Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực Tai Mũi Họng, phẫu thuật mở ngách mặt là kỹ thuật quan trọng nhằm tiếp cận hòm nhĩ, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý tai giữa như cholesteatoma và cấy điện cực ốc tai. Theo ước tính, tỷ lệ biến chứng liệt thần kinh mặt trong phẫu thuật cấy điện cực ốc tai dao động từ 0,7% đến 3%, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Vùng trung nhĩ sau, đặc biệt là trụ đe và các cấu trúc lân cận như cửa sổ tròn, trần hòm nhĩ, và thần kinh thừng nhĩ, đóng vai trò then chốt trong việc xác định đường mổ an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu về khoảng cách giải phẫu giữa trụ đe và các cấu trúc này trên CT scan xương thái dương còn hạn chế.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát khoảng cách giữa trụ đe và các cấu trúc lân cận trong hòm nhĩ trên CT scan xương thái dương tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2022-2023. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ số cụ thể gồm khoảng cách từ trụ đe đến cửa sổ tròn, trần hòm nhĩ, chỗ thoát ra khỏi thần kinh mặt của thừng nhĩ, và chiều rộng tam giác ngách mặt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 120 bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên, với hình ảnh CT scan bình thường, nhằm cung cấp dữ liệu định lượng có giá trị cho phẫu thuật viên trong việc lên kế hoạch phẫu thuật, giảm thiểu tổn thương thần kinh mặt và các biến chứng liên quan. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao độ chính xác trong phẫu thuật tai, đồng thời hỗ trợ phát triển các kỹ thuật can thiệp an toàn hơn trong lĩnh vực Tai Mũi Họng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu học trung nhĩ sau, tập trung vào:

  • Giải phẫu hòm nhĩ và trung nhĩ sau: Hòm nhĩ được xem như một khoang rỗng chứa khí, bao gồm các thành ngoài, trong, trên, dưới, trước và sau, với trụ đe là cấu trúc xương đặc ngăn cách sào đạo và ngách mặt. Trung nhĩ sau gồm các xoang và gò xương như gò tháp, gò thừng nhĩ, gò trâm, tạo thành phức hợp trâm, có vai trò quan trọng trong phẫu thuật mở ngách mặt.

  • Thần kinh mặt và các đoạn thần kinh liên quan: Thần kinh mặt gồm ba đoạn chính (mê nhĩ, nhĩ, chũm), trong đó đoạn chũm dài nhất và có mối liên quan mật thiết với trụ đe và các cấu trúc lân cận. Hiểu rõ vị trí và biến thể giải phẫu của thần kinh mặt, đặc biệt đoạn chũm và thần kinh thừng nhĩ, là cơ sở để tránh tổn thương trong phẫu thuật.

  • Mô hình phân loại mức độ thông khí xương thái dương theo Han S. (2007): Phân loại mức độ thông khí dựa trên vị trí xoang tĩnh mạch sigma trên phim CT scan, ảnh hưởng đến cấu trúc giải phẫu và khả năng tiếp cận phẫu thuật.

Các khái niệm chính bao gồm: trụ đe (incudal buttress), cửa sổ tròn (round window), trần hòm nhĩ (tegmen tympani), thần kinh thừng nhĩ (chorda tympani nerve), tam giác ngách mặt (facial recess triangle), và mức độ thông khí xương thái dương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả, sử dụng dữ liệu hình ảnh CT scan xương thái dương của 120 bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên, được chụp tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 12/2022 đến tháng 8/2023. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo các tiêu chuẩn về hình ảnh rõ nét các mốc giải phẫu cần thiết và loại trừ các trường hợp có bệnh lý tai giữa, viêm xương chũm mạn tính, dị dạng giải phẫu hoặc tiền căn phẫu thuật tai giữa.

Nguồn dữ liệu chính là phim CT scan xương thái dương với các mặt phẳng axial, coronal và sagittal, được xử lý và phân tích bằng phần mềm OsiriX phiên bản 11, cho phép đo chính xác khoảng cách ba chiều giữa các cấu trúc giải phẫu. Các biến số nghiên cứu gồm: tuổi, giới, bên tai khảo sát, mức độ thông khí xương thái dương theo phân loại Han S., khoảng cách từ trụ đe đến cửa sổ tròn, trần hòm nhĩ, chỗ thoát ra khỏi thần kinh mặt của thừng nhĩ, và chiều rộng tam giác ngách mặt.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: lựa chọn bệnh nhân, thu thập thông tin lâm sàng và hình ảnh, xác định các mốc giải phẫu trên phim CT scan, đo đạc khoảng cách bằng phần mềm OsiriX, ghi nhận dữ liệu vào bảng thu thập số liệu, và phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS 25. Phân tích dữ liệu sử dụng kiểm định t, ANOVA để so sánh các nhóm, trình bày số liệu bằng trung bình, độ lệch chuẩn, tần số và tỷ lệ phần trăm. Thời gian xử lý và phân tích dữ liệu từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khoảng cách từ trụ đe đến cửa sổ tròn: Kết quả đo trên 120 mẫu cho thấy khoảng cách trung bình là khoảng 8,2 ± 1,1 mm. Khoảng cách này không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ (p > 0,05), tuy nhiên có xu hướng giảm nhẹ theo tuổi. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với khoảng 7,5 - 8,5 mm được báo cáo.

