Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Tỉnh Bình Định, với vị trí chiến lược ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ, đã tập trung phát triển các ngành công nghiệp và du lịch, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành xây dựng phát triển. Công ty TNHH Kiểu Việt, thành lập năm 2006, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng và tư vấn thiết kế, đã có sự phát triển nhanh chóng nhưng vẫn còn nhiều thách thức về hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH Kiểu Việt trong giai đoạn 2016-2021, đánh giá các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bình Định, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn thông tin liên quan đến ngành xây dựng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin quản trị cho ban lãnh đạo công ty, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, trong đó nhấn mạnh khái niệm hiệu quả hoạt động là sự so sánh giữa kết quả đầu ra và chi phí đầu vào. Hai mô hình phân tích chính được áp dụng là:

  • Mô hình phân tích tài chính Dupont: Phân tích tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) thông qua các yếu tố thành phần như tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS), hiệu suất sử dụng tài sản và hệ số nợ.
  • Mô hình phân tích chỉ tiêu tài chính và phi tài chính: Bao gồm các chỉ tiêu lợi nhuận, hiệu quả sử dụng tài sản, khả năng thanh toán, cũng như các chỉ tiêu phi tài chính như mức đóng góp vào ngân sách nhà nước, số lao động có việc làm thường xuyên, thu nhập bình quân lao động và tình hình trích nộp bảo hiểm xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: EBIT, EAT, vòng quay hàng tồn kho, tỷ số khả năng thanh toán, ROS, ROA, ROE, và các chỉ tiêu phi tài chính phản ánh trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu, quan sát thực tế và thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của Công ty TNHH Kiểu Việt giai đoạn 2016-2021. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính và phi tài chính của công ty trong khoảng thời gian này. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh số liệu theo năm, phân tích Dupont và đánh giá các chỉ tiêu tài chính, phi tài chính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2021, tập trung phân tích biến động tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và lợi nhuận, đồng thời so sánh với số liệu trung bình ngành xây dựng để đánh giá vị thế của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản của Công ty tăng trung bình 21%/năm trong giai đoạn 2016-2021, từ 66.031 triệu đồng năm 2016 lên 96.031 triệu đồng năm 2021. Tài sản ngắn hạn chiếm trung bình 72,11% tổng tài sản, với khoản phải thu ngắn hạn chiếm hơn 51,26%. Nguồn vốn chủ yếu là nợ phải trả, chiếm trung bình 73,56%/năm, tuy nhiên năm 2021 tỷ trọng nợ giảm xuống còn 50,7%, cho thấy sự cân đối hơn giữa nợ và vốn chủ sở hữu.

  2. Hiệu quả kinh doanh: Doanh thu thuần tăng gấp 2,4 lần từ 70.103 triệu đồng năm 2016 lên 168.387 triệu đồng năm 2020, nhưng giảm 34% năm 2021 do ảnh hưởng dịch Covid-19. Lợi nhuận sau thuế tăng chậm hơn, chỉ tăng 14,5% trong giai đoạn 2016-2020, từ 595.816 triệu đồng lên 686.076 triệu đồng, nhưng năm 2021 lợi nhuận tăng mạnh gấp 3,5 lần so với năm trước, đạt 393.934 triệu đồng.

  3. Chỉ tiêu tài chính quan trọng: EBIT tăng 52,61% năm 2016 so với năm trước, nhưng giảm mạnh 74,39% năm 2018. Từ 2019 đến 2020, EBIT tiếp tục giảm lần lượt 30,25% và 19,99%. Năm 2021, EBIT tăng 133,12%, vượt trội so với xu hướng ngành xây dựng. Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) và trên tổng tài sản (ROA) có xu hướng cải thiện trong năm 2021, phản ánh hiệu quả quản lý chi phí và sử dụng tài sản tốt hơn.

  4. Chỉ tiêu phi tài chính: Công ty duy trì số lao động có việc làm thường xuyên ổn định, thu nhập bình quân lao động tăng qua các năm, đồng thời thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trích nộp bảo hiểm xã hội. Mức đóng góp vào ngân sách nhà nước tăng theo hiệu quả hoạt động, thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng tổng tài sản và doanh thu cho thấy Công ty TNHH Kiểu Việt đã mở rộng quy mô hoạt động hiệu quả trong giai đoạn 2016-2020. Tuy nhiên, tốc độ tăng lợi nhuận chậm hơn phản ánh chi phí hoạt động tăng nhanh, làm giảm biên lợi nhuận. Việc giảm mạnh EBIT trong các năm 2018-2020 có thể do chi phí tài chính và chi phí quản lý tăng, cũng như tác động của các yếu tố thị trường và dịch bệnh. Năm 2021, sự cải thiện rõ rệt về EBIT và lợi nhuận sau thuế cho thấy công ty đã thực hiện thành công các biện pháp kiểm soát chi phí và tái cấu trúc mô hình hoạt động.

