chính chi tiết gồm: hiệu quả sử dụng vốn (vốn kinh doanh, vốn cố định, vốn lưu động), hiệu quả sử dụng tài sản (tài sản dài hạn, tài sản ngắn hạn), hiệu quả sử dụng chi phí và hiệu quả sử dụng lao động. Các khái niệm chính bao gồm: tỷ suất sinh lời, số vòng quay vốn, suất hao phí tài sản, và tỷ suất lợi nhuận trên chi phí. Ngoài ra, luận văn áp dụng lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, phân loại thành nhân tố khách quan (thị trường, kỹ thuật công nghệ, chính trị pháp luật, điều kiện tự nhiên) và nhân tố chủ quan (quản trị doanh nghiệp, nguồn nhân lực, vốn kinh doanh, nghệ thuật kinh doanh và xử lý thông tin).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Thủy Nguyên. Dữ liệu thu thập bao gồm số liệu tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, và các tài liệu nội bộ của công ty giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu kinh doanh của công ty trong 5 năm, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phương pháp phân tích chính là thống kê mô tả, phân tích so sánh ngang và dọc các chỉ tiêu kinh tế, sử dụng phương pháp chi tiết theo nhân tố cấu thành và theo thời gian để đánh giá biến động hiệu quả kinh doanh. Các công cụ phân tích bao gồm bảng biểu, biểu đồ thể hiện xu hướng tăng giảm của các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận, vốn kinh doanh, lao động và thu nhập bình quân. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận không ổn định nhưng có xu hướng tích cực: Tổng doanh thu của công ty biến động qua các năm nhưng tăng từ 33.616 triệu đồng năm 2017 lên 52.295 triệu đồng năm 2018, tương đương mức tăng 55,6%. Lợi nhuận trước thuế cũng tăng từ 411 triệu đồng năm 2017 lên 1.272 triệu đồng năm 2019, tăng 209,7%. Tuy nhiên, sự biến động không đều cho thấy công ty còn gặp khó khăn trong duy trì sự ổn định tài chính.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh được cải thiện: Vốn kinh doanh bình quân tăng 9,01% năm 2019 so với năm trước, trong đó vốn cố định bình quân tăng 13,68%, phản ánh đầu tư vào tài sản cố định được chú trọng. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh đạt mức tích cực, cho thấy công ty sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.
Năng suất lao động và thu nhập bình quân tăng: Lao động bình quân tăng từ 174 người năm 2015 lên 205 người năm 2019, tương đương tăng 17,8%. Thu nhập bình quân lao động cũng tăng 10,3% trong giai đoạn này, thể hiện sự quan tâm của công ty đến đời sống người lao động và góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
Diện tích tưới tiêu giảm do đô thị hóa: Diện tích tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp giảm trung bình 3,26% mỗi năm, ảnh hưởng đến quy mô hoạt động truyền thống của công ty. Ngược lại, diện tích tiêu thoát nước khu vực nông thôn và đô thị tăng 0,44% mỗi năm, cho thấy công ty đã điều chỉnh hoạt động phù hợp với xu hướng phát triển địa phương.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự biến động doanh thu và lợi nhuận là do công ty hoạt động trong lĩnh vực thủy lợi chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố khách quan như biến động diện tích đất nông nghiệp, điều kiện thời tiết khí hậu và chính sách phát triển đô thị. Việc tăng vốn cố định và vốn kinh doanh cho thấy công ty đã đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, thiết bị nhằm nâng cao năng lực khai thác và dịch vụ. So với một số nghiên cứu trong ngành thủy lợi, mức tăng trưởng lợi nhuận và thu nhập lao động của công ty là tích cực, phản ánh hiệu quả quản trị và sử dụng nguồn lực. Tuy nhiên, năng suất lao động còn thấp so với tiềm năng do chi phí sản xuất tăng và một số hoạt động chưa tối ưu. Biểu đồ xu hướng doanh thu và lợi nhuận qua các năm có thể minh họa rõ sự biến động và xu hướng phát triển, giúp lãnh đạo công ty nhận diện các giai đoạn cần tập trung cải thiện. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với điều kiện thị trường và phát triển công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và vận hành: Áp dụng các giải pháp công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý nguồn nước và khai thác công trình thủy lợi nhằm giảm chi phí vận hành và nâng cao năng suất lao động. Chủ thể thực hiện là Ban Lãnh đạo công ty, triển khai trong vòng 1-2 năm.
Đa dạng hóa dịch vụ và mở rộng thị trường: Phát triển các dịch vụ liên quan như tư vấn thiết kế, xây dựng công trình thủy lợi, và cung cấp dịch vụ cấp thoát nước cho khu công nghiệp, đô thị để tăng doanh thu. Thời gian thực hiện từ 2021 đến 2025, do phòng Kinh doanh và Phòng Kế hoạch chủ trì.
Tối ưu hóa sử dụng vốn và tài sản: Rà soát, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định và vốn lưu động, loại bỏ các tài sản kém hiệu quả, đồng thời tăng cường quản lý chi phí để nâng cao tỷ suất lợi nhuận trên vốn. Chủ thể là Phòng Kế toán và Ban Tổng Giám đốc, thực hiện liên tục hàng năm.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và quản lý cho cán bộ công nhân viên, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp để giữ chân nhân tài và nâng cao hiệu quả lao động. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới, do Phòng Tổ chức - Hành chính đảm nhiệm.
Tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý và địa phương: Đề xuất UBND thành phố và các sở ngành hỗ trợ chính sách, nguồn vốn và tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong việc mở rộng hoạt động và bảo vệ công trình thủy lợi. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Lãnh đạo công ty phối hợp với các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp thủy lợi: Giúp hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao năng lực quản trị.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu kinh tế quản trị: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực thủy lợi, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu.
Cơ quan quản lý nhà nước về thủy lợi và phát triển nông nghiệp: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp công ích, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và phát triển ngành.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh và kinh tế: Là tài liệu học tập thực tiễn, giúp nắm bắt phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả kinh doanh được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, số vòng quay vốn lưu động, và tỷ suất lợi nhuận trên lao động. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn kinh doanh phản ánh khả năng sinh lời của vốn đầu tư.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh của công ty thủy lợi?
Nhân tố khách quan như thị trường, điều kiện tự nhiên, chính sách pháp luật và nhân tố chủ quan như quản trị doanh nghiệp, nguồn nhân lực và vốn kinh doanh đều ảnh hưởng. Ví dụ, sự biến động diện tích đất nông nghiệp do đô thị hóa làm giảm quy mô tưới tiêu.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích hiệu quả kinh doanh?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh ngang và dọc, phương pháp chi tiết theo nhân tố cấu thành và theo thời gian để đánh giá biến động các chỉ tiêu kinh tế. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp?
Cần tối ưu hóa cơ cấu vốn, tăng cường quản lý chi phí, đầu tư hợp lý vào tài sản cố định và lưu động, đồng thời nâng cao năng suất lao động. Ví dụ, công ty đã tăng vốn cố định bình quân 13,68% năm 2019 để nâng cao năng lực sản xuất.Tại sao việc đa dạng hóa dịch vụ lại quan trọng đối với công ty thủy lợi?
Đa dạng hóa giúp công ty mở rộng nguồn thu, giảm phụ thuộc vào một lĩnh vực kinh doanh truyền thống, tăng khả năng cạnh tranh và thích ứng với biến động thị trường. Ví dụ, công ty phát triển dịch vụ tư vấn thiết kế và xây dựng công trình thủy lợi để tăng doanh thu.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Thủy Nguyên giai đoạn 2015-2019, chỉ ra các chỉ tiêu tài chính và hoạt động có xu hướng tăng trưởng tích cực nhưng còn nhiều thách thức.
- Nghiên cứu làm rõ các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả phù hợp với đặc thù công ty.
- Các biện pháp đề xuất tập trung vào ứng dụng công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ, tối ưu hóa sử dụng vốn và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ lãnh đạo công ty và các bên liên quan trong việc ra quyết định quản trị và phát triển bền vững.
- Giai đoạn tiếp theo nên tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững doanh nghiệp thủy lợi!