Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của doanh nghiệp trở thành thước đo quan trọng phản ánh trình độ tổ chức, quản lý và khả năng tồn tại, phát triển của doanh nghiệp. Theo ước tính, thủy điện chiếm khoảng 35% tổng sản lượng điện toàn hệ thống tại Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong cung ứng điện năng và phát triển kinh tế - xã hội khu vực miền Trung và Tây Nguyên. Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh là một trong những đơn vị thủy điện lớn tại khu vực này, với hai nhà máy thủy điện đặt tại Bình Định và Phú Yên, phục vụ tưới tiêu cho hàng nghìn ha đất nông nghiệp và cung cấp điện cho hệ thống quốc gia.
Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2019, hoạt động của Công ty chưa đạt hiệu quả cao tương xứng với quy mô và vốn đầu tư. Do đó, việc phân tích và hoàn thiện công tác phân tích HQHĐ tại Công ty là cấp thiết nhằm nâng cao năng lực quản lý, tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường hiệu quả kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng công tác phân tích HQHĐ tại Công ty trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong tương lai. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh, với dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2019, mang lại ý nghĩa thiết thực cho việc quản lý và phát triển bền vững doanh nghiệp trong ngành thủy điện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích HQHĐ trong doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết hiệu quả hoạt động: HQHĐ được hiểu là thước đo trình độ sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất, bao gồm hiệu quả kinh tế và xã hội. HQHĐ được phân loại thành hiệu quả tổng hợp và hiệu quả chi tiết, đồng thời phân tích trên các khía cạnh kinh doanh, tài chính và xã hội.
Mô hình phân tích tài chính Dupont: Phương pháp này phân tích chỉ tiêu ROE thành các nhân tố cấu thành gồm đòn bẩy tài chính, số vòng quay tài sản và sức sinh lợi của doanh thu, giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
Mô hình Balanced Scorecard của Kaplan và Norton: Đánh giá HQHĐ toàn diện dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, kết hợp chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để hỗ trợ quản lý chiến lược.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm hiệu suất sử dụng tài sản, hiệu năng hoạt động (vòng quay tài sản, hàng tồn kho, khoản phải thu), khả năng sinh lợi (ROS, ROA, ROE), hiệu quả đầu tư tài sản cố định, tài chính và bất động sản.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và các tài liệu liên quan của Công ty trong giai đoạn 2017-2019. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với Ban giám đốc, trưởng phòng và kế toán trưởng nhằm hiểu rõ nhu cầu và thực trạng công tác phân tích HQHĐ.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp: so sánh (tuyệt đối, tương đối, với kế hoạch và bình quân ngành), loại trừ (phương pháp thay thế liên hoàn và số chênh lệch), phân tích Dupont và phân tích tương quan giữa các chỉ tiêu tài chính. Cỡ mẫu dữ liệu tài chính là toàn bộ báo cáo trong 3 năm, phương pháp chọn mẫu phỏng vấn theo phương pháp chọn lọc có chủ đích nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2020 đến tháng 3/2021, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, kết hợp tham vấn chuyên gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu suất sử dụng tài sản còn thấp: Hiệu suất sử dụng tổng tài sản bình quân giai đoạn 2017-2019 đạt khoảng 0,85 lần, thấp hơn mức trung bình ngành thủy điện là 1,1 lần. Hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn chỉ đạt 0,78 lần, cho thấy tài sản cố định chưa được khai thác tối đa.
Hiệu năng hoạt động chưa tối ưu: Số vòng quay hàng tồn kho trung bình là 3,2 vòng/năm, thấp hơn mức 4,5 vòng của các doanh nghiệp cùng ngành. Số ngày vòng quay các khoản phải thu trung bình là 75 ngày, cao hơn mức tiêu chuẩn 60 ngày, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán.
Khả năng sinh lợi chưa cao: Chỉ số ROS trung bình giai đoạn nghiên cứu là 6,5%, thấp hơn mức 8% của các doanh nghiệp thủy điện khác. ROE bình quân đạt 9,2%, trong khi mức bình quân ngành là 12%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu còn hạn chế.
Công tác phân tích HQHĐ chưa hoàn chỉnh: Qua phỏng vấn, 70% cán bộ quản lý cho biết công tác phân tích hiện tại chủ yếu tập trung vào các chỉ tiêu tài chính truyền thống, thiếu các chỉ tiêu phi tài chính và chưa áp dụng mô hình phân tích toàn diện như Balanced Scorecard.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện tổ chức bộ máy phân tích HQHĐ, phương pháp phân tích còn đơn giản, chưa khai thác đầy đủ các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả hoạt động đầu tư và hiệu quả xã hội. So với các nghiên cứu trong ngành thủy điện, kết quả này tương đồng với báo cáo của một số doanh nghiệp cùng ngành tại miền Trung, cho thấy xu hướng chung về việc cần nâng cao năng lực phân tích và quản lý hiệu quả.
Việc sử dụng phương pháp Dupont cho thấy đòn bẩy tài chính của Công ty còn thấp, đồng nghĩa với việc sử dụng vốn vay chưa hiệu quả để tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Số vòng quay tài sản và hàng tồn kho thấp phản ánh tình trạng tài sản và hàng hóa chưa được sử dụng tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi. Các biểu đồ so sánh chỉ số ROS, ROE và số vòng quay tài sản qua các năm cho thấy xu hướng tăng nhẹ nhưng chưa đạt mức kỳ vọng.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các chỉ tiêu phi tài chính và mô hình đánh giá toàn diện nhằm hỗ trợ quản lý ra quyết định kịp thời, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện tổ chức bộ máy phân tích HQHĐ: Thiết lập phòng phân tích chuyên trách với đội ngũ có chuyên môn cao, chịu trách nhiệm thu thập, xử lý và báo cáo các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng, do Ban Giám đốc chủ trì.
Áp dụng phương pháp phân tích đa chiều: Kết hợp mô hình Balanced Scorecard để đánh giá HQHĐ toàn diện trên các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Triển khai đào tạo và áp dụng trong vòng 12 tháng, do phòng Kế toán và Quản lý chất lượng phối hợp thực hiện.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và quản lý dòng tiền: Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho, rút ngắn thời gian thu hồi các khoản phải thu nhằm cải thiện số vòng quay tài sản và dòng tiền. Mục tiêu tăng số vòng quay hàng tồn kho lên 4 vòng/năm và giảm số ngày thu hồi xuống dưới 60 ngày trong 1 năm tới, do phòng Kinh doanh và Tài chính thực hiện.
Tối ưu hóa cơ cấu vốn và nâng cao khả năng sinh lợi vốn chủ sở hữu: Xem xét tăng tỷ lệ vốn vay hợp lý để tận dụng đòn bẩy tài chính, đồng thời cải thiện sức sinh lợi của doanh thu thông qua nâng cao năng suất và giảm chi phí. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế hoạch phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp thủy điện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp: Cung cấp phương pháp phân tích tài chính và phi tài chính toàn diện, hỗ trợ công tác báo cáo và ra quyết định quản lý.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn phân tích hiệu quả hoạt động trong ngành thủy điện, đặc biệt về phương pháp và chỉ tiêu đánh giá.
Các tổ chức tài chính, ngân hàng và nhà đầu tư: Giúp đánh giá chính xác năng lực tài chính và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp thủy điện, hỗ trợ quyết định đầu tư và cho vay.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả hoạt động là gì và tại sao quan trọng?
Hiệu quả hoạt động phản ánh mức độ sử dụng nguồn lực để đạt kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất. Nó giúp doanh nghiệp đánh giá năng lực quản lý, tối ưu hóa tài sản và nâng cao lợi nhuận, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững.Phương pháp Dupont giúp gì trong phân tích tài chính?
Phương pháp Dupont phân tích ROE thành các nhân tố cấu thành như đòn bẩy tài chính, vòng quay tài sản và sức sinh lợi doanh thu, giúp xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến lợi nhuận vốn chủ sở hữu và đề xuất giải pháp cải thiện.Tại sao cần kết hợp chỉ tiêu tài chính và phi tài chính trong đánh giá HQHĐ?
Chỉ tiêu tài chính phản ánh kết quả quá khứ, trong khi chỉ tiêu phi tài chính giúp đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả trong tương lai như quy trình, khách hàng và năng lực học hỏi, giúp quản lý điều chỉnh kịp thời.Làm thế nào để cải thiện hiệu suất sử dụng tài sản?
Cải thiện hiệu suất sử dụng tài sản bằng cách tăng số vòng quay tài sản, giảm tồn kho không cần thiết, nâng cao công suất thiết bị và quản lý dòng tiền hiệu quả, từ đó tăng doanh thu trên mỗi đồng tài sản.Giải pháp nào giúp nâng cao khả năng sinh lợi vốn chủ sở hữu?
Tối ưu cơ cấu vốn bằng cách sử dụng hợp lý vốn vay, nâng cao hiệu quả kinh doanh để tăng lợi nhuận, đồng thời kiểm soát chi phí và cải thiện năng suất lao động nhằm tăng sức sinh lợi trên vốn chủ sở hữu.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về HQHĐ và các phương pháp phân tích hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành thủy điện.
- Thực trạng phân tích HQHĐ tại Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh giai đoạn 2017-2019 cho thấy hiệu suất sử dụng tài sản, hiệu năng hoạt động và khả năng sinh lợi còn nhiều hạn chế so với mức trung bình ngành.
- Công tác phân tích hiện tại chủ yếu tập trung vào chỉ tiêu tài chính truyền thống, thiếu các chỉ tiêu phi tài chính và chưa áp dụng mô hình phân tích toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức, phương pháp phân tích, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và tối ưu cơ cấu vốn nhằm nâng cao HQHĐ trong thời gian tới.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các công cụ phân tích hiện đại để hỗ trợ quản lý hiệu quả hơn trong giai đoạn phát triển tiếp theo.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững doanh nghiệp thủy điện.