  2. Khoảng cách từ trụ đe đến trần hòm nhĩ: Trung bình khoảng cách này là 4,5 ± 0,8 mm, với mức độ thông khí xương thái dương ảnh hưởng rõ rệt. Mẫu có mức độ thông khí tốt và rất tốt có khoảng cách lớn hơn trung bình 5,0 mm, trong khi nhóm thông khí kém chỉ khoảng 3,8 mm (p < 0,01).

  3. Khoảng cách từ trụ đe đến chỗ thoát ra khỏi thần kinh mặt của thừng nhĩ: Giá trị trung bình đo được là 7,9 ± 2,3 mm, phù hợp với các nghiên cứu nước ngoài như của Caglar Calli (7,78 ± 2,68 mm) và Shraddha Jain (12,41 ± 2,91 mm, dao động do phương pháp đo khác nhau). Khoảng cách này có ý nghĩa quan trọng trong việc tránh tổn thương thần kinh mặt trong phẫu thuật.

  4. Chiều rộng tam giác ngách mặt: Đo được trung bình 3,1 ± 0,6 mm, nằm trong khoảng dao động từ 2,2 đến 4,5 mm của các nghiên cứu quốc tế. Chiều rộng này không thay đổi theo tuổi nhưng có sự khác biệt nhỏ theo giới tính (nam lớn hơn nữ, p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Các kết quả đo khoảng cách giải phẫu trên CT scan xương thái dương cung cấp dữ liệu định lượng quan trọng cho phẫu thuật viên trong việc lên kế hoạch phẫu thuật mở ngách mặt. Khoảng cách từ trụ đe đến cửa sổ tròn và trần hòm nhĩ là các chỉ số giúp xác định phạm vi khoan xương an toàn, giảm nguy cơ tổn thương cấu trúc quan trọng. Mức độ thông khí xương thái dương ảnh hưởng đến kích thước các khoảng cách này, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy xương thái dương thông khí tốt tạo điều kiện thuận lợi hơn cho phẫu thuật.

Khoảng cách từ trụ đe đến chỗ thoát ra của thần kinh mặt của thừng nhĩ là mốc quan trọng để tránh tổn thương thần kinh mặt, một biến chứng nghiêm trọng trong phẫu thuật tai. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả nghiên cứu tại Việt Nam có sự tương đồng, khẳng định tính ổn định của các mốc giải phẫu này trong dân số. Chiều rộng tam giác ngách mặt là yếu tố quyết định khả năng mở rộng ngách mặt trong phẫu thuật, giúp phẫu thuật viên lựa chọn kỹ thuật phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố khoảng cách theo giới và tuổi, bảng so sánh mức độ thông khí với các chỉ số giải phẫu, giúp minh họa rõ ràng mối liên quan giữa các biến số. Kết quả nghiên cứu góp phần làm giảm tỷ lệ biến chứng thần kinh mặt và cải thiện hiệu quả phẫu thuật cấy điện cực ốc tai tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng đo đạc khoảng cách giải phẫu trên CT scan trước phẫu thuật: Khuyến nghị các phẫu thuật viên Tai Mũi Họng sử dụng phần mềm OsiriX hoặc tương đương để đo chính xác khoảng cách từ trụ đe đến các cấu trúc lân cận nhằm lên kế hoạch phẫu thuật an toàn, giảm thiểu tổn thương thần kinh mặt. Thời gian thực hiện: trước mỗi ca phẫu thuật.

  2. Đào tạo chuyên sâu về giải phẫu xương thái dương và kỹ thuật mở ngách mặt: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cập nhật kiến thức giải phẫu và kỹ thuật phẫu thuật dựa trên dữ liệu nghiên cứu mới, nhằm nâng cao tay nghề phẫu thuật viên. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện chuyên khoa và trường đại học y. Thời gian: trong vòng 12 tháng.

  3. Phát triển quy trình chuẩn đánh giá mức độ thông khí xương thái dương: Xây dựng tiêu chuẩn phân loại mức độ thông khí dựa trên phân loại Han S. để áp dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh, giúp dự đoán khó khăn trong phẫu thuật và lựa chọn kỹ thuật phù hợp. Chủ thể thực hiện: khoa chẩn đoán hình ảnh và phòng mổ. Thời gian: 6 tháng.

  4. Nghiên cứu mở rộng về biến thể giải phẫu và ảnh hưởng lâm sàng: Khuyến khích thực hiện các nghiên cứu tiếp theo với mẫu lớn hơn, đa dạng về độ tuổi và bệnh lý để đánh giá biến thể giải phẫu và tác động đến kết quả phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: các trung tâm nghiên cứu y học. Thời gian: 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phẫu thuật viên Tai Mũi Họng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu giải phẫu chi tiết giúp phẫu thuật viên lên kế hoạch phẫu thuật mở ngách mặt chính xác, giảm thiểu biến chứng thần kinh mặt và tổn thương cấu trúc lân cận.

  2. Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh: Thông tin về các mốc giải phẫu và kỹ thuật đo khoảng cách trên CT scan giúp bác sĩ chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ hiệu quả cho phẫu thuật viên trong việc đánh giá trước mổ.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về giải phẫu xương thái dương, kỹ thuật xử lý hình ảnh y khoa và phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực Tai Mũi Họng.

  4. Nhà quản lý y tế và đào tạo: Dữ liệu nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, quy trình phẫu thuật chuẩn và chính sách nâng cao chất lượng điều trị tai mũi họng tại các bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khoảng cách từ trụ đe đến cửa sổ tròn có ảnh hưởng thế nào đến phẫu thuật?
    Khoảng cách này giúp xác định phạm vi khoan xương an toàn khi mở ngách mặt, tránh tổn thương cửa sổ tròn và các cấu trúc lân cận. Ví dụ, khoảng cách trung bình 8,2 mm cho phép phẫu thuật viên định vị chính xác vùng khoan.

  2. Mức độ thông khí xương thái dương ảnh hưởng ra sao đến kỹ thuật phẫu thuật?
    Mức độ thông khí tốt tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật, khoảng cách giải phẫu lớn hơn, giảm nguy cơ tổn thương thần kinh. Ngược lại, thông khí kém làm hạn chế không gian phẫu thuật, tăng nguy cơ biến chứng.

  3. Tại sao phải đo chiều rộng tam giác ngách mặt?
    Chiều rộng tam giác ngách mặt quyết định khả năng mở rộng ngách mặt trong phẫu thuật, ảnh hưởng đến việc tiếp cận các cấu trúc trung nhĩ sau. Ví dụ, chiều rộng trung bình 3,1 mm giúp phẫu thuật viên lựa chọn kỹ thuật khoan phù hợp.

  4. Phần mềm OsiriX có vai trò gì trong nghiên cứu?
    OsiriX hỗ trợ xử lý hình ảnh y khoa 2D và 3D, cho phép đo chính xác khoảng cách ba chiều trên phim CT scan, giúp thu thập dữ liệu định lượng tin cậy phục vụ phẫu thuật và nghiên cứu.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tổn thương thần kinh mặt trong phẫu thuật mở ngách mặt?
    Hiểu rõ giải phẫu, đo đạc chính xác các khoảng cách giải phẫu trên CT scan trước mổ, lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật phù hợp và đào tạo chuyên sâu là các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tổn thương thần kinh mặt.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các khoảng cách giải phẫu quan trọng giữa trụ đe và các cấu trúc lân cận trong hòm nhĩ trên CT scan xương thái dương với mẫu 120 bệnh nhân tại TP.HCM.
  • Khoảng cách trung bình từ trụ đe đến cửa sổ tròn là 8,2 ± 1,1 mm; đến trần hòm nhĩ là 4,5 ± 0,8 mm; đến chỗ thoát ra khỏi thần kinh mặt của thừng nhĩ là 7,9 ± 2,3 mm; chiều rộng tam giác ngách mặt là 3,1 ± 0,6 mm.
  • Mức độ thông khí xương thái dương ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số giải phẫu, đặc biệt khoảng cách đến trần hòm nhĩ.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao độ an toàn và hiệu quả phẫu thuật mở ngách mặt, giảm thiểu biến chứng thần kinh mặt.
  • Đề xuất áp dụng đo đạc trên CT scan trước phẫu thuật, đào tạo chuyên sâu và nghiên cứu mở rộng để phát triển kỹ thuật phẫu thuật tai tại Việt Nam.

Các phẫu thuật viên và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh nên tích hợp kết quả nghiên cứu vào thực hành lâm sàng, đồng thời thúc đẩy các nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện kiến thức giải phẫu và kỹ thuật phẫu thuật.