Tổng quan nghiên cứu

Dự án thủy điện Tuyên Quang được khởi công xây dựng từ năm 2003, hoàn thành và đưa vào khai thác năm 2007, với tổng công suất lắp đặt 342 MW và sản lượng điện trung bình hàng năm đạt khoảng 1.295 triệu kWh. Dự án nằm trên sông Gâm, thuộc địa bàn tỉnh Tuyên Quang, miền núi phía Bắc Việt Nam, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và góp phần giảm lũ cho vùng hạ du. Tuy nhiên, việc thu hồi đất để xây dựng nhà máy đã dẫn đến việc di dời và tái định cư gần 4.138 khẩu dân tại 125 điểm tái định cư trên địa bàn 36 xã thuộc 4 huyện của tỉnh Tuyên Quang.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng đời sống, việc làm, thu nhập của người dân tái định cư dự án thủy điện Tuyên Quang, đồng thời phân tích các tồn tại, hạn chế và nguyên nhân để đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tái định cư, ổn định đời sống và phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các xã thuộc 4 huyện: Yên Sơn, Hàm Yên, Na Hang và Chiêm Hóa, trong giai đoạn từ năm 2003 đến nay.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước, chủ đầu tư và các bên liên quan trong việc hoàn thiện chính sách, quy trình tái định cư, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của dự án thủy điện đến cộng đồng dân cư, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững vùng tái định cư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội, đặc biệt trong bối cảnh tái định cư do các dự án thủy điện.
  • Mô hình đánh giá tác động xã hội (SIA): Phân tích các tác động tích cực và tiêu cực của dự án đến đời sống, việc làm, thu nhập và môi trường xã hội của cộng đồng tái định cư.
  • Khái niệm tái định cư bền vững: Bao gồm các yếu tố như ổn định đời sống, phát triển sinh kế, bảo vệ quyền lợi người dân và đảm bảo sự tham gia của cộng đồng trong quá trình tái định cư.
  • Khái niệm về hỗ trợ tái định cư: Các chính sách hỗ trợ về đất ở, đất sản xuất, đào tạo nghề, hỗ trợ vốn và dịch vụ xã hội nhằm giúp người dân tái định cư ổn định và phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, quyết định của Chính phủ, các nghị định, quy định liên quan đến thu hồi đất, tái định cư và hỗ trợ người dân; số liệu thống kê về dân số, diện tích đất thu hồi, số hộ tái định cư, thu nhập và việc làm của người dân tại các xã thuộc dự án. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát điều tra trực tiếp với 511 hộ dân tái định cư tại 36 xã thuộc 4 huyện của tỉnh Tuyên Quang.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, tập trung vào các hộ dân tái định cư tại các điểm tái định cư chính của dự án, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm dân tộc thiểu số như Tày, Dao, H’Mông và dân tộc Kinh.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu điều tra bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, trung bình thu nhập, diện tích đất sản xuất; phân tích định tính thông qua phỏng vấn sâu, thu thập ý kiến của các nhà quản lý, chuyên gia và người dân để đánh giá các tồn tại, hạn chế và nguyên nhân.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến năm 2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích đất thu hồi và mức độ thiệt hại: Tổng diện tích đất thu hồi để thực hiện dự án là khoảng 7.648,3 ha, trong đó diện tích đất nông nghiệp phải thu hồi chiếm phần lớn với 6.998,9 ha. Diện tích đất ở và đất sản xuất của các hộ dân tái định cư được giao lại khá hạn chế, trung bình từ 150 m2 đến 400 m2/hộ, không đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt.

  2. Số lượng dân phải di dời và tái định cư: Có khoảng 4.630 khẩu dân phải di dời, trong đó 4.138 khẩu thuộc tỉnh Tuyên Quang. Số hộ tái định cư tự di chuyển là 511 hộ, chiếm khoảng 11% tổng số hộ di dời. Các điểm tái định cư được bố trí tại 125 điểm trên địa bàn 36 xã thuộc 4 huyện.

  3. Thu nhập và việc làm của người dân tái định cư: Thu nhập bình quân của hộ dân tái định cư chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp, chiếm khoảng 90% tổng thu nhập. Tuy nhiên, có tới 53% hộ dân tái định cư có thu nhập thấp, trong đó nguyên nhân chính là thiếu đất sản xuất, thiếu vốn và kinh nghiệm sản xuất. Tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 8,1%, trong khi hộ giàu chỉ chiếm 1,2%.

