I. Tổng quan Ảnh hưởng CSR đến Hiệu suất Doanh nghiệp
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, nhận thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững gia tăng, các doanh nghiệp (DN) chịu áp lực lớn hơn trong việc thực hiện Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR). Các vụ bê bối liên quan đến CSR đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu và lợi nhuận. Ví dụ, vụ bê bối khí thải của Volkswagen gây thiệt hại ước tính 33 tỷ USD (Lâm Phong, 2016). Ở Việt Nam, Formosa Hà Tĩnh và Vedan Việt Nam là những ví dụ điển hình về tác động tiêu cực của việc thiếu trách nhiệm xã hội. Nhiều quốc gia đã yêu cầu công bố thông tin về CSR, nhưng ở Việt Nam, việc này vẫn còn tự nguyện. Do đó, các DN Việt Nam cần sớm công bố thông tin CSR để tiếp cận thị trường quốc tế. CSR không chỉ thu hút sự chú ý của công chúng mà còn được giới học thuật quan tâm (Aguinis & Glavas, 2012).
1.1. CSR Khái niệm Tầm quan trọng và Các Khía cạnh
CSR được định nghĩa bởi Carroll (1999) bao gồm 4 khía cạnh: kinh tế, pháp luật, đạo đức và từ thiện. Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc định nghĩa CSR là "quá trình kết hợp các vấn đề xã hội, môi trường, đạo đức, nhân quyền và các vấn đề người tiêu dùng vào hoạt động kinh doanh". Các nghiên cứu về CSR chủ yếu tập trung ở các nước phát triển (Brammer, Brooks & Pavelin, 2006). Ở Việt Nam, nghiên cứu còn hạn chế và tập trung ở giai đoạn trước năm 2015 (Vu & Buranatrakul, 2018). Những nghiên cứu trước đây cũng đưa ra các kết quả không đồng nhất về vai trò của CSR đối với hiệu suất doanh nghiệp (HSDN) (Brammer et al., 2006).
1.2. Mục tiêu Nghiên cứu CSR và Hiệu suất Doanh nghiệp
Nghiên cứu này nhằm đo lường và xác định mối liên hệ giữa CSR và HSDN, cũng như vai trò điều tiết của quản trị công ty (QTCT) trong mối quan hệ này. Nghiên cứu sẽ là tài liệu thiết thực đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, góp phần vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2015-2018.
II. Vấn đề CSR và Hiệu quả Doanh nghiệp Niêm yết
Một trong những vấn đề nổi bật là sự khác biệt về kết quả nghiên cứu liên quan đến mối quan hệ giữa CSR và hiệu suất doanh nghiệp. Một số nghiên cứu cho thấy mối quan hệ tích cực, trong khi những nghiên cứu khác lại tìm thấy mối quan hệ tiêu cực hoặc không có mối quan hệ nào. Điều này tạo ra sự không chắc chắn cho các nhà quản lý về việc liệu đầu tư vào CSR có thực sự mang lại lợi ích về mặt tài chính hay không. Sự khác biệt về văn hóa, thể chế và mức độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu. Do đó, cần có những nghiên cứu cụ thể tại thị trường chứng khoán Việt Nam để hiểu rõ hơn về mối quan hệ này.
2.1. Thiếu Bằng chứng Thực nghiệm Tại Thị trường Việt Nam
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về CSR trên thế giới, số lượng nghiên cứu tại Việt Nam còn hạn chế. Hơn nữa, các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào giai đoạn trước năm 2015, trong khi bối cảnh kinh tế và xã hội Việt Nam đã có nhiều thay đổi kể từ đó. Cần có những nghiên cứu mới để đánh giá lại mối quan hệ giữa CSR và HSDN trong bối cảnh hiện tại của Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ tập trung vào giai đoạn 2015-2018 để cung cấp những bằng chứng thực nghiệm cập nhật.
2.2. Khung Pháp lý và Tiêu chuẩn CSR Còn Hạn chế
Khung pháp lý về CSR tại Việt Nam vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển và chưa có những quy định bắt buộc đối với các công ty niêm yết. Điều này có thể dẫn đến việc các doanh nghiệp thực hiện CSR một cách hình thức, không thực chất, và không tạo ra những tác động tích cực đến hiệu suất doanh nghiệp. Cần có những chính sách khuyến khích và quy định cụ thể hơn để thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện CSR một cách hiệu quả.
III. Cách CSR Tác động Hiệu suất Phân tích Mô hình Nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các công ty niêm yết trên HNX và HOSE trong giai đoạn 2015-2018. Mẫu nghiên cứu bao gồm 150 DN không thuộc ngành tài chính, có báo cáo tài chính đầy đủ và không bị khuyết thông tin về các chỉ số tài chính. Phương pháp nghiên cứu sử dụng phân tích định lượng, bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, và phân tích hồi quy. Các kiểm định như Hausman, Modified Wald và Wooldridge test được sử dụng để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả nghiên cứu. Phân tích hồi quy sẽ được sử dụng để ước lượng mô hình và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
3.1. Phương pháp Thu thập và Xử lý Dữ liệu CSR HSDN
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các công ty niêm yết. Các chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường hiệu suất doanh nghiệp (HSDN), bao gồm tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA). Thông tin về các hoạt động CSR được thu thập từ báo cáo thường niên hoặc báo cáo phát triển bền vững của các doanh nghiệp. Sau khi thu thập, dữ liệu sẽ được xử lý bằng phần mềm thống kê để thực hiện các phân tích cần thiết.
3.2. Giả thuyết Nghiên cứu Ảnh hưởng của CSR và QTCT
Nghiên cứu đặt ra hai giả thuyết chính: (1) CSR có ảnh hưởng tích cực đến HSDN của các công ty niêm yết tại Việt Nam; (2) Quản trị công ty (QTCT) có vai trò điều tiết mối quan hệ giữa CSR và HSDN. Giả thuyết thứ hai cho rằng QTCT tốt hơn sẽ giúp các doanh nghiệp tận dụng hiệu quả hơn các lợi ích của CSR đối với hiệu suất doanh nghiệp. Các biến kiểm soát được sử dụng trong mô hình bao gồm quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính và ngành nghề kinh doanh.
IV. Kết quả Tương quan CSR và Hiệu suất tại Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự tương quan giữa CSR và HSDN tại các công ty niêm yết Việt Nam. Các doanh nghiệp thực hiện CSR tốt hơn thường có ROA và ROE cao hơn. Tuy nhiên, mối quan hệ này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như quản trị công ty (QTCT), quy mô doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh. Cần phân tích kỹ hơn để xác định vai trò điều tiết của QTCT trong mối quan hệ này. Các doanh nghiệp Việt Nam nên xem xét CSR như một công cụ để cải thiện hiệu suất doanh nghiệp và tạo dựng uy tín thương hiệu.
4.1. Kiểm định Tương quan giữa CSR và Hiệu suất
Kết quả kiểm định cho thấy có mối tương quan dương giữa CSR và HSDN. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp thực hiện CSR tốt hơn có xu hướng có HSDN cao hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là tương quan, không phải là quan hệ nhân quả. Cần có những nghiên cứu sâu hơn để xác định liệu CSR có thực sự là yếu tố quyết định đến HSDN hay không.
4.2. Vai trò Điều tiết của Quản trị Công ty QTCT
Kết quả kiểm định vai trò điều tiết của QTCT cho thấy rằng QTCT có tác động đến mối quan hệ giữa CSR và HSDN. Các doanh nghiệp có QTCT tốt hơn có khả năng tận dụng hiệu quả hơn các lợi ích của CSR đối với hiệu suất doanh nghiệp. Điều này cho thấy rằng việc cải thiện QTCT có thể giúp các doanh nghiệp tối đa hóa lợi ích từ việc thực hiện CSR.
V. Kiến nghị Nâng cao CSR cho Doanh nghiệp Việt Nam
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của CSR đối với hiệu suất doanh nghiệp tại Việt Nam. Các nhà quản lý nên xem xét CSR như một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về CSR và khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện CSR một cách hiệu quả. Các nhà đầu tư nên xem xét các hoạt động CSR của doanh nghiệp như một tiêu chí quan trọng để đánh giá tiềm năng đầu tư.
5.1. Hàm ý chính sách cho Phát triển CSR tại Việt Nam
Chính phủ nên xây dựng các chính sách khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện CSR, chẳng hạn như giảm thuế hoặc cấp chứng nhận cho các doanh nghiệp có hoạt động CSR tốt. Đồng thời, cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
5.2. Hướng Nghiên cứu Tiếp theo về CSR và Hiệu suất
Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc xác định các yếu tố cụ thể của CSR có ảnh hưởng lớn nhất đến HSDN tại Việt Nam. Ngoài ra, cần có những nghiên cứu định tính để hiểu rõ hơn về động cơ và rào cản của các doanh nghiệp trong việc thực hiện CSR. Các nghiên cứu cũng nên mở rộng phạm vi sang các doanh nghiệp chưa niêm yết để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình CSR tại Việt Nam.