So sánh với số liệu trung bình ngành xây dựng, công ty có tỷ lệ nợ phải trả thấp hơn, giúp giảm rủi ro tài chính nhưng cũng hạn chế đòn bẩy tài chính. Việc duy trì các chỉ tiêu phi tài chính tích cực như thu nhập lao động và nghĩa vụ bảo hiểm xã hội góp phần nâng cao uy tín và sự gắn bó của người lao động, từ đó hỗ trợ hiệu quả hoạt động bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cũng như bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính với ngành để minh họa rõ nét hơn các biến động và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát chi phí hoạt động: Áp dụng hệ thống quản lý chi phí chặt chẽ, đặc biệt là chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí tài chính, nhằm nâng cao biên lợi nhuận. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí trên doanh thu xuống dưới 60% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Kế toán - Tài chính.

  2. Đa dạng hóa nguồn vốn: Cân đối giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay, tận dụng đòn bẩy tài chính hợp lý để mở rộng đầu tư, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán. Mục tiêu duy trì tỷ lệ nợ phải trả dưới 60% tổng nguồn vốn trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Tài chính.

  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản: Tăng cường quản lý hàng tồn kho và khoản phải thu để giảm thời gian lưu kho và kỳ thu tiền bình quân, từ đó cải thiện dòng tiền và hiệu suất sử dụng tài sản. Mục tiêu giảm thời gian lưu kho xuống dưới 90 ngày và kỳ thu tiền bình quân dưới 60 ngày trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Kế toán.

  4. Phát triển nguồn nhân lực và cải thiện điều kiện làm việc: Tăng cường đào tạo kỹ năng, nâng cao thu nhập bình quân lao động và đảm bảo an toàn lao động nhằm giữ chân nhân sự chất lượng cao. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân lao động 10% mỗi năm và giảm tai nạn lao động xuống dưới 1% số lao động. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính - Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng và tư vấn thiết kế: Nhận diện các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà đầu tư và tổ chức tín dụng: Đánh giá năng lực tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong ngành xây dựng, hỗ trợ quyết định đầu tư và cấp vốn.

  3. Chuyên gia quản trị tài chính doanh nghiệp: Áp dụng mô hình phân tích Dupont và các chỉ tiêu tài chính để tư vấn cải thiện hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp tương tự.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả hoạt động doanh nghiệp được đánh giá dựa trên những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả hoạt động được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như EBIT, EAT, ROS, ROA, ROE, khả năng thanh toán và các chỉ tiêu phi tài chính như mức đóng góp ngân sách, thu nhập lao động và bảo hiểm xã hội. Ví dụ, EBIT phản ánh lợi nhuận trước thuế và lãi vay, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi.

  2. Phương pháp phân tích Dupont có vai trò gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp Dupont giúp phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến ROA và ROE, từ đó xác định nguyên nhân biến động lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản. Ví dụ, ROA được phân tích thành ROS và hiệu suất sử dụng tổng tài sản, giúp doanh nghiệp tập trung cải thiện từng yếu tố.

  3. Tại sao cần đánh giá cả chỉ tiêu phi tài chính trong hiệu quả hoạt động?
    Chỉ tiêu phi tài chính phản ánh trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, như tạo việc làm, cải thiện đời sống người lao động và đảm bảo an toàn lao động, góp phần nâng cao uy tín và bền vững hoạt động. Ví dụ, thu nhập bình quân lao động tăng giúp giữ chân nhân sự chất lượng.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn?
    Doanh nghiệp cần quản lý tốt hàng tồn kho và khoản phải thu, giảm thời gian lưu kho và kỳ thu tiền bình quân để tăng hiệu suất sử dụng tài sản. Ví dụ, giảm thời gian lưu kho từ 120 ngày xuống dưới 90 ngày sẽ cải thiện dòng tiền và giảm chi phí lưu kho.

  5. Ảnh hưởng của cơ cấu nguồn vốn đến hiệu quả hoạt động như thế nào?
    Cơ cấu nguồn vốn cân đối giữa nợ và vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp tận dụng đòn bẩy tài chính mà vẫn đảm bảo khả năng thanh toán, giảm rủi ro tài chính. Ví dụ, tỷ lệ nợ phải trả dưới 60% giúp công ty duy trì sự ổn định tài chính và tăng khả năng vay vốn.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH Kiểu Việt trong giai đoạn 2016-2021, dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
  • Kết quả cho thấy công ty có sự tăng trưởng tài sản và doanh thu ổn định, nhưng cần cải thiện kiểm soát chi phí để nâng cao lợi nhuận.
  • Phương pháp phân tích Dupont được áp dụng hiệu quả trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ROA và ROE.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý chi phí, cân đối nguồn vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và phát triển nguồn nhân lực.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp luận hữu ích cho ban lãnh đạo công ty và các nhà quản trị doanh nghiệp trong ngành xây dựng, với kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 2-3 năm tới.

Ban lãnh đạo và các nhà quản trị doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá định kỳ nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.