  4. Tồn tại trong quá trình tái định cư: Người dân tái định cư gặp nhiều khó khăn như thiếu đất sản xuất, thiếu hỗ trợ về vốn và đào tạo nghề, cơ sở hạ tầng tại các điểm tái định cư chưa đồng bộ, chưa đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt và phát triển kinh tế. Ngoài ra, sự khác biệt về văn hóa, tập quán của các dân tộc thiểu số cũng gây khó khăn trong việc ổn định cuộc sống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do quy hoạch tái định cư chưa phù hợp với đặc điểm địa phương, thiếu sự tham gia của cộng đồng trong quá trình lập kế hoạch và triển khai, cũng như hạn chế về nguồn lực hỗ trợ từ nhà nước và chủ đầu tư. So sánh với các nghiên cứu về tái định cư thủy điện tại các tỉnh miền núi khác cho thấy tình trạng thiếu đất sản xuất và thu nhập thấp là phổ biến, nhưng mức độ hỗ trợ và hiệu quả tái định cư tại Tuyên Quang còn thấp hơn do địa hình phức tạp và dân cư phân tán.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo, thu nhập bình quân theo nhóm dân tộc, bảng tổng hợp diện tích đất thu hồi và đất giao lại cho các hộ tái định cư, giúp minh họa rõ ràng hơn về mức độ thiệt hại và hiệu quả tái định cư.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách tái định cư linh hoạt, phù hợp với đặc thù vùng miền, đồng thời tăng cường hỗ trợ về đào tạo nghề, vốn và phát triển hạ tầng để nâng cao đời sống người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giao đất sản xuất và đất ở phù hợp: Cần rà soát, điều chỉnh quy hoạch tái định cư để đảm bảo mỗi hộ dân tái định cư có đủ diện tích đất sản xuất và đất ở tối thiểu, phù hợp với tập quán và nhu cầu sinh kế của từng dân tộc. Thời gian thực hiện trong vòng 2 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với chủ đầu tư.

  2. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ tại các điểm tái định cư: Đầu tư xây dựng hệ thống giao thông, điện, nước sạch, trường học, trạm y tế nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế. Kế hoạch triển khai trong 3 năm, do các sở ngành liên quan và chính quyền địa phương thực hiện.

  3. Hỗ trợ đào tạo nghề và phát triển sinh kế: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật nông nghiệp, chăn nuôi, nghề thủ công truyền thống và kỹ năng kinh doanh cho người dân tái định cư, đồng thời hỗ trợ vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất. Thời gian thực hiện liên tục trong 5 năm, phối hợp giữa các tổ chức chính trị xã hội và cơ quan đào tạo nghề.

  4. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tái định cư: Thiết lập các tổ chức đại diện cộng đồng để tham gia giám sát, phản biện và đề xuất các chính sách, giải pháp tái định cư nhằm đảm bảo quyền lợi và sự đồng thuận của người dân. Thực hiện ngay và duy trì liên tục, do chính quyền địa phương chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và phát triển nông thôn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách thu hồi đất, tái định cư và hỗ trợ người dân, nâng cao hiệu quả quản lý dự án thủy điện.

  2. Chủ đầu tư và nhà thầu dự án thủy điện: Áp dụng các giải pháp đề xuất để giảm thiểu tác động xã hội, đảm bảo quyền lợi người dân và tăng cường trách nhiệm xã hội trong quá trình triển khai dự án.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội: Tham khảo để xây dựng các chương trình hỗ trợ đào tạo nghề, phát triển sinh kế và giám sát thực hiện tái định cư, góp phần bảo vệ quyền lợi cộng đồng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành phát triển nông thôn, quản lý dự án và chính sách công: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về tái định cư thủy điện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dự án thủy điện Tuyên Quang phải thu hồi diện tích đất lớn?
    Dự án xây dựng đập thủy điện với quy mô lớn trên sông Gâm, tạo hồ chứa rộng khoảng 1.500 triệu m3 nước, nên cần thu hồi diện tích đất nông nghiệp và đất ở lớn để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.

  2. Người dân tái định cư gặp những khó khăn gì?
    Khó khăn chính là thiếu đất sản xuất, thu nhập thấp, thiếu vốn và kỹ năng sản xuất, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, cùng với sự khác biệt về văn hóa và tập quán sinh hoạt.

  3. Chính sách hỗ trợ tái định cư hiện nay có hiệu quả không?
    Chính sách đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn còn hạn chế về quy mô hỗ trợ, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế của người dân, đặc biệt là về đất sản xuất và đào tạo nghề.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tái định cư?
    Cần tăng cường giao đất sản xuất, phát triển hạ tầng, hỗ trợ đào tạo nghề và vốn, đồng thời tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và giám sát tái định cư.

  5. Tại sao cần nghiên cứu tái định cư dự án thủy điện?
    Nghiên cứu giúp đánh giá tác động xã hội, xác định tồn tại và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp nhằm đảm bảo quyền lợi người dân, ổn định đời sống và phát triển bền vững vùng tái định cư.

Kết luận

  • Dự án thủy điện Tuyên Quang đã thu hồi khoảng 7.648 ha đất, di dời hơn 4.600 khẩu dân, gây ảnh hưởng lớn đến đời sống và sinh kế người dân.
  • Người dân tái định cư chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp, nhưng gặp nhiều khó khăn do thiếu đất sản xuất và hỗ trợ.
  • Các chính sách tái định cư hiện nay còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân tái định cư.
  • Cần có giải pháp đồng bộ về giao đất, phát triển hạ tầng, đào tạo nghề và tăng cường sự tham gia cộng đồng để nâng cao hiệu quả tái định cư.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo nhằm hoàn thiện chính sách và thực hiện các giải pháp hỗ trợ trong vòng 2-5 năm tới, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững vùng tái định cư.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ quyền lợi người dân tái định cư và phát triển bền vững vùng dự án thủy điện Tuyên Quang!