Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, việc nâng cao hiệu quả lao động và tạo động lực cho người lao động (NLĐ) là yếu tố then chốt góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tuyến đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, được khai thác theo hình thức BOT, đóng vai trò quan trọng trong kết nối giao thông vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc. Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Quản lý và Khai thác đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (sau đây gọi tắt là Công ty) là đơn vị chịu trách nhiệm quản lý, vận hành và thu phí tại các trạm thu phí trên tuyến đường này.

Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2019 đến 2021 tập trung phân tích thực trạng tạo động lực lao động cho nhân viên làm việc tại các trạm thu phí của Công ty. Qua khảo sát 120 nhân viên tại 6 trạm thu phí, nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá nhu cầu, mức độ hài lòng về các chính sách tạo động lực hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tạo động lực lao động phù hợp với đặc thù công việc và môi trường làm việc tại các trạm thu phí.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu tình trạng biến động nhân sự, đồng thời góp phần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, bền vững cho Công ty. Kết quả nghiên cứu cũng có thể làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp quản lý và khai thác hạ tầng giao thông khác trong việc xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng bốn học thuyết tạo động lực lao động tiêu biểu để làm cơ sở lý luận:

  • Học thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản là tiền đề để phát triển nhu cầu cao hơn, từ đó tạo động lực làm việc hiệu quả.

  • Học thuyết tăng cường tích cực của B.F. Skinner: Tập trung vào vai trò của khen thưởng và phạt trong việc điều chỉnh hành vi lao động, nhấn mạnh sự kịp thời và phù hợp của các hình thức khen thưởng để duy trì động lực.

  • Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Đề cập đến mối quan hệ giữa kỳ vọng của cá nhân về kết quả công việc, sự hấp dẫn của phần thưởng và niềm tin vào khả năng hoàn thành nhiệm vụ, từ đó xác định mức độ động viên lao động.

  • Học thuyết công bằng của J. Stacy Adams: Nhấn mạnh sự công bằng trong đánh giá và đãi ngộ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thái độ và động lực làm việc của NLĐ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực lao động, nhu cầu lao động, kích thích tài chính và phi tài chính, đánh giá thực hiện công việc, phúc lợi lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tổng hợp tài liệu, điều tra xã hội học và phân tích số liệu định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu, báo cáo của Công ty, các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước, cùng kết quả khảo sát thực tế tại 6 trạm thu phí của Công ty trong giai đoạn 2019-2021.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Điều tra khảo sát bằng bảng hỏi với 120 phiếu phát cho nhân viên thu phí, giám sát hậu kiểm và nhân viên hành chính. Tỷ lệ thu hồi phiếu đạt 100%.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, phân tích số liệu khảo sát; áp dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh chéo để đánh giá mức độ hài lòng và nhu cầu của NLĐ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong 3 năm (2019-2021), với giai đoạn khảo sát và phân tích dữ liệu tập trung vào năm 2020 và 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nhân sự và đặc điểm lao động: Trong tổng số 385 nhân viên tại các trạm thu phí năm 2021, tỷ lệ nam chiếm 60,8%, nữ 39,2%. Độ tuổi chủ yếu tập trung trong nhóm 25-35 tuổi (42,3%), với trình độ đào tạo đa dạng, phổ biến nhất là trung cấp và phổ thông trung học (chiếm gần 74,5%). Điều này cho thấy lực lượng lao động trẻ, có sức khỏe tốt nhưng trình độ chuyên môn chưa đồng đều.

  2. Mức độ hài lòng về chính sách tiền lương và thưởng: Khoảng 65% nhân viên đánh giá mức lương hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt và tái tạo sức lao động. Mức độ hài lòng về tiền thưởng cũng chỉ đạt khoảng 58%, phản ánh sự chưa đồng đều và chưa kịp thời trong chính sách khen thưởng.

  3. Đánh giá thực hiện công việc và công bằng đãi ngộ: Chỉ có khoảng 55% nhân viên cảm thấy việc đánh giá công việc được thực hiện công bằng, minh bạch. Sự thiếu rõ ràng trong tiêu chí đánh giá làm giảm động lực làm việc và tăng nguy cơ bất mãn.

  4. Chính sách đào tạo và phát triển nhân lực: Khoảng 40% nhân viên cho biết công tác đào tạo chưa được tổ chức bài bản, chưa đáp ứng nhu cầu nâng cao kỹ năng và phát triển nghề nghiệp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực và sự gắn bó của NLĐ với Công ty.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy Công ty đã chú trọng đến việc xây dựng các chính sách tạo động lực lao động, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Việc tỷ lệ nhân viên trẻ chiếm đa số là lợi thế nhưng cũng đặt ra thách thức về đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn. Mức độ hài lòng thấp về tiền lương và thưởng phản ánh sự chưa phù hợp giữa chính sách đãi ngộ và nhu cầu thực tế của NLĐ, điều này có thể dẫn đến tình trạng biến động nhân sự cao.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ và quản lý hạ tầng giao thông, việc xây dựng hệ thống đánh giá công việc minh bạch và kịp thời là yếu tố then chốt để duy trì động lực lao động. Ngoài ra, việc áp dụng các hình thức kích thích phi tài chính như tạo môi trường làm việc thân thiện, tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cũng góp phần nâng cao sự gắn bó của NLĐ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng về các chính sách tiền lương, thưởng, đào tạo và đánh giá công việc theo từng năm, giúp minh họa xu hướng và mức độ cải thiện hoặc suy giảm qua thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chính sách tiền lương và thưởng: Tăng quỹ lương phù hợp với mức sống thực tế, xây dựng hệ thống thưởng kịp thời, minh bạch dựa trên kết quả đánh giá công việc. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về tiền lương lên trên 75% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty phối hợp phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Xây dựng hệ thống đánh giá công việc khoa học: Thiết lập tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan, có sự tham gia của NLĐ trong quá trình xây dựng. Đào tạo cán bộ đánh giá để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả. Thời gian hoàn thiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc.

  3. Tăng cường công tác đào tạo và phát triển nhân lực: Lập kế hoạch đào tạo định kỳ, tập trung nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên trạm thu phí. Mục tiêu 80% nhân viên được đào tạo mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  4. Phát triển các biện pháp kích thích phi tài chính: Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, du lịch nhằm tăng sự gắn kết và tạo môi trường làm việc tích cực. Thực hiện hàng năm với ngân sách phù hợp. Chủ thể thực hiện: Ban Chấp hành Công đoàn và phòng Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp BOT giao thông: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực lao động, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu về quản trị nhân lực: Tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu thực tiễn trong lĩnh vực tạo động lực lao động tại các doanh nghiệp hạ tầng giao thông.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Quản trị nhân lực, Quản lý công nghiệp: Nắm bắt các lý thuyết tạo động lực lao động được vận dụng trong thực tế, đồng thời hiểu rõ các phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp có hoạt động tương tự trong lĩnh vực dịch vụ và vận tải: Áp dụng các giải pháp tạo động lực lao động phù hợp với đặc thù công việc và môi trường làm việc nhằm nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực lao động lại quan trọng đối với các trạm thu phí BOT?
    Tạo động lực giúp nhân viên làm việc hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tăng sự gắn bó với công ty, từ đó đảm bảo hoạt động thu phí diễn ra thông suốt và an toàn.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực lao động tại các trạm thu phí?
    Bao gồm chính sách tiền lương, thưởng, đánh giá công việc công bằng, môi trường làm việc và cơ hội đào tạo phát triển nghề nghiệp.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các chính sách tạo động lực?
    Có thể sử dụng khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên, phân tích tỷ lệ biến động nhân sự, năng suất lao động và kết quả thực hiện công việc.

  4. Chính sách kích thích phi tài chính có vai trò gì trong tạo động lực?
    Giúp nâng cao tinh thần làm việc, tạo môi trường thân thiện, tăng sự đoàn kết và giảm căng thẳng, từ đó cải thiện hiệu quả công việc.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, đặc biệt là các doanh nghiệp quản lý hạ tầng giao thông hoặc dịch vụ có đặc thù công việc tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế từng đơn vị.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết tạo động lực lao động và vận dụng vào phân tích thực trạng tại Công ty Quản lý và Khai thác đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng.
  • Kết quả khảo sát cho thấy còn nhiều hạn chế trong chính sách tiền lương, thưởng, đánh giá công việc và đào tạo nhân lực, ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên trạm thu phí.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến chính sách tài chính, xây dựng hệ thống đánh giá công bằng, tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực, đồng thời phát triển các biện pháp kích thích phi tài chính.
  • Nghiên cứu có thể được triển khai và đánh giá hiệu quả trong giai đoạn 2022-2025 nhằm nâng cao năng suất lao động và sự gắn bó của NLĐ.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp quản lý hạ tầng giao thông tham khảo và áp dụng các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự và vận hành.