Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa diễn ra nhanh chóng tại Việt Nam, việc thu hồi đất nông nghiệp, lâm nghiệp để phát triển các dự án kinh tế, xã hội ngày càng phổ biến. Tại xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình, quá trình thu hồi đất để xây dựng khu du lịch sinh thái cao cấp FLC đã ảnh hưởng sâu sắc đến sinh kế của các hộ sản xuất nông - ngư nghiệp ven biển. Theo số liệu năm 2016, xã có 90 hộ bị thu hồi đất, chiếm 9,1% tổng số hộ, với tổng diện tích thu hồi lên đến 235,5 ha. Mức đền bù bình quân mỗi hộ đạt khoảng 1,5 tỷ đồng, tuy nhiên, sự thay đổi trong cơ cấu lao động và nguồn thu nhập đã đặt ra nhiều thách thức cho người dân địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sinh kế của các hộ nông dân sau thu hồi đất, đánh giá sự thay đổi về các nguồn lực sinh kế theo khung sinh kế bền vững gồm vốn con người, xã hội, tự nhiên, vật chất và tài chính, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015-2016 tại xã Hải Ninh, với dữ liệu thu thập từ 60 hộ dân được phân thành hai nhóm theo mức độ thu hồi đất (mất nhiều và mất ít đất). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển nông thôn, giải quyết việc làm và nâng cao đời sống cho người dân bị ảnh hưởng bởi thu hồi đất tại các vùng ven biển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung sinh kế bền vững của DFID (1999), tập trung vào năm loại tài sản sinh kế: vốn con người (kỹ năng, sức khỏe, lao động), vốn xã hội (mối quan hệ, mạng lưới xã hội), vốn tự nhiên (đất đai, nguồn nước), vốn vật chất (cơ sở hạ tầng, tài sản vật chất) và vốn tài chính (tiền mặt, tín dụng). Khung này giúp phân tích sự tác động của thu hồi đất đến từng loại tài sản và cách người dân điều chỉnh chiến lược sinh kế để thích ứng với cú sốc mất đất.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết về chiến lược sinh kế của Seppala (1996), phân loại thành chiến lược tích lũy, tái sản xuất và tồn tại, nhằm đánh giá cách thức các hộ gia đình lựa chọn và điều chỉnh hoạt động kinh tế sau thu hồi đất. Các quy định pháp luật về thu hồi đất, bồi thường và hỗ trợ chuyển đổi nghề theo Nghị định 47/2014/NĐ-CP cũng được xem xét để làm cơ sở pháp lý cho phân tích.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế - xã hội xã Hải Ninh năm 2015-2016, báo cáo thu hồi đất và bồi thường, cùng các văn bản pháp luật liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 60 hộ dân, chia thành hai nhóm: nhóm I (30 hộ mất trên 70% diện tích đất canh tác) và nhóm II (30 hộ mất dưới 70%). Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân loại nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định ANOVA và kiểm định Post Hoc để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm về cơ cấu lao động, thu nhập, nhu cầu sử dụng đất và các biến định tính khác. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2016 đến tháng 5/2017, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu lao động thay đổi rõ rệt: Trước thu hồi đất, lao động thuần nông chiếm tỷ lệ cao nhất (41% nhóm I, 49% nhóm II). Sau thu hồi, lao động thuần nông giảm mạnh xuống còn 13% ở nhóm I, trong khi lao động phi nông nghiệp và lao động kiêm tăng lên lần lượt 54% và 43%. Sự chuyển dịch này phản ánh xu hướng người dân chuyển sang các ngành dịch vụ, buôn bán, làm công nhân hoặc xuất khẩu lao động để duy trì thu nhập.
Nhu cầu sử dụng đất sản xuất tăng cao: Có đến 40% số hộ điều tra thiếu đất sản xuất, đặc biệt nhóm I với 73,3% hộ thiếu đất. Nhu cầu sử dụng đất giữa hai nhóm có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (sig < 0,05), nhóm mất nhiều đất có nhu cầu cao hơn do khó khăn trong việc duy trì sản xuất nông nghiệp.
Cải thiện điều kiện nhà ở và cơ sở vật chất: Sau thu hồi đất, tỷ lệ nhà cấp IV giảm mạnh, thay vào đó là nhà mái bằng và nhà tầng hiện đại hơn. 100% hộ có nhà vệ sinh hợp vệ sinh, tăng so với trước. Các vật dụng sinh hoạt như xe máy, tủ lạnh, điện thoại di động tăng đáng kể, trong khi các công cụ phục vụ sản xuất nông nghiệp như máy cày, trâu bò giảm mạnh.
Sự thay đổi trong nguồn vốn xã hội: Mối quan hệ làng xóm trở nên xã giao và khép kín hơn, giảm tính tương trợ truyền thống. Số hộ tham gia các tổ chức xã hội như hội nông dân giảm, trong khi hội phụ nữ và đoàn thanh niên tăng nhẹ. Điều này cho thấy thu hồi đất ảnh hưởng đến sự gắn kết cộng đồng và các mối quan hệ xã hội truyền thống.
Thảo luận kết quả
Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp là xu hướng phổ biến tại các vùng bị thu hồi đất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc mất đất sản xuất buộc người dân phải tìm kiếm các nguồn thu nhập mới, tuy nhiên, trình độ học vấn thấp và tuổi cao của nhiều chủ hộ gây khó khăn trong việc tiếp cận việc làm mới ổn định.
Nhu cầu sử dụng đất tăng cao trong khi diện tích đất bị thu hẹp dẫn đến áp lực lớn về sinh kế, đặc biệt với nhóm mất nhiều đất. Việc cải thiện nhà cửa và vật chất sinh hoạt phản ánh sự đầu tư từ tiền đền bù, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tiêu xài không hiệu quả nếu không có định hướng sinh kế bền vững.
Sự giảm sút trong vốn xã hội và mối quan hệ cộng đồng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hỗ trợ lẫn nhau và phát triển kinh tế tập thể. Các biểu đồ cơ cấu lao động, nhu cầu đất và sự thay đổi nhà cửa có thể được trình bày để minh họa rõ nét hơn các biến động này.
Đề xuất và khuyến nghị
Đào tạo nghề và tạo việc làm cho lao động trẻ: Tổ chức các khóa đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường, ưu tiên lao động trẻ trong nhóm mất nhiều đất. Hỗ trợ kết nối việc làm tại các khu du lịch, doanh nghiệp địa phương và xuất khẩu lao động nhằm tăng thu nhập ổn định trong vòng 1-3 năm tới.
Tăng cường hỗ trợ chuyển đổi sinh kế: Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các hộ phát triển mô hình kinh doanh dịch vụ, cho thuê nhà trọ, buôn bán nhỏ. Khuyến khích đầu tư vào sản xuất nông nghiệp hàng hóa trên diện tích đất còn lại, đặc biệt trồng cây vụ đông và chọn giống năng suất cao.
Phát triển cơ sở hạ tầng xã hội và nâng cao vốn xã hội: Tổ chức các hoạt động cộng đồng, phong trào văn hóa, thể thao nhằm tăng cường mối quan hệ làng xóm, giảm sự khép kín và tăng tính tương trợ. Hỗ trợ các tổ chức xã hội hoạt động hiệu quả để tạo mạng lưới hỗ trợ người dân.
Quản lý và sử dụng hiệu quả tiền đền bù: Tư vấn, hướng dẫn người dân sử dụng tiền đền bù một cách bền vững, tránh tiêu xài lãng phí. Khuyến khích đầu tư dài hạn vào các hoạt động kinh tế có hiệu quả, đồng thời giám sát việc sử dụng vốn để đảm bảo sinh kế lâu dài.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý đất đai: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về tác động thu hồi đất, giúp xây dựng chính sách bồi thường, hỗ trợ và phát triển sinh kế phù hợp.
Các tổ chức phát triển nông thôn và phi chính phủ: Thông tin về thay đổi sinh kế và nhu cầu hỗ trợ giúp các tổ chức thiết kế chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ tài chính và phát triển cộng đồng hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết sinh kế và phân tích tác động xã hội - kinh tế của thu hồi đất.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch sinh thái: Hiểu rõ tác động xã hội của dự án giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tăng cường trách nhiệm xã hội và hợp tác với cộng đồng địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Thu hồi đất ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế của người dân?
Thu hồi đất làm giảm diện tích đất canh tác, dẫn đến giảm lao động thuần nông và tăng lao động phi nông nghiệp. Người dân phải chuyển đổi nghề nghiệp, tìm kiếm nguồn thu nhập mới như buôn bán, làm công nhân hoặc xuất khẩu lao động.Tiền đền bù có đủ để đảm bảo sinh kế lâu dài cho người dân không?
Mặc dù tiền đền bù trung bình khoảng 1,5 tỷ đồng/hộ giúp cải thiện điều kiện nhà ở và vật chất, nhưng nếu không có định hướng sử dụng hiệu quả, người dân có thể tiêu hết tiền nhanh chóng và gặp khó khăn về sinh kế lâu dài.Những khó khăn lớn nhất của người dân sau thu hồi đất là gì?
Khó khăn gồm thiếu đất sản xuất, trình độ học vấn thấp, tuổi cao của lao động chính, thiếu kỹ năng nghề mới và giảm sút mối quan hệ xã hội truyền thống, ảnh hưởng đến khả năng hỗ trợ lẫn nhau.Các giải pháp chính để hỗ trợ người dân sau thu hồi đất là gì?
Đào tạo nghề, tạo việc làm ổn định, hỗ trợ chuyển đổi sinh kế, phát triển cơ sở hạ tầng xã hội và quản lý hiệu quả tiền đền bù là các giải pháp trọng tâm nhằm đảm bảo sinh kế bền vững.Tác động xã hội của thu hồi đất đến cộng đồng như thế nào?
Thu hồi đất làm giảm tính tương trợ, tình làng nghĩa xóm, tăng sự khép kín trong mối quan hệ xã hội, ảnh hưởng đến sự gắn kết cộng đồng và khả năng hợp tác phát triển kinh tế tập thể.
Kết luận
- Thu hồi đất xây dựng khu du lịch sinh thái tại xã Hải Ninh đã làm thay đổi sâu sắc cơ cấu lao động, giảm lao động thuần nông và tăng lao động phi nông nghiệp.
- Nhu cầu sử dụng đất sản xuất tăng cao, đặc biệt ở nhóm mất nhiều đất, gây áp lực lớn lên sinh kế truyền thống.
- Điều kiện nhà ở và vật chất sinh hoạt được cải thiện rõ rệt nhờ tiền đền bù, tuy nhiên cần định hướng sử dụng bền vững.
- Mối quan hệ xã hội truyền thống bị ảnh hưởng tiêu cực, giảm tính tương trợ và sự gắn kết cộng đồng.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo nghề, hỗ trợ chuyển đổi sinh kế, phát triển cơ sở hạ tầng xã hội và quản lý vốn đền bù nhằm đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ việc làm trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tăng cường hoạt động cộng đồng để khôi phục vốn xã hội. Các nhà quản lý và tổ chức phát triển nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp này. Để biết thêm chi tiết và áp dụng hiệu quả, quý độc giả và các bên liên quan có thể tham khảo toàn văn luận văn.