Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, việc tạo việc làm cho thanh niên khu vực ngoại thành Hải Phòng trở thành một vấn đề cấp thiết. Theo số liệu từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Hải Phòng, dân số thanh niên trong độ tuổi 16-30 tại khu vực ngoại thành tăng từ khoảng 254.218 người năm 2013 lên gần 294.300 người năm 2017, chiếm khoảng 50% tổng dân số trong độ tuổi lao động của thành phố. Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên tại khu vực này cao hơn nhiều so với nhóm dân số lớn tuổi, gây áp lực lớn lên thị trường lao động và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng việc làm và các biện pháp hỗ trợ tạo việc làm cho thanh niên ngoại thành Hải Phòng trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ có việc làm, giảm thất nghiệp và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thanh niên trong độ tuổi 16-30 tại các huyện ngoại thành Hải Phòng, với mục tiêu đề ra đến năm 2020 có các chính sách hỗ trợ hiệu quả, góp phần ổn định và phát triển thị trường lao động địa phương.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trẻ, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội khu vực ngoại thành Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về lao động và việc làm, trong đó có:

  • Lý thuyết thất nghiệp: Phân loại thất nghiệp theo nguồn gốc (thất nghiệp tạm thời, cơ cấu, chu kỳ) và tính chất (tự nguyện, không tự nguyện), giúp phân tích nguyên nhân và đặc điểm thất nghiệp thanh niên ngoại thành.

  • Lý thuyết việc làm: Việc làm được hiểu là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, với các loại việc làm như việc làm đầy đủ, việc làm hiệu quả, việc làm linh hoạt, việc làm theo thời vụ. Khái niệm này giúp xác định các hình thức việc làm phù hợp với thanh niên ngoại thành.

  • Chính sách hỗ trợ tạo việc làm: Bao gồm các chính sách dự báo nguồn lao động, phân tích thực trạng, ban hành chính sách việc làm và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả như tỷ lệ thất nghiệp, mức gia tăng việc làm hàng năm, chi phí đầu tư cho một việc làm.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thất nghiệp, việc làm, hỗ trợ tạo việc làm, tỷ lệ thất nghiệp, vốn vay lập nghiệp, đào tạo nghề, chính sách việc làm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Hải Phòng, Cục Thống kê thành phố, các báo cáo chuyên đề, văn bản pháp luật liên quan, cùng các khảo sát thực tế tại các huyện ngoại thành.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu đại diện thanh niên trong độ tuổi 16-30 tại các huyện ngoại thành, đảm bảo tính đa dạng về giới tính, trình độ học vấn và ngành nghề.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích biến động dân số, lao động, việc làm; so sánh tỷ lệ thất nghiệp, trình độ chuyên môn qua các năm; phân tích định tính các chính sách hỗ trợ và hiệu quả thực hiện. Các kỹ thuật như tổng hợp, so sánh, phân tích diễn dịch và quy nạp được áp dụng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2013-2017, đề xuất giải pháp đến năm 2020, phù hợp với các kế hoạch phát triển kinh tế xã hội của thành phố Hải Phòng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dân số và lao động thanh niên ngoại thành: Số lượng thanh niên trong độ tuổi 16-30 tại ngoại thành Hải Phòng tăng từ 254.218 người năm 2013 lên 294.300 người năm 2017, chiếm khoảng 50% dân số trong độ tuổi lao động. Tỷ lệ thanh niên nam chiếm khoảng 70%, cao hơn nhiều so với nữ.

  2. Tình hình việc làm theo ngành kinh tế: Lao động thanh niên ngoại thành làm việc chủ yếu trong ngành nông, lâm nghiệp, thủy sản với khoảng 177.000 người năm 2016, tăng so với 134.000 người năm 2013. Ngành công nghiệp – xây dựng và dịch vụ cũng có xu hướng tăng, lần lượt đạt 42.000 và 35.000 người năm 2017.

  3. Chất lượng lao động: Tỷ lệ thanh niên ngoại thành tốt nghiệp THCS tăng từ 80,6% năm 2013 lên 98,4% năm 2017; tốt nghiệp THPT tăng từ 70,5% lên 90,2%. Tỷ lệ thanh niên có trình độ chuyên môn kỹ thuật qua đào tạo tăng từ 81,5% lên 95,3% trong cùng giai đoạn.

  4. Hỗ trợ vốn vay lập nghiệp: Vốn vay từ Quỹ Quốc gia về việc làm (vốn vay 120) tăng từ 863 triệu đồng năm 2013 lên 1.345 triệu đồng năm 2016, với số dự án tăng từ 21 lên 26. Vốn vay ngân hàng cho thanh niên ngoại thành cũng tăng, đạt 7.095 triệu đồng cho 591 dự án trong 5 năm.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng dân số thanh niên ngoại thành tạo áp lực lớn lên thị trường lao động, đòi hỏi các chính sách hỗ trợ việc làm phải kịp thời và hiệu quả. Việc tập trung lao động vào ngành nông nghiệp truyền thống vẫn chiếm tỷ trọng cao, trong khi các ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển chậm hơn, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu lao động còn hạn chế.

Chất lượng lao động được cải thiện rõ rệt qua các năm, tuy nhiên vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu lao động kỹ thuật cao của các doanh nghiệp, dẫn đến việc phải thuê lao động nước ngoài trong một số lĩnh vực. Điều này cho thấy cần tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho thanh niên ngoại thành.

Chính sách hỗ trợ vốn vay lập nghiệp đã góp phần thúc đẩy thanh niên khởi nghiệp, tạo việc làm mới, tuy nhiên quy mô vốn và số dự án còn hạn chế so với nhu cầu thực tế. Việc hỗ trợ đào tạo nghề và các chương trình khuyến nông, tập huấn kỹ thuật cũng đã được triển khai nhưng cần mở rộng và nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện biến động dân số thanh niên, tỷ lệ lao động theo ngành nghề, trình độ học vấn và vốn vay lập nghiệp qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả các biện pháp hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho thanh niên ngoại thành

    • Mở rộng các cơ sở đào tạo nghề với đa dạng ngành nghề phù hợp nhu cầu thị trường.
    • Tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn, tập trung vào kỹ thuật công nghiệp và dịch vụ.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, các trường nghề, doanh nghiệp.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm 2019, đánh giá hiệu quả hàng năm.
  2. Mở rộng và nâng cao hiệu quả các chương trình hỗ trợ vốn vay lập nghiệp

    • Tăng quy mô vốn vay, đơn giản hóa thủ tục vay vốn cho thanh niên khởi nghiệp.
    • Hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn quản lý tài chính và phát triển kinh doanh cho người vay.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách xã hội, Quỹ Quốc gia về việc làm, Thành đoàn Hải Phòng.
    • Thời gian: Từ năm 2019 đến 2022.
  3. Phát triển thị trường lao động linh hoạt và đa dạng hóa hình thức việc làm

    • Khuyến khích việc làm linh hoạt, việc làm thời vụ phù hợp với đặc điểm lao động thanh niên ngoại thành.
    • Tăng cường kết nối giữa doanh nghiệp và người lao động qua các trung tâm dịch vụ việc làm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, các trung tâm dịch vụ việc làm.
    • Thời gian: Triển khai từ năm 2019, duy trì và phát triển liên tục.
  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ toàn diện cho thanh niên ngoại thành

    • Ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, bảo hiểm xã hội cho doanh nghiệp tuyển dụng lao động trẻ.
    • Tăng cường các chương trình tư vấn hướng nghiệp, định hướng nghề nghiệp sớm cho thanh niên.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các sở ngành liên quan.
    • Thời gian: Năm 2019-2020, đánh giá và điều chỉnh chính sách định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và việc làm

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách hỗ trợ việc làm cho thanh niên ngoại thành.
    • Use case: Hoạch định kế hoạch phát triển nguồn nhân lực và giải quyết thất nghiệp.
  2. Các tổ chức đoàn thể, hội thanh niên

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các biện pháp hỗ trợ để tổ chức các hoạt động hỗ trợ thanh niên hiệu quả.
    • Use case: Triển khai các chương trình vay vốn, đào tạo nghề, tư vấn việc làm.
  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư

    • Lợi ích: Nắm bắt nguồn lao động trẻ, chất lượng và xu hướng phát triển thị trường lao động ngoại thành.
    • Use case: Lập kế hoạch tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, lao động

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về việc làm thanh niên ngoại thành.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến lao động và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc làm cho thanh niên ngoại thành Hải Phòng lại quan trọng?
    Thanh niên là lực lượng lao động chủ lực, việc làm ổn định giúp họ phát triển kỹ năng, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội. Ngoại thành có tỷ lệ thất nghiệp cao, cần giải pháp hỗ trợ kịp thời.

  2. Các ngành nghề nào thu hút nhiều lao động thanh niên ngoại thành?
    Nông, lâm nghiệp, thủy sản chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp – xây dựng và dịch vụ. Tuy nhiên, ngành công nghiệp và dịch vụ đang có xu hướng tăng nhanh.

  3. Chính sách hỗ trợ vốn vay lập nghiệp có hiệu quả như thế nào?
    Vốn vay từ Quỹ Quốc gia và ngân hàng đã giúp hàng nghìn thanh niên khởi nghiệp, tạo việc làm mới, tuy nhiên quy mô còn hạn chế so với nhu cầu thực tế.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng lao động thanh niên ngoại thành?
    Cần tăng cường đào tạo nghề, nâng cao trình độ chuyên môn kỹ thuật, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.

  5. Các biện pháp hỗ trợ việc làm nên tập trung vào những nội dung gì?
    Đào tạo nghề, hỗ trợ vốn vay, phát triển thị trường lao động linh hoạt, xây dựng chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp và thanh niên, đồng thời tăng cường tư vấn hướng nghiệp.

Kết luận

  • Thanh niên ngoại thành Hải Phòng chiếm khoảng 50% dân số trong độ tuổi lao động, với số lượng tăng đều qua các năm 2013-2017.
  • Việc làm chủ yếu tập trung trong ngành nông, lâm nghiệp, thủy sản, nhưng các ngành công nghiệp và dịch vụ cũng đang phát triển nhanh.
  • Chất lượng lao động được cải thiện rõ rệt về trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật, tuy nhiên vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường.
  • Các chính sách hỗ trợ vốn vay lập nghiệp và đào tạo nghề đã góp phần tạo việc làm mới cho thanh niên ngoại thành.
  • Cần tiếp tục hoàn thiện và mở rộng các biện pháp hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả tạo việc làm, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững của thành phố Hải Phòng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đào tạo nghề, mở rộng vốn vay, phát triển thị trường lao động linh hoạt và hoàn thiện chính sách hỗ trợ đến năm 2020. Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các biện pháp này.

Call to action: Các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và tổ chức thanh niên cần tăng cường hợp tác, đầu tư và đổi mới phương thức hỗ trợ nhằm tạo ra môi trường việc làm thuận lợi cho thanh niên ngoại thành Hải Phòng.