Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Khánh Hòa, với hơn 1.100 di tích lịch sử - văn hóa (DTLSVH) và danh lam thắng cảnh (DLTC), trong đó có 13 di tích cấp quốc gia và 142 cấp tỉnh, sở hữu nguồn tài nguyên du lịch nhân văn phong phú, đa dạng. Từ năm 2008 đến 2012, lượng khách du lịch đến Khánh Hòa tăng trưởng ổn định, góp phần nâng doanh thu ngành du lịch lên khoảng 3.500 tỷ đồng năm 2012, tăng gần 30% mỗi năm. Tuy nhiên, hoạt động khai thác tài nguyên du lịch nhân văn tại đây còn nhiều bất cập như khai thác quá mức, thiếu kế hoạch bảo tồn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị di sản và môi trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa hoạt động du lịch và công tác bảo tồn các di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh tỉnh Khánh Hòa trong giai đoạn 2008-2013, với phạm vi nghiên cứu tại các địa phương trọng điểm như thành phố Nha Trang, thị xã Ninh Hòa, huyện Vạn Ninh và huyện Diên Khánh. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng khai thác và bảo tồn, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di sản văn hóa, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống của địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển du lịch văn hóa tỉnh Khánh Hòa, đồng thời bảo vệ và phát huy các giá trị di sản quý báu, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch bền vững. Trước hết, khái niệm bảo tồn được hiểu là giữ gìn không để hư hỏng, mất mát các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể. Lý thuyết về bảo tồn văn hóa nhấn mạnh hai chức năng chính: chức năng gìn giữ và chức năng khai thác, trong đó khai thác phải dựa trên hiểu biết sâu sắc về giá trị di sản để không làm mất đi bản sắc văn hóa.

Mô hình phát triển du lịch bền vững được áp dụng nhằm đảm bảo khai thác tài nguyên du lịch mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và giữ gìn văn hóa. Các nguyên tắc bảo tồn văn hóa được tuân thủ nghiêm ngặt, bao gồm giữ nguyên các yếu tố gốc, nghiên cứu toàn diện trước khi tu sửa, bảo tồn sống đối với di sản phi vật thể và thực hiện các quy định pháp luật về di sản văn hóa.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, tài nguyên du lịch nhân văn, phát triển du lịch bền vững, bảo tồn văn hóa phi vật thể, và vai trò cộng đồng trong bảo tồn di sản.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý như Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Trung tâm Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh, Bảo tàng tỉnh, các văn bản pháp luật liên quan (Luật Du lịch, Luật Di sản văn hóa), báo cáo thống kê và tài liệu chuyên ngành từ năm 2008 đến tháng 6/2013.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua các chuyến điền dã thực địa tại các điểm du lịch trọng điểm trong tỉnh từ tháng 8/2012 đến tháng 10/2013, với 6 đợt khảo sát chi tiết. Phương pháp điều tra bảng hỏi được áp dụng với 220 khách du lịch (160 nội địa, 60 quốc tế) nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ, hình ảnh điểm đến và nhận thức về bảo tồn di tích. Phỏng vấn sâu được thực hiện với đại diện cơ quan quản lý, ban quản lý di tích, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng dân cư địa phương, tổng cộng hơn 30 cuộc phỏng vấn.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý thống kê, phân tích định lượng và tổng hợp thông tin. Phương pháp bản đồ được sử dụng để xác định phạm vi phân bổ tài nguyên du lịch nhân văn, hỗ trợ đề xuất các tuyến du lịch mới. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2012 đến tháng 10/2013, đảm bảo tính toàn diện và cập nhật của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng khai thác di tích và danh thắng: Khánh Hòa có 1.104 di tích, trong đó 13 di tích cấp quốc gia và 142 cấp tỉnh. Hoạt động du lịch chủ yếu khai thác tài nguyên tự nhiên như biển, đảo, san hô, chiếm khoảng 70% sản phẩm du lịch, trong khi tài nguyên nhân văn mới được khai thác khoảng 30%. Lượng khách du lịch tăng từ khoảng 2 triệu lượt năm 2008 lên 3 triệu lượt năm 2012, doanh thu du lịch tăng trung bình 29,5%/năm trong giai đoạn này.

  2. Tác động tích cực của du lịch đến bảo tồn: Du lịch đã thu hút đầu tư cơ sở hạ tầng, tạo việc làm cho cộng đồng địa phương, nâng cao nhận thức về giá trị di sản. Ví dụ, các di tích như Tháp Bà Ponagar, Thành Diên Khánh, Am Chúa được trùng tu, tôn tạo và tổ chức lễ hội thu hút hàng chục nghìn khách mỗi năm. Đánh giá của khách du lịch cho thấy 78% hài lòng với chất lượng dịch vụ và 65% nhận thức được tầm quan trọng của bảo tồn di tích.

  3. Tác động tiêu cực và những hạn chế: Khai thác quá mức tài nguyên tự nhiên và nhân văn dẫn đến suy thoái môi trường, mất cảnh quan, ô nhiễm và hư hại di tích. Khoảng 40% di tích chưa có kế hoạch bảo tồn cụ thể, nhiều di sản phi vật thể đứng trước nguy cơ mai một do thiếu sự truyền dạy và bảo vệ. Việc quảng bá di tích còn mang tính hình thức, thiếu thông tin khoa học, gây thất vọng cho 30% khách du lịch quốc tế.

  4. Vai trò của các bên liên quan: Cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng dân cư và du khách đều có vai trò quan trọng trong bảo tồn. Tuy nhiên, chỉ khoảng 55% doanh nghiệp du lịch có chương trình trách nhiệm xã hội liên quan đến bảo tồn, và 60% cộng đồng dân cư chưa được đào tạo đầy đủ về bảo vệ di sản.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển du lịch tại Khánh Hòa đã góp phần nâng cao đời sống kinh tế - xã hội và thúc đẩy bảo tồn di tích, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong việc cân bằng giữa khai thác và bảo tồn. Việc tập trung khai thác tài nguyên tự nhiên mà chưa chú trọng đúng mức đến tài nguyên nhân văn làm giảm tính bền vững của ngành du lịch. So với các nghiên cứu về phát triển du lịch bền vững tại Quảng Nam và Huế, Khánh Hòa cần tăng cường hơn nữa sự phối hợp giữa các bên liên quan và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu du lịch, bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch về bảo tồn di tích, cũng như sơ đồ phân bổ các di tích theo cấp độ bảo tồn và mức độ khai thác. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược phát triển du lịch văn hóa gắn liền với bảo tồn di sản, nhằm bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống và phát triển kinh tế bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách quản lý và bảo tồn đồng bộ: Cần hoàn thiện khung pháp lý và quy chế quản lý bảo tồn di tích, tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc giám sát và thực thi. Mục tiêu nâng tỷ lệ di tích có kế hoạch bảo tồn lên trên 80% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp UBND tỉnh.

  2. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch gắn với bảo tồn: Ưu tiên đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất tại các điểm di tích, đảm bảo an toàn và thuận tiện cho khách tham quan, đồng thời bảo vệ cảnh quan và môi trường. Mục tiêu tăng 30% số lượng cơ sở hạ tầng đạt chuẩn trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các doanh nghiệp du lịch.

  3. Xây dựng và đa dạng hóa sản phẩm du lịch văn hóa: Phát triển các tour du lịch kết hợp tham quan di tích, trải nghiệm văn hóa phi vật thể, tổ chức các lễ hội truyền thống có quy mô và chất lượng cao. Mục tiêu tăng thời gian lưu trú trung bình của khách lên 2 ngày trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp lữ hành, Trung tâm xúc tiến du lịch.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng và nhân lực du lịch: Tổ chức các khóa đào tạo về bảo tồn di sản, kỹ năng hướng dẫn du lịch văn hóa cho cộng đồng và nhân viên ngành du lịch. Mục tiêu 70% nhân lực du lịch được đào tạo chuyên sâu trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  5. Tăng cường tuyên truyền, quảng bá và trách nhiệm xã hội: Phát triển các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức của du khách và cộng đồng về bảo tồn di tích, khuyến khích doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội. Mục tiêu nâng tỷ lệ du khách có ý thức bảo vệ di sản lên 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, các doanh nghiệp du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và văn hóa: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý di tích.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch: Hỗ trợ phát triển sản phẩm du lịch văn hóa đa dạng, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời thực hiện trách nhiệm xã hội trong bảo tồn di sản.

  3. Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản, tham gia tích cực vào công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, tạo nguồn thu nhập bền vững từ du lịch.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, văn hóa: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về bảo tồn di tích gắn với phát triển du lịch, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa lại quan trọng trong phát triển du lịch?
    Bảo tồn di tích giúp giữ gìn giá trị văn hóa, lịch sử, tạo điểm nhấn đặc sắc cho sản phẩm du lịch, thu hút khách và phát triển kinh tế bền vững. Ví dụ, Tháp Bà Ponagar là điểm đến văn hóa nổi bật thu hút hàng chục nghìn khách mỗi năm.

  2. Khánh Hòa đã làm gì để bảo tồn các di tích trong hoạt động du lịch?
    Tỉnh đã thực hiện trùng tu, tôn tạo nhiều di tích, tổ chức lễ hội truyền thống, xây dựng kế hoạch quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, vẫn cần tăng cường đầu tư và hoàn thiện chính sách.

  3. Những tác động tiêu cực của du lịch đến di tích là gì?
    Bao gồm hư hại vật chất do quá tải khách, ô nhiễm môi trường, mất bản sắc văn hóa do thương mại hóa quá mức, và suy thoái các giá trị phi vật thể do thiếu truyền dạy.

  4. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo tồn di tích?
    Thông qua đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức, tạo điều kiện tham gia quản lý, khai thác du lịch và hưởng lợi ích kinh tế từ hoạt động bảo tồn.

  5. Các doanh nghiệp du lịch có vai trò gì trong bảo tồn di tích?
    Doanh nghiệp cần thực hiện trách nhiệm xã hội, đầu tư phát triển sản phẩm du lịch bền vững, phối hợp với cơ quan quản lý và cộng đồng để bảo vệ và phát huy giá trị di sản.

Kết luận

  • Khánh Hòa sở hữu nguồn tài nguyên du lịch nhân văn phong phú với hơn 1.100 di tích và danh lam thắng cảnh, đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch địa phương.
  • Hoạt động du lịch đã góp phần nâng cao kinh tế, xã hội và thúc đẩy bảo tồn di tích, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về khai thác quá mức và bảo tồn chưa đồng bộ.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp chính sách, đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm, đào tạo nhân lực và tăng cường tuyên truyền nhằm phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di sản.
  • Các bên liên quan như cơ quan quản lý, doanh nghiệp, cộng đồng và du khách cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển ngành du lịch Khánh Hòa bền vững và giàu bản sắc văn hóa.

Hành động ngay hôm nay để bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa tỉnh Khánh Hòa, góp phần xây dựng ngành du lịch văn hóa phát triển bền vững, là trách nhiệm của toàn xã